0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bà Rịa-Vũng Tàu “Xu hướng mới nhất”

5/5 - (5661 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bà Rịa-Vũng Tàu | Siêu hot | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình. Khác với tường gạch truyền thống, tấm panel nhẹ, gọn và có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm thời gian thi công một cách đáng kể. Những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn đảm bảo bền vững môi trường. Sự ứng dụng rộng rãi của tấm Vách Ngăn Panel tạo ra không gian sống thoải mái, khả năng tiết kiệm năng lượng và dễ dàng bảo trì. Với tầm nhìn và định hướng phát triển bền vững, sản phẩm này không chỉ là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng thiết thực trong cách tân kiến trúc và xây dựng tại Bà Rịa-Vũng Tàu.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch ngày càng bộc lộ nhiều hạn chế về hiệu suất và chi phí, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi lên như một giải pháp toàn diện. Bên cạnh việc sử dụng cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh, nó còn được ứng dụng phổ biến trong xây dựng văn phòng và nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả bền vững và tiết kiệm.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Tại Bà Rịa-Vũng Tàu, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng của nó. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Các sản phẩm này không chỉ hỗ trợ cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Với sự phát triển của thị trường, tên gọi và ứng dụng của tấm panel tiếp tục mở rộng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bà Rịa-Vũng Tàu

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm có khả năng chống ẩm và giữ nhiệt tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng. Tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trong các kho lạnh, nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, giữ vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Để đảm bảo an toàn và tránh gây trầy xước da, lớp tôn mặt trong thường ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, mang lại sự tiện lợi và bảo vệ tối đa cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này diễn ra với tần suất 20 – 50 lần và sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ thuận tiện cho việc vận chuyển, cùng với giá thành rẻ. Nhờ những đặc tính này, panel EPS thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn ngừa cháy lan. Loại vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp có hỏa hoạn. Sản phẩm này thích hợp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao, đặc biệt là trong các khu vực công cộng và nhà ở. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng khả năng bảo vệ vượt trội của nó đáng để đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm nhẹ, dễ lắp đặt và có độ bền cao, cải thiện hiệu quả năng lượng và chất lượng môi trường làm việc. Sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần tạo nên không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả để làm tường bao cho các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo môi trường sống thoải mái. Hơn nữa, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao tuổi thọ công trình. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự bền vững và an toàn.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt rất thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), EPS giúp giảm hiệu quả nhiệt độ bên ngoài, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín đặc biệt, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số (Hz) được giảm tới 60% so với mức ban đầu, mang lại không gian tĩnh lặng và riêng tư. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện. Ngoài ra, sản phẩm còn phù hợp để làm vách ngăn cách âm cho các công trình yêu cầu hiệu năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, mang lại hiệu quả tiết kiệm điện năng tiêu dùng đáng kể. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, nhiệt độ nóng bị ngăn chặn không cho xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu hoạt động của các thiết bị tiêu thụ điện như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Kết quả là chi phí điện năng, chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc sẽ giảm thiểu, đồng thời cải thiện hiệu quả bảo ôn và cách nhiệt cho không gian sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp vật liệu siêu nhẹ, cung cấp nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với khối lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ làm tăng tính ổn định cho kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vào tốc độ thi công nhanh chóng, việc sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ tính an toàn và khả năng tái sử dụng. Với tính chất không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí gây hại, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Một số loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững, với tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp thân thiện với môi trường và có thể tái sử dụng an toàn, với ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ sức khỏe và bền vững. Bề mặt của chúng được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo lớp bảo vệ hiệu quả chống thấm nước, chống rỉ sét và kháng nấm mốc. Dù phải chịu sự tác động của thời tiết khắc nghiệt như nắng mưa, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao, là lựa chọn kinh tế ưu việt trong lĩnh vực cách nhiệt. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cho phép tiết kiệm vượt trội cho mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế. Nhờ đặc tính nhẹ, dễ thi công, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể công trình. Hơn nữa, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu, vũ trường, Panel EPS có thể thay thế hiệu quả cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại tính linh động và hiệu quả cao.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những hạn chế của la phông thạch cao truyền thống như hiện tượng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giúp giữ nhiệt một cách hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lên đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Thêm vào đó, sản phẩm này còn được sử dụng để lắp nền, nhờ khả năng cách âm vượt trội, đem lại môi trường làm việc yên tĩnh. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS giúp duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và giảm thiểu nguy cơ phát sinh nấm mốc, vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich nổi bật, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lớp lõi ở giữa là chất liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn cải thiện khả năng cách âm và chịu lực. Thiết kế của panel PU/PIR nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng công nghiệp, dân dụng hay kho lạnh. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng cách nhiệt cao khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, góp phần nâng cao tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp nó chịu đựng các lực tác động và ứng phó tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt sử dụng hợp chất PU (Polyurethane) hoặc PIR (Polyisocyanurate) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, những lớp cách nhiệt này đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy và chịu nhiệt vượt trội hơn so với PU. Sự phát triển của công nghệ cách nhiệt này góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình, đồng thời bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa với bề mặt ngoài có gân sâu và rõ, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel được chế tạo phẳng hoặc với gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Điều này cho thấy sự tinh tế trong việc cân bằng giữa tính năng và sự an toàn, tạo điều kiện tối ưu cho việc sử dụng hàng ngày trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Điều này rất quan trọng đối với các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Tấm panel cũng góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng khắc nghiệt của môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp, chúng không chỉ chống ăn mòn mà còn bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Panel này thường được ứng dụng tại nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào độ bền cao và tính thẩm mỹ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng chống chịu thời tiết tốt.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được sản xuất với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh tốt nhất trong quá trình lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Trong những điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát và sưởi ấm. Nhờ vào những đặc điểm này, vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm này rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, hoặc các văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại môi trường yên tĩnh và thoải mái.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn tác động. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn ngừa việc lây lan ngọn lửa và giảm thiểu lượng khói độc trong quá trình cháy. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc cần thiết. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên công trình mà còn tăng cường khả năng chịu lực. Điều này giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Những ưu điểm này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ khỏi gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục rữa như vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền cho công trình trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là những khu vực ẩm ướt, gần biển. Việc sử dụng panel này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh nhờ vào ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, thành phần gây hại cho tầng ozone, đồng thời góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng đáng kể. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn khẳng định cam kết phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động cũng như thiết bị phức tạp. Ưu điểm này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR được đánh giá cao nhờ bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu thiết kế kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho công trình. Đặc biệt, sản phẩm không yêu cầu quá trình trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện tối ưu.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, giảm thiểu chi phí hàng tháng cho gia đình. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Được ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel này không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh với độ bền cao, dễ bảo trì và thân thiện với môi trường, nâng cao hiệu suất lưu trữ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về cách nhiệt, chống cháy và giảm tiếng ồn trong các công trình. Cấu tạo của nó bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt là khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của nó cũng làm cho tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo môi trường sống yên tĩnh và thoải mái.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa hiệu quả. Với khả năng chống ăn mòn theo thời gian, lớp bề mặt này không chỉ bảo đảm độ bền mà còn chịu được các lực tác động từ môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, nhất là khi có mưa. Sự chắc chắn và tính năng vượt trội này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool hiện đang được ưa chuộng trong các công trình xây dựng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của Bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc so với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau. Quá trình sản xuất hiện đại cùng với việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao giúp các tấm bông khoáng bám chặt với tấm kim loại, tạo ra khối hoàn chỉnh có độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt phù hợp góp phần nâng cao tính an toàn và hiệu quả cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy cao, đảm bảo an toàn cho công trình. Tấm panel được thiết kế để sử dụng trong các vách ngăn nội thất, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được áp dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa chất lượng và tính năng ưu việt làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Rockwool là vật liệu xây dựng nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel Rockwool không bị ảnh hưởng bởi ngọn lửa, góp phần tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp, Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vào tính năng ưu việt này, Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xây dựng an toàn và bền vững.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được giữ ổn định. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả cho các công trình hiện đại. Với đặc tính hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn góp phần vào hiệu quả làm việc của nhân viên. Lõi Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn có khả năng chống cháy, tạo ra môi trường an toàn cho người sử dụng. Sử dụng Panel Rockwool chính là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu lõi vật liệu với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ vào đặc tính này, panel Rockwool ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thẩm thấu. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Do đó, đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình có yêu cầu khắt khe về chống thấm và chống ẩm.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của thời tiết. Được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu lượng rác thải sau khi hết vòng đời sử dụng. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel Rockwool đồng thời nâng cao hiệu suất năng lượng của công trình, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chịu lực va đập mạnh mẽ mà không bị hư hại. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng cách âm, cách nhiệt và tính năng chống cháy của Rockwool càng tăng cường hiệu quả ứng dụng, khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại lợi ích kinh tế lâu dài đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành cũng như bảo trì cho công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không những nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, góp phần vào việc tiết kiệm chi phí tổng thể. Đầu tư vào Panel Rockwool chính là lựa chọn thông minh cho những công trình bền vững và kinh tế.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được sử dụng phổ biến tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc linh hoạt, phù hợp với các thiết kế hiện đại. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình. Sự kết hợp này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, thân thiện với môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong các môi trường cần tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Không chỉ vậy, sản phẩm này còn phù hợp cho các không gian cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng với tính năng chống ẩm ưu việt làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và các nhà máy chế biến thực phẩm. Bên cạnh đó, tính linh hoạt của chúng ở các khu vực ngoài trời cũng khiến sản phẩm này trở thành một phần không thể thiếu trong các công trình hiện đại hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt hiện đại, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu bền chắc và hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Chính vì vậy, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với những ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp cho lớp ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ bên ngoài thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Chúng không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động từ thời tiết khắc nghiệt mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, tạo ra một sản phẩm vừa đẹp mắt vừa chất lượng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool thường được sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho môi trường, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả cao trong việc chống ẩm và chống thấm. Vật liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn do tác động của môi trường. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm giúp tăng cường khả năng chống cháy, cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt. Chính nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong những khu vực có yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chủ yếu: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt, bảo vệ môi trường nội thất hiệu quả.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, tối ưu hóa hiệu suất cho các công trình xây dựng và sản xuất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, phù hợp cho các bức vách trong các công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Việc lắp đặt tấm panel này giúp nâng cao tính năng sử dụng của không gian, đồng thời cải thiện hiệu quả năng lượng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo bền chắc và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường. Thường được sử dụng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp, tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không bắt lửa, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường gây ra khói độc trong các đám cháy. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được độ an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn vượt trội về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại chiếm ưu thế với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện khi thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Với lõi Glasswool, sản phẩm có thể ngăn ẩm hiệu quả, không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn giữ được tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, là sự lựa chọn lý tưởng cho công trình đòi hỏi tuổi thọ và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Bằng việc không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Đồng thời, panel glasswool cũng không góp phần vào hiệu ứng nhà kính, giúp ngăn ngừa tình trạng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tốt mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường, thúc đẩy phát triển bền vững trong xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng với trọng lượng nhẹ và cấu trúc sợi rỗng. So với Rockwool, lõi Glasswool giảm tải đáng kể lên hệ thống kết cấu, giúp dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Mặc dù nhẹ hơn PU và EPS, Glasswool lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vật liệu mà còn không gia tăng chi phí thi công, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho công trình. Sự lựa chọn thông minh cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một trong những lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, Glasswool lại mang lại độ an toàn và chất lượng tốt hơn, là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo ra không gian sạch đẹp, sản phẩm này trở nên lý tưởng để lắp đặt trong môi trường urban. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ các thiết bị, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool phù hợp với các ứng dụng trong phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín. Điều này giúp hạn chế bụi bẩn, ngăn ẩm và đảm bảo tiết kiệm điện năng, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hơn nữa, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được tạo thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với tính năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel dễ vận chuyển và thi công. Đồng thời, panel cũng tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, là lựa chọn phổ biến cho kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng dành cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Chúng được cấu tạo từ hai lớp bao bọc bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt tối ưu, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu điện năng tiêu thụ mà còn tăng cường hiệu quả cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính và dễ dàng lắp đặt, mang lại ưu điểm vượt trội cho kho lạnh.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất trong những môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian bảo quản hàng hóa, trong khi vách ngoài cung cấp khả năng cách nhiệt và bảo vệ cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt với vật liệu EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, những tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ giúp bảo quản tốt các sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín hoàn toàn của PU, tấm Panel đảm bảo ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm ướt, từ đó giữ cho môi trường kho lạnh ổn định. Điều này giúp hạn chế các vấn đề như mốc, phồng rộp, và đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh có độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh được thiết kế với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, giúp tạo ra khả năng cách âm vượt trội. Cấu tạo khít và đồng nhất của các lớp vật liệu này cho phép giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với ban đầu. Nhờ vào tính năng cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong việc tạo hệ thống tường, vách cách nhiệt mà còn rất lý tưởng cho các công trình cần kiểm soát tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Sự dễ dàng trong thi công không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu thời gian hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả cao.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Tấm panel PU/PIR kho lạnh góp phần tạo ra những giải pháp bền vững trong ngành công nghiệp lạnh, giảm phát thải khí nhà kính và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có ưu điểm nổi bật trong việc giữ nhiệt ổn định, giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng chi phí điện năng. Vì vậy, chọn panel PU là giải pháp thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel này không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra môi trường bảo quản ổn định, sạch sẽ và khô ráo – điều kiện cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh dược phẩm. Do đó, lựa chọn panel PU là một quyết định thông minh cho ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ gặp vấn đề hư hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt trong việc lắp đặt mà còn đảm bảo kín khí tốt, duy trì hiệu suất cách nhiệt. Khác với EPS, tấm PU có độ bền cơ học cao, không dễ bị nứt, vỡ trong quá trình tháo dỡ, điều này giúp giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Sự bền bỉ của panel PU làm tăng độ tin cậy cho các giải pháp kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào tính năng ưu việt so với EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có khả năng chống lão hóa, giúp duy trì hiệu quả trong nhiều năm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít nghiệt ngã. Sự lựa chọn đúng đắn giữa hai loại panel này sẽ quyết định đến hiệu quả và độ bền của kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm ở trạng thái tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng nhu cầu lưu trữ thực phẩm của các gia đình hiện đại.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Đây thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự hoàn hảo trong sản phẩm của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà ngày càng trở nên phổ biến. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, việc sử dụng loại vách ngăn này không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ khi bật điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt khác có chi phí cao, panel PU kho lạnh là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm, mang lại không gian sống thoải mái và dễ chịu cho người dùng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu lượng nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm bớt sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sinh hoạt trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, tạo điều kiện lý tưởng cho giấc ngủ. Ngoài ra, việc này còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm này giúp xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ứng dụng panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng dược phẩm mà còn gia tăng độ tin cậy của cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy khô, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự mất nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu đựng tác động của các môi trường khắc nghiệt. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm, nơi quá trình sấy khô là rất cần thiết.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu đựng tốt các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa việc thoát nước, hạn chế tình trạng đọng nước khi có mưa. Đây là giải pháp hiệu quả cho các công trình lò sấy yêu cầu độ bền cao.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen để tạo độ chắc chắn. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, liên kết chặt chẽ bằng keo tạo bọt cường độ cao giữa các tấm và với tôn bên trên, bên dưới. Nhờ áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel có độ bám dính tốt, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả với bề mặt kim loại. Bông khoáng, được làm từ Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, tạo thành sợi nhỏ và ép thành tấm chắc chắn.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với điểm khác biệt chính là bề mặt này không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Do phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mặt trong thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo tính bền vững của vật liệu, tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn, như 80kg/m3, thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt tốt nhưng trọng lượng nhẹ. Tỷ trọng 100kg/m3 phù hợp cho những nơi cần sự cân bằng giữa độ bền và tính năng cách nhiệt. Trong khi đó, tỷ trọng 120kg/m3 thường được ưa chuộng cho các công trình công nghiệp, nơi đòi hỏi độ bền cao và khả năng kháng lửa tối ưu. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và chi phí cho dự án.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong công nghiệp. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các không gian nhỏ, trong khi các tấm dày từ 100mm đến 200mm thích hợp cho các lò sấy lớn hơn, cần khả năng cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày chính xác giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và bảo vệ thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ sử dụng các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Với khả năng giữ nhiệt lâu, panel không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được sản xuất với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dáng và tính năng trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong thiết kế panel giúp nâng cao tính bền bỉ và độ tin cậy, từ đó mang lại hiệu suất làm việc cao cho hệ thống lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp nơi có nguy cơ cao về hỏa hoạn, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cực kỳ cần thiết. Đây là giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người lao động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo lõi đặc biệt cùng lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất trong môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi nhiệt độ và độ ẩm thường xuyên thay đổi. Sự bền bỉ của panel không chỉ kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm chi phí bảo trì, đảm bảo an toàn chất lượng cho hàng hóa sấy khô.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm tiêu thụ năng lượng. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự chắc chắn này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi chịu ảnh hưởng của áp lực và trọng lượng lớn. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo tính bền vững cho hệ thống mà còn tăng cường độ an toàn, giảm nguy cơ xảy ra sự cố trong quá trình vận hành. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm bớt thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ mang lại độ bền cho sản phẩm mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt từ các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, góp phần tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu thời gian dừng máy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là một thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được ứng dụng trong việc sấy khô các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy bảo đảm nhiệt độ đồng nhất trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, sản phẩm sau khi sấy giữ được hương vị, màu sắc và vitamin, tăng cường khả năng bảo quản lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy hiệu quả với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Sự kết hợp này mang lại lợi ích lâu dài cho ngành công nghiệp chế biến, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn khắt khe về an toàn và chất lượng.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định và an toàn. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel có vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các nhà máy.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Với công nghệ tiên tiến, ứng dụng này đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, từ đó đảm bảo chất lượng và hương vị của thực phẩm. Quá trình sấy này không chỉ làm giảm độ ẩm mà còn hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, kéo dài thời gian bảo quản. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel lò sấy đã góp phần nâng cao hiệu quả và độ an toàn trong chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần tăng cường tính bền vững và giảm chi phí năng lượng trong quá trình sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả để thực hiện quy trình sấy các linh kiện điện tử. Tấm panel này giúp loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và bảo đảm rằng linh kiện không bị hư hại bởi nhiệt độ cao. Nhờ vậy, chất lượng sản phẩm được nâng cao, đảm bảo sự ổn định và độ bền trong quá trình sử dụng của các thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất. Sấy là bước quan trọng để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt. Sự bảo vệ này đặc biệt cần thiết cho các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được nâng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào việc ổn định nhiệt độ, chất lượng sản phẩm cũng được bảo đảm tối ưu hơn, giảm thiểu biến dạng và lỗi trong quá trình sản xuất. Sự ứng dụng của panel lò sấy thật sự mang lại lợi ích đáng kể cho các ngành này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bà Rịa-Vũng Tàu (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Chúng tôi cung cấp bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, đồng thời nêu bật các tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày một cách trực quan, giúp bạn có quyết định đúng đắn trong thời gian ngắn nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này, bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ, góp phần làm nổi bật thiết kế xây dựng hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc và giảm tình trạng xệ cánh, đồng thời các phụ kiện khác hỗ trợ liên kết chắc chắn, tạo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt hiện đại là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang dựa trên hệ ray. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và bánh xe, và phụ kiện phụ trợ như tay nắm, bản lề, giúp tạo sự cố định và dễ dàng trong việc sử dụng. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng hoạt động mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống của bạn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. với thiết kế chắc chắn, từng chi tiết đều thể hiện sự chuyên nghiệp, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng. Điều này phản ánh cam kết của Triệu Hổ trong việc cung cấp sản phẩm bền vững và tối ưu.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, và các nhà xưởng trong khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Vách Ngăn còn được ứng dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, giúp duy trì môi trường ổn định.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Không chỉ vậy, tấm panel còn sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình lâu dài.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool. Đây là những vật liệu được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao và không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại khi gặp lửa. Nhờ đó, tấm panel này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sự đầu tư vào vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao an toàn cho công trình.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp, hai loại tấm này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những không gian cần yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư gần nguồn ồn như giao thông hoặc nhà máy. Nhờ vào tính năng này, tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Bà Rịa-Vũng Tàu không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh và có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến Bà Rịa-Vũng Tàu. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng tại khu vực Bà Rịa-Vũng Tàu khi nhận hàng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Triệu Hổ tự hào giới thiệu sản phẩm chính hãng, mang đến giải pháp tối ưu cho việc xây dựng và thiết kế. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tình, giúp quý Khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ chi tiết và kịp thời, đưa dự án của bạn đến thành công bền vững.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.