Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Sóc Trăng | Siêu hot | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Sóc Trăng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Sóc Trăng
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sóc Trăng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sóc Trăng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Sóc Trăng không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Sóc Trăng | Siêu hot | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Sóc Trăng là biểu tượng cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công, so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Việc áp dụng Tấm Trần Panel không chỉ mang lại hiệu quả trong xây dựng mà còn đáp ứng nhu cầu về sự bền vững và tiết kiệm năng lượng. Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, việc chuyển từ những phương pháp cũ kỹ sang các giải pháp thông minh như Panel là điều tất yếu. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và tính năng vượt trội của Tấm Trần Panel chính là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, tạo ra không gian sống và làm việc tiện nghi hơn cho người sử dụng.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Sóc Trăng
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn chắc chắn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng yêu cầu sự nhanh chóng, hiệu quả và bền vững, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế về thời gian và chi phí thi công. Với tính năng vượt trội, Panel không chỉ ứng dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh, mà còn được ưa chuộng trong kiến trúc nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Sóc Trăng
Tại Sóc Trăng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, đến tấm cách nhiệt phòng lạnh. Những sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội đã làm cho tấm panel trở thành vật liệu phổ biến trong nhiều lĩnh vực.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sóc Trăng
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến được cấu tạo từ lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS không chỉ chống ẩm mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp sơn phủ thường sử dụng chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cùng độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, phù hợp với thiết kế có gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước tốt khi trời mưa, giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Sau khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này đóng vai trò chủ chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ vào hệ thống bọt khí trong lõi EPS, khả năng cách nhiệt được nâng cao, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng bền vững.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có lợi thế vượt trội về khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển. Với giá thành phải chăng, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp thường, được bổ sung các phụ gia đặc dụng nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Với lõi xốp EPS, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tốt mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy lan cao hơn, nhưng đầu tư này là cần thiết để đảm bảo an toàn và nâng cao chất lượng công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn cách không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Được sử dụng phổ biến làm vách ngăn phòng và trần, panel EPS mang lại tính năng ưu việt, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong công trình ổn định. Đồng thời, panel còn có tính năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, vách ngoài EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu nhiệt lượng xâm nhập và không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120 độ C trong 15-20 phút. Với cấu trúc xốp cao, mật độ không khí kín chặt và đều, tấm panel EPS ngăn chặn sự hình thành khoảng trống, hạn chế vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn được duy trì mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số (Hz) được giảm thiểu khoảng 60% so với giá trị thực, giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả. Đặc tính này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại không gian, từ nhà xưởng, văn phòng, phòng học cho đến các công trình đòi hỏi cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ vậy, nó góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng không xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm tải cho các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ giảm đáng kể, góp phần tiết kiệm chi phí hàng tháng. Hơn nữa, việc sử dụng panel EPS còn giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa các thiết bị, nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Điều này đặc biệt có lợi trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc kiểm soát tải trọng là rất quan trọng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng mà còn giúp giảm thiểu chi phí thi công. Việc sử dụng vật liệu này tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm thời gian.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS nổi bật nhờ những ưu điểm thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng. Chúng không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, đồng thời một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy (Class B1). Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu bền vững trong ngành xây dựng. Với tuổi thọ tối đa lên đến 20 năm, panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về tính thẩm mỹ và chức năng giảm sút theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn hiệu quả sự thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của sản phẩm mà còn đảm bảo tính ổn định trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Không bị cong vênh, panel EPS mang lại giải pháp xây dựng bền vững và kinh tế, góp phần giảm thiểu rác thải và ảnh hưởng đến môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt kinh tế, nổi bật với giá thành hợp lý so với nhiều vật liệu khác. Chất lượng vượt trội của panel EPS đảm bảo hiệu quả sử dụng cao, giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình đầu tư ban đầu. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế mà còn nâng cao giá trị lâu dài cho công trình. Do đó, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng bền vững và tiết kiệm chi phí.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng linh hoạt trong nhiều không gian khác nhau. Tại các văn phòng tòa nhà, panel được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, panel này còn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là lựa chọn ưu việt cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS đảm bảo tính bền vững trong môi trường làm việc. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng lắp nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm tốt và nhẹ, dễ thi công. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch hay phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ tạo ra môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Sóc Trăng (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sóc Trăng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sóc Trăng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là sản phẩm vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Tỷ trọng của lõi cách nhiệt dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Ngoài ra, sản phẩm còn được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong xây dựng và công nghiệp. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa. Điều này giúp sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Với lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hay Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội hơn hẳn so với PU. Điều này làm cho panel PIR thích hợp cho những ứng dụng cần độ bền và an toàn cao hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu này thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt trong của panel, không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này làm tăng tính ứng dụng của panel trong các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế để tối ưu hóa không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong của tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chọi với các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, nó bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ điều hòa không khí, giúp tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thích hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là sự lựa chọn hoàn hảo cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong bảo quản hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong điều kiện nhiệt độ chênh lệch lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và nhiều ứng dụng dân dụng khác. Sự lựa chọn hoàn hảo cho hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ khoảng 60% đến 80%. Điều này giúp tạo ra một môi trường yên tĩnh cho không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng yêu cầu chống ồn cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi không còn nguồn nhiệt, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều dòng sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiêu chuẩn an toàn cao, như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự nhẹ nhàng này giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình, tạo điều kiện dễ dàng thi công kể cả ở những vị trí cao mà không cần sử dụng thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho các nhà thầu và chủ đầu tư, đóng góp vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, đảm bảo khả năng chống gỉ sét và chống tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi panel PU/PIR không thấm nước và không bị mốc, mục như các vật liệu hữu cơ, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, bảo vệ và duy trì sự ổn định cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Với tính năng vượt trội và ý nghĩa môi trường, panel PU/PIR đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư và kiến trúc sư hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt một cách nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Việc này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, các dự án có thể hoàn thành hiệu quả hơn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép tùy chọn linh hoạt, đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, với khả năng lắp đặt nhanh chóng, không cần trát vữa hay sơn lại, sản phẩm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm. Chúng không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Sử dụng Panel PU/PIR làm vách ngăn và mái, công trình có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm cũng dễ dàng được tạo ra, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm đáng kinh ngạc. Với tính năng giữ nhiệt hiệu quả, panel này hỗ trợ bảo quản thực phẩm và dược phẩm một cách tối ưu, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ vào tính tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, bảo vệ môi trường. Trong kho bãi, nhà kho, sản phẩm này giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Sóc Trăng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp bền vững. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài. Lớp cách nhiệt chính giữa được cấu tạo từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, mà còn được thiết kế để giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và hiệu suất năng lượng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và hiệu quả chống ăn mòn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này có khả năng chịu đựng các tác động môi trường và lực va chạm mà không bị hư hại theo thời gian. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7 mm, có gân chạy theo chiều ngang để hỗ trợ thoát nước tốt hơn trong điều kiện mưa. Điều này giúp tăng cường tính năng bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi bông khoáng này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn thông qua keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt và tạo thành khối hoàn chỉnh, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn, giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi thành các loại: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến xây dựng, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và bảo vệ an toàn. Được chế tạo với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong phù hợp để lắp đặt cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp cải thiện môi trường sống và làm việc, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí lắp đặt và công năng sử dụng, thường áp dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với đặc tính bền bỉ và khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, loại panel này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của công trình. Hơn nữa, khả năng chống cháy tuyệt vời của tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng an toàn với khả năng chống cháy xuất sắc. Được sản xuất từ sợi khoáng Rockwool, tấm panel này có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, làm tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp, lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Kết quả là giữ nhiệt độ ổn định cho các công trình, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hay khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc này không chỉ đảm bảo hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc từ sợi khoáng tự nhiên, chất liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn tối đa, ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Đặc biệt, Rockwool thích hợp cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và các khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn, đồng thời bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, từ đó bảo vệ sức khỏe người sử dụng và đảm bảo chất lượng công trình. Hơn nữa, panel Rockwool còn góp phần duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ cho các tấm panel, tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cấp cho chủ đầu tư.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Chúng có khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ các cấu trúc bên trong khỏi ẩm mốc và hư hại. Đặc biệt, Rockwool còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Ngoài ra, với tính chất dễ tái chế, sản phẩm không chỉ bền vững mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần xây dựng một tương lai xanh hơn.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu đựng lực va đập mạnh mà không gặp phải hư hại. Đặc điểm này mang lại khả năng bảo vệ tối ưu cho công trình, hạn chế các tác động cơ học từ ngoại lực. Chất liệu Rockwool không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu va đập cao, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần sự chắc chắn và an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích dài hạn mà nó mang lại là vô cùng đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành sẽ được giảm thiểu, đặc biệt trong việc tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, việc giảm thiểu bảo trì và sửa chữa do độ bền cao của vật liệu này giúp kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian yên tĩnh mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ tính năng chống cháy, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời giúp giảm tải trọng cho móng công trình. Việc áp dụng Panel Rockwool phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi và tính thẩm mỹ trong thiết kế không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, product này rất phù hợp cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng lý tưởng cho việc cách âm, tạo ra không gian yên tĩnh cho các môi trường như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm cũng làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt, cách âm, và chống cháy khiến panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Sóc Trăng (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sóc Trăng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sóc Trăng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và giảm âm thanh hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với tính năng vượt trội trong việc tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa vật liệu bền bỉ và hiệu suất cao đã giúp sản phẩm này được ưa chuộng trên thị trường.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn giữ cho vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ được áp dụng là loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này còn giúp giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tăng cường khả năng cách âm, cách nhiệt cho công trình. Đặc điểm nổi bật của glasswool là tính chất không cháy, chống thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Thường được sử dụng trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, lõi glasswool không chỉ mang đến hiệu suất cao mà còn đảm bảo tính an toàn và bền vững, phù hợp với xu hướng phát triển xanh và thân thiện với môi trường trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn do tác động của môi trường. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm còn sở hữu tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình cần bảo đảm hiệu suất năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng phổ biến: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước tiêu chuẩn như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, từ cách âm, cách nhiệt cho đến bảo vệ an toàn, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp hiện đại.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao ở giữa, loại panel này đảm bảo khả năng chịu lực tốt và duy trì hiệu quả cách âm. Ứng dụng của tấm panel này phổ biến trong các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát khắt khe về nhiệt độ cũng như tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc tối ưu cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc tính bền vững cùng khả năng chịu đựng tác động môi trường giúp panel glasswool thích hợp cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không xảy ra biến dạng hay phát thải khí độc. Điều này tạo lợi thế so với EPS, một vật liệu dễ bắt lửa và sản sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm nhờ cấu trúc được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen với nhau, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép tấm Glasswool hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn. Hơn nữa, tấm Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi so với Rockwool, giúp quá trình thi công trở nên thuận tiện hơn trong không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào lớp tôn bọc ngoài có cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, nó vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và chi phí bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh do cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiăng, giúp bảo đảm sức khỏe cho người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó hạn chế khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích cho công trình xây dựng mà còn bảo vệ môi trường sống bền vững cho thế hệ tương lai.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ trong khi nổi trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Do đó, tấm Glasswool tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều dự án xây dựng nhờ vào giá thành cạnh tranh so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn nổi bật với khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Đối với những ai tìm kiếm một giải pháp an toàn và bền vững, Glasswool hiện diện như một lựa chọn hiệu quả, mặc dù không rẻ như EPS. Đặc biệt, nó mang lại giá trị đáng kể cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom, và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái, đồng thời giữ cho không gian luôn sạch đẹp. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn ứng dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn đặc biệt thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh hay kho mát nhờ thiết kế kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm năng lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Sóc Trăng (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sóc Trăng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sóc Trăng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được thiết kế với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, là lựa chọn phổ biến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng rộng rãi trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) trong panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, EPS giữ nhiệt ổn định, giảm thất thoát năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân chia theo vật liệu vỏ, như tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày linh hoạt từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong chủ yếu giữ nhiệt, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu khi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần môi trường lạnh. Sự ổn định nhiệt độ góp phần quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước, EPS giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không bị thấm nước. Những tấm panel này duy trì tính ổn định, không phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh thường xuyên có độ ẩm cao và nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ sản phẩm lưu trữ, ngăn ngừa hư hỏng và giữ chất lượng tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng nhất của xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm, chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, đem lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát tiếng ồn. Nhờ vào đặc điểm này, ngoài việc sử dụng cho tường và vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể dễ dàng lắp đặt, giúp tăng tốc độ hoàn thành dự án. Điều này không chỉ làm giảm chi phí lao động mà còn tối ưu hóa thời gian thi công, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Tấm panel kho lạnh, với tính năng nhẹ và dễ thi công, chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và PU/PIR không chỉ hiệu quả trong việc giữ lạnh mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải. Các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Việc ứng dụng tấm panel này trong xây dựng kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cho phép hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tiêu tốn năng lượng mà còn làm giảm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện cho các cơ sở bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi mà yêu cầu về môi trường khô ráo và sạch sẽ là tối thượng. Với cấu trúc kín và đặc tính không hút ẩm, Panel PU đảm bảo sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm, giúp bảo vệ hiệu quả các sản phẩm nhạy cảm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm, điều này khiến nó không phù hợp cho những kho lạnh đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao cấp. Sự lựa chọn Panel PU là cần thiết để đảm bảo chất lượng của sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho trung chuyển thực phẩm trong siêu thị, đặc biệt là trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, đảm bảo chất lượng rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho phản ứng tốt với mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module và khả năng tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock. Với đặc tính linh hoạt và độ kín khí tuyệt vời, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội khi di chuyển. Bên cạnh đó, độ bền cơ học cao của PU giúp nó không bị vỡ vụn như tấm EPS, mà ngược lại, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo rời, giảm hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng. Sự lựa chọn panel PU là một đầu tư thông minh cho các ứng dụng lưu trữ lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. So với panel EPS, panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và duy trì nhiệt độ lý tưởng trong thời gian dài. Điều này cực kỳ quan trọng cho những kho lạnh hoạt động liên tục và yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng sản phẩm. Trong khi panel EPS chỉ phù hợp với công trình nhỏ, panel PU khẳng định vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp kho lạnh hiện đại.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự hư hỏng của thực phẩm, từ đó đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa việc bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế tiện lợi và khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này đảm bảo rượu vang và bia luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu mà vẫn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng rượu bia thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt tường và trần nhà ở. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, mang lại không gian mát mẻ và dễ chịu. Hơn nữa, việc sử dụng panel Tấm Trần còn góp phần tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa, giảm chi phí hóa đơn điện hàng tháng. Đây thực sự là một lựa chọn thông minh và hiệu quả cho bất kỳ gia đình nào muốn cải thiện điều kiện sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt với vật liệu PU là một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ, đồng thời hạn chế nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Kết quả là không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Việc đầu tư vào tấm panel PU không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc có thể sử dụng tấm panel PU để xây dựng các tủ lạnh bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho việc bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU cũng đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Sóc Trăng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong công nghệ sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ bền chắc và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Lõi bông khoáng giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài và chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Bên cạnh khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính ưu việt này, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt sản phẩm đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo giữ được tính chất ban đầu theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp dễ dàng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Giải pháp này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn tăng cường độ bền của sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đảm bảo sự liên kết vững chắc thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại bảo đảm độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tôn kim loại, tạo nên độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng là vật liệu từ quặng Dolomit và Bazan, được xử lý ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhưng khác với tôn mặt ngoài, bề mặt trong không có các đường gân sâu. Đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, vật liệu thường được chọn là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tăng cường độ bền và đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời duy trì hiệu suất sấy hiệu quả và an toàn trong quá trình hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ thi công, thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu cách âm tốt nhưng không cần chịu nhiệt quá cao. Tấm với tỷ trọng 100kg/m3 phù hợp cho các môi trường công nghiệp, cung cấp sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm 120kg/m3 tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt và lực, thường được sử dụng trong các lò sấy công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc điểm và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, âm thanh và chống cháy. Tấm có độ dày lớn hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cao về an toàn. Việc lựa chọn phù hợp tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và điều kiện hoạt động.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt lâu, panel lò sấy giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống nóng cao. Với thiết kế có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C, panel được sản xuất từ những vật liệu ưu việt như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ cho lò sấy, góp phần giảm chi phí bảo trì.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có tính năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà hỏa hoạn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu an toàn và bảo vệ.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và tính năng sử dụng lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn, thường gặp trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vậy, panel không chỉ giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc mà còn tối ưu hóa quy trình sấy, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho doanh nghiệp. Nhờ vào những tính năng này, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và chi phí.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng chịu tải tốt là một yếu tố quan trọng. Sự chắc chắn của panel giúp chúng chịu được áp lực lớn khi được lắp đặt ở những vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ tăng cường tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Nhờ vào ghép nối chắc chắn, tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của tấm panel còn giúp cho việc bảo trì và thay thế các thành phần trở nên đơn giản hơn. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian dừng máy mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là một phần quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Đặc biệt, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ, và hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ đảm bảo nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, chúng bảo vệ chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, mang lại hiệu quả cao trong sản xuất thực phẩm an toàn và lâu dài.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một giải pháp bền vững để giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc hoặc hư hỏng. Tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, sự tối ưu trong việc sử dụng năng lượng không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, sự chính xác và kiểm soát môi trường là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm. Việc sấy dược liệu thông qua tấm panel sấy là một giải pháp hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm panel này tạo ra các không gian làm việc đạt tiêu chuẩn, bảo vệ dược liệu khỏi các biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào đó, quy trình sấy diễn ra an toàn và hiệu quả, đảm bảo chất lượng dược phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị cho người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sấy khô gỗ là cần thiết để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đây là giải pháp tiết kiệm năng lượng, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, đồng thời nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, chuyên dùng để sấy khô vải và trang phục. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn đảm bảo chất lượng vải không bị ảnh hưởng. Việc sử dụng panel giúp giảm đáng kể thời gian sấy khô, từ đó làm giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả công việc. Do đó, panel lò sấy trở thành một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp may mặc hiện nay.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu sự duy trì một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm tối ưu. Các tấm panel lò sấy giúp tạo ra các điều kiện cần thiết như kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, giảm thiểu tối đa nguy cơ hỏng hóc sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần giảm chi phí vận hành, tạo ra những sản phẩm xây dựng chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng khắt khe.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sấy, loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Nhờ vào thiết kế hiện đại và khả năng điều chỉnh linh hoạt, panel lò sấy không chỉ nâng cao độ bền của sản phẩm mà còn cải thiện năng suất sản xuất. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đảm bảo tính chất hóa học không bị thay đổi. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng yêu cầu chất lượng trong các quy trình công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, các panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào những đặc tính này, chúng bảo đảm chất lượng sản phẩm ổn định và bền vững hơn. Sử dụng panel lò sấy mang lại lợi ích thiết thực cho các nhà sản xuất, góp phần nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Sóc Trăng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bắt đầu từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, mà còn miêu tả kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng không chỉ hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau, mà còn liên kết với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này như thanh nhôm U, V, và khung vách kính cố định, giúp gia tăng tính ổn định cho công trình, bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Việc sử dụng đúng loại phụ kiện nhôm sẽ đảm bảo hiệu quả và độ bền cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Hệ cửa được gia cố từ thanh nhôm khung và bo đáy, đảm bảo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cải thiện khả năng đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào tính tiện lợi và tiết kiệm diện tích. Khác với cửa truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, chịu trách nhiệm cho cấu trúc vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, giúp cải thiện hiệu suất vận hành và độ bền. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hai nhóm phụ kiện này mang đến trải nghiệm sử dụng tối ưu cho người dùng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sóc Trăng
Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sóc Trăng thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín vượt trội. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được lắp đặt một cách chuyên nghiệp, mang đến sự vững chãi và thẩm mỹ cho công trình. Không chỉ dừng lại ở đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo nên môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Sản phẩm Triệu Hổ ngày càng khẳng định vị thế trong lòng khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu suất và an toàn cho hoạt động sản xuất.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt ngày càng trở nên phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, tấm panel có khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm năng lượng tối đa. Nhẹ và dễ lắp đặt, chúng mang lại sự thuận tiện trong quá trình thi công và bảo trì. Bên cạnh đó, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt khiến tấm panel trở thành lựa chọn an toàn, bảo vệ vững chắc cho các công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực cần an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel này sẽ nâng cao đáng kể tính an toàn và bảo vệ tài sản, con người khỏi những nguy hiểm do cháy nổ gây ra.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vậy, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, điều này rất quan trọng cho các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư đối diện với giao thông ồn ào hay nhà máy.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Sóc Trăng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Sóc Trăng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tình trạng sản phẩm bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Sóc Trăng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi tin rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách chính xác và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình, nhanh chóng từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Hãy cùng chúng tôi kiến tạo những công trình chất lượng, góp phần đưa dự án của bạn đến thành công rực rỡ và bền vững.