0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Huế “Số lượng có hạn”

5/5 - (4676 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Huế | Chính hãng | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Huế đại diện cho bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu tốc độ và hiệu quả trong thi công. Khác với tường gạch truyền thống, Panel mang đến giải pháp nhẹ, gọn và đặc biệt có khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao chất lượng công trình. Sự ra đời của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ phản ánh xu hướng xây dựng hiện đại mà còn là cuộc cách mạng trong cách chúng ta thiết kế và thực hiện các công trình. Những ưu thế vượt trội về tính năng và tính thẩm mỹ của Panel sẽ góp phần tối ưu hóa không gian sống, mang lại sự hài lòng cho cả nhà đầu tư và người sử dụng. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Huế – lựa chọn thông minh cho tương lai.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Huế

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho ngành xây dựng hiện đại, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống bộc lộ nhiều hạn chế như thi công chậm chạp, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại hình công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến văn phòng và nhà ở dân dụng. Sự linh hoạt và tính bền vững của sản phẩm hứa hẹn sẽ định hình xu hướng xây dựng trong tương lai.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Huế

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm nổi bật tại Huế, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng. Ngoài ra, tấm panel còn có những loại như tấm cách âm và tấm panel nhôm, phù hợp với nhu cầu đặc thù của từng công trình. Với tính năng đa dạng và ưu việt, tấm panel đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng hiện nay.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Huế

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Nó không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt là trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả cho tấm ốp trước các yếu tố thời tiết, đồng thời giữ được màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ trong các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, qua quá trình oxy hóa nhằm chống ẩm và thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, trong khi mặt trong lại phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người không gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và kiểu dáng bề mặt là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong ứng dụng thực tiễn.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel có lõi xốp thường, ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho quá trình vận chuyển. Sản phẩm này cũng có giá thành rẻ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm ngăn chặn nguy cơ cháy lan. Với cấu trúc lõi xốp EPS, loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo tính năng chống cháy hiệu quả, phù hợp với nhiều công trình đòi hỏi an toàn cao. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích và tính năng an toàn mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Chất liệu nhẹ, dễ thi công và có khả năng cách âm tốt, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn mang lại môi trường làm việc thoải mái cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, panel giúp bảo vệ tường khỏi sự xâm hại của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Nó không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel này bị giảm tới 60%, giúp hấp thụ và triệt tiêu tiếng ồn. Nhờ vào đặc điểm này, tấm panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần sự yên tĩnh. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tăng cường không gian riêng tư và nhẹ nhàng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS làm giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ đặc tính siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, vật liệu này không chỉ tăng tính bền vững mà còn làm giảm áp lực lên nền móng. Với trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Việc ứng dụng Panel EPS mang lại hiệu quả kinh tế cao, góp phần cải thiện chất lượng công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Một số loại panel đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cũng khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút, cần thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng công trình.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, bảo đảm tuổi thọ cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc với mưa nắng. Nhờ vào cấu trúc bền bỉ, panel EPS không có hiện tượng cong vênh, góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Việc sử dụng lại vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, cho phép người dùng tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Hơn nữa, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế định kỳ. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt mà vẫn tiết kiệm chi phí tổng thể.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một ứng dụng đa dạng trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được dùng cho trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các môi trường yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh hoạt của Panel EPS cũng cho phép sử dụng làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một trong những vật liệu thông minh được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp. Với tính năng vượt trội, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch, khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được lắp đặt làm nền trong các công trình, nhờ vào khả năng cách âm tốt, tạo ra môi trường yên tĩnh. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Huế (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, cùng lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tấm panel cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ nhằm tăng cường khả năng chịu lực mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng trong nhiều lĩnh vực. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, rất bền bỉ và chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày dao động từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn mà còn chịu được các tác động vật lý mạnh mẽ và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp việc thoát nước diễn ra dễ dàng hơn, đặc biệt trong những ngày trời mưa, nâng cao hơn nữa tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật. Bên cạnh đó, lớp cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn đáng kể. PIR không chỉ cải thiện độ bền và khả năng chống cháy, mà còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về an toàn và hiệu quả cách nhiệt trong từng ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài chắc chắn và chống ăn mòn. Sự khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong là ở chỗ lớp trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như lớp ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng bằng cách giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đẹp mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, là sự lựa chọn thông minh cho những nơi có yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất đặc biệt để chống chọi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel giúp bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, với độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, giúp bảo vệ hiệu quả hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định giữa bên trong và bên ngoài, đặc biệt hữu ích trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Sử dụng Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt đến mức khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, loại panel này đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm trong các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ công trình hiệu quả. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc sinh ra. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi mức an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc đáng kể. Nhờ vào cấu trúc ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí thi công mà còn tiết kiệm thời gian, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc các khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm hoàn toàn không chứa CFC – hợp chất nguy hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, làm cho nó trở thành giải pháp bền vững cho các công trình. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các mục tiêu về phát triển xanh, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sử dụng panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho những dự án cần tiến độ nhanh và tiết kiệm chi phí.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt trong lựa chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt của tấm panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Ngoài ra, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng đáng kể. Với tính năng cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Đặc biệt, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng hàng hóa trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì của panel cũng mang lại lợi ích lâu dài cho các kho bãi, nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Huế (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp sự bền bĩ và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt làm bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt xuất sắc. Tấm panel Rockwool không chỉ đảm bảo khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn có tính chất chống cháy, rất thích hợp cho các công trình yêu cầu an toàn. Ngoài ra, với khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tấm panel này giúp bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi những ảnh hưởng của tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ những tính năng này, panel Rockwool đã trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn tránh khỏi hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Đặc biệt, lớp bề mặt có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, giúp chịu được các lực tác động mạnh mẽ và đáp ứng tốt với đa dạng điều kiện thời tiết. Các gân chạy ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội cho các tấm panel. Quy trình sản xuất từ đá bazan nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ, làm cho tấm panel có độ bền cao. Đồng thời, việc liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại cung cấp cho tấm panel bông khoáng không chỉ độ cách nhiệt tuyệt vời mà còn sự cứng cáp, đáng tin cậy trong sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu như ở mặt ngoài. Bề mặt trong này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm tránh gây trầy xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng độ an toàn khi tiếp xúc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức tỷ trọng phổ biến như 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phục vụ cho các mục đích cách nhiệt, chống cháy và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm. Các chiều dày này cho phép tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng. Chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong từng ứng dụng cụ thể.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần ưu tiên bảo vệ an toàn và tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giúp ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt thích hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, tấm panel mang lại không gian sống và làm việc thoải mái nhờ khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng và công năng, chủ yếu dành cho các vách ngăn bên ngoài của công trình. Chúng thường được áp dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và cả các công trình dân dụng có yêu cầu cao về độ bền. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tính năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và chịu nhiệt lên tới 1000°C. Chúng không chỉ bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ mà còn tăng cường độ an toàn, đặc biệt là trong các khu vực nhạy cảm như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản, con người. Sử dụng tấm panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, panel Rockwool rất hiệu quả trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Không chỉ cải thiện chất lượng môi trường sống và làm việc, loại vật liệu này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả với nhiều ưu điểm vượt trội. Được làm từ đá bazan, vật liệu này có khả năng hấp thụ âm thanh rất tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện, hay khu dân cư, nơi cần không gian yên tĩnh để làm việc hoặc nghỉ ngơi. Ngoài ra, Rockwool còn có độ bền cao và khả năng chống cháy tốt, tạo thêm sự an toàn cho người sử dụng. Sử dụng panel Rockwool, bạn sẽ tận hưởng không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel Rockwool đảm bảo duy trì độ bền cho công trình và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Việc ứng dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng bằng cách hạn chế độ ẩm trong không gian sống.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc xơ sợi, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp bảo vệ công trình khỏi sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Ngoài ra, với tính năng chống thấm tốt, tấm panel này bảo vệ hiệu quả khỏi nước và độ ẩm bên ngoài, tăng cường tuổi thọ cho công trình. Hơn nữa, Rockwool còn là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ mà không làm hỏng sản phẩm. Đặc tính này bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, giúp duy trì độ ổn định và an toàn trong suốt vòng đời sử dụng. Ngoài ra, với khả năng chịu lực tốt, panel Rockwool thích hợp cho các ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt là những khu vực chịu nhiều va chạm. Việc sử dụng loại vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm chi phí vận hành thông qua việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Hơn nữa, độ bền của lõi Rockwool kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ vào những ưu điểm này, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh về mặt tài chính cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng ưu việt, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian thiết kế. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp cho việc lắp đặt panel trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool hỗ trợ giảm tải trọng móng, chống cháy hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, từ đó đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp cần tính năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cao về cháy nổ. Ngoài ra, panel Rockwool còn được ứng dụng phổ biến trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel cũng giúp cải thiện hiệu suất năng lượng, trong khi khả năng chống ẩm tốt làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Vì vậy, Panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho nhiều yêu cầu xây dựng trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Huế (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool, có mật độ từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra cấu trúc chắc chắn và bảo vệ lõi bên trong khỏi các yếu tố bên ngoài. Với khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, Panel Glasswool đặc biệt hữu ích trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, sản phẩm này không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh. Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng bền vững và tiết kiệm.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt không chỉ được bảo vệ hiệu quả trước những tác động của thời tiết mà còn duy trì được màu sắc và độ bóng lâu dài. Điều này giúp tăng cường tính thẩm mỹ cho ngoại thất, đồng thời đảm bảo độ bền vững trong suốt quá trình sử dụng. Lớp bề mặt kim loại chính là yếu tố quyết định trong việc giữ gìn vẻ đẹp và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc biệt, vật liệu này có tính năng không cháy, không thấm nước và nhẹ, giúp duy trì độ bền lâu dài và dễ dàng trong việc thi công. Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần giải pháp cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo yếu tố an toàn và thân thiện với môi trường, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm tốt, mà còn giúp bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn theo thời gian. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm Panel Glasswool có khả năng chống cháy, tạo ra một môi trường an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel còn có tính năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo với hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát môi trường làm việc, tạo sự thoải mái cho người dùng. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực yêu cầu đúng chuẩn về nhiệt độ và tiếng ồn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài của các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, tính bền vững và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt của nó khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy tuyệt vời. Với lõi bằng sợi thủy tinh, loại vật liệu này không những không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS – loại vật liệu dễ bắt lửa và thường tạo ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn, Glasswool an toàn hơn rất nhiều. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong các không gian kín, mang lại tính ưu việt vượt trội.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này hiệu quả trong việc hấp thụ và phân tán sóng âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool là rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, tăng cường không khí trong lành.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool không chỉ bền vững mà còn giảm thiểu nhu cầu bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và độ tin cậy lâu dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang – nguyên nhân gây ung thư, sản phẩm này an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thể hiện trách nhiệm với sức khoẻ cộng đồng và môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Nhờ đó, sản phẩm này tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool lại là giải pháp tối ưu và bền vững hơn hẳn. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Sử dụng Panel Glasswool trong thiết kế nội thất không chỉ giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng mà còn đáp ứng nhu cầu về vách ngăn, trần nhà và tường bao, tạo không gian riêng tư cho việc học tập và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Huế (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Huế (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS. Nhờ khả năng cách nhiệt tối ưu, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông lạnh, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng tối ưu cho các công trình y tế và công nghiệp.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm nước, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế đặc biệt cho việc thi công kho lạnh, kho đông và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Với cấu trúc hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của panel này là khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại tính bền vững và khả năng chịu lực vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và nhẹ, dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giữ cho sản phẩm bền bỉ trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày biến đổi từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng và ứng dụng riêng, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong các kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K, giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ công nghệ cách nhiệt tiên tiến, kho lạnh vận hành hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo ổn định cho panel. Với khả năng duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, tấm panel thích hợp cho các môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng thường xuyên. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh được làm từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có cấu tạo se khít, đem lại khả năng cách âm tối ưu. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt, mức độ giảm xuống tới khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, panel không chỉ được ứng dụng để làm tường và vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng panel kho lạnh giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel không chỉ giảm thiểu sức lao động mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất công việc mà còn giảm thiểu chi phí tổng thể cho dự án. Sự tiện lợi này khiến panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính linh hoạt và hiệu quả cao trong việc thi công.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm lượng chất thải sinh ra trong quá trình sản xuất. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR được chế tạo từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, mang lại lợi ích lâu dài cho cả người sử dụng và môi trường. Sự phát triển của các sản phẩm này thể hiện cam kết hướng tới một tương lai bền vững, góp phần bảo vệ hành tinh khỏi ô nhiễm.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với tấm EPS, tấm PU giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến thất thoát nhiệt và tăng đáng kể hóa đơn điện. Việc lựa chọn tấm Panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm chi phí lâu dài.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong lĩnh vực kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, ứng dụng tấm Panel PU cho thấy rõ ưu điểm vượt trội. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm mà còn duy trì môi trường bảo quản ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này cực kỳ quan trọng, vì sự biến đổi nhỏ về nhiệt độ hay độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ bị hư hỏng khi gặp hơi ẩm, do đó không đáp ứng yêu cầu khắt khe trong kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là lựa chọn tối ưu cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền cao của lớp PU đảm bảo kho chịu tải tốt hơn, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là một giải pháp hiệu quả cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, dễ dàng lắp ráp và tháo dỡ. Loại panel này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội. So với EPS, Panel PU có độ bền cơ học cao hơn, không bị nứt hay vỡ vụn khi tháo dỡ, giữ nguyên khả năng cách nhiệt cho các lần tái sử dụng sau. Nhờ đó, tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp ưu việt hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn chống lại sự lão hóa và xuống cấp sớm. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho lạnh vận hành liên tục trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo rằng người dùng có thể bảo quản thực phẩm trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng giữ cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác luôn trong tình trạng tốt nhất, panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm. Sử dụng các tấm panel này sẽ mang đến sự an tâm cho những người yêu thích ủ bia và làm rượu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái và tiết kiệm điện cho các thiết bị điều hòa. Với khả năng cách nhiệt tốt, giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí lắp đặt mà còn mang lại hiệu quả lâu dài so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác. Việc áp dụng công nghệ này sẽ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân miền Nam.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm bớt nhiệt độ bên trong, hạn chế việc sử dụng máy lạnh. Nhờ vậy, người sử dụng có thể tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể và tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu. Việc lắp đặt panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cư dân trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám và hiệu thuốc nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh chuyên dụng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ tối ưu, bảo vệ các sản phẩm quan trọng khỏi hư hỏng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU cung cấp thêm một mức độ bảo vệ an toàn cho các sản phẩm, đảm bảo rằng cơ sở y tế luôn đáp ứng được yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt trong ngành y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Huế (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bảo vệ lõi bông khoáng (rockwool) nằm ở giữa. Lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel còn có đặc tính chống cháy và khả năng chịu đựng trong các môi trường khắc nghiệt, góp phần làm cho quá trình thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. Chính vì những ưu điểm này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng chống oxy hóa. Lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì chất lượng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước, hạn chế tình trạng đọng nước trong mùa mưa. Đây là giải pháp hiệu quả cho các hệ thống lò sấy, mang lại độ bền và an toàn cao.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách chắc chắn. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ panel cả theo chiều dọc lẫn ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu, tăng cường độ cứng cho panel. Bông khoáng, được chế tạo từ Dolomit và Bazan, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo chất lượng và độ bền, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả cho quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên các loại lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và bảo ôn trong các công trình xây dựng hoặc lò sấy. Tỷ trọng lõi cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, trong khi tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ hơn và dễ dàng hơn trong thi công. Lựa chọn loại panel phù hợp giúp tối ưu hiệu suất và chi phí.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chất lượng của thiết bị lò sấy. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng có thể dẫn đến chi phí cao hơn và tăng trọng lượng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp cần dựa trên yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và môi trường làm việc.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt này còn giúp giữ lại nhiệt lâu hơn trong lò, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng không bị biến dạng và giữ vững tính năng cách nhiệt, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần độ bền và hiệu quả cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn cho nhân viên và thiết bị, đồng thời nâng cao hiệu suất hoạt động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả và giữ gìn chất lượng trong môi trường ẩm ướt. Điều này góp phần nâng cao độ bền sản phẩm, giảm thiểu hư hỏng và kéo dài thời gian sử dụng. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp panel hoạt động ổn định dù có sự thay đổi nhiệt độ lớn, rất cần thiết trong các lò sấy nông sản và thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, mang lại nhiều ưu điểm cho hệ thống lò sấy. Những panel này có thể chịu được lực nén và tác động từ bên ngoài, đặc biệt khi được lắp đặt ở vị trí sàn hoặc mái. Nhờ vào khả năng chịu tải vượt trội, chúng không chỉ nâng cao tính bền vững của lò sấy mà còn đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Đây là yếu tố quan trọng trong thiết kế và lựa chọn vật liệu cho lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó nổi bật là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở. Khi cần bảo trì hoặc thay thế, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép thực hiện dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, được thiết kế để tạo ra nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng. Với đặc tính cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel lò sấy giữ nhiệt tốt trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng thực phẩm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả, đặc biệt là ứng dụng tấm panel sấy, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo quá trình sấy diễn ra liên tục và hiệu quả. Đồng thời, việc giảm chi phí năng lượng nhờ vào thiết kế thông minh của panel sấy đóng góp không nhỏ vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, từ đó gia tăng giá trị kinh tế cho người sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường sấy dược liệu ổn định là điều hết sức quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, ngăn ngừa những tác động tiêu cực từ các yếu tố bên ngoài. Với thiết kế tối ưu, tấm panel tạo ra không gian làm việc an toàn, bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi chất lượng do nhiệt độ cao hoặc thấp. Sự chính xác này không chỉ tăng cường hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, góp phần nâng cao chất lượng dược phẩm trên thị trường.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Khi gỗ được sấy, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này không chỉ bảo vệ giá trị gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào tính linh hoạt và hiệu quả, tấm panel sấy gỗ đã trở thành một phần không thể thiếu trong công nghệ chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất quần áo và vải. Những tấm panel này không chỉ giúp sấy khô vải một cách hiệu quả mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ quá cao nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Việc sử dụng panel sấy giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, đồng thời nâng cao năng suất sản xuất. Nhờ vào những lợi ích này, tấm Panel lò sấy ngày càng trở thành thiết bị không thể thiếu trong các nhà máy dệt may hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm, đảm bảo môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác. Điều này không chỉ bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm mà còn ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Sử dụng panel lò sấy đảm bảo quy trình chế biến hiệu quả, an toàn và nâng cao thời gian bảo quản sản phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu lượng nhiệt mất mát, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy với công nghệ hiện đại không chỉ đảm bảo hiệu quả loại bỏ hơi ẩm mà còn tối ưu hóa quá trình làm khô, nâng cao độ bền và hiệu suất của các linh kiện điện tử. Điều này góp phần quan trọng vào chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sấy các hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel này giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Nhờ đó, tấm Panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, những panel này không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Huế (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin sẽ giúp bạn nắm bắt một cách nhanh chóng và chính xác nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò thiết yếu trong việc thi công và lắp đặt. Chúng được chế tạo từ nhôm, hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Sự đa dạng của các phụ kiện này giúp đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế và xây dựng hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm nhiều bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung chắc chắn và thanh bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh góc cửa, và các phụ kiện khác nâng cao độ liên kết, đảm bảo sự vận hành êm ái, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích. Để đảm bảo vận hành hiệu quả, hệ thống cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm rail và track, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay nắm, và đệm. Các phụ kiện này không chỉ giúp cửa trượt hoạt động mượt mà mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. Lựa chọn phụ kiện chất lượng là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu suất cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Huế

Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Huế không chỉ phản ánh chất lượng sản phẩm mà còn khẳng định uy tín thương hiệu trong lĩnh vực xây dựng. Tại các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng, từng tấm panel đều thể hiện sự chắc chắn và thẩm mỹ tinh tế. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc, tạo nên sự thoải mái cho người sử dụng. Sự đầu tư vào chất lượng của Triệu Hổ thực sự xứng đáng với sự tin tưởng của khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này rất phù hợp cho các công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Nhờ đó, tăng cường hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình xây dựng. Hơn nữa, Tấm Trần Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, đảm bảo an toàn và bảo vệ hiệu quả cho công trình.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thường được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Rockwool và Glasswool không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt tại những khu vực yêu cầu an toàn tối ưu như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel cách nhiệt này là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong xây dựng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông và hoạt động của nhà máy xung quanh. Sự kết hợp này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Huế không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Huế, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng hư hỏng hay biến dạng trong quá trình vận chuyển. Vì vậy, khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ cho nhu cầu của mình.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Huế mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Chúng tôi mong rằng quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình, nhằm tối ưu hóa chất lượng và hiệu quả sử dụng. Để được tư vấn chuyên sâu và tận tình về các sản phẩm cũng như ứng dụng của chúng trong thực tế, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn, đưa dự án của bạn đến những thành công mới.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.