Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Giang | Bùng nổ ưu đãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hà Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hà Giang không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Giang | Bùng nổ ưu đãi | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Giang là một bước tiến đột phá trong công nghiệp xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ và hiệu quả. Khác với tường gạch truyền thống thường kéo dài thời gian thi công, tấm panel mang đến giải pháp nhẹ nhàng, dễ dàng lắp đặt và cách nhiệt vượt trội. Chất liệu này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn giảm thiểu chi phí, phù hợp với những công trình yêu cầu khắt khe về thời gian và hiệu suất. Với khả năng chống ẩm, cách âm và bảo vệ môi trường, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đại diện cho xu hướng xây dựng thông minh, hiện đại. Sự chuyển mình này không chỉ thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về công trình mà còn tạo dựng nền tảng cho một tương lai bền vững trong lĩnh vực xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Giang
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Thiết kế này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, đồng thời giảm trọng lượng tổng thể của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng đòi hỏi tính hiệu quả và bền vững, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã chứng minh được ưu thế vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công tốn thời gian, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Sản phẩm không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, như nhà xưởng và kho lạnh, mà còn dễ dàng ứng dụng cho văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hà Giang
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng phổ biến tại Hà Giang, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau, tùy theo ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Các tên gọi quen thuộc bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel nhôm. Với tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng, ngăn phòng và lợp mái. Tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Giang
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến có cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, thích hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Bề mặt này thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước khi có mưa, đảm bảo tính năng sử dụng bền vững.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ giảm thiểu sự mất nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình, từ đó giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel EPS thường dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, chủ yếu có tác dụng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt giữa hai mặt của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên sử dụng để tránh gây ra các vết xước cho da khi sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế này giúp đảm bảo độ bền và an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội, bao gồm khả năng chịu nhiệt cao, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành rẻ của panel EPS xốp thường làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho xây dựng hiện đại, với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy. Loại vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn nâng cao độ an toàn trong các công trình, hạn chế nguy cơ cháy lan. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với các loại xốp thông thường, nhưng đầu tư vào sản phẩm này sẽ giúp bảo vệ tính mạng và tài sản, đồng thời đảm bảo sự bền vững cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Ngoài ra, nó còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân trong nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là vật liệu xây dựng lý tưởng cho các tường bao ngoài của công trình. Với cấu trúc nhẹ nhưng chắc chắn, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ trong mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Ngoài ra, panel EPS cũng có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo sự yên tĩnh cho không gian sống. Đặc biệt, với khả năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường và nâng cao độ bền cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm này giúp giảm đáng kể hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín của lớp xốp EPS loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, cho phép khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh đến khoảng 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho các công trình cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, vật liệu này còn là lựa chọn lý tưởng để ốp tường cách âm cho những nơi yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS được biết đến với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ trong các hệ thống làm mát như máy điều hòa, Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ duy trì được nhiệt độ ổn định cho không gian nội thất mà còn giảm tải cho các thiết bị làm lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng và bảo dưỡng máy móc. Lắp đặt tấm panel EPS chính là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, từ đó hạn chế áp lực lên kết cấu. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ tạo điều kiện cho quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Với những ưu điểm nổi bật này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại và hiệu quả.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh, phát huy được giá trị trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc tái sử dụng nhiều lần có thể làm giảm độ thẩm mỹ và chức năng, do đó nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ an toàn mà còn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dẫu cho điều kiện thời tiết ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn góp phần giảm thiểu chất thải xây dựng, mang lại lợi ích bền vững cho môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý, vượt trội hơn nhiều vật liệu khác. Với giá thành cạnh tranh, chúng mang lại hiệu quả sử dụng cao trong mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn kinh tế dài hạn. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt tốt và bền vững về mặt kinh tế khiến panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và bảo trì công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS, hay còn gọi là panel xốp, đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp hay thư viện. Sự linh hoạt trong thiết kế của Panel EPS còn giúp dễ dàng tháo lắp, rất phù hợp cho việc tạo vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được lắp đặt làm nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo tính vô trùng mà còn duy trì ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hà Giang (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel sandwich hiện đại, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Tấm panel PU/PIR được thiết kế để đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, cung cấp giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, vật liệu này còn có khả năng chịu lực tốt và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, phù hợp với nhiều loại hình công trình khác nhau. Với những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với tính năng nổi bật là khả năng chống oxy hóa cao. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời tăng cường khả năng chống chịu các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính bền vững cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt do sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra khả năng ngăn chặn trao đổi nhiệt tốt nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn. Điều này giúp PIR thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng yêu cầu tính bền vững và an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn loại panel phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lies ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho con người trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và kiểu dáng bề mặt này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ và độ an toàn cao cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng để tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất để thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ và phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU thường được áp dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, mang lại tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) có khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính giữ nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng hiệu quả cho tường, trần, nền của các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong các điều kiện nhiệt độ chênh lệch lớn. Nhờ đó, Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm khả năng truyền tải các loại tần số âm thanh (Hz) xuống khoảng 60% – 80% so với mức thực. Nhờ đó, sản phẩm này góp phần đáng kể vào việc tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất. Panel PU/PIR thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, văn phòng gần khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Đặc biệt, sản phẩm cũng rất hiệu quả khi được sử dụng làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của panel có tính năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử của sản phẩm kháng cháy hiệu quả, hạn chế sự lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, hay nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, giúp rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần chống ẩm và ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại các tác nhân hóa học như axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng chống thấm tốt, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, do đó giúp bảo vệ công trình lâu dài. Với tính năng vượt trội này, panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp giảm thiểu tác động xấu đến khí quyển. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ tài nguyên tự nhiên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, phù hợp với xu thế xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Sự thuận tiện này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ cao cho các công trình nhờ vào bề mặt phẳng, sắc nét, tạo cảm giác hiện đại và sạch sẽ. Đặc biệt, với sự đa dạng màu sắc, người dùng có thể linh hoạt lựa chọn từ các màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, surface có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn nổi bật để tạo điểm nhấn hấp dẫn. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR được sử dụng để làm vách ngăn và mái, góp phần bảo vệ công trình trước thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, nó còn giảm truyền nhiệt, tạo điều kiện cho các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, sự thân thiện với môi trường khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn yêu thích trong các công trình xanh, đồng thời đảm bảo độ bền cao và dễ bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính nhằm đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Ngoài ra, tính năng giảm tiếng ồn của loại vật liệu này còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Vì vậy, Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là giải pháp vượt trội cho các công trình hiện đại. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, bảo đảm vững bền dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm đạt được các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của Rockwool làm giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, bảo đảm hiệu quả năng lượng. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, và liên kết chặt chẽ với nhau. Bên cạnh đó, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ bám dính, làm cho tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và độ bền tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo hiệu quả mà còn tạo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, lựa chọn phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Tấm panel được sử dụng cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn và hiệu quả hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp xây dựng hiệu quả cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Được thiết kế đặc biệt với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Chất liệu Rockwool mang lại tính năng chống cháy ưu việt, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại, yêu cầu chất lượng cao.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại sự an tâm cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực cần tiêu chuẩn an toàn cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sử dụng panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy cho công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, từ kho lạnh đến nhà xưởng, đảm bảo các khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn trong trạng thái tối ưu. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu hóa đơn điện cho các hoạt động làm lạnh và sưởi ấm, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu. Vật liệu này giúp ngăn chặn âm thanh bên ngoài, bảo vệ không gian bên trong khỏi những tiếng ồn khó chịu, đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái, yên tĩnh hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Sự bền vững và tính năng tiêu âm của Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Đặc biệt, điều này đóng vai trò quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ bị thấm, giúp duy trì độ bền của công trình. Sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ cho các tấm panel, mang lại giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hút ẩm thấp, Rockwool hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ không gian sống khỏi các tác nhân gây hại. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn bền vững cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ đặc tính này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mẽ mà còn giữ vững độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool trong xây dựng giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, từ đó đảm bảo an toàn cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng vượt trội khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời của công trình. Ngoài ra, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ tính năng bền bỉ của vật liệu này. Nhờ đó, các nhà đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài cho dự án của mình.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm không chỉ giúp cải thiện môi trường sống mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao cho phép panel dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với những công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Hơn nữa, Panel Rockwool còn có khả năng giảm tải trọng cho móng, chống cháy hiệu quả, tạo điều kiện cho thiết kế kiến trúc linh hoạt. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, nhất là trong những môi trường cần bảo đảm an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ tài sản và con người khỏi nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc và học tập yên tĩnh. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm hiệu quả, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường cho nhà đầu tư.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hà Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi này được bao bọc bằng lớp inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian thoải mái và yên tĩnh. Sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả về mặt tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng không khí và môi trường làm việc, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong thế kỷ 21.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài cho công trình. Bề mặt thường được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng chống chọi với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn, thường có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của Glasswool là tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, lõi cách nhiệt Glasswool cung cấp giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững. Đồng thời, vật liệu này còn thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường sống.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt tiên tiến, được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả, mà còn bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm Panel Glasswool không chỉ có khả năng chống cháy mà còn mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo độ bền và an toàn cho môi trường sống.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bảo vệ bên ngoài và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm vượt trội mà còn giữ nhiệt rất tốt. Tấm panel này thường được ứng dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, âm thanh. Nhờ vậy, nó góp phần nâng cao chất lượng sống và làm việc trong không gian hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm thiết yếu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu. Nhờ vào độ bền vững và khả năng chịu đựng tác động môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và cơ sở công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không dẫn lửa và không giữ được ngọn lửa, giúp nó có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không có sự biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một lợi thế an toàn rõ rệt khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường làm phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được cải tiến với phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn giữ được tính an toàn tự nhiên. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít phát sinh bụi, thuận tiện hơn trong quá trình thi công, đặc biệt cho các không gian nội thất kín. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì khả năng cách nhiệt tốt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool có độ bền cao, không bị lún hay giòn vỡ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là một loại vật liệu xây dựng xanh bởi vì nó được làm từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, một tác nhân gây ung thư có trong nhiều loại vật liệu khác. Việc sử dụng glasswool giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là không tạo ra hiệu ứng nhà kính và không thúc đẩy hiện tượng nóng lên toàn cầu. Do đó, panel bông thủy tinh là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Nhờ vào đặc điểm này, sản phẩm giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn đảm bảo trọng lượng nhẹ nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với mức giá thành hợp lý so với hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool chỉ ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù rẻ hơn PU, nhưng Glasswool lại cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool lại là giải pháp tối ưu, đáng giá cho mọi công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo bền vững theo thời gian.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn góp phần tạo nên không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về riêng tư và an toàn.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất hợp lý cho các phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ cấu trúc khít, không bám bụi và không hấp thụ độ ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hà Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế khác. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, đồng thời chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0,4mm đến 0,7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, hay phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển, thi công. Bên cạnh đó, nhờ tiết kiệm năng lượng, panel EPS được ưa chuộng trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0,35mm đến 0,7mm, tấm panel có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả năng lượng trong các ứng dụng công nghiệp.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp vật liệu này đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS nhẹ, dễ gia công và duy trì nhiệt độ ổn định, giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có chức năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Sản phẩm này đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, thích hợp cho việc bảo quản hàng hóa đòi hỏi nhiệt độ thấp trong các kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, những tấm panel này giữ nhiệt cực kỳ hiệu quả, giảm thiểu tình trạng thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, đảm bảo quá trình vận hành diễn ra trơn tru và hiệu quả. Sự ổn định nhiệt độ giúp bảo quản tốt các sản phẩm đòi hỏi nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, từ đó nâng cao chất lượng và độ an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào bên trong kho. Bên cạnh đó, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh thường xuyên ẩm ướt và có nước đọng. Việc này đặc biệt quan trọng trong bảo quản sản phẩm, giữ cho chất lượng luôn được đảm bảo.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tuyệt vời. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm có khả năng giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Điều này khiến panel PU/PIR không chỉ thích hợp cho việc cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho môi trường yên tĩnh và chuyên nghiệp.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ đặc tính này, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công so với các vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm kinh phí mà còn nâng cao năng suất trong quá trình xây dựng. Sự linh hoạt và hiệu quả trong lắp đặt của tấm panel kho lạnh đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được tạo ra từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với hệ sinh thái mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel PU/PIR với các loại vật liệu xanh còn giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản hàng hóa. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần bảo quản sản phẩm lạnh bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU không chỉ giữ nhiệt ổn định mà còn giúp giảm tải cho máy lạnh, tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. So với panel EPS, PU vượt trội hơn trong việc giữ nhiệt ở điều kiện âm sâu, hạn chế tổn thất nhiệt và ngăn chặn tình trạng tăng cao hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo hiệu quả và bền vững cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín và khả năng chống thấm nước, tấm Panel PU giúp duy trì môi trường ổn định, khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không thích hợp cho các kho lạnh cần tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Vì vậy, việc lựa chọn tấm Panel PU là giải pháp tối ưu để bảo vệ sản phẩm y tế trong kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm và rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, rất phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS dù có thể áp dụng cho kho mát nhỏ nhưng lại dễ hỏng trong tình huống hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khớp nối camlock dễ dàng tháo lắp. Đặc biệt, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội với độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn khi di chuyển. Ngược lại, tấm EPS có nguy cơ nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến việc giảm khả năng cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Vì vậy, việc sử dụng Panel PU giúp bảo đảm hiệu quả và độ bền của kho lạnh trong mọi tình huống.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU được đánh giá là giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. Trong khi panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng hạn chế, thì panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp. Do đó, việc áp dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả vận hành, đáp ứng tốt nhu cầu bảo quản hàng hóa trong điều kiện khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, mang lại sự thuận tiện cho cuộc sống hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh đã trở thành giải pháp lý tưởng cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo quản sản phẩm trong điều kiện tốt nhất. Sự đa dạng trong cấu trúc và tính năng của panel còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể yên tâm lưu trữ rượu vang, bia và thực phẩm khác mà không lo lắng về hiệu quả bảo quản.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Bằng cách tăng cường hiệu quả cách nhiệt, người sử dụng có thể giảm tiêu thụ điện năng khi vận hành điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện hàng tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt giá cả phải chăng và hiệu quả.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong các khu vực khí hậu nóng bức như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng và chi phí điện hàng tháng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống được nâng cao sự thoải mái, dễ chịu hơn cho người sử dụng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho sản phẩm luôn ở nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho các dược phẩm quan trọng. Việc ứng dụng tấm panel này giúp nâng cao hiệu quả bảo quản, đảm bảo chất lượng thuốc và ngăn ngừa hư hỏng, hỗ trợ tốt nhất cho công tác chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một công nghệ hiện đại được sử dụng trong quá trình sấy khô các sản phẩm công nghiệp. Tấm panel này được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao quanh lõi bông khoáng (rockwool) và được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt. Nó không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Chính vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp đảm bảo độ bền và tính năng chịu lực. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước khi có mưa. Sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn góp phần nâng cao hiệu suất vận hành của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ theo chiều dọc lẫn chiều ngang. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo nên cấu trúc chắc chắn. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, tạo ra độ cứng và bám dính cao cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt về bề mặt. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp nâng cao hiệu quả sấy và kéo dài tuổi thọ của tấm Panel trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên độ dày và tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại chính bao gồm lõi có tỷ trọng 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt và cách âm cơ bản. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng 100kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt. Cuối cùng, tấm tỷ trọng 120kg/m³ mang lại khả năng chống cháy ưu việt, phù hợp cho lò sấy và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong công nghiệp. Tấm có độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, đồng thời cũng giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất lò sấy mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho công trình.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Với khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo an toàn và tăng độ bền cho hệ thống lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được chế tạo nhằm chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tuỳ thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì hình dạng và tính năng của nó ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường độ bền và hiệu quả năng lượng trong quá trình sấy, là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự an toàn và hiệu suất cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, loại panel này bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những tai biến nghiêm trọng, đe dọa an toàn lao động và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao sự an toàn mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động của các dây chuyền sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn giúp panel hoạt động ổn định ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự bảo quản chất lượng là yếu tố hàng đầu.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Điều này giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thời gian vận hành và tiết kiệm chi phí năng lượng. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường. Đối với các doanh nghiệp, đầu tư vào panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại lợi ích kinh tế và nâng cao hiệu suất làm việc trong dài hạn.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng, đặc biệt khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ giúp phân bổ trọng lượng một cách đồng đều mà còn tăng cường độ bền cho cấu trúc. Nhờ vậy, hệ thống lò sấy trở nên an toàn hơn, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Từ đó, hiệu quả sử dụng được nâng cao đáng kể.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết chắc chắn giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tình trạng mất nhiệt nhờ vào việc hạn chế khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và gia tăng hiệu suất một cách đáng kể.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các tấm panel này được sử dụng trong lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, bảo vệ chất dinh dưỡng của các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, tạo ra sản phẩm an toàn và dinh dưỡng cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng và giá trị của sản phẩm nông sản. Việc sử dụng công nghệ này là bước tiến quan trọng trong ngành chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này cực kỳ quan trọng trong quá trình sấy dược liệu, khi mà nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến này, ngành dược phẩm có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ. Tại các nhà máy, tấm gỗ sau khi chế biến cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ đó, sản phẩm gỗ thu được không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn có độ bền cao hơn.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tiết kiệm thời gian sấy khô. Việc áp dụng công nghệ này giúp giảm thiểu chi phí hoạt động và nâng cao hiệu quả sản xuất. Bằng cách tối ưu hóa quy trình sấy, các cơ sở sản xuất có thể nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu lãng phí và tăng cường năng suất lao động.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ được điều chỉnh chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ độ ẩm đến nhiệt độ tối ưu, nhằm bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ này, quy trình chế biến trở nên hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Panel lò sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, với khả năng duy trì điều kiện sấy ổn định, panel lò sấy góp phần cải thiện quy trình sản xuất, giảm thiểu lỗi và tăng năng suất cho các nhà máy.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên rất quan trọng, giúp loại bỏ ẩm và duy trì các điều kiện tối ưu cho quá trình sản xuất. Thiết bị này đảm bảo rằng linh kiện được sấy khô hoàn toàn, từ đó ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo đảm hiệu suất hoạt động và độ bền của các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này giúp bảo vệ các hóa chất và nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra trong ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tăng hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao của các sản phẩm cuối cùng. Do đó, việc ứng dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho các nhà máy hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn phù hợp loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân theo ứng dụng thực tế. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể, từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, sử dụng để kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ của toàn bộ công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành trơn tru. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác toàn bộ cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, trong khi các phụ kiện khác hỗ trợ gia tăng độ liên kết và sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt ngày càng trở nên phổ biến nhờ tính tiện dụng và tiết kiệm diện tích. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt vận hành thông qua việc trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm giúp tạo khung chắc chắn và phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như bánh xe, ống lót và tay nắm, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hà Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng chỉn chu, mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với thiết kế ưu việt, Tấm Vách Ngăn Panel của Triệu Hổ nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường, đồng thời ghi dấu ấn trên từng công trình xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng trong khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng cũng thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này rất cần thiết cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng hơn khi sử dụng điều hòa không khí. Chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, góp phần giảm chi phí thi công. Hơn nữa, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đảm bảo bảo vệ công trình vững chắc suốt thời gian sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này được thiết kế với tính năng chịu nhiệt cao, không bắt lửa và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Do đó, việc sử dụng các sản phẩm panel cách nhiệt này là rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc trong các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và chống cháy đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Cấu trúc xốp của các tấm panel này cho phép hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng cho những không gian cần yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư trong khu vực có giao thông hoặc nhà máy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng cách âm sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống và môi trường làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hà Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hà Giang. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng hư hỏng hay biến dạng trong quá trình vận chuyển, phục vụ tốt nhất nhu cầu khách hàng tại khu vực này.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Giang. Chúng tôi hy vọng rằng, qua những thông tin này, Quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp tối ưu cho việc chọn lựa vật liệu công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nếu cần thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết, xin đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm, góp phần đưa công trình của bạn tới thành công vượt mong đợi.