Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Bình | Cực rẻ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hòa Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hòa Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hòa Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hòa Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hòa Bình không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Bình | Cực rẻ | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hòa Bình là giải pháp tiên tiến trong xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và bền vững. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng đòi hỏi tính linh hoạt và thông minh, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã thể hiện rõ nét sự chuyển mình của công nghệ xây dựng, từ bỏ những phương pháp lạc hậu để chuyển sang giải pháp hiện đại hơn. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng công trình, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hòa Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, với các chất liệu thường gặp như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp tối ưu cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm chạp, nặng nề và tính năng cách nhiệt kém. Với khả năng linh hoạt và hiệu quả, Panel được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả trong xây dựng nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hòa Bình
Tại Hòa Bình, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Một số tên quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Các tên gọi này phản ánh tính năng đa dạng của sản phẩm, từ khả năng cách nhiệt đến cách âm, cũng như ứng dụng trong xây dựng, ngăn phòng hoặc lợp mái. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu hiệu quả năng lượng và độ bền cao.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hòa Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với cấu tạo gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn chống ẩm hiệu quả. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ và tính dễ thi công của tấm EPS giúp giảm thiểu thời gian và chi phí thi công. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và kho lạnh, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của vật liệu, thường được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Bề mặt kim loại được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng cho sản phẩm. Độ dày của lớp này thường dao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân ngang để cải thiện khả năng thoát nước.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ chống nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ, điều này giúp tránh tình trạng gây xước da khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt lớp trong thường được chọn có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm đảm bảo tính thẩm mỹ cao và an toàn khi sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và an toàn tạo nên sự tin cậy trong ứng dụng thực tế.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS xốp thường không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, giúp tạo ra không gian yên tĩnh. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của panel giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng và tiết kiệm chi phí. Giá thành rẻ cũng là một lợi thế lớn của sản phẩm này.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thường với các phụ gia chống cháy hiệu quả. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ giúp cách âm, cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn chống cháy, giảm thiểu rủi ro cho công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại về độ bền và an toàn là rất đáng giá. Sự lựa chọn panel EPS chống cháy lan chính là một giải pháp thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn dễ dàng thi công, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết kế không gian. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc lõi xốp EPS, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài tuổi thọ công trình. Với những ưu điểm nổi bật, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, bền vững và an toàn cho sức khỏe.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng, không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp xốp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ đó, không gian bên trong luôn được duy trì sự thoải mái, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời, panel EPS tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cao tại những không gian này.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho các công trình. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, làm giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, máy Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, kéo theo chi phí điện và bảo trì máy móc giảm xuống. Lắp đặt panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi áp lực lên kết cấu là rất lớn. Không chỉ giảm bớt tải trọng, việc sử dụng EPS còn tối ưu hóa quy trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được tiết kiệm đáng kể, tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả trong thiết kế và xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Các sản phẩm EPS có khả năng chống cháy lan (Class B1), đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, cho phép sử dụng nhiều lần trong suốt vòng đời sản phẩm (tối đa 20 năm). Tuy nhiên, người sử dụng cần lưu ý rằng độ bền thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ giảm thiểu lãng phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo nên một giải pháp xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao, đặc biệt so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Bên cạnh đó, hiệu quả sử dụng của panel EPS rất cao, mang lại giá trị lâu dài cho các công trình. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu tần suất thay thế, từ đó tối ưu hóa ngân sách và nâng cao tính bền vững cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội như tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn vì dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn được dùng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, với những yêu cầu cao về cách âm tại các quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động của Panel EPS cũng rất thích hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom hoặc các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được tình trạng dễ cong vênh và mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS gây ấn tượng nhờ khả năng giữ nhiệt tối ưu, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng để lắp đặt nền cho công trình, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS giúp duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hòa Bình (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hòa Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hòa Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời nâng cao khả năng chịu lực trong các công trình xây dựng. Điều đặc biệt ở tấm panel PU/PIR là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và công trình. Nhờ vào các tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Sản phẩm này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cung cấp cách nhiệt tối ưu trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo thành bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp hạn chế trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại tính linh hoạt cho việc lắp đặt. Bên cạnh đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt tốt mà còn có ưu điểm đáng kể về khả năng chịu lửa, làm tăng tính an toàn cho công trình. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo ra cảm giác an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được ưu tiên mịn hoặc chỉ có các gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp bên ngoài là tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống và làm việc tối ưu, sạch sẽ và yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng việc hạn chế sự mất nhiệt hiệu quả.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi chịu ảnh hưởng từ thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn và lõi PU cách nhiệt, sản phẩm này không chỉ bảo vệ cấu trúc tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn, mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Vách panel PU thường được ứng dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và ngay cả biệt thự, nhờ vào độ bền cao và thiết kế thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, panel đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm cần yêu cầu bảo quản lạnh. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho kho lạnh, kho đông, panel PU/PIR bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định. Nhờ đó, chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu trúc ba lớp kín khít, tạo ra khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Chúng đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những không gian đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu cho người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc nếu có cháy. Với cấu trúc phân tử được thiết kế kháng cháy, nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Đây thực sự là giải pháp hoàn hảo cho những công trình yêu cầu an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình xây dựng nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình một cách hiệu quả. Với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel không chỉ chịu lực tốt mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho các chủ đầu tư trong quá trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được chế tác từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống gỉ sét, chống lại các tác động từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp tăng cường độ bền của công trình, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi panel hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, đảm bảo an toàn cho bầu khí quyển. Đặc biệt, panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải trong xây dựng. Điều này giúp các công trình dễ dàng đạt tiêu chuẩn xanh, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và hướng tới phát triển bền vững. Sự lựa chọn này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí cho các nhà đầu tư trong dài hạn.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ thúc đẩy hiệu suất công việc mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự linh hoạt trong lựa chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng đa dạng nhu cầu kiến trúc. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang đến những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian, làm cho panel trở thành lựa chọn tối ưu trong xây dựng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo nên không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, cung cấp khả năng chống chịu tốt trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và cho phép tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất cần thiết trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh với độ bền cao và dễ bảo trì. Việc sử dụng panel này giúp giữ điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa trước tác động nhiệt độ từ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hòa Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp vững chắc. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Nhờ vào các đặc tính vượt trội như cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn tạo ra một môi trường sống an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của vật liệu này cũng giúp cải thiện chất lượng không gian sống, phù hợp cho nhiều loại công trình từ nhà ở đến văn phòng và nhà máy.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Độ bền sản phẩm cao, chịu được các lực tác động và thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng tối ưu và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Kết quả là tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao, đáp ứng yêu cầu về tính an toàn và hiệu quả năng lượng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo thuận lợi cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc với con người cần có tính năng an toàn cao. Thông thường, bề mặt trong có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình thao tác.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng đa dạng, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và các tác động nhiệt. Được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được áp dụng cho vách ngăn bên ngoài trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với đặc tính chống cháy nổi bật, tấm panel này không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự kết hợp này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ khả năng không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình mà còn làm tăng độ bền cho kiến trúc, đặc biệt trong các khu vực có yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài và tạo không gian yên tĩnh bên trong công trình. Với cấu trúc đặc biệt, lõi Rockwool có thể hấp thụ và phản xạ âm thanh, làm giảm thiểu sự xáo trộn trong môi trường sống và làm việc. Điều này rất quan trọng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh để đảm bảo sức khỏe và năng suất làm việc. Rockwool mang lại một môi trường thoải mái và an toàn cho mọi người.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sự ổn định này giúp giảm chi phí bảo trì và gia tăng hiệu quả sử dụng trong xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của môi trường. Được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Vật liệu này giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết tuổi thọ. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần an toàn và bảo vệ lâu dài.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và độ ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel này chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Khả năng này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng yêu cầu kết cấu bền bỉ và an toàn, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Khi sử dụng Panel Rockwool, người dùng có thể tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu hao mòn và kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, các khoản đầu tư ban đầu sẽ được bù đắp qua các lợi ích kinh tế trong suốt thời gian sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu quan trọng trong xây dựng công trình dân dụng hiện đại, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội. Việc lắp đặt Panel Rockwool không chỉ đơn giản mà còn cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cải thiện hiệu suất chống cháy và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Sự phổ biến của Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ đáp ứng xu hướng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao sự bền vững cho các công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Sản phẩm này được ưa chuộng trong những công trình yêu cầu chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, tạo ra sự an toàn tối đa cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho việc cách âm tại các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hòa Bình (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hòa Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hòa Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0,3mm đến 0,7mm, giúp tăng cường tính bền vững và độ cách nhiệt. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Vì vậy, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và tiêu âm của tấm Panel Glasswool đã làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưu việt trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài, tăng cường độ bền cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn giữ được tính thẩm mỹ qua thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel cách âm và cách nhiệt, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, thường có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của glasswool là tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều công trình. Ứng dụng của glasswool rất đa dạng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm cho đến hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách âm và cách nhiệt, lõi glasswool còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Điều này giúp đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn, mà còn được phủ một lớp lá nhôm có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, giúp tăng cường sự bền vững và an toàn cho không gian sống và làm việc.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau trong xây dựng, giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả, mang lại môi trường sống thoải mái hơn.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thiết kế chắc chắn giúp tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và sự thoải mái của người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình cần sự cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, với lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại độ bền và khả năng chống chịu tốt trước tác động môi trường. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với các vật liệu khác như EPS, dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool có tính an toàn vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn, đặc biệt trong môi trường kín, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách đáng kể. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện rõ rệt ưu thế về khả năng cách âm. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi của Glasswool cũng mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool là vật liệu bền vững, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại hay tác nhân gây ung thư như amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ mang lại hiệu quả trong xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện hơn trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, tạo ra giá trị bền vững cho công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư nhờ vào mức giá trung bình, dễ tiếp cận. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool vẫn đáp ứng tốt các tiêu chí về hiệu quả, đặc biệt là khả năng chống cháy và cách âm. Mặc dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thực sự là sự đầu tư “đáng đồng tiền” cho hiệu quả lâu dài.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp ưu việt trong xây dựng công trình dân dụng, được ứng dụng rộng rãi tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sạch đẹp mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Nó cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng yêu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn do máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Hơn nữa, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hòa Bình (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hòa Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hòa Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel kho lạnh EPS còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho việc xây dựng kho lạnh, kho đông và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bảo vệ bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi ở giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào tính chất nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, nhằm bảo vệ lớp lõi và giữ cho cấu trúc tấm panel đồng nhất. Bên cạnh đó, lớp này còn có tác dụng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu và bảo vệ hàng hóa bên trong kho lạnh an toàn.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU, tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này mang lại lợi ích to lớn trong vận hành kho lạnh, đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ cao giúp bảo quản an toàn các sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn đảm bảo tính chống nước tuyệt đối. Nhờ vào tính ổn định cao, panel không bị mốc hay phồng rộp, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ những vật liệu chuyên dụng như xốp EPS và PU/PIR, mang lại hiệu quả cách âm tối ưu. Cấu trúc se khít và đồng đều của lớp xốp giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Nhờ vào khả năng này, panel kho lạnh không chỉ được sử dụng để cách nhiệt, mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Đây là lựa chọn hoàn hảo để đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, góp phần giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Khả năng thi công dễ dàng của chúng không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại những lợi ích đáng kể cho môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh như PU và PIR không chỉ hạn chế tác động tiêu cực đến sức khỏe con người mà còn hỗ trợ bảo vệ hệ sinh thái. Sản phẩm này giúp giảm lượng chất thải và tiết kiệm nguồn tài nguyên quý giá. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm thiểu khí thải carbon trong quá trình vận hành.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, panel PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường đông lạnh, nơi nhiệt độ thấp có thể làm giảm hiệu quả của panel EPS, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định và khô ráo. Tấm panel PU với cấu trúc kín và khả năng chống ẩm là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh. Nó không chỉ ngăn chặn sự thấm nước mà còn duy trì độ sạch cao, đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp trong môi trường ẩm ướt, không phù hợp cho các yêu cầu khắt khe trong kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel kho lạnh được sử dụng phổ biến trong kho mát siêu thị, đặc biệt là cho kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng chịu đựng kém khi hoạt động liên tục làm giảm hiệu quả sử dụng.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module và khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tốt. Trong quá trình di chuyển, tấm Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, khác biệt hoàn toàn so với tấm EPS. Trong khi tấm EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt cho lần tái sử dụng, tấm PU vẫn giữ vững tính năng vượt trội.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn chống lão hóa sớm và giảm thiểu sự xuống cấp. Điều này giúp duy trì môi trường bảo quản lý tưởng cho sản phẩm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, do đó không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với chi phí hợp lý. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản mát lạnh, giữ được độ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc ứng dụng panel PU giúp tiết kiệm chi phí, đồng thời nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một không gian có nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Sử dụng panel kho lạnh giúp đảm bảo chất lượng và hương vị của rượu vang, bia được bảo tồn một cách hoàn hảo.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt bằng vật liệu PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt. Sản phẩm này được sử dụng cho tường và trần của các ngôi nhà, đặc biệt là nhà có mái tôn, giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong. Nhờ đó, gia đình có thể tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa không khí. Tấm Trần Panel không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn mang lại chi phí tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Tại những vùng khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở thành giải pháp hiệu quả. Panels này không chỉ giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, mà còn tạo ra một môi trường sống dễ chịu, thoáng mát. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng và chi phí vận hành. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe của người sử dụng mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh đựng vaccine, thuốc, và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel PU với tính năng cách nhiệt vượt trội không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ khả năng chống cháy. Việc ứng dụng này không chỉ tăng cường độ tin cậy trong bảo quản mà còn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hòa Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong quy trình sấy khô. Nó thường được cấu thành từ tôn mạ kẽm bên ngoài, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Những tấm panel này có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy vào loại lõi cách nhiệt. Ngoài ra, chúng cũng có đặc tính chống cháy và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel lò sấy được sử dụng phổ biến trong sản xuất thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt tấm đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ cấu trúc trong suốt thời gian dài. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này không chỉ chịu được lực tác động mà còn hoàn toàn thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp chồng đan xen và liên kết chắc chắn. Sợi bông chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng kết nối với nhau và với tôn bên ngoài bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra một khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thường thì, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng nhằm đảm bảo bền bỉ và không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Điều này giúp tấm panel duy trì hiệu suất sấy tối ưu và tăng tuổi thọ cho thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt cơ bản, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 mang lại hiệu quả cách nhiệt cao hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Tỷ trọng 120kg/m3 tiêu biểu cho các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực và cách âm cao, thường được áp dụng trong các công trình công nghiệp và xây dựng đặc biệt. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng loại công trình và yêu cầu kỹ thuật. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Việc chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho các hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm lượng năng lượng tiêu thụ và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và hiệu quả sử dụng của lò sấy trong các quy trình công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool là sự lựa chọn hàng đầu, giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ duy trì độ bền mà còn chống biến dạng, giữ cho quá trình sấy diễn ra hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất toàn bộ hệ thống.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả cho những khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố liên quan đến lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về con người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy góp phần nâng cao an toàn và bảo vệ môi trường làm việc.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà nhiệt độ và độ ẩm thường xuyên biến đổi. Nhờ đó, thời gian sử dụng lâu dài và hiệu quả sấy được tối ưu hóa, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó giảm thiểu nhiệt lượng hao hụt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả hơn. Nhờ đó, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến việc tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Những lợi ích này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong ngành chế biến và sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy là một lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ đảm bảo độ bền vững trong quá trình vận hành mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Sự kiên cố này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, các panel này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì, mà còn giúp việc thay thế linh kiện trở nên đơn giản hơn. Nhờ đó, thời gian dừng máy được giảm thiểu đáng kể, tăng cường hiệu suất sản xuất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm, panel này giúp duy trì chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ cần thiết trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này góp phần làm tăng hiệu quả sản xuất và độ bền của sản phẩm sau khi sấy.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn hỗ trợ bền vững trong ngành nông nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc bảo đảm chất lượng dược liệu là vô cùng quan trọng, và ứng dụng tấm panel sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả. Bằng cách tạo ra không gian làm việc ổn định, panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, ngăn chặn các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Sự điều chỉnh này không chỉ bảo vệ dược liệu mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Sử dụng tấm panel sấy là một bước tiến quan trọng trong quy trình sản xuất dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Trong ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm Panel sấy gỗ là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất. Panel lò sấy giúp các tấm gỗ được sấy khô đều, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các nhà máy chế biến gỗ. Sự kết hợp này mang lại lợi ích kinh tế và chất lượng sản phẩm cao.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ vải và sản phẩm quần áo khỏi tác động của nhiệt độ cao, giữ cho chất lượng sản phẩm tối ưu. Bên cạnh đó, ứng dụng panel lò sấy còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ cải thiện quy trình làm việc mà còn góp phần nâng cao năng suất và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong suốt quy trình, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt, panel lò sấy góp phần quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành sản xuất gỗ mà còn trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào khả năng giảm thiểu mất nhiệt, tấm panel lò sấy giúp duy trì hiệu quả sản xuất, giảm thiểu chi phí năng lượng và tối ưu hóa quy trình sấy. Việc sử dụng panel sấy tạo điều kiện cho việc sản xuất xi măng ổn định và bền vững hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử là rất quan trọng, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Các tấm panel này được thiết kế để duy trì một môi trường ổn định, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ hiện đại, lò sấy sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm điện tử, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành dạng bột hoặc sản phẩm dễ bảo quản. Với khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn và giảm chi phí cho các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào sự ổn định nhiệt độ, panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy trong các ngành này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hòa Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo các ứng dụng thực tế rõ ràng. Các hình ảnh thể hiện sắc nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của Panel, từ những vách ngoài yêu cầu độ bền và chống thấm cao cho đến các vách trong với yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Với thông tin chi tiết, bạn có thể nắm bắt nhanh chóng tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp quyết định lựa chọn một cách hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền bỉ, đảm bảo sự kết nối chắc chắn giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ của công trình, bao gồm các loại thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm các bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Hệ cửa đi được gia cố bởi thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su khung và gioăng đáy đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời các phụ kiện khác tăng cường độ liên kết, giảm chấn, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt trong thiết kế nội thất. Để lắp đặt hiệu quả, bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ chắc chắn và tính năng trượt êm ái, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ việc cố định, điều chỉnh và bảo trì cửa. Kết hợp các phụ kiện này sẽ giúp hệ thống cửa trượt hoạt động hiệu quả và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hòa Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hòa Bình đã thực sự khẳng định được vị thế của mình trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến công trình dân dụng cho thấy chất lượng vượt trội của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ tinh tế, làm nổi bật kiến trúc hiện đại. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt tuyệt vời của chúng giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp ưu việt cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này còn thích hợp cho các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng giữ ổn định nhiệt độ cao, chúng thường được sử dụng trong nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đáp ứng nhu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội. Được thiết kế dạng sandwich với lớp cách nhiệt bên trong, các tấm panel này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, tiết kiệm tối đa năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn các tường thông thường. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy cũng khiến Tấm Trần Panel trở thành lựa chọn lý tưởng, bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sự ứng dụng của những tấm panel này góp phần bảo vệ con người và tài sản trong môi trường làm việc.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư nhằm giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hòa Bình không?
Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel cho lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hòa Bình, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải đều trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng hư hỏng hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Kết thúc bài viết, chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hòa Bình. Sản phẩm chính hãng không chỉ mang đến hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng công trình. Hy vọng những thông tin chia sẻ sẽ là chìa khóa giúp quý vị lựa chọn vật liệu phù hợp cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm, đồng hành cùng quý Khách hàng trên con đường đến thành công.