Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Ninh Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Ninh Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Ninh Bình không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Ninh Bình đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Với đặc tính nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể so với các vật liệu truyền thống như tường gạch. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho các công trình. Tấm Trần Panel không chỉ đơn thuần là một lựa chọn mà còn là bước tiến trong việc xây dựng những không gian sống và làm việc hiện đại, bền vững. Thế hệ mới của Panel đang chinh phục thị trường, khẳng định phương châm “thông minh và tinh gọn” trong xây dựng, mở ra hướng đi mới cho các kiến trúc sư và nhà thầu tại Ninh Bình.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Ninh Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, các yếu tố như tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng được coi trọng. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã vượt qua nhiều hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm chạp, nặng nề và chi phí cao. Do đó, nó đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra tương lai mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Ninh Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Ninh Bình được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh đa dạng ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Các tên gọi này bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Mỗi tên gọi đều có những đặc điểm riêng, như tấm panel nhôm hay tấm panel ngăn phòng, nhằm phục vụ các nhu cầu xây dựng và cách nhiệt khác nhau. Sản phẩm này ngày càng trở nên phổ biến nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả và khả năng thi công linh hoạt.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ lõi xốp EPS với hai lớp tôn hoặc inox bao bọc bên ngoài. Với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm và tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm EPS cũng lý tưởng cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của vật liệu, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với tính năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp bề mặt này giúp duy trì vẻ đẹp bên ngoài theo thời gian. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, vừa bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, vừa giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, đóng vai trò then chốt trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này làm giảm truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS còn chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và linh hoạt trong ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân giúp ngăn ngừa các vết xước ngoài da, tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với đặc tính chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, cùng với trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình. Hơn nữa, giá thành của sản phẩm này cũng rất cạnh tranh, góp phần tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS của panel này được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp ngăn ngừa sự lan truyền của lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích vượt trội về an toàn và bảo vệ môi trường sống đã tạo nên giá trị bền vững cho sản phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân. Sản phẩm không chỉ dễ lắp đặt mà còn có độ bền cao, phù hợp cho cả vách ngăn phòng và trần nhà. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng rộng rãi khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc từ xốp EPS, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao tuổi thọ cho công trình và đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn chặn sự bắt lửa, đồng thời chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khoảng trống, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, không gian bên trong được giữ mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh trên bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này mang lại khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư cho các công trình. Với đặc điểm này, panel EPS không chỉ phù hợp với nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những không gian yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính ứng dụng của nó là rất ấn tượng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt. Với cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào bên trong công trình, giảm thiểu nhu cầu sử dụng các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vậy, điện năng tiêu thụ giảm đáng kể, từ đó giảm chi phí điện hàng tháng. Hơn nữa, việc lắp đặt panel EPS cũng mang lại hiệu quả bảo ôn vượt trội, giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng cho các công trình, nhất là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp dễ dàng trong vận chuyển mà còn hỗ trợ việc nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, EPS đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho công trình công cộng. Khả năng tái chế cao và tuổi thọ lên tới 20 năm giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người sử dụng cần lưu ý thay mới khi panel mất tính năng thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng dù ở môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu. Hơn nữa, hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí là lợi thế lớn, khi sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Ở các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt đơn giản. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm thiểu tải trọng tổng thể của công trình. Đặc biệt, ở những không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao hiệu quả. Sự linh động và dễ tháo lắp của nó cũng khiến panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong lĩnh vực kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt rất tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, panel còn được sử dụng để lắp nền cho các công trình, nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Đặc biệt, trong môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo giữ cho không gian vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần bảo vệ sức khỏe con người.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ninh Bình (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc dạng sandwich. Sản phẩm này được bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền vững. Phần lõi giữa của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), đạt tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ vào thiết kế thông minh, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa tính năng cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng chịu lực, đồng thời đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chống chịu tốt trước các lực tác động mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với PU. Những đặc tính vượt trội này giúp Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và hiệu quả năng lượng cao. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và tính năng an toàn cháy nổ đã tạo nên sản phẩm đáng tin cậy trên thị trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài mà có bề mặt phẳng hoặc chỉ mang gân nhẹ. Điều này nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da do tiếp xúc. Chất liệu này không chỉ bảo đảm tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng qua việc giảm thiểu mất nhiệt, phù hợp với các khu vực có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Với lớp tôn mạ cao cấp và phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tốt tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Chúng thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp từ Polyurethane và Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và nhiều sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng, góp phần nâng cao hiệu quả lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, Panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất nhiệt mà còn giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt hữu ích cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng chú trọng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này mang lại môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các công trình yêu cầu tính cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ hiệu quả cách âm vượt trội, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và thiết kế nội thất.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế khả năng lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho chủ đầu tư trong quá trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, tạo khả năng chống gỉ và chống lại các tác nhân ăn mòn như axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR giúp duy trì độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với các tiêu chuẩn xây dựng xanh, hướng tới phát triển bền vững. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những công trình muốn thể hiện trách nhiệm với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel này giúp rút ngắn đáng kể quá trình lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi của panel PU/PIR đã làm tăng tính hiệu quả trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình xây dựng. Với sự linh hoạt trong việc chọn lựa màu sắc, từ trung tính thanh lịch đến những gam màu nổi bật, panel phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách tối ưu.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí vận hành cho gia đình. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Nhờ vào đặc tính bền bỉ và chống chịu thời tiết khắc nghiệt, vật liệu này thường được ứng dụng làm vách ngăn và mái, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này bảo vệ chất lượng hàng hóa của bạn. Đồng thời, panel PU/PIR phù hợp với các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho các kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ninh Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn cho tấm panel. Bên trong, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt mà còn có khả năng chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, tấm Panel Rockwool còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những ưu điểm nổi bật như vậy, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và độ bền vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.3 – 0.7mm, giúp đảm bảo tính chịu đựng và bảo vệ tốt cho lõi cách nhiệt bên trong. Hơn nữa, gân chạy ngang tấm panel tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước, hạn chế tình trạng đọng nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra cấu trúc sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, nâng cao độ cứng của tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người tiêu dùng trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo nhiều chiều dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại chiều dày đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy, phù hợp với các ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình trước các nguy cơ cháy nổ. Thích hợp cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi đòi hỏi không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được lắp đặt cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp nâng cao an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi các rủi ro cháy nổ. Sản phẩm này thực sự là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào thành phần chính là vật liệu không cháy, có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng của công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với tính năng này, Panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, và các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho việc cách âm, nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, tạo điều kiện cho môi trường yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự tĩnh lặng để nâng cao hiệu suất làm việc và sức khỏe. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên êm ái, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự hư hại do nước mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần độ bền và an toàn cao.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm tuyệt vời, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Chúng không chỉ giúp kiểm soát độ ẩm hiệu quả mà còn hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người dùng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, Rockwool là giải pháp bền vững, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Sự dễ dàng trong việc tái chế tấm panel Rockwool cũng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chịu va đập vượt trội. Với khả năng chống chịu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, sản phẩm này đảm bảo bảo vệ hiệu quả cho các công trình xây dựng khỏi những tác động cơ học. Đặc biệt, độ ổn định cao của panel giúp duy trì chất lượng công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và khả năng ổn định cơ học khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại thực sự đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Tuổi thọ lâu dài của sản phẩm cũng đồng nghĩa với việc giảm chi phí thay thế và sửa chữa, tạo ra giá trị tài chính tích cực cho chủ đầu tư trong tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ những đặc tính vượt trội. Được ứng dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn giúp tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, nâng cao khả năng chống cháy và bảo vệ hiệu suất nhiệt. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính bền vững đã làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiêu chí tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài tính năng chống cháy và cách âm, với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool còn có khả năng chống ẩm tốt, làm cho nó trở thành giải pháp phù hợp cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Vì vậy, panel Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ninh Bình (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách âm. Bên ngoài tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi bên trong. Lõi của tấm panel được cấu tạo từ bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Đặc điểm nổi bật của Panel Glasswool chính là cấu trúc sợi mịn và rỗng, cho phép nó có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả cũng như hạn chế tiếng ồn. Nhờ những ưu điểm này, vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp cải thiện chất lượng không khí mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần quan trọng nhất, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ tính toàn vẹn của bề ngoại thất, giữ cho công trình luôn mới mẻ. Bên ngoài, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên, không chỉ tăng cường khả năng chống weathering mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool đảm bảo không chỉ tính thẩm mỹ mà còn độ bền theo thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel cách âm và cách nhiệt, là một thành phần quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình xây dựng. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, glasswool có cấu trúc sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti. Điều này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đảm bảo không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với tính năng không cháy và không thấm nước, glasswool không chỉ bảo vệ công trình khỏi cháy nổ mà còn giữ cho môi trường xung quanh khô ráo. Trọng lượng nhẹ của nó giúp dễ dàng trong việc thi công và vận chuyển. Sản phẩm này đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà máy, văn phòng thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Bề mặt inox hoặc tôn mạ không chỉ bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Lớp lá nhôm bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn nhiệt độ xâm nhập, giúp duy trì điều kiện môi trường bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau trong các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp cho những ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, sản phẩm này giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái và kiểm soát hiệu quả nhiệt độ cũng như tiếng ồn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho không gian cần tính năng chuyên biệt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, loại panel này mang lại sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Cấu tạo của tấm gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài và lõi glasswool có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào tính bền vững và khả năng chịu đựng các tác động từ môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là một trong những vật liệu an toàn cho công trình xây dựng. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, điều này giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, hoặc PU, tuy có phụ gia chống cháy nhưng vẫn không an toàn bằng, Glasswool còn vượt trội hơn Rockwool về trọng lượng và tính dễ thi công trong không gian hạn chế.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm rất hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn nhờ cấu trúc đặc biệt. Đồng thời, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ nguyên hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS có nguy cơ giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh ung thư. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt tốt, panel glasswool không góp phần vào hiệu ứng nhà kính, từ đó hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống của chúng ta.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Việc này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, mặc dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình nhờ vào giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp nhiều chủ đầu tư tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng. Glasswool không chỉ có giá thành thấp hơn PU mà còn mang lại khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất, nhưng với độ an toàn và tính bền vững, Glasswool thực sự là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, sản phẩm mang lại không gian sạch đẹp và thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt và di dời trở nên thuận tiện, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng yêu cầu cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cần thiết cho sinh hoạt và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân công. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ninh Bình (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Tấm Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển và thi công. Đây là lựa chọn phổ biến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng rộng rãi trong thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR ở giữa, với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này nang cao độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu lực, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tấm vừa vững chắc, bám dính tốt, lại nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính là bảo vệ lớp lõi, ngăn ngừa thấm nước và chống ẩm mốc, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân chia theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực và độ ẩm cao, trong khi vách ngoài bảo vệ kho lạnh khỏi điều kiện bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được biết đến với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, nhờ vào các loại vật liệu như Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K. Sự ưu việt này giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm hay sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Đồng thời, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn tránh được sự thấm nước. Nhờ vậy, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp trong môi trường kho lạnh thường ẩm ướt, hạn chế hư hỏng và đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được làm từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng với cấu tạo se khít, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt của panel, các tần số (Hz) sẽ bị giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp tấm panel không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp này làm cho sản phẩm trở thành một giải pháp hoàn hảo cho cả việc bảo quản nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn tối ưu hóa quy trình thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc thi công linh hoạt cũng giúp giảm thiểu sự gián đoạn trong hoạt động kinh doanh, mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp cần bảo quản sản phẩm trong môi trường lạnh. Điều này càng khẳng định giá trị của tấm panel kho lạnh trong ngành công nghiệp hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích vượt trội cho môi trường. Việc sử dụng lõi EPS giúp giảm thiểu lượng rác thải và hỗ trợ cho các ứng dụng khác, góp phần vào việc bảo vệ hành tinh. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người cùng với môi trường sống. Nhờ vào tính chất cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu khí thải, thể hiện rõ sự cam kết hướng tới một tương lai bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn panel EPS trong việc giữ nhiệt. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn mà còn giảm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tăng hao hụt nhiệt và chi phí điện năng. Sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong môi trường kho lạnh. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, panel PU giúp duy trì độ ẩm ổn định, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc, từ đó bảo đảm chất lượng sản phẩm. So với EPS, vật liệu này dễ thấm nước và nhanh hỏng khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Sử dụng panel PU sẽ đảm bảo an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ trong khoảng 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, panel này có khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, panel EPS tuy có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng hóc khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của ngành thực phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ tháo lắp, sử dụng khớp nối camlock giúp đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển kho, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Do đó, Panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp là vô cùng quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn so với EPS, nhờ vào khả năng cách nhiệt ổn định và độ bền vượt trội. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn hơn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sử dụng panel PU là sự đầu tư hợp lý cho hiệu quả và độ tin cậy lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang trở thành giải pháp hiệu quả cho nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Hơn nữa, việc lắp đặt kho lạnh mini này đơn giản và tiết kiệm chi phí, rất thích hợp cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Các DIYers có thể dễ dàng lắp đặt để xây dựng phòng bảo quản, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và trải nghiệm của mình trong quá trình ủ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, những ngôi nhà có mái tôn sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ ứng dụng này. Panel sẽ giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian mát mẻ hơn và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU không chỉ giảm chi phí lắp đặt mà còn nâng cao hiệu quả, là lựa chọn thông minh cho các gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên rất cần thiết. Vật liệu này giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn mang lại không gian sống thoải mái, dễ chịu, giúp người sử dụng tận hưởng sự gần gũi với thiên nhiên mà vẫn đảm bảo được sự mát mẻ trong mùa hè oi ả. Đây là giải pháp tối ưu cho không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo ổn định nhiệt độ cho các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn nữa, tính năng chống cháy của loại panel này tăng cường độ an toàn, góp phần bảo vệ các dược phẩm và giảm thiểu rủi ro trong quá trình lưu trữ và bảo quản.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi cách nhiệt được tạo thành từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Tôn bên ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm và các lớp được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu thiệt hại nhiệt năng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính ổn định cao. Bề mặt tấm được xử lý chống oxy hóa, ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày dao động từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chống lại các lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất của hệ thống.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được chèn chắc chắn theo chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn, sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tuyệt đối, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng khác biệt ở bề mặt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài, nhằm đảm bảo khả năng chống chịu dưới nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho lớp trong. Việc này giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho sản phẩm trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Phân loại tấm Panel lò sấy theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool rất quan trọng trong xây dựng và công nghiệp. Các loại lõi bông khoáng có tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất. Tỷ trọng trung bình (100kg/m³) cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ bền và khả năng cách nhiệt. Tỷ trọng cao (120kg/m³) thích hợp cho những nơi cần khả năng chịu lực và cách âm tốt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong thiết kế.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng, từ việc cách nhiệt cho các lò sấy công nghiệp đến việc giữ nhiệt cho các thiết bị trong nhà máy. Độ dày càng lớn giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt, đồng thời cải thiện hiệu quả năng lượng. Việc lựa chọn đúng độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được cấu tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu, panel không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả và tiết kiệm chính là ưu điểm nổi bật của panel lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chịu được các điều kiện khắc nghiệt mà không bị biến dạng. Điều này giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ của lò sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Từ đó, panel lò sấy góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn lao động và tài sản. Sử dụng tấm panel lò sấy chống cháy là giải pháp hiệu quả góp phần tăng cường an toàn trong sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi sự phát triển của ẩm mốc. Bên cạnh đó, tính chất chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu suất trong các môi trường có độ ẩm cao và khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Đặc điểm cách nhiệt tốt của panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào khả năng này, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn cải thiện hiệu quả kinh tế. Việc áp dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng trở thành một lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến và sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là các loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống. Khi được ứng dụng ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái lò sấy, chúng không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ cấu trúc. Với khả năng chịu lực tối ưu, các panel này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, từ đó cải thiện hiệu suất hoạt động và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra một cách đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ đó, hiệu suất hoạt động của lò sấy được duy trì ở mức tối ưu.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ sấy và hạt cần điều kiện sấy khắc khe để bảo đảm việc bảo quản lâu dài và duy trì chất dinh dưỡng. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm sau khi sấy.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng của hạt, ngũ cốc và gỗ. Ứng dụng tấm panel sấy giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm, ngăn chặn hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần nâng cao hiệu suất sấy và giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao giá trị kinh tế cho người nông dân.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường sản xuất, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là rất cần thiết để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra những không gian làm việc ổn định, kiểm soát đồng đều nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là thiết bị thiết yếu trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa và ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này tạo ra môi trường sấy với nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Việc sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel sấy quần áo và vải được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để nâng cao hiệu quả sấy khô. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng và độ bền của nguyên liệu. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel này còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ tăng năng suất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này không chỉ giúp bảo quản chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao độ bền và hương vị. Các panel lò sấy được thiết kế với khả năng duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình. Nhờ đó, sản phẩm được sấy nhẹ nhàng, đồng thời giữ nguyên các giá trị dinh dưỡng và an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và hiệu suất ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tấm panel này trở thành một giải pháp hiệu quả, giúp nâng cao năng suất và giảm chi phí trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và độ bền của linh kiện. Việc sử dụng công nghệ này góp phần tăng cường hiệu quả sản xuất trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy, với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, đảm bảo duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu sự mất mát nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tối ưu hóa quy trình làm việc trong các cơ sở sản xuất hóa chất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả sản xuất. Trong đó, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ đảm bảo quá trình nung đạt hiệu quả tối ưu mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế cho các đơn vị sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này được thiết kế để phục vụ nhu cầu cụ thể của bạn: từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều hiển thị rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel và trần/sàn bê tông. Chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho toàn bộ công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Một số phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, giúp đảm bảo chất lượng và độ bền cho dự án xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tính năng hoạt động của cửa. Chúng bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, góp phần tăng độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế hiện tượng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Điều này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để đảm bảo hiệu quả hoạt động, một bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các khung cửa và ray trượt, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bộ khóa và gioăng cao su. Những phụ kiện này giúp tăng cường độ bền và khả năng sử dụng của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Bình
Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ninh Bình nổi bật với sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và thẩm mỹ. Những tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng đạt tiêu chuẩn cao, mang đến sự vững chãi và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Triệu Hổ không chỉ khẳng định được uy tín qua thời gian mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho não cảnh kiến trúc. Mỗi tấm panel đều là minh chứng cho công nghệ tiên tiến và sự chăm chút tỉ mỉ trong từng sản phẩm.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, đồng thời phù hợp cho khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách cũng thường sử dụng tấm panel này để đạt hiệu quả tối ưu. Đặc biệt, với khả năng giữ nhiệt vượt trội, tấm panel còn rất hữu ích trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich có lớp cách nhiệt giữa, chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, khả năng chống thấm và chống cháy của chúng đảm bảo an toàn cho công trình. Nhờ đó, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy, không phát tán khói độc hại, nhờ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các sản phẩm panel cách nhiệt này là rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Điều này đảm bảo sự an toàn cho con người và tài sản.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại từ Rockwool và Glasswool, không chỉ thực hiện tốt chức năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Việc áp dụng panel cách âm này rất cần thiết trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh để nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự tập trung cho các hoạt động.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Ninh Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ninh Bình, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời. Với kho hàng phân bố toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng cùng chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Ninh Bình chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng các khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp tối ưu cho nhu cầu xây dựng của mình, giúp lựa chọn vật liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Với sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước thực hiện dự án. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết, đưa công trình của bạn đến thành công như mong đợi.