0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đà Nẵng “Tính năng độc đáo”

5/5 - (3262 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Đà Nẵng | An tâm tuyệt đối | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đà Nẵng đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đáp ứng các tiêu chí về hiệu suất và bền vững. Khi so sánh với tường gạch truyền thống, vách ngăn panel tỏ ra nổi bật ở khả năng thi công nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Giải pháp xây dựng này không chỉ là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, thay thế các phương pháp cũ kỹ bằng những giải pháp thông minh và hiệu quả hơn. Với sự phát triển không ngừng, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel sẽ đóng góp đáng kể vào việc hình thành một môi trường sống hiện đại và tiện nghi tại Đà Nẵng và các tỉnh thành khác.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đà Nẵng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay thậm chí là nhà ở dân dụng. Sản phẩm này không chỉ giải quyết những hạn chế của tường gạch truyền thống mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp hiện đại.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Đà Nẵng

Tại Đà Nẵng, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, và tôn panel cách nhiệt. Chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này được biết đến với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng hoặc phòng lạnh. Nhờ vào độ bền cao và tính linh hoạt trong ứng dụng, các loại tấm như tấm 3D panel, tấm sandwich panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Đà Nẵng

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp vách ngăn và cách nhiệt hiệu quả. Với cấu tạo lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này sở hữu khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tấm panel vừa nhẹ, vừa dễ thi công. Ngoài ra, tấm EPS còn chống ẩm tốt và có chi phí hợp lý, được sử dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt và kho lạnh, đảm bảo bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất theo thời gian. Thường được phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế gân chạy ngang giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene sẽ nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn có tác dụng cách âm hiệu quả. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp dễ dàng lắp đặt mà vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt. Nhờ đó, sản phẩm này góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu khả năng gây xước cho da khi tiếp xúc với người sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ mang lại tính năng bảo vệ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất diễn ra qua các bước kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 đến 50 lần trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn thiện. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong quá trình vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại, tích hợp nhiều lợi ích trong xây dựng. Lõi xốp EPS của sản phẩm này tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp tăng khả năng chống cháy. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ phát huy hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trong các tòa nhà cao tầng hoặc khu vực có nguy cơ cháy nổ cao. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này mang lại giá trị nhiều mặt cho công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu trúc từ EPS (Expanded Polystyrene), sản phẩm này có khả năng bảo ôn nhiệt tốt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong công trình. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tác dụng giảm thiểu tiếng ồn, đặc biệt hữu ích cho các nhà máy và nhà xưởng, nơi yêu cầu môi trường làm việc yên tĩnh. Sản phẩm dễ thi công, nhẹ và bền, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao tại các công trình. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà, đồng thời phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Bên cạnh đó, panel còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Với những ưu điểm nổi bật, Panel EPS vách ngoài đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Đặc tính nổi bật của EPS là hệ số truyền nhiệt rất thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hiệu quả lượng nhiệt xâm nhập. Tấm panel có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 120°C trong 15-20 phút mà không bắt lửa. Hệ thống lõi kín khít, không tạo khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ cấu trúc panel. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi tần số âm thanh truyền qua, độ giảm âm có thể lên tới 60%, giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, tạo điều kiện thuận lợi cho các công việc yêu cầu sự tập trung cao. Sản phẩm không chỉ phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, và phòng học mà còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke hay studio, nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được thiết kế với khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu, góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong các hệ thống điều hòa, Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ trong không gian sử dụng, giảm áp lực hoạt động cho các thiết bị làm lạnh. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt xuất sắc mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ đặc tính trọng lượng nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho các kết cấu, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc thi công diễn ra nhanh chóng, từ đó rút ngắn thời gian và giảm chi phí. Việc áp dụng Panel EPS giúp nâng cao hiệu suất xây dựng, đồng thời đảm bảo tính bền vững cho các công trình trong tương lai.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS nổi bật với nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại, EPS đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS biến nó thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng, do đó cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường, với ưu điểm nổi bật là khả năng tái sử dụng. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Sự bền bỉ này không chỉ góp phần bảo vệ công trình mà còn giúp giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng của panel EPS mang lại cao trên mỗi đơn vị chi phí, làm tăng giá trị kinh tế cho công trình. Hơn nữa, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, việc sử dụng panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, đảm bảo hiệu quả đầu tư bền vững trong thời gian dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp xây dựng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được ứng dụng làm vách ngăn, cho phép dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn có vai trò làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke, hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel mang lại hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như khả năng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS có khả năng cách âm tốt, rất phù hợp để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, tấm panel này không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đà Nẵng (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hình thành từ cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài, trong khi ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với thiết kế độc đáo này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo hiệu quả cách âm và chịu lực tốt. Đặc biệt, sản phẩm này được phát triển để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Nhờ vào những tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ quy trình xử lý chuyên biệt, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu đựng tốt các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, do đó tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Trong khi đó, lõi PIR là phiên bản nâng cấp của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. PIR không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn có độ bền cao, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các ứng dụng xây dựng. Sự kết hợp của PU và PIR trong panel cách nhiệt hiện đại góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng với điểm khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Chính vì vậy, mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để đảm bảo không gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này giúp tăng cường tính an toàn và tiện lợi cho người sử dụng sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng nhờ thiết kế thẩm mỹ và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU ở giữa mang đến khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, bảo đảm môi trường sống trong sạch, yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng qua việc hạn chế sự mất nhiệt, đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được chế tạo đặc biệt nhằm chống chịu các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel PU vách ngoài rất phù hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR có thể được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, hầm đông, mang lại hiệu quả tuyệt vời trong việc bảo vệ hàng hóa khỏi cái nóng.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả trong môi trường có chênh lệch lớn. Nhờ đó, việc sử dụng năng lượng để làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đảm bảo hiệu quả năng lượng cao.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm khoảng 60% – 80% tần số tiếng ồn khi truyền qua bề mặt. Điều này đặc biệt quan trọng cho những không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm trong các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian âm thanh hoàn hảo.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR trong sản phẩm không chỉ giúp tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ mà còn có cấu trúc phân tử kháng cháy, hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, khẳng định độ an toàn của sản phẩm. Đây chính là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ mà vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này tạo ra hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí so với sử dụng vật liệu truyền thống như gạch hay bê tông.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, ngăn ngừa hiện tượng mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những tính năng này, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc tại khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi những chất gây hại. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Với khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng, giảm thiểu việc sử dụng lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được rút ngắn mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình kiến trúc. Màu sắc của panel rất đa dạng, từ các tông màu trung tính đến những màu sắc nổi bật, dễ dàng phù hợp với nhiều kiểu dáng thiết kế khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thu hút. Việc lắp đặt đơn giản cũng giúp tiết kiệm chi phí, vì không cần trát vữa hay sơn sau khi hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong thiết kế công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, chúng cũng giúp giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao tiện nghi cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được yêu thích trong các công trình xanh do tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng của panel góp phần đảm bảo chất lượng hàng hóa trong kho bãi.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đà Nẵng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với các đặc tính nổi bật như chịu nhiệt độ cao, chống cháy và khả năng giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt độ mà còn tạo không gian sống yên tĩnh hơn. Sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình cần hiệu quả năng lượng và an toàn trong xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, bảo đảm độ bền khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong trường hợp mưa, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm. Panel Rockwool phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, vật liệu này tạo ra cấu trúc xốp với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc so với bề mặt của tấm panel, giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Chúng được kết nối chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Nhờ vậy, tấm panel bông khoáng đạt được độ cứng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, giúp tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây trầy xước cho da khi sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt trong của Panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại những hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng và công nghiệp đặc thù.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có đặc tính chống cháy tốt, bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền tải nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian lý tưởng cho sinh hoạt và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng cần độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, cũng như trong các công trình dân dụng với yêu cầu cao về an toàn và chất lượng. Với tính năng chống cháy tuyệt vời, panel này không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Việc sử dụng Rockwool trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ cao như nhà máy hay kho chứa, giúp nâng cao độ an toàn tổng thể. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo bảo vệ tối đa cho người sử dụng và tài sản trong quá trình hoạt động.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ ổn định trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ khả năng này, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả về mặt nhiệt độ mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành, làm tăng hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm cho công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, Rockwool giúp bảo vệ không gian sống và làm việc, đặc biệt quan trọng trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn có tính năng cách nhiệt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự thoải mái. Sử dụng panel Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho mọi hoạt động.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool được thiết kế với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Sử dụng panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của kết cấu mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đồng thời đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước thấp, panel Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, loại panel này còn giúp tiết kiệm năng lượng, nhờ vào tính năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình. Đặc biệt, sản phẩm dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, sản phẩm này có thể chịu được lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy cao của Rockwool cũng góp phần nâng cao sự an toàn cho các công trình, đáp ứng sản phẩm cho những tiêu chuẩn khắt khe nhất.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều ưu điểm về lợi ích lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp giảm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành, đồng thời khả năng chống cháy của lõi Rockwool giúp bảo vệ công trình và tăng tuổi thọ cho các cấu trúc. Bên cạnh đó, việc giảm thiểu chi phí bảo trì trong suốt thời gian sử dụng cũng là một yếu tố quan trọng, tạo ra sự tiết kiệm hiệu quả cho các nhà đầu tư và chủ sở hữu công trình.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này hỗ trợ tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và khả năng tái cấu trúc linh hoạt, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt, giúp giảm tải trọng lên móng nhà. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của nó góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian mà còn đáp ứng yêu cầu tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong những công trình cần đảm bảo tính an toàn chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giảm tiếng ồn như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian làm việc và học tập yên tĩnh, thư giãn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng giúp sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Với những tính năng ưu việt, Rockwool đang dần trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đà Nẵng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc gồm lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Nhờ vào tính chất nhẹ và cấu tạo sợi mịn, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và máy điều hòa. Bên cạnh đó, khả năng hạn chế tiếng ồn của tấm panel này cũng là một điểm mạnh, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong công trình xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ cho sản phẩm luôn bền đẹp theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, tạo lớp chắn bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ có tác dụng bảo vệ mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng, đảm bảo vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp cản trở hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và sự an toàn trong sử dụng, glasswool không chỉ cung cấp hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn đáp ứng được tiêu chí bền vững và thân thiện với môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn nâng cao tính an toàn với khả năng chống cháy. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong. Với những đặc tính vượt trội này, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong các công trình xây dựng, tạo ra sự linh hoạt cho người sử dụng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các công trình xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất trong công trình. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sử dụng chủ yếu trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hay những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái, nâng cao hiệu suất và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu được tác động của môi trường khiến loại panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các khu công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này cho thấy tính an toàn vượt trội so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường gây khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Dù PU có thể được gia cố bằng các phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng sự an tâm mà Glasswool mang lại. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, tăng thêm tính linh hoạt cho các dự án xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti, mang đến khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách đáng kể. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy sự ưu việt rõ rệt trong khả năng cách âm. Thêm vào đó, sự nhẹ nhàng và ít sinh bụi của Glasswool cũng tạo thuận lợi hơn trong quá trình thi công tại các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng nhờ khả năng chống thấm hiệu quả. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, chúng ngăn chặn nước xâm nhập, bảo vệ kết cấu bên trong. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, không mục nát và thích ứng tốt với điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn giữ được hình dáng và hiệu quả cách nhiệt ổn định. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm Panel Glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel bông thủy tinh góp phần tạo ra không gian sống thoải mái, an toàn. Đặc biệt, sản phẩm không sinh ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó không làm tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại lợi ích vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. Khi so sánh với PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm về trọng lượng mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool thể hiện là giải pháp tối ưu và bền vững hơn nhiều. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom, và văn phòng nhờ vào những đặc tính vượt trội như cách nhiệt, cách âm. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, chúng dễ dàng được lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Không chỉ làm vách ngăn, Panel Glasswool còn được sử dụng làm tường bao, trần nhà trong nội thất, đảm bảo yêu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo không gian riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Nhờ đó, nó không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đà Nẵng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đà Nẵng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu tạo bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này đạt được khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nó giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và tối ưu hóa hiệu suất tiêu thụ điện cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tính năng gia công dễ dàng, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC cho khả năng duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ cung cấp độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn ngừa thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tác động nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài chống chịu các yếu tố bên ngoài, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU, các tấm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Kết quả là, kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và chi phí.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín đảm bảo không thấm nước hoàn toàn. Nhờ đó, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, bảo đảm chất lượng và tránh hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế khít và đồng đều, các tần số truyền qua bề mặt này được giảm xuống đến 60% so với tần số thực. Đây là ưu điểm vượt trội giúp sản phẩm không chỉ sử dụng cho tường và vách cách nhiệt, mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc ứng dụng tấm panel kho lạnh góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế tối ưu, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Sự linh hoạt trong quá trình lắp ghép không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này được chế tạo từ các loại vật liệu xanh như PU/PIR, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm lượng khí thải carbon. Qua đó, người tiêu dùng có thể cảm thấy yên tâm về việc lựa chọn sản phẩm bền vững, thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu được nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội so với panel EPS. Điều này giúp giảm thiếu tổn thất nhiệt, đồng thời giảm thiểu tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành một cách hiệu quả. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tăng hóa đơn điện và giảm chất lượng thực phẩm bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc đảm bảo môi trường bảo quản ổn định là điều cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, là lựa chọn lý tưởng để duy trì độ khô ráo và sạch sẽ trong kho lạnh. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao của các kho lạnh phục vụ dược phẩm và vaccine. Do đó, panel PU là giải pháp tối ưu cho ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm đặc biệt quan trọng nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với tính bền và không biến dạng, panel này chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có lưu lượng di chuyển lớn. Trong khi đó, tấm Panel EPS thường phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng nếu sử dụng liên tục với tần suất cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Thiết kế module với khớp nối camlock cho phép dễ dàng tháo lắp, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi cần di chuyển kho, tấm PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong quy trình tái sử dụng. Điều này khiến Panel PU trở thành lựa chọn ưu việt cho việc lắp đặt kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật hơn hẳn so với EPS về hiệu suất và độ bền. Panel PU mang lại khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hay xuống cấp khi chịu áp lực từ điều kiện lạnh khắc nghiệt. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít nghiêm ngặt. Do đó, lựa chọn panel PU giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành và giảm thiểu chi phí bảo trì trong dài hạn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang ngày càng trở nên phổ biến. Đặc biệt, các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ với nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng panel PU nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU không những tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt nhất cho gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường tìm kiếm cách bảo quản sản phẩm một cách hiệu quả. Panel PU kho lạnh chính là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra môi trường nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng, panel này không chỉ giúp bảo quản lâu dài mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh đảm bảo chất lượng sản phẩm, đồng thời nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích cho các ngôi nhà. Sản phẩm panel PU kho lạnh được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt cho tường và trần, giúp giảm nhiệt độ trong nhà một cách hiệu quả. Đặc biệt, đối với những căn nhà mái tôn, việc sử dụng panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn giảm thiểu chi phí cho các giải pháp cách nhiệt khác. Đây là lựa chọn tối ưu cho sự thoải mái và tiết kiệm.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vách ngăn tôn xốp panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, từ đó giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu, đặc biệt trong những ngày hè oi ả. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và tính ứng dụng linh hoạt của panel PU rất phù hợp cho các khu vực sống năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng dược phẩm, đồng thời hỗ trợ các bác sĩ và dược sĩ trong việc chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đà Nẵng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa hiệu quả sấy. Cấu trúc của panel lò sấy thường bao gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng (rockwool) nằm ở giữa có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi này có chức năng cách nhiệt, ngăn chặn thất thoát nhiệt ra bên ngoài và chịu được nhiệt độ cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu. Ngoài khả năng chống cháy, panel lò sấy còn có khả năng chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt và thi công lắp đặt dễ dàng. Vì vậy, chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ. Sau khi trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ mà còn đảm bảo hoạt động ổn định cho lò sấy trong mọi thời tiết.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, chèn chặt toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt hảo giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhưng có điểm khác biệt so với bề mặt ngoài. Tấm này không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Thiết kế này giúp bảo vệ tấm panel khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ và duy trì hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng đa dạng như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những tính năng riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các không gian cần cách nhiệt và cách âm nhẹ. Trong khi đó, loại 100kg/m3 và 120kg/m3 có khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất lò sấy mà còn đảm bảo độ bền lâu dài.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với nhiều kích thước khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng trong các công trình xây dựng. Tấm panel dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm panel mỏng hơn có thể được sử dụng trong những không gian yêu cầu vận chuyển hay thi công dễ dàng hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và tăng cường độ bền cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo đặc biệt để chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu cụ thể. Những vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giữ nguyên hình dạng, không bị biến dạng trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ưu điểm nổi bật này giúp panel lò sấy duy trì hiệu suất tuyệt vời, giảm thiểu rủi ro hư hại và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Do đó, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần chịu nhiệt cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Chất liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Đặc biệt, trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn rình rập, việc sử dụng panel chống cháy là hết sức cần thiết. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn góp phần bảo vệ con người và tài sản khỏi những rủi ro tiềm ẩn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trong môi trường có độ ẩm cao. Thêm vào đó, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả khi có sự thay đổi lớn về nhiệt độ, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm được sấy khô.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho doanh nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đánh dấu sự chuyển biến tích cực trong việc phát triển bền vững cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn, thép nổi bật với khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái. Nhờ vào chất liệu và thiết kế chắc chắn, các panel này không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cao cho hệ thống lò sấy. Việc sử dụng các panel có khả năng chịu lực tốt giúp giảm thiểu rủi ro sụp đổ hay hư hại trong quá trình vận hành, đồng thời nâng cao hiệu quả làm việc của lò sấy, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng đi kèm hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó gia tăng thời gian bảo quản sản phẩm. Trong các lò sấy, panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho trái cây, rau củ và các loại hạt bằng cách giữ nhiệt độ cao và bảo toàn chất dinh dưỡng cần thiết. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ giữ nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, chất lượng thực phẩm được bảo vệ tốt hơn, đáp ứng yêu cầu của thị trường.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để giữ gìn chất lượng. Ứng dụng tấm panel trong hệ thống lò sấy ngày càng trở nên phổ biến nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm tránh ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn trong sản xuất nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo ra không gian an toàn cho việc bảo quản dược liệu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tấm Panel đảm bảo rằng dược liệu không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Qua đó, sản phẩm dược phẩm được đảm bảo chất lượng, hiệu quả điều trị và độ an toàn cho người sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, từ đó giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy của các tấm gỗ. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tối ưu hóa năng lượng sử dụng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Việc áp dụng tấm Panel sấy gỗ đã chứng minh tính ưu việt, khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên và nâng cao giá trị sản phẩm gỗ trên thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, tránh hư hại trong quá trình sấy. Ngoài ra, nhờ vào thiết kế thông minh, hệ thống này giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, góp phần nâng cao năng suất sản xuất. Ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất tổng thể.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra các điều kiện lý tưởng, tối ưu hóa thời gian và hiệu quả sấy, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng công nghệ lò sấy hiện đại không chỉ bảo quản tốt hương vị mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần nâng cao độ bền và tính đồng nhất của xi măng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy cung cấp phương pháp hiệu quả để sấy khô các linh kiện này, loại bỏ độ ẩm một cách triệt để. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel lò sấy ảnh hưởng tích cực đến môi trường làm việc, ngăn chặn các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo sự bền vững trong quy trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp chuyển hóa các nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tạo điều kiện cho môi trường sấy được ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất như gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Sử dụng panel lò sấy, các nhà sản xuất có thể kiểm soát điều kiện nhiệt độ tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất, mang lại lợi ích cho toàn bộ quy trình.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đà Nẵng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh chi tiết về biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phân loại rõ ràng, từ các vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm, đến các vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều minh hoạ rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định lựa chọn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Với sự đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh bo góc, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy cửa giúp tăng cường độ cứng và định hình cho cánh cửa. Ngoài ra, gioăng cao su đuc bao khung và gioăng đáy cửa có chức năng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở cửa êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, trong khi các phụ kiện khác tăng cường liên kết, giảm chấn và kéo dài tuổi thọ cho cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống khi hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh trượt, thanh cố định và các bộ phận kết nối, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa và bản lề. Sự đồng bộ và chất lượng của các phụ kiện này đảm bảo cho cửa trượt hoạt động mượt mà và bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đà Nẵng

Những hình ảnh thực tế của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đà Nẵng thể hiện rõ nét sự đầu tư nghiêm túc vào chất lượng và thẩm mỹ. Chúng được sử dụng rộng rãi ở các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mang đến sự chắc chắn và khả năng cách nhiệt tối ưu. Từng tấm panel được lắp đặt một cách tinh tế, không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn góp phần tạo nên không gian sống và làm việc hài hòa, tiện nghi. Sản phẩm Triệu Hổ xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình khác nhau, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và các công trình nhà ở lắp ghép hay nhà cao tầng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, chúng rất thích hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Ngoài ra, vách ngăn này nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Điều này tạo nên sự bảo vệ vững chắc cho công trình và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Hầu hết các tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không bắt lửa và không phát tán khói độc, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp khác.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc biệt, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng cho những công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Đà Nẵng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm panel cho lò sấy, kho lạnh. Chúng tôi cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đà Nẵng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Với hệ thống kho hàng phủ rộng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.

Kết lại, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Đà Nẵng là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại. Những thông tin mà Triệu Hổ chia sẻ hi vọng sẽ giúp quý Khách hàng nhanh chóng xác định được loại vật liệu phù hợp, nhằm tối ưu hóa chất lượng và hiệu quả công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm và chi tiết nhất. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công trong mỗi dự án.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.