0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Nam “Không thể bỏ qua”

5/5 - (3249 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Nam | Khả năng vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Nam đại diện cho một sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại. Những tấm panel này được thiết kế với tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho công trình. So với tường gạch truyền thống đòi hỏi nhiều công sức và thời gian thi công, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại giải pháp nhẹ nhàng và hiệu quả hơn, rút ngắn đáng kể tiến độ xây dựng. Điều này không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại hóa mà còn mở ra một cuộc cách mạng trong cách tiếp cận xây dựng, nơi mà sự thông minh và tối giản được đề cao. Với tính năng thân thiện với môi trường và khả năng chịu lực tốt, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang khẳng định vị thế của mình là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện nay.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Nam

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt nổi lên như một giải pháp lý tưởng. Không chỉ khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề, mà còn giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, Panel đang dần trở thành lựa chọn phổ biến trong kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và cả trong xây dựng nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Quảng Nam

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Quảng Nam được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, phòng lạnh, và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ. Với ưu điểm chịu lực tốt và nhẹ, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Nam

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm EPS đặc biệt lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định, như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, và thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ lõi polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí giúp ngăn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ giới hạn việc truyền nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Nhờ thiết kế này, lớp cách nhiệt cuối không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn nâng cao tính an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với cấu trúc nhẹ, panel EPS có khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Bên cạnh đó, việc dễ dàng trong vận chuyển và giá thành hợp lý càng làm tăng sức hấp dẫn của sản phẩm này trên thị trường.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng được cải tiến với lõi xốp EPS có thêm phụ gia chống cháy. Đặc điểm nổi bật của panel này là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy lan cao hơn, tuy nhiên, lợi ích lâu dài mà nó mang lại trong việc đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản là không thể phủ nhận. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ vật liệu EPS, các tấm này không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Bên cạnh đó, panel EPS còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang đến không gian làm việc thoải mái hơn cho nhân viên tại nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần hiệu suất cao và tính năng ưu việt.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel còn có công dụng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, nhờ các đặc tính chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu tối đa hơi nóng từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, EPS còn có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút mà không bắt lửa. Khả năng kín khít và đồng đều trong cấu trúc còn giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ chất lượng tấm panel. Nhờ đó, không gian bên trong luôn được duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Đặc điểm này làm cho panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, chúng có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi cần kiểm soát tiếng ồn và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tập trung và thư giãn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa việc sử dụng điện cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ, qua đó tiết kiệm được chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, việc lắp đặt panel EPS còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng kết cấu đáng kể. Đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, vật liệu này không chỉ hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng Panel EPS giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng, nâng cao hiệu quả và bền vững cho các dự án. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và lợi ích kinh tế, panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên chú ý đến việc thay mới khi cần thiết để duy trì tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng tiên tiến với nhiều ưu điểm vượt trội. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ tính năng này, panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần mà không lo từ các tác động của môi trường, bao gồm cả độ ẩm và mưa nắng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn an toàn và thân thiện cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với giá thành hợp lý, là một lựa chọn kinh tế cho các giải pháp cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, EPS không chỉ giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng qua từng đơn vị chi phí. Đặc điểm nổi bật của panel EPS là tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ và hiệu quả kinh tế vượt trội của panel EPS cho thấy đây là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong xây dựng công trình dân dụng, nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, nó không chỉ tạo ra các vách ngăn cách nhiệt mà còn được áp dụng làm trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được dùng thay thế vách thạch cao trong các không gian cần độ cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện. Tính linh hoạt và dễ tháo lắp của nó cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS vượt trội hơn nhờ khả năng hạn chế cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, nó giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng lắp đặt nền trong các công trình nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Sự ứng dụng Panel EPS chính là sự lựa chọn tối ưu cho hiệu quả và an toàn trong xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Nam (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Nam (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Nam (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi cách nhiệt bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế tối ưu, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm và tính năng chịu lực tốt. Sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp nhờ vào khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ khắt khe. Sự kết hợp giữa chất liệu bền bỉ và hiệu suất vượt trội khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng hiệu quả các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng khả năng thoát nước, đặc biệt khi trời mưa, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tuổi thọ công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc bảo đảm hiệu suất năng lượng và an toàn trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU là bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn tối đa sự trao đổi nhiệt bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn mang lại tính năng chịu lửa vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính an toàn cao. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, các panel này không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong là lớp trong không có các đường gân sâu và rõ nét như lớp ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền của sản phẩm trong nhiều điều kiện khác nhau.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên dụng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ cao nhờ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài. Với lõi PU bên trong, tấm panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu cao về điều kiện môi trường.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả. Với cấu trúc bền bỉ, tấm panel này được thiết kế đặc biệt để chống lại các yếu tố môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn bảo vệ khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài mang lại tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giữ cho nhiệt độ bên trong kho ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ môi trường bên ngoài, từ đó tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Các panel này có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu và hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đóng vai trò quan trọng trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, tấm panel giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm đáng kể tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt, với hiệu quả giảm âm từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt hữu ích trong các không gian như nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, panel còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại môi trường yên tĩnh và thoải mái.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, phù hợp cho nhiều loại công trình xây dựng. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Sự nhẹ nhàng của panel cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Điều này tạo ra hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình trong môi trường ẩm ướt và có độ mặn cao. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này mang lại khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài. Nhờ tính năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều lợi ích về môi trường nhờ vào lõi hiện đại không chứa CFC – hợp chất có hại cho tầng ozone. Sản phẩm này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu đáng kể lượng rác thải xây dựng trong các dự án. Đặc biệt, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa tính năng thân thiện với môi trường và hiệu suất cao khiến panel trở thành giải pháp thông minh cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình nhờ bề mặt phẳng, sắc nét mà còn tạo sự đa dạng về màu sắc. Khách hàng có thể linh hoạt lựa chọn màu từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ đặc biệt. Đặc biệt, sản phẩm không yêu cầu trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR hiện đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ vào những lợi ích nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời hình thành các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Thêm vào đó, tính năng thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì của panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn yêu thích trong các công trình xanh hiện nay.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Nam (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng nổi bật, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy, phù hợp cho nhiều loại công trình. Hơn nữa, khả năng giảm tiếng ồn của sản phẩm này cũng góp phần bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động của âm thanh, tạo ra môi trường thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang để tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Do đó, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về độ bền mà còn mang lại tính năng vượt trội trong sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên, trải qua quá trình nấu chảy và kéo thành sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Đặc biệt, lớp bông khoáng được kết nối với các tấm tôn qua keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo tính bám dính tốt và độ cứng cao cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại chính là yếu tố then chốt, nâng cao hiệu suất cách nhiệt của sản phẩm này trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có những điểm khác biệt quan trọng. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc. Điều này rất cần thiết trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng, nơi môi trường làm việc yêu cầu sự chú ý tới từng chi tiết nhằm bảo vệ sức khỏe con người.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng trong xây dựng, cách nhiệt, cách âm, mang lại hiệu quả cao cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các lựa chọn từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi loại độ dày thích hợp cho những ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng của công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong được xem là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool Vách Trong thường được áp dụng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, giảm thiểu tiếng ồn và nhiệt độ.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng, chủ yếu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này đáp ứng yêu cầu về độ bền, cách nhiệt và cách âm, rất phù hợp cho các công trình dân dụng có tiêu chuẩn cao. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào chất liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đây là giải pháp lý tưởng cho mọi công trình hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép nó ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng. Không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, sản phẩm còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả. Với khả năng giảm tiếng ồn bên ngoài xâm nhập, vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế âm thanh mà còn giúp cải thiện chất lượng môi trường sống và làm việc. Sự kết hợp giữ khả năng cách âm, độ bền và tính năng thân thiện với môi trường khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ công trình nào cần yên tĩnh và thoải mái.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thâm nhập nước, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Nhờ vào khả năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, đồng thời duy trì độ bền và chất lượng công trình trong thời gian dài. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng chắc chắn. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá, Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp duy trì độ ẩm ổn định trong không gian sử dụng. Với tính chất không thấm nước, tấm panel này bảo vệ công trình khỏi sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, Rockwool cũng bền vững và có thể tái chế, giảm thiểu tác động đến môi trường sau khi hết vòng đời.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được chế tạo với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ đặc tính này, tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hại, bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học bên ngoài. Điều này không chỉ giúp nâng cao độ bền cho công trình mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng này, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ an toàn và bền vững cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính năng chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh, đem lại lợi ích tối ưu cho người sử dụng trong suốt thời gian sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, Panel Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt, cách âm mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong thi công lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool có khả năng giảm tải trọng móng, chống cháy hiệu quả, đồng thời giữ nhiệt và cách âm tốt. Những đặc tính này hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng, hướng tới một môi trường sống và làm việc tiện nghi hơn.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng. Không chỉ chống cháy, panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc và học tập yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel cũng khiến nó trở thành giải pháp tối ưu cho các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng đa dạng, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Nam (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Nam (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Nam (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool được biết đến như một giải pháp cách âm và cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tấm panel này không chỉ giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, nhờ vào tính năng ưu việt và khả năng cách nhiệt tối ưu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng và thiết kế công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất khỏi các tác động của môi trường, duy trì vẻ đẹp và độ bền bỉ trong thời gian dài. Bề mặt này thường được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có chức năng bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel hay vật liệu cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, lõi này sở hữu một cấu trúc sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Nhờ vào những khoang không khí này, Glasswool có khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ưa chuộng trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Đây thực sự là một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất năng lượng trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, sản phẩm này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả mà còn bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bên ngoài mang lại khả năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm của Glasswool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các mức tỷ trọng khác nhau. Hai loại phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày của tấm Panel Glasswool, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong xây dựng công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm tối ưu cho cách nhiệt và cách âm, được thiết kế đặc biệt cho các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ mang lại độ bền vững mà còn hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được lắp đặt trong nhà máy, văn phòng làm việc, và các phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tuyệt vời. Sản phẩm có cấu tạo với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với độ bền cao và khả năng chịu được tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool là lựa chọn an toàn hơn. Trong khi PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy nhưng không đạt được độ an toàn tự nhiên như Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và thân thiện với thi công trong môi trường kín, là giải pháp lý tưởng cho các công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool là giải pháp cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên các khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Khi so sánh với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm nổi bật hơn. Mặc dù Rockwool cũng mang lại khả năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi, tạo điều kiện thi công thuận lợi trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, mà còn giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Vật liệu xây dựng xanh panel bông thủy tinh glasswool được đánh giá cao nhờ tính thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Được sản xuất từ các thành phần an toàn, glasswool không chứa chất độc hại như Amiang, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm. Ngoài ra, sản phẩm này cũng không phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và làm giảm tác động của tình trạng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt, glasswool ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool có tỷ trọng linh hoạt hơn, giảm áp lực lên cấu trúc tổng thể, từ đó tiện lợi hơn trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, nó dễ dàng điều chỉnh theo thiết kế nội thất mà không làm tăng chi phí. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool hiện đang được ưa chuộng bởi giá thành hợp lý và hiệu quả cao mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không chỉ an toàn mà còn bền vững hơn so với EPS, đây là một lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt tối ưu.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng nhờ ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, mang lại không gian riêng tư cho mọi hoạt động sinh hoạt và học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Nam (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Nam (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Nam (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông lạnh, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt tiên tiến, chuyên dụng cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Tấm panel này gồm hai lớp vỏ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, panel PU/PIR còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động môi trường và cơ học. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không gây lãng phí điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, chống võng và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel EPS tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường hướng tới việc cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, trong khi vách ngoài chịu tác động của môi trường bên ngoài, đảm bảo độ bền của kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm panel kho lạnh hiện nay được chế tạo từ chất liệu EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này vô cùng quan trọng cho các kho đông sâu, nơi các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ thấp. Sự ổn định này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, giảm thiểu tình trạng ẩm mốc. Đồng thời, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bảo quản, giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả cho kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này cho phép panel không chỉ được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt cho kho lạnh, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ yên tĩnh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo mang lại không gian thoải mái và chuyên nghiệp.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại khả năng vận chuyển và thi công dễ dàng. Việc lắp đặt các tấm panel này diễn ra nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thực hiện dự án và tiết kiệm chi phí lao động đáng kể. Nhờ vào tính năng này, người dùng có thể tối ưu hóa quy trình xây dựng kho lạnh, đảm bảo hiệu quả cao trong việc bảo quản sản phẩm. Sự dễ dàng trong thi công và vận chuyển cũng góp phần nâng cao tính linh hoạt cho các công trình kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường có nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của tấm panel có khả năng tái chế và tái sử dụng trong các ứng dụng khác, điều này giúp giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cho kho lạnh mà còn góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên tự nhiên, nâng cao giá trị bền vững cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn panel EPS, giúp giữ nhiệt ổn định và giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dàng dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện năng. Việc sử dụng panel PU sẽ nâng cao hiệu quả và an toàn cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường bảo quản ổn định và không ẩm mốc. Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản, giữ cho không gian luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và bị xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho các yêu cầu khắt khe về độ sạch trong kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị, đặc biệt là kho trung chuyển thực phẩm tươi sống và rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo điều kiện bảo quản thực phẩm tốt nhất. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, thích ứng với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế mô-đun linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Khả năng này giúp đảm bảo tính kín khí và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với EPS, Panel PU có độ bền cơ học cao hơn, không dễ bị nứt vỡ trong quá trình di chuyển và lắp đặt lại, từ đó duy trì hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng. Việc chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh di động, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn nhờ vào hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Khác với panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và điều kiện nhẹ, panel PU đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Với khả năng vận hành liên tục, panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì đáng kể, đồng thời bảo vệ hàng hóa bên trong kho lạnh khỏi các yếu tố bên ngoài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được xây dựng từ panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với các hệ thống lạnh công nghiệp mà còn dễ dàng lắp đặt, mang lại hiệu quả tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất bia và rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu, giúp tạo ra một không gian bảo quản ổn định với nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ đó, các sản phẩm như rượu vang và bia được bảo quản tốt, giữ nguyên hương vị và chất lượng trong thời gian dài.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, đã trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt cho tường và trần nhà. Đặc biệt hữu ích cho những ngôi nhà có mái tôn, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa không khí, mang lại hiệu quả kinh tế cao so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu nhiệt độ. Bằng cách sử dụng vật liệu này, không gian sống trở nên mát mẻ hơn mà không cần quá nhiều sự hỗ trợ từ điều hòa. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe của cư dân trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp giữ ổn định nhiệt độ bên trong tủ lạnh mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của panel PU tăng cường tính an toàn, giảm thiểu rủi ro cho dược phẩm, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Nam (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong quy trình sấy khô, thường có cấu trúc với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm. Bên trong, lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3. Các lớp của panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp tăng cường tính ổn định và hiệu quả sử dụng. Lõi cách nhiệt bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy chống cháy và có khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, panel lò sấy được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có cấu trúc vững chắc, chịu được các lực tác động và đáp ứng hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, với thiết kế gân chạy ngang, tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, giảm thiểu tình trạng đọng nước khi trời mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo phương vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ, chèn kín toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự gắn kết giữa các lớp bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao tạo thành khối vững chắc, đảm bảo độ cách nhiệt tốt. Bông khoáng, được sản xuất từ Dolomit và Bazan, được nung chảy ở 1600 độ C, tạo ra độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như ở bên ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho lò sấy trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo tỷ trọng lõi, với lõi bông khoáng rockwool là một trong những vật liệu phổ biến nhất. Các sản phẩm này có tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Tỷ trọng thấp hơn (80kg/m3) thường được áp dụng trong các ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường yêu cầu khắt khe. Lựa chọn đúng tỷ trọng là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách âm, cách nhiệt và hiệu suất vận hành của hệ thống. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án, người sử dụng có thể lựa chọn độ dày phù hợp để đảm bảo tối ưu hóa hiệu quả sấy và tiết kiệm năng lượng. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho hiệu quả kinh tế và bền vững.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, thích ứng với nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy theo chất liệu và nhu cầu ứng dụng. Những vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong quá trình chế tạo, giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo khả năng chống biến dạng mà còn gia tăng tuổi thọ và hiệu quả vận hành của lò sấy. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp yêu cầu tính chịu nhiệt cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các nguy cơ hỏa hoạn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lĩnh vực công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel chống cháy giúp tăng cường an toàn, đồng thời nâng cao độ bền và hiệu quả cho các thiết bị và công trình.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Điều này giúp chúng duy trì độ bền và hiệu suất cao trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ đột ngột. Sự ổn định này rất quan trọng, đặc biệt trong các ứng dụng lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm trong quá trình chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Với những lợi ích này, panel lò sấy trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở sản xuất muốn nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel được gia công từ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải rất tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng được lắp đặt tại các vị trí có tải trọng lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ giúp nâng cao độ bền của hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng này, những tấm panel kim loại trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến và sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel làm cho việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài hơn. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt cần được sấy ở nhiệt độ cao mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này, giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng. Tấm Panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó đảm bảo chất lượng nông sản sau khi sấy. Ngoài ra, hệ thống này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy hiện đại đang trở thành xu hướng tất yếu trong ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, môi trường làm việc cần được kiểm soát nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, panel sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe. Điều này góp phần quan trọng vào quy trình sản xuất dược phẩm an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đang trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm Panel này đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống sấy bằng Panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng tấm Panel còn mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là ứng dụng quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thời gian sấy khô đáng kể. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ sự cải tiến này, các cơ sở sản xuất có thể nâng cao năng suất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu thị trường một cách nhanh chóng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel sấy gỗ không chỉ cải thiện chất lượng xi măng mà còn góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất vật liệu xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ hạn chế sự oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị điện tử, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các hóa chất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất cần thiết để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất và giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường độ bền của các sản phẩm cuối cùng, từ đó đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Nam (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn chọn lựa loại Panel phù hợp cho công trình, chúng tôi đã triển khai bộ hình ảnh biên dạng Panel phân chia theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, mà còn nêu bật các tính năng ưu việt, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo quá trình thi công và lắp đặt diễn ra thuận lợi. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động môi trường, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ với các sản phẩm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính, và các loại thanh bo góc, thanh T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ vào thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo sự ổn định và độ cứng cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cải thiện khả năng cách âm. Bộ bản lề tự nâng trái và phải mang lại sự tiện lợi, hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, cân chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh, đảm bảo độ bền lâu dài.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt đang trở thành giải pháp ưu việt cho không gian hiện đại, thay thế cho cửa đi truyền thống. Hệ thống cửa trượt hoạt động linh hoạt với cơ chế trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự thông thoáng cho ngôi nhà. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ mang lại độ bền cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ việc lắp đặt và vận hành êm ái.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Nam

Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Nam phản ánh sự chất lượng và uy tín của sản phẩm đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại, các tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng. Sự xuất hiện của Triệu Hổ tại Quảng Nam là dấu ấn đáng tự hào trong lĩnh vực xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng đặc biệt phù hợp với các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này còn được ứng dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel chứa lớp cách nhiệt bên trong, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Một ưu điểm khác là trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Thêm vào đó, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình vững chắc trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, đều sở hữu khả năng chống cháy tuyệt vời nhờ vào tính chất vật liệu của chúng. Cả hai loại này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đây là điểm quan trọng để đảm bảo an toàn cho các khu vực nhạy cảm như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự chọn lựa chính xác các loại panel này sẽ góp phần nâng cao sự an toàn cho công trình xây dựng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm làm cho tấm panel này ngày càng được ưa chuộng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Quảng Nam không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình ở Quảng Nam, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng thời gian và chất lượng cao. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Kết thúc bài viết, chúng ta có thể thấy rằng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Nam mang đến nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình hiện nay. Với thông tin được cung cấp từ Triệu Hổ, hy vọng rằng quý Khách hàng có thể dễ dàng tìm ra giải pháp tối ưu cho nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong việc chọn lựa vật liệu tốt nhất, giúp công trình của bạn đạt được sự thành công như mong đợi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.