Mục lục bài viết
- 1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Quảng Ngãi | Tốt hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Ngãi
- 3 Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Quảng Ngãi
- 4 Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Ngãi
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Ngãi
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
- 11.1 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Quảng Ngãi không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Quảng Ngãi | Tốt hàng đầu | CK 5% – 10%
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Ngãi không chỉ là sản phẩm mà còn là biểu tượng cho xu hướng xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, panel cách nhiệt đã mang lại sự vượt trội về hiệu quả thi công. Khác với tường gạch truyền thống, thường tốn nhiều thời gian và công sức thi công, Vách Ngăn Tôn Xốp cho phép rút ngắn tiến độ xây dựng, giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí và thời gian. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Đây không chỉ là lựa chọn thông minh cho công trình xây dựng hiện đại, mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng, phản ánh nhu cầu và phong cách sống của một thế hệ mới.
Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Ngãi
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu quả là yếu tố then chốt, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi bật nhờ những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế về thời gian thi công, trọng lượng và hiệu quả cách nhiệt. Panel này không chỉ ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp và nhà xưởng, mà còn thích hợp cho văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Quảng Ngãi
Tại Quảng Ngãi, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những thuật ngữ phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các tên gọi khác như tôn panel, tấm 3D panel, tấm cách âm panel, cùng với các biến thể như tấm panel nhôm, tấm panel ngăn phòng và tấm lợp panel. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo hạn chế âm thanh, mang lại không gian sống thoải mái và tiện nghi.
Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Ngãi
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bọc ngoài bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ và dễ thi công, mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay lớp bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ chống lại tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế với gân ngang để tối ưu hóa thoát nước khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ. Những bọt khí này giữ vai trò quan trọng trong việc ngăn cản truyền nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho tấm panel. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đồng thời tiết kiệm năng lượng và chi phí.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt chính giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là sự hiện diện của các đường gân. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên sử dụng, giúp tránh các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS), trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel làm từ lõi xốp EPS, sản phẩm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến, sử dụng lõi xốp EPS thông thường nhưng được bổ sung phụ gia chống cháy. Nhờ đó, loại panel này không chỉ mang đến hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn có khả năng ngăn chặn cháy lan hiệu quả hơn. Điều này làm cho panel EPS xốp chống cháy lan trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích mà nó mang lại là hoàn toàn xứng đáng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, panel này còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất hữu ích cho các nhà máy và xưởng sản xuất, nơi mà tiếng ồn có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì điều kiện khí hậu bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, sản phẩm này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS trong tấm panel mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ, không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong từ 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, ngăn chặn sự hình thành khoảng trống, từ đó loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ không gian bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, với khả năng hấp thụ âm thanh lên đến 60%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, góp phần tạo ra môi trường âm thanh lý tưởng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp tối ưu nhằm tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel này ngăn chặn tối đa nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, không chỉ điện năng tiêu thụ giảm đi đáng kể, mà chi phí bảo trì, sửa chữa cũng giảm theo. Sử dụng panel EPS là một đầu tư thông minh cho môi trường và ngân sách.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ, mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, từ đó giảm chi phí thi công một cách hiệu quả. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng cách nhiệt của EPS làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho kiến trúc hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Điểm mạnh nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc sử dụng lâu dài có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, vì vậy nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này không chỉ giữ cho panel luôn duy trì độ bền mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì hình dạng ổn định, không bị cong vênh, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và giảm thiểu rác thải.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ kéo dài lên đến hàng chục năm, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế trong thời gian dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS góp phần cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS thường được ứng dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ tính dễ lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này còn được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, làm giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, tại các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Sự kết hợp với bông khoáng còn tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện. Tính linh động và nhẹ của Panel EPS cũng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS cũng được sử dụng để lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, nó đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Ngãi (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Ngãi (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Ngãi (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến với cấu trúc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa. Lớp tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp bảo vệ khỏi sự thay đổi nhiệt độ và âm thanh bên ngoài. Đồng thời, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp, kho lưu trữ và nhà xưởng sản xuất.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được cấu thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ tấm panel dưới tác động của môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang tấm panel, tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt có thể được chế tạo từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi PU được tạo thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt tương tự mà còn cải thiện khả năng chịu lửa và chống cháy. Nhờ đó, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu cả tính năng cách nhiệt và an toàn khi sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt ngoài có đường gân sâu và rõ nét, bề mặt trong không có các đường gân này để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và tính năng cách nhiệt của sản phẩm, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu sự mất nhiệt, là giải pháp lý tưởng cho các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng từ điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa và mài mòn nhờ lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này bảo vệ hiệu quả cho bức tường bên ngoài. Với lõi PU cách nhiệt, sản phẩm duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giữ cho nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu mức nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp nâng cao hiệu quả bảo quản hàng hóa và tiết kiệm năng lượng cho công trình.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đảm bảo duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh và sưởi ấm mà còn góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả, với cấu tạo ba lớp kín khít giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này mang lại không gian yên tĩnh, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, với khả năng cách âm vượt trội, Panel PU/PIR còn được ứng dụng trong các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu chất lượng âm thanh cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc điểm nổi bật là lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm không chỉ hạn chế cháy mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này cung cấp khả năng chịu lực đáng kể. Việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần vào sự phát triển bền vững.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, ăn mòn do axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội so với các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR giúp tăng cường độ bền cho công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, các panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Khi sử dụng panel PU/PIR, các công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hướng đến phát triển bền vững, đáp ứng tiêu chuẩn xanh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến việc xây dựng công trình thân thiện với môi trường và có ý thức bảo vệ hành tinh.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt thực hiện một cách nhanh chóng, không cần nhiều nhân lực hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả công trình, phù hợp với nhu cầu hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc phù hợp với yêu cầu kiến trúc của công trình. Đặc biệt, bề mặt của tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Thêm vào đó, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện, đồng thời nâng cao tính tiện lợi cho người sử dụng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh bằng cách cách âm hiệu quả. Trong ứng dụng xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, mang lại sự tiện nghi cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm nổi bật, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng, góp phần duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng.
Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Ngãi (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu tạo ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra lớp bảo vệ vững chắc cho vật liệu. Lớp giữa được hình thành từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đem lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Tấm Panel Rockwool nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt độ cao và đặc tính chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình trong những tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, giúp tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp bảo đảm tính năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang trên tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước, giảm thiểu nguy cơ ngập nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này là sự lựa chọn tối ưu cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành khối liền mạch qua việc chèn vào chiều dọc và ngang. Bên cạnh đó, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm kim loại bằng keo bọt cường độ cao góp phần tạo nên độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo rằng tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường là inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong được thiết kế không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn hơn cho người sử dụng. Bề mặt này nên phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt phù hợp đảm bảo tính an toàn, thẩm mỹ và hiệu quả trong ứng dụng của các sản phẩm cách nhiệt.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho từng ứng dụng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tuyệt vời cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc, mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt nguy hiểm. Sản phẩm này được thiết kế dành cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc dễ chịu hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chính theo vị trí lắp đặt và công năng của nó. Chúng thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn hiệu quả. Đặc biệt, khả năng chống cháy tuyệt vời của Rockwool giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp, tấm panel Rockwool giữ vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tính mạng cũng như tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng, hay những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ cải thiện môi trường làm việc mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và tăng hiệu quả kinh doanh. Panel Rockwool xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả để cách âm, nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong mà còn ngăn chặn âm thanh từ những hoạt động nội bộ ra ngoài. Sự cách âm hiệu quả của Rockwool rất quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là điều cần thiết. Nhờ đó, Rockwool tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp duy trì độ bền của công trình. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, giảm thiểu Chi phí bảo trì và sửa chữa. Sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, đồng thời đảm bảo sự an toàn cho công trình. Đặc biệt, tấm Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vậy, sản phẩm này cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho công trình trước các tác động cơ học, duy trì độ ổn định và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và khả năng kháng lực giúp panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, người sử dụng có thể tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì. Khả năng giữ nhiệt tốt giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho điều hòa không khí, trong khi khả năng chống cháy kéo dài tuổi thọ công trình, giảm rủi ro và chi phí liên quan đến việc sửa chữa và thay thế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ, độ bền tốt và dễ dàng lắp đặt, giúp người sử dụng tiết kiệm thời gian và chi phí. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời đảm bảo chống cháy và cách nhiệt hiệu quả. Đáp ứng nhu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng, Panel Rockwool thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và kiến trúc sư.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt làm cho panel Rockwool trở thành giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm này, panel Rockwool đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Ngãi (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Ngãi (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Ngãi (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Phần lõi này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và tính năng bảo vệ cho tấm panel. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn tối ưu, đặc biệt trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái trong không gian sống và làm việc mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sử dụng. Tấm Panel Glasswool được xem là giải pháp tuyệt vời cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là thành phần quan trọng, được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ đó, bề ngoại thất không chỉ bền bỉ mà còn luôn giữ được vẻ đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, giúp bảo vệ tấm ốp trước các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ có tác dụng bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự sang trọng cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh siêu mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool rất được ưa chuộng trong các công trình cần cách âm và cách nhiệt. Những ứng dụng phổ biến bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ tính năng chống cháy và bảo vệ môi trường, glasswool đại diện cho giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được bao bọc bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường tính an toàn nhờ lớp lá nhôm. Ngoài ưu điểm chống cháy, tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt cho không gian sử dụng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và an toàn cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều có ứng dụng riêng trong việc cách âm và cách nhiệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đem lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tối ưu. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cũng như những khu vực cần kiểm soát yếu tố nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chịu được tác động môi trường. Nhờ vào tính năng chống cháy và an toàn khi sử dụng, Panel Glasswool thường được áp dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng, đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp hỏa hoạn. So với các vật liệu như EPS dễ cháy gây ra khói độc, Glasswool thể hiện ưu thế vượt trội về tính an toàn. Thêm vào đó, với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, Glasswool không chỉ an toàn mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, nhờ đó có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách tối ưu. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool vượt trội về khả năng cách âm, mang lại sự yên tĩnh hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn, ít sinh bụi, thuận tiện hơn trong thi công các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng từ lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, không mục nát và luôn giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool bền vững hơn, lý tưởng cho những công trình cần tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì tối thiểu.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như Amiang, giúp người dùng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Điều này làm cho panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững, phù hợp với xu hướng phát triển xanh hiện nay.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. So với Rockwool, trọng lượng nhẹ hơn của Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Những ưu điểm này còn nổi bật hơn khi so sánh với PU hay EPS, vì Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, phù hợp với nhu cầu hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, đồng thời vẫn mang lại hiệu quả cao trong khả năng chống cháy và cách âm. Dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool lại dễ dàng cạnh tranh nhờ vào độ an toàn và chất lượng vượt trội, trở thành giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp tạo ra không gian thoải mái và sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, vì nó không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Ngãi (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Ngãi (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Ngãi (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, chủ yếu được sử dụng trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tăng khả năng cách nhiệt, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và thuận lợi trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nhờ đó, lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, như tôn ốp hoặc Inox ốp với các độ dày khác nhau: 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, thường được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong đảm bảo giữ nhiệt và cách nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài chịu tác động môi trường và tăng tính bền vững cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, với hệ số truyền nhiệt ấn tượng của Panel EPS là 0,018 – 0,020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0,022 W/m.K. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ưu việt, tấm Panel giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định này đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giúp duy trì tính ổn định mà không bị mốc hay phồng rộp. Điều này rất quan trọng cho môi trường kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm. Sự bền bỉ và khả năng kháng ẩm của tấm panel đảm bảo an toàn cho hàng hóa lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào sự se khít và đồng đều của các lớp vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt được giảm xuống tới 60% so với tần số thực. Do đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn được áp dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Việc lắp ráp không yêu cầu nhiều nhân lực hay thiết bị nặng, giúp tiết kiệm nguồn lực và tối ưu hóa quy trình xây dựng. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao mà còn có ưu điểm nổi bật trong việc thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải và tác động đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ những vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đảm bảo không chứa các chất độc hại. Nhờ vậy, việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, PU giúp sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng mà không làm tăng chi phí vận hành. So với tấm EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm điện. Đặc biệt, tấm EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, panel PU không hấp thụ độ ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ để bảo vệ tính ổn định của sản phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh y tế là giải pháp tối ưu đảm bảo chất lượng dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp foam PU bền bỉ, không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi phải hoạt động liên tục với cường độ lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường gặp tình trạng nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt cho các lần sử dụng sau. Vì vậy, Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Ứng dụng tấm Panel PU trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục mà còn ngăn chặn tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không thích hợp cho các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định đúng đắn cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU có thể được sử dụng để dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc áp dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm hiệu quả và an toàn.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Trong quá trình ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công, việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định là vô cùng quan trọng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra không gian bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng rượu và bia mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho những người đam mê làm thủ công tại nhà. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel kho lạnh giúp bảo quản sản phẩm lâu dài và an toàn.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng tôn xốp panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho nhà ở trở thành phương án tối ưu. Chất liệu này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, mà còn giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc lắp đặt tôn xốp panel giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa, mang đến sự tiết kiệm chi phí lâu dài so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt với vật liệu PU đã chứng tỏ hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt cho phòng ngủ. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Sự êm ái và dễ chịu trong không gian sinh hoạt tạo ra một môi trường lý tưởng cho cư dân, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc, hoặc cơ sở y tế nhỏ nhằm xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel này cung cấp thêm một lớp bảo vệ, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình lưu trữ. Việc ứng dụng panel PU kho lạnh sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm trong hệ thống y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Ngãi (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, thường được làm từ tôn mạ kẽm ở lớp ngoài cùng, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) giữa hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chịu được các nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn có tính chống cháy, khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Chính vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng bền bỉ và chống ăn mòn hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu đựng tốt các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Với những đặc điểm nổi bật này, tấm panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho sự bền vững và hiệu suất cao.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo chiều dọc và ngang. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, đảm bảo tính kết nối chặt chẽ, tạo thành khối thống nhất nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp bề mặt bông khoáng cách nhiệt bám dính tốt với các tấm kim loại trên và dưới, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được hình thành từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, vì đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của panel.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3, mỗi loại được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm panel với tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường được sử dụng cho những khu vực cần nhẹ và dễ thi công, trong khi các tấm có tỷ trọng cao hơn như 120kg/m3 thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho môi trường đòi hỏi khắt khe.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và âm thanh trong các công trình xây dựng. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các không gian nhỏ, trong khi tấm 200mm thích hợp cho những khu vực yêu cầu cách nhiệt cao. Việc lựa chọn độ dày thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, qua đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng và tính năng trong những môi trường khắc nghiệt. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các ứng dụng công nghiệp, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế lò sấy hiện đại.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra các sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo an toàn cho nhân viên và tài sản.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn, panel vẫn hoạt động hiệu quả, đảm bảo chất lượng nông sản hoặc thực phẩm được sấy khô. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn tăng cường hiệu suất trong các quy trình sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Việc này giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, dẫn đến giảm thời gian vận hành. Kết quả là các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất. Sự cải thiện này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường nhờ giảm lượng khí thải từ việc tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Chúng rất phù hợp để lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp tăng cường tính bền vững cho cấu trúc. Với khả năng chịu lực tốt, panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tải trọng lớn. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị sấy, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng thường đi kèm với hệ thống liên kết dễ dàng, cho phép lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp ngăn ngừa mất nhiệt qua các khe hở, nâng cao hiệu suất làm việc. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel cũng thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó tiết kiệm chi phí và tăng tính hiệu quả cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi các tác nhân gây ẩm và hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm Panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sấy mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này góp phần nâng cao chất lượng nông sản, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành dược, nơi yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt. Các tấm panel này giúp tạo ra không gian sấy ổn định, cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, từ đó bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị của sản phẩm mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Việc áp dụng công nghệ này là cần thiết để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng trong sản xuất dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang trở thành ứng dụng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng được thiết kế để sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao hơn cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, chuyên dụng cho việc sấy khô vải và sản phẩm quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng vải. Ngoài ra, công nghệ này giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ vào hiệu quả và tính năng vượt trội, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp này.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm, đảm bảo sản phẩm giữ được chất lượng và hương vị. Các panel lò sấy duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, tạo điều kiện tối ưu cho việc sấy khô. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ bền hơn mà còn tăng cường khả năng bảo quản, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao trên thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ, mà còn đặc biệt quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này góp phần cải thiện năng suất và độ bền của sản phẩm xi măng, mang lại lợi ích kinh tế cho nhà sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, yêu cầu kiểm soát chặt chẽ độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp gia tăng hiệu quả trong quy trình sấy, loại bỏ ẩm và ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa, hư hại từ nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Với thiết kế linh hoạt và khả năng kiểm soát chính xác, giải pháp này đã trở thành một phần không thể thiếu trong sản xuất điện tử hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa quy trình sấy. Với khả năng chịu nhiệt và tính cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Quá trình này không chỉ quan trọng cho việc tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các quy trình nung. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ một cách đáng kể. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn góp phần vào việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh và đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Ngãi (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổ chức bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này phân chia rõ giữa vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, và vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn nhấn mạnh các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tấm Panel, được chế tạo từ nhôm chắc chắn và nhẹ. Chúng không chỉ giúp kết nối các tấm Panel với nhau mà còn liên kết chúng với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc góp phần tăng cường tính ổn định, bảo vệ tấm Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố thiết yếu đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng khung nhôm chắc chắn, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ việc mở đóng mượt mà, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính năng sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian nhỏ hẹp, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở ra như cửa truyền thống. Điều này giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt trong việc sắp xếp nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình cấu trúc cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, tay nắm, thanh dẫn giúp cửa hoạt động một cách mượt mà và hiệu quả.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Ngãi
Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Ngãi không chỉ thể hiện sự hiện đại mà còn khẳng định chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp đến các công trình dân dụng, từng tấm panel đều được lắp đặt một cách chỉn chu, mang lại sự vững chắc và thẩm mỹ nổi bật. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của panel Triệu Hổ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững cho các dự án xây dựng tại khu vực.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao. Chúng được sử dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, sản phẩm còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng ổn định nhiệt độ xuất sắc, vách ngăn tôn xốp còn lý tưởng cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt hiện đang được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, vách ngăn này nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì, tạo thuận lợi cho công trình. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt còn đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại tấm panel. Hầu hết các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu đặc tính chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Khả năng này đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?
Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện và các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay các nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Quảng Ngãi không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Quảng Ngãi, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trong bài viết này, Triệu Hổ xin gửi đến quý Khách hàng những thông tin hữu ích về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Quảng Ngãi chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng nhanh chóng và chính xác tìm ra giải pháp lý tưởng cho công trình của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ tận tâm, nhằm đưa công trình của bạn đến gần với thành công mơ ước.