0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Gia Lai “Vượt trội”

5/5 - (4687 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Gia Lai | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Gia Lai đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội mà nó đem lại. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và gọn mà còn có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu thời gian thi công một cách đáng kể. Khi so sánh với tường gạch truyền thống, Panel Cách Nhiệt khẳng định vị thế tiên phong trong việc tối ưu hóa hiệu suất xây dựng, rút ngắn tiến độ công trình tới từng ngày. Đây thực sự là một bước tiến quan trọng, giúp kiến trúc hiện đại hướng tới sự bền vững và hiệu quả. Với khả năng tương thích cao và tính năng ưu việt, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Gia Lai hứa hẹn sẽ định hình lại các tiêu chuẩn xây dựng trong tương lai, mang đến không gian sống và làm việc tốt hơn cho người sử dụng.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Gia Lai

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn ở bề ngoài và lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình. Đồng thời, nhờ vào trọng lượng nhẹ, tấm panel không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công. Sự phát triển của tấm vách ngăn này đang mở ra nhiều cơ hội mới trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến văn phòng và nhà ở dân dụng. Việc thay thế tường gạch truyền thống bằng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả, bền vững cho ngành xây dựng hiện nay.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Gia Lai

Tại Gia Lai, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi phong phú, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên thường gặp bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt và tấm âm, cùng với các loại khác như tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm nhôm. Các tên gọi này không chỉ thể hiện đặc tính cách nhiệt mà còn nhấn mạnh khả năng cách âm, ngăn phòng và sử dụng trong xây dựng, đóng góp vào việc cải thiện hiệu suất năng lượng và sự bền vững của công trình.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Gia Lai

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, sản phẩm nhẹ, dễ dàng thi công và có chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Tấm EPS cũng lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh hoặc nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoài. Thường được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang để tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS, được làm từ polystyrene, là một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, có tác dụng ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong, tiếp xúc trực tiếp với con người, thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là vật liệu xây dựng hiện đại được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, những hạt này được gia nhiệt tần suất từ 20 – 50 lần và tạo thành sản phẩm cuối cùng trong khuôn. Panel EPS có vách chịu nhiệt hiệu quả, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của loại panel này rất phải chăng, giúp giảm chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu suất cho các công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS tương tự xốp thường, sản phẩm này được bổ sung các phụ gia chống cháy lan, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Ngoài khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel EPS xốp chống cháy còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư cho an toàn và hiệu suất là hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Được làm từ polystyrene xốp, các tấm EPS có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, cải thiện môi trường làm việc tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng lắp đặt, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Sử dụng Panel EPS sẽ góp phần nâng cao chất lượng công trình và sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với chức năng chính là làm tường bao, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, đảm bảo độ ổn định cho môi trường bên trong. Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Đặc biệt, loại panel này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (00.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín của lớp xốp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng từ bên trong. Nhờ đó, tấm panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Khả năng cách âm của nó có thể lên tới khoảng 60%, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ đặc điểm này, tấm panel EPS rất phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm cũng lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao chất lượng trải nghiệm âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ tiết kiệm được điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa cho các thiết bị. Việc lắp đặt panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một trong những giải pháp tiên tiến trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình, mà còn rất phù hợp cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS hỗ trợ đáng kể trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính an toàn và khả năng tái chế cao. Không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hoặc khí độc, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Thời gian sử dụng tối đa lên đến 20 năm giúp giảm thiểu lãng phí vật liệu. Tuy nhiên, khi tái sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm. Do đó, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc một cách triệt để. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, đảm bảo tính ổn định và lâu dài cho công trình. Việc tái sử dụng panel EPS góp phần giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi phí xây dựng và vận hành. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ làm giảm tần suất bảo trì mà còn tiết kiệm chi phí thay thế trong dài hạn. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào tính linh hoạt và dễ lắp đặt. Trong các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và giảm tải trọng tổng thể của công trình. Đặc biệt, với những yêu cầu cao về cách âm như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này còn tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian cần yên tĩnh như phòng họp hay thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại cho việc xây dựng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng như vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội, sản phẩm này khắc phục hiệu quả các nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, bao gồm khả năng chống cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, panel này còn được sử dụng để lắp nền trong công trình nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Đặc biệt, trong môi trường y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cùng vi khuẩn, từ đó tạo ra một không gian an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Gia Lai (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Gia Lai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Gia Lai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng được thiết kế theo cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với thiết kế đặc biệt này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp tăng cường tính bền vững và độ chịu lực. Ngoài ra, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho bãi và nhà lạnh. Tấm panel PU/PIR cung cấp giải pháp hiệu quả về năng lượng, đồng thời đóng góp vào việc giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nhằm đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao. Đặc biệt, bề mặt này đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế có gân theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong mùa mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả. Lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU là loại bọt cách nhiệt hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định. Ngược lại, lõi cách nhiệt làm từ PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn so với PU. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình và môi trường sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt tôn ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp cải thiện trải nghiệm sử dụng sản phẩm trong các môi trường khác nhau.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là sản phẩm phổ biến cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt, chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu cao về an toàn và tiện nghi.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, với khả năng chống chịu tốt trước các yếu tố khắc nghiệt của môi trường. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa, mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi PU bên trong. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự. Với độ bền cao và tính thẩm mỹ, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tối ưu hóa điều kiện bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Panel thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài, đặc biệt trong những điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc duy trì nền nhiệt ổn định không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel lên đến khoảng 60% – 80% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng muốn giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như trong văn phòng khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn lửa lây lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, thuận tiện cho thi công ở những vị trí cao mà không cần đến các thiết bị máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư không chỉ tiết kiệm thời gian, công sức mà còn đạt hiệu quả kinh tế cao, nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn hẳn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giảm thiểu tác động đến tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm rác thải xây dựng, đồng thời tối ưu hóa tài nguyên. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình thiết kế theo tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững. Sử dụng panel này là một bước tiến quan trọng hướng tới một tương lai xanh hơn.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu số lượng lao động và không yêu cầu thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, giúp các dự án xây dựng tiết kiệm nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Hơn nữa, sau khi lắp đặt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và tiện lợi khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Panel PU/PIR được sử dụng để làm vách ngăn và mái, chống chọi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các khu vực. Nhờ đó, chúng cũng thường được ứng dụng trong các phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng giữ nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Mẫu panel này dễ bảo trì và có độ bền cao, lý tưởng cho kho bãi, nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Gia Lai (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Cấu trúc của tấm panel gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, kết hợp với lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào thành phần cấu tạo đặc biệt, tấm Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt xuất sắc, chịu nhiệt tốt, và đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Đồng thời, vật liệu này cũng có khả năng giảm tiếng ồn tốt, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Sự linh hoạt và hiệu quả của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với mọi điều kiện thời tiết. Bề mặt panel còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, tăng cường độ bền và tính năng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, quy trình nấu chảy và kéo sợi đã tạo ra những sợi nhỏ, mịn, sở hữu cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Tỷ trọng của lõi bông khoáng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Đặc biệt, keo tạo bọt cường độ cao giúp liên kết các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới thành một khối đồng nhất, tăng cường độ cứng và tính năng cách nhiệt của tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chủ yếu là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc với con người có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc thiết kế này không chỉ nhằm tăng tính an toàn mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại các đặc tính cách nhiệt, tiêu âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ có khả năng chống cháy tuyệt vời mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, panel thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng, phù hợp cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, tấm panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là tại những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự đầu tư vào tấm panel này là một lựa chọn thông minh cho an toàn lâu dài.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sử dụng Panel Rockwool chính là đầu tư thông minh cho những công trình hiện đại và bền vững.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Nhờ cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Panel Rockwool có khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu, ngăn chặn âm thanh xâm nhập từ môi trường bên ngoài và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư. Bằng cách sử dụng Rockwool, không gian sống và làm việc sẽ trở nên thoải mái hơn, tạo điều kiện cho sự tập trung và sức khỏe của người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, đảm bảo duy trì độ bền của công trình. Hơn nữa, việc sử dụng panel Rockwool còn kéo dài tuổi thọ cho các công trình xây dựng, làm giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Với những tính năng ưu việt, panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng chắc chắn, Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn ngăn chặn nước thẩm thấu hiệu quả, đảm bảo không gian bên trong luôn khô ráo. Bên cạnh đó, vật liệu này còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế tốt và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp này là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ mà không bị hư hại. Đặc tính này không chỉ giúp bảo vệ công trình trước các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng chống va đập và tính ổn định cao làm tăng giá trị của tấm panel Rockwool, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài làm cho nó trở thành một lựa chọn thông minh. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời công trình. Việc tiết kiệm năng lượng do tính năng cách nhiệt tốt còn góp phần giảm hóa đơn điện, trong khi đó, tuổi thọ dài của công trình nhờ sự bền bỉ của Rockwool đảm bảo giá trị đầu tư lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh cho cư dân. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và sắp xếp lại theo nhu cầu sử dụng, điều này làm tăng tính linh hoạt trong thiết kế không gian. Chúng còn nổi bật với tính năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Đặc biệt, với việc giảm tải trọng lên móng, Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Tóm lại, sự kết hợp giữa thẩm mỹ và tính năng ưu việt khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng dân dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình cần tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn cung cấp hiệu quả cách âm tuyệt vời, tạo ra không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool rất lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như cho các khu vực ngoài trời cần bảo vệ ổn định. Những tính năng này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Gia Lai (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Gia Lai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Gia Lai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm và cách nhiệt thông dụng, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và tính thẩm mỹ cao. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Ngoài ra, sản phẩm còn góp phần hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Chính vì những ưu điểm nổi bật này, Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, đảm bảo vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Bề mặt này được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu của thời tiết. Lớp sơn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt kim loại, góp phần tạo ra sản phẩm hoàn hảo cho kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các tấm panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lợi thế nổi bật của lõi glasswool là khả năng cung cấp giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững, đồng thời thân thiện với môi trường. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm bên ngoài, tạo khả năng chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn có tính năng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì môi trường trong nhà luôn thoải mái và an toàn. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m³ và 64kg/m³. Sự phân loại này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm cho các công trình xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm, chuyên dùng cho các bức vách nội thất. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ bên ngoài và lõi giữa được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao. Khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội giúp tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng cho các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp ưu việt cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Sản phẩm cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, bao quanh lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, giúp tấm panel bền bỉ và chịu được tác động từ môi trường. Với những đặc điểm nổi bật này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, là lựa chọn an toàn cho các công trình. Với tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Đây là điểm khác biệt rõ rệt khi so sánh với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không cháy, Glasswool lại vượt trội về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt là trong các không gian kín, đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Điều này mang lại khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu như EPS và PU, nhờ vào kết cấu nhẹ, ít bụi và dễ thi công trong không gian nội thất kín. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn, giúp người sử dụng thuận lợi hơn trong việc lắp đặt và giảm tiếng ồn hiệu quả.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả sự thẩm thấu của nước. Lõi Glasswool không chỉ chịu ẩm tốt mà còn không bị mối mọt và luôn giữ được hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ bị xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn ngăn chặn hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những đặc điểm ưu việt, vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, Glasswool cho phép thay đổi thiết kế nội thất một cách thuận tiện hơn. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được tính nhẹ mà còn cải thiện khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng với giá thành hợp lý và hiệu quả nổi bật. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool là giải pháp bền vững hơn EPS, đáng đồng tiền cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra một không gian sạch đẹp mà còn mang đến sự thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di chuyển, rất phù hợp cho các công trình cao tầng hoặc nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng các yêu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt mà còn góp phần tiết kiệm điện năng.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Gia Lai (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Gia Lai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Gia Lai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương được tích hợp, đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt đặc biệt, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel kho lạnh EPS còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả kinh tế và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp bảo vệ này giúp ngăn chặn tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày thay đổi từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào các loại vật liệu như EPS và PU. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, tấm panel này đảm bảo giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi việc duy trì nhiệt độ thấp là cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, từ đó bảo vệ môi trường bên trong kho lạnh. Sản phẩm duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh thường xuyên ẩm ướt và có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, đảm bảo chất lượng không bị ảnh hưởng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt này, mức giảm lên đến 60% so với tần số thực, giúp đảm bảo hiệu quả cách âm tối ưu. Sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những điểm cộng đáng chú ý. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt tấm panel trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí lao động, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án. Bên cạnh đó, với khả năng lắp đặt nhanh chóng, các nhà thầu có thể hoàn thiện công trình trong thời gian ngắn, đáp ứng kịp thời nhu cầu sử dụng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, vật liệu PU/PIR được sử dụng sản xuất tấm panel cũng được xem là các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Công nghệ panel PU cho phép giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU đảm bảo bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả và an toàn.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định. Với kết cấu PU kín, không hút ẩm và không thẩm thấu nước, panel này đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhạy cảm. Trong khi đó, EPS lại dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, nên không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh chuyên dụng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng bền bỉ và không biến dạng, Panel PU hỗ trợ kho chịu tải tốt hơn, lý tưởng cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS tuy có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, do đó, không phải là lựa chọn tối ưu cho các kho lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được thiết kế theo dạng module, với khớp nối camlock giúp việc tháo lắp trở nên dễ dàng, linh hoạt và kín khí. Trong kho lạnh di động hoặc kho tạm thời, tấm panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ vụn như tấm EPS. Việc tháo dỡ tấm EPS thường kéo theo tình trạng nứt vỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi sử dụng lại. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ vào hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Khác với panel EPS, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, không rơi vào tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp dưới điều kiện vận hành liên tục. Panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Sự lựa chọn panel PU không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn nâng cao độ bền cho hệ thống kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh luôn ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phải phụ thuộc vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Giải pháp này không những tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường hiệu quả bảo quản thực phẩm, mang lại lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho vấn đề này, giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Việc sử dụng hệ thống này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, đảm bảo cho rượu vang và bia được bảo quản trong tình trạng tốt nhất. Nhờ đó, các sản phẩm thủ công của bạn sẽ giữ được hương vị và chất lượng, mang lại trải nghiệm tối ưu cho người thưởng thức.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng tấm vách ngăn panel PU kho lạnh trở nên thiết yếu trong xây dựng nhà ở. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu và tiết kiệm chi phí, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác trên thị trường.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Hơn nữa, ứng dụng này tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Với tính năng vượt trội, panel PU đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì độ lạnh ổn định mà còn sở hữu khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Ứng dụng này đang ngày càng trở nên phổ biến, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Gia Lai (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng trong ngành công nghiệp, thường được làm từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm và bên trong có lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Việc gắn kết các lớp bằng keo dán chuyên dụng giúp gia tăng độ bền và hiệu suất cách nhiệt. Lõi bông khoáng không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn hạn chế sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, panel lò sấy còn có tính chất chống cháy và khả năng chịu được các môi trường khắc nghiệt, dễ dàng trong thi công lắp đặt. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vững vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau, tạo nên một cấu trúc chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được liên kết chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông và tấm tôn bên trên, bên dưới, sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để đảm bảo tính đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel, góp phần tối ưu hóa khả năng cách nhiệt.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt ở bề mặt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, bởi đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo hiệu quả và độ bền, tôn mạ kẽm thường được sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi chịu nhiệt độ cao. Sự lựa chọn này đảm bảo an toàn và nâng cao tuổi thọ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt của tấm panel càng tốt. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu mức cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thường được ưu tiên trong các lò sấy, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc. Việc chọn lựa tỷ trọng phù hợp là yếu tố then chốt trong thiết kế và thi công.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Tấm panel có độ dày lớn hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng có thể gia tăng trọng lượng và chi phí. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả tối ưu cho lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của panel còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy theo chất liệu. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sản phẩm không chỉ duy trì hình dạng mà còn giữ được tính năng cách nhiệt lâu dài, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không mồi cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả trong công tác phòng cháy chữa cháy.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt gồm lõi cách nhiệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, những tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, bảo vệ thiết bị khỏi sự ăn mòn do môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền của sản phẩm mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ ẩm. Sự ổn định này cực kỳ quan trọng cho việc bảo quản chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quá trình vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian sấy, mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu suất sản xuất, cải thiện lợi nhuận và đạt được những mục tiêu bền vững trong công nghiệp chế biến.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại nhiều ưu điểm trong khả năng chịu tải. Chúng có thể chịu được tải trọng lớn, phù hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Sử dụng panel lò sấy với khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tuổi thọ cho thiết bị, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Ngoài ra, hệ thống ghép nối chắc chắn còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở giữa các panel. Cấu trúc mô-đun của các panel còn cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm lâu dài. Nhờ vào thiết kế cách nhiệt tối ưu, nó giúp duy trì nhiệt độ phù hợp trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu lãng phí năng lượng. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần được xử lý trong điều kiện lý tưởng để đảm bảo giữ lại chất dinh dưỡng và hương vị. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tăng cường hiệu quả của hệ thống lò sấy bằng cách giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng nông sản. Nhờ vào khả năng cải thiện tốc độ và hiệu quả sấy, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo dược liệu không bị ảnh hưởng bởi biến đổi môi trường. Nhờ đó, tấm Panel không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hay quá thấp, mà còn tăng cường hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng tấm Panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho ngành dược phẩm hiện nay.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ nhằm đảm bảo độ khô cần thiết cho các tấm gỗ. Quá trình sấy giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel giữ nhiệt độ ổn định và đồng đều, góp phần tăng cường hiệu quả trong việc xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, đồng thời bảo vệ môi trường. Đây là một giải pháp tiên tiến cần thiết cho ngành chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải hoặc quần áo hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào đó, quy trình sản xuất được tối ưu hóa, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy là giải pháp tiết kiệm và bền vững cho ngành công nghiệp dệt may hiện nay.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy rất quan trọng. Các tấm panel này được thiết kế để tạo ra môi trường sấy hiệu quả cho các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình sấy đòi hỏi điều kiện khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản chất lượng và hương vị sản phẩm. Nhờ vào khả năng duy trì các tham số cần thiết trong suốt quá trình sấy, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp này.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp cải thiện hiệu suất sấy bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, panel lò không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền và độ ổn định của xi măng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch rất quan trọng, nhất là trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy cho phép tạo ra một môi trường sấy lý tưởng, loại bỏ ẩm ướt hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ của linh kiện điện tử. Sự phát triển của công nghệ này là yếu tố then chốt trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, tổn thất nhiệt được giảm thiểu, đồng thời bảo vệ các hóa chất khỏi sự biến đổi không mong muốn. Điều này ảnh hưởng tích cực đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi vì khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào việc kiểm soát nhiệt độ hiệu quả, các nhà sản xuất có thể giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí. Đồng thời, việc duy trì nhiệt độ ổn định cũng góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng đều và hoàn mỹ trong từng lô hàng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Gia Lai (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này từ vách ngoài với độ bền, chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế rõ ràng, thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả, hỗ trợ cho quyết định chọn lựa chính xác nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông trong quá trình lắp đặt. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Trong số đó có thể kể đến các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mang lại sự tinh tế và chắc chắn.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng không thể thiếu, giúp nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành hiệu quả. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, gia tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, ngăn xệ cánh, từ đó tăng cường độ bền và hiệu suất sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động trơn tru bằng cách trượt ngang trên hệ ray, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm giúp định hình và hỗ trợ cơ cấu vận hành, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa và tay nắm, cung cấp tính năng tiện ích và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn tăng độ thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Gia Lai

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Gia Lai thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được xây dựng chỉnh chu, từng tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho không gian. Khả năng cách nhiệt vượt trội của các tấm vách ngăn này là yếu tố quan trọng, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, đồng thời phù hợp cho nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này thường xuất hiện trong các dự án yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho các sản phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt hiện đang được ưa chuộng hơn tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại sự thuận tiện cho người sử dụng. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của các tấm panel còn đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, điển hình như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc áp dụng các tấm panel này đặc biệt quan trọng trong môi trường cần độ an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng này, chúng đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tốt. Cấu trúc xốp của những tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm làm cho các tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Gia Lai không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm panel như lò sấy hay kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Gia Lai, đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng. Với kho hàng toàn quốc và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, Triệu Hổ cam kết sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng.

Trong bối cảnh ngày càng phát triển của ngành xây dựng, sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Gia Lai chính hãng là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại. Triệu Hổ luôn cam kết cung cấp cho quý Khách hàng những thông tin rõ ràng và chính xác nhất về sản phẩm này. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp Khách hàng nhanh chóng xác định và lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.