Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Trà Vinh | Chỉ còn hôm nay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Trà Vinh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Trà Vinh
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Trà Vinh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Trà Vinh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Trà Vinh không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Trà Vinh | Chỉ còn hôm nay | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Trà Vinh đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội trong khả năng cách nhiệt mà còn giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong khi các giải pháp truyền thống như tường gạch vẫn phải đối mặt với quá trình thi công phức tạp và kéo dài, tấm Panel nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại. Việc áp dụng tấm Panel khẳng định sự chuyển mình của ngành xây dựng, khi những phương pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho những công nghệ tân tiến, đáp ứng nhu cầu bền vững và tiết kiệm thời gian. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng mà còn là biểu tượng cho sự đổi mới sáng tạo trong ngành xây dựng tại Trà Vinh.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Trà Vinh
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quan trọng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp tối ưu so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm chạp, nặng nề và kém hiệu quả cách nhiệt. Với nhiều ứng dụng đa dạng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà dân dụng, Panel đang mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Trà Vinh
Tại Trà Vinh, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng và cách âm, với nhiều tên gọi quen thuộc. Các tên gọi này phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng nổi bật của sản phẩm. Những tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Các loại tấm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian, góp phần nâng cao chất lượng công trình trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Trà Vinh
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm, rất nhẹ và dễ thi công. Sản phẩm này có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Tấm EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau quá trình gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu khả năng truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vừa nhẹ vừa bền.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chúng có tác dụng chính trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, vật liệu này thường được ưa chuộng với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc tạo ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở tại nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, những hạt này được hình thành trong khuôn gia nhiệt và mang đến thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, với giá thành phải chăng, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy. Điều này giúp tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời vẫn giữ được đặc tính cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với ưu điểm này, panel EPS xốp chống cháy lan ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng an toàn và hiệu suất vượt trội của nó là một sự đầu tư xứng đáng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được chế tạo từ vật liệu cách nhiệt cao, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và nhà xưởng. Với tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng, panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có chức năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel này còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền vững và an toàn cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS là lựa chọn ưu việt trong việc chống nóng và cách nhiệt nhờ lõi xốp EPS đặc biệt. Với hệ số truyền nhiệt thấp từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Chính nhờ những ưu điểm này, panel EPS giúp giữ không gian luôn mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh đi qua bề mặt tấm panel, tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh, riêng tư, rất thích hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế âm thanh. Ngoài ra, tấm panel EPS còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu cách âm tối ưu.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang đến nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, loại tấm này giúp giảm thiểu tối đa lượng điện tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không những bảo vệ không gian bên trong mà còn giảm chi phí điện năng đáng kể. Lắp đặt panel EPS không chỉ cải thiện hiệu suất bảo ôn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa cho các thiết bị máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ. Với cấu trúc siêu nhẹ, vật liệu này giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giúp giảm áp lực cho kết cấu mà còn hỗ trợ quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt được nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được tiết kiệm đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh ra bụi hay khí độc khi sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu rác thải và hỗ trợ xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết để duy trì tính thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được coi là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Trong bất kỳ điều kiện khí hậu nào, từ ẩm thấp đến nắng mưa, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu chất thải từ xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp các công trình tiết kiệm chi phí đáng kể. Hiệu quả sử dụng của nó cũng vượt trội, mang lại khả năng cách nhiệt tốt trong thời gian dài. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư cho các dự án xây dựng và cải tạo.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hoặc phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, panel còn tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, ngăn ngừa tình trạng cong vênh, mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo được sự vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời thuận tiện trong việc vệ sinh, giảm thiểu nguy cơ nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Trà Vinh (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Trà Vinh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Trà Vinh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich nổi bật, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, cùng với lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Đặc tính nổi trội của loại panel này là khả năng thân thiện với môi trường và giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, góp phần bảo vệ các công trình xây dựng khỏi nguy cơ tiềm ẩn. Chính vì vậy, loại vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền vững và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn an toàn trước tác động của thời gian và các yếu tố môi trường khác nhau. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt này còn được thiết kế với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa. Khả năng chịu lực tốt cũng là một ưu điểm nổi bật của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại tính chất chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, làm cho PIR thường có khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn so với PU. Nhờ những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt cao và an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc này không chỉ đảm bảo an toàn cho người dùng mà còn giữ được tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Panel PU/PIR được đánh giá cao về khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền chắc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là sản phẩm lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel PU còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng chịu đựng thời tiết. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả cấu trúc khỏi tác động của mưa, gió và nắng nóng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu tốn năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel kho lạnh PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo quản hàng hóa dưới nhiệt độ thấp. Với lõi xốp được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu có khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các loại kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hạn chế sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Sử dụng Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể. Đặc biệt, sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và nhiều công trình dân dụng khác.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel từ 60% đến 80%, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được sử dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR mang lại tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử của panel kháng cháy hạn chế việc lây lan ngọn lửa và làm giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Do đó, đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, vẫn đảm bảo độ cứng chắc đáng kinh ngạc. Kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel này không chỉ chịu lực tốt mà còn giảm tải trọng cho công trình. Sự linh hoạt trong thi công cho phép lắp đặt dễ dàng ở vị trí cao mà không cần đến trang thiết bị nặng nề hoặc phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn quá trình gỉ sét và chịu được axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục so với vật liệu hữu cơ, tạo nên độ bền vượt trội cho công trình. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Hơn nữa, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo hiệu quả kinh tế cho các nhà đầu tư.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo nhu cầu, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian hoàn thành dự án được tối ưu hóa, giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thu hút. Đặc biệt, không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định trong các căn hộ, biệt thự hay khu dân cư. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn mà còn là mái che, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn giảm truyền nhiệt, tạo không gian sống yên tĩnh và có thể thiết lập các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, chúng còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Trà Vinh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp cơ bản: hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Với thiết kế độc đáo này, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, có thể chịu nhiệt độ cao và đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Hơn nữa, sản phẩm còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Sự kết hợp giữa các tính năng ưu việt này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động từ bên ngoài, mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí cho các chủ đầu tư trong xây dựng và bảo trì công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chất lượng cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và ứng phó tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool sở hữu tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ, khiến cho chúng đạt tính đồng nhất cao. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại cũng góp phần nâng cao độ cứng và khả năng chịu lực của tấm panel, tạo ra sản phẩm chất lượng cao cho công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là do mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tránh gây ra các vết xước, nâng cao độ an toàn khi sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đáp ứng nhu cầu khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình kiến trúc.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này sở hữu khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Thiết kế của tấm panel phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền cho các công trình công nghiệp và dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo tính an toàn tối đa.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Được làm từ đá thiên nhiên, Rockwool chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị tổn hại, tạo ra lớp bảo vệ an toàn cho công trình. Đặc biệt, loại panel này rất phù hợp cho các khu vực cần tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này tạo điều kiện ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, giữ cho nhiệt độ bên trong công trình luôn ổn định. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng trong quá trình vận hành.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của nó. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi sự ô nhiễm âm thanh. Đặc biệt, việc sử dụng Rockwool trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư là vô cùng quan trọng, bởi nó tạo ra môi trường yên tĩnh, êm dịu cho người sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần cải thiện hiệu suất làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, góp phần duy trì không khí trong lành cho không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Đặc tính cách nhiệt của Rockwool giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, từ đó bảo vệ kết cấu công trình khỏi hư hại. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng chịu nước tốt, hạn chế tình trạng thấm nước, giữ cho không gian nội thất luôn khô ráo. Đặc biệt, Rockwool là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được chế tạo với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Đặc tính này giúp tấm panel không chỉ kháng được lực tác động mạnh mà còn hạn chế tối đa hư hỏng, bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool không chỉ góp phần nâng cao tuổi thọ công trình mà còn tạo ra môi trường an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là một quyết định thông minh cho hiệu quả kinh tế bền vững trong xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này không chỉ giúp tạo ra không gian thoải mái mà còn tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao khiến cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời cho phép tái cấu trúc linh hoạt không gian. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng dân dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp chống cháy hiệu quả, được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp như nhà máy và kho xưởng nhờ khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc lý tưởng. Đặc biệt, panel Rockwool còn rất lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm vượt trội, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong công dụng của panel Rockwool đã góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả trong xây dựng công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Trà Vinh (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Trà Vinh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Trà Vinh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình hiện đại. Được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tấm panel này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn. Loại tấm này thường được sử dụng trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao đã làm cho Panel Glasswool trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế nhằm mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm. Thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ bề mặt khỏi các yếu tố môi trường. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ tăng cường độ bền mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng cho tấm ốp. Nhờ đó, lớp bề mặt kim loại đảm bảo vẻ đẹp lâu dài cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ chốt trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều dự án xây dựng, từ nhà xưởng cho đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng được nhu cầu khắt khe của các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế để tối ưu hóa khả năng bảo vệ và giảm thiểu hiệu ứng nhiệt. Với cấu trúc bên ngoài bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, lớp này hiệu quả trong việc chống ẩm, chống thấm và ngăn ngừa biến dạng, ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn có tính năng cách âm, cách nhiệt tốt. Việc sử dụng lớp cách nhiệt này giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và độ bền cho các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh panel glasswool được phân loại theo độ dày, bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng xây dựng cụ thể.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm thiết yếu trong ngành xây dựng, chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Thiết kế của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn. Do đó, tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) ở giữa với tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường, loại panel này thường được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các dự án công nghiệp quy mô lớn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, giúp đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool vượt trội hơn hẳn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong quá trình thi công, đặc biệt là trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp chống lại tiếng ồn mà còn phân tán sóng âm hiệu quả, mang lại khả năng cách âm vượt trội so với lõi EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, làm cho việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên dễ dàng hơn. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng bên ngoài, hiệu quả ngăn nước tối ưu. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn kháng mối mọt, bảo đảm không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính năng cách nhiệt vẫn được duy trì tốt, khác hẳn với các vật liệu khác như PU dễ xẹp và EPS có thể giòn bể. Nhờ độ bền cao và khả năng ổn định, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt của bông thủy tinh không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống mà còn ngăn chặn tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc biệt, panel glasswool không tạo ra hiệu ứng nhà kính, đóng góp vào việc giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, tạo ra một lựa chọn bền vững cho ngành xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Việc sử dụng Glasswool không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hoặc EPS, Glasswool vẫn giữ được đặc tính nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý cùng hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình hơn, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Tuy giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không giống như EPS, Glasswool cung cấp độ an toàn và chất lượng tốt hơn, biến nó thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp tạo ra không gian sạch đẹp, đồng thời đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và an toàn trong không gian sống.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đã trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Trà Vinh (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Trà Vinh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Trà Vinh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và bảo quản thực phẩm hay dược phẩm ở nhiệt độ thấp. Panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp bao bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong quá trình hoạt động của hệ thống làm lạnh, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện năng. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, chúng đảm bảo độ cứng vững và dễ lắp đặt, chống võng hiệu quả.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi hiệu quả. Với khả năng chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, lớp này đảm bảo độ bền cho panel trong các môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân chia thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại phục vụ cho các chức năng khác nhau, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và hỗ trợ tối ưu cho quá trình bảo quản thực phẩm.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho panel EPS và 0.022 W/m.K cho panel PU, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vậy, kho lạnh hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm Panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, giảm thiểu nguy cơ ẩm mốc bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho tấm Panel luôn ổn định, không phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này rất quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong các điều kiện độ ẩm cao, giúp nâng cao hiệu quả lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Chính vì vậy, sản phẩm này không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Thiết kế của các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian thi công và chi phí lao động. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giúp các doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực. Với khả năng dễ dàng điều chỉnh và ghép nối, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại và tiện nghi.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe con người cũng như bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững, mang lại lợi ích lâu dài cho cả người sử dụng và môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU cung cấp khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp hệ thống lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và gia tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU đảm bảo chất lượng thực phẩm được bảo quản tốt hơn và hiệu quả kinh tế cao hơn.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ không hút ẩm mà còn không ngấm nước, tạo ra môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Điều này cực kỳ cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm, tránh tình trạng ẩm mốc và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và không phù hợp cho các kho lạnh có yêu cầu độ sạch cao, khiến lựa chọn panel PU trở thành ưu tiên hàng đầu trong lĩnh vực y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là lựa chọn vượt trội cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU có độ bền cao, không biến dạng, tạo điều kiện cho kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Trái lại, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và có thể dễ hỏng nếu phải làm việc liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module có khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo độ kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt cao. Khi di chuyển kho, panel PU vẫn giữ được độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Sự bền bỉ này đảm bảo rằng hiệu quả cách nhiệt không bị giảm sút, đặc biệt là trong các lần tái sử dụng về sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp là vô cùng quan trọng. Tấm panel PU được xem là giải pháp vượt trội so với panel EPS, nhờ vào khả năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong thời gian dài. Với tuổi thọ hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp, một vấn đề thường gặp ở panel EPS. Do đó, panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh vận hành liên tục và yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong thời đại hiện nay, nhiều hộ gia đình và cửa hàng nhỏ đang tìm kiếm giải pháp hiệu quả để bảo quản thực phẩm lâu dài. Sử dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là lựa chọn lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không tốn kém chi phí cho hệ thống lạnh công nghiệp. Việc này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, mang lại sự hài lòng cho người dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường yêu cầu môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp hiệu quả cho vấn đề này. Với khả năng giữ nhiệt và độ ẩm ổn định, tấm Panel kho lạnh giúp bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác trong điều kiện lý tưởng, đảm bảo hương vị và chất lượng sản phẩm. Đặc biệt, việc đầu tư vào tấm Panel kho lạnh này cũng không tốn quá nhiều chi phí, mang lại lợi ích lâu dài cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt cho tường và trần của các ngôi nhà. Đối với những ngôi nhà có mái tôn, việc lắp đặt loại panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu hơn. Đồng thời, nó cũng góp phần tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp tối ưu để cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu này giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, panel PU còn tạo ra bầu không khí thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng sống cho cư dân. Việc lựa chọn panel PU không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn cải thiện điều kiện sinh hoạt trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn nữa, tính năng chống cháy của nó góp phần nâng cao độ bền và sự an toàn trong quá trình bảo quản, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Trà Vinh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc đặc biệt được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy khô. Bên ngoài, panel thường được làm từ tôn mạ kẽm và được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Các lớp vật liệu này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, mang lại độ bền cao. Panel có khả năng chịu nhiệt tốt, hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào vật liệu lõi. Ngoài ra, sản phẩm này còn có tính năng chống cháy, khả năng chịu đựng các tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, nên thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài không chỉ chống ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với các gân chạy ngang giúp nâng cao hiệu quả thoát nước, đặc biệt trong thời tiết mưa. Điều này đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy trong suốt quá trình sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của panel, kết nối đồng bộ qua chiều dọc và ngang, tạo thành một khối vững chắc nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo việc cách nhiệt hiệu quả, với độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại. Bông khoáng, được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, mang lại độ cứng và khả năng cách nhiệt tối ưu cho tấm panel.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm để đảm bảo bền chắc và tránh hiện tượng tróc sơn. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm không chỉ giúp tăng độ bền của panel mà còn nâng cao hiệu quả làm việc của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng này đáp ứng những yêu cầu khác nhau trong công nghiệp và xây dựng. Tấm panel với lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt và độ bền của sản phẩm.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool. Các độ dày phổ biến gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước mang lại hiệu suất cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng của các công trình khác nhau. Chẳng hạn, tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các không gian ít yêu cầu cách nhiệt, trong khi tấm 200mm phù hợp cho các khu vực cần bảo đảm tối ưu hiệu suất năng lượng và an toàn cháy nổ. Việc lựa chọn độ dày phù hợp rất quan trọng trong thiết kế và thi công.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu hơn còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất hoạt động. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các cơ sở công nghiệp hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Với việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay mất đi tính năng khi phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp hiệu quả, góp phần nâng cao độ an toàn cho hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm là cần thiết để bảo quản chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn cũng giúp tối ưu hóa chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với các doanh nghiệp, khi họ có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp chế biến.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy có lớp vỏ kim loại, như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường làm việc. Khi được sử dụng ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho cả hệ thống. Việc sử dụng các panel này giúp giảm nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Đây chính là lý do khiến chúng trở thành lựa chọn ưu việt trong ngành công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối không chỉ chắc chắn mà còn ngăn ngừa mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép thực hiện bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp các nhà vận hành tiết kiệm thời gian dừng máy và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà không làm mất mát chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời nâng cao hiệu quả quá trình sấy. Nhờ vào công nghệ hiện đại, sản phẩm cuối cùng không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được thiết kế với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sấy dược liệu cần kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, và đây chính là ưu điểm nổi bật của tấm Panel sấy. Tấm Panel giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn bảo đảm độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao tính cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, nơi yêu cầu sấy khô tấm gỗ để ngăn ngừa cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Việc sử dụng panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel sấy gỗ đã trở thành một phần quan trọng trong quy trình sản xuất gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may, thường được sử dụng tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, tránh tình trạng hư hỏng và giữ màu sắc bền lâu. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thời gian sấy khô đáng kể, từ đó cắt giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả và năng suất làm việc cho các cơ sở.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp duy trì chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để đảm bảo rằng các điều kiện cần thiết được duy trì ổn định trong suốt quy trình, từ đó giảm thiểu sự mất mát dinh dưỡng và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí, đồng thời góp phần cải thiện quy trình sản xuất và tối ưu hóa chất lượng xi măng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và các hư hại do nhiệt độ cao gây ra. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, hệ thống này cung cấp môi trường lý tưởng cho quá trình sấy, từ đó tăng cường hiệu suất và độ bền của linh kiện điện tử, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, tối ưu hóa quy trình sấy, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt thời gian xử lý. Nhờ vào tính năng nổi bật này, sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, phục vụ hiệu quả cho nhu cầu sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều tận dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu cho lò nung mà còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Việc sử dụng panel giúp kiểm soát nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lãng phí tài nguyên. Điều này góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất, đồng thời bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Trà Vinh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn tổng quan từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định lựa chọn đúng đắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel gồm các thành phần thiết yếu, được sản xuất từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với nền trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định của công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, cùng với nhiều mẫu mã khác.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm hiện tượng xệ cánh, nâng cao hiệu suất đóng mở, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho không gian sống hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt trong thiết kế. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giảm thiểu diện tích chiếm dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe và khóa, đảm bảo cho cửa vận hành êm ái và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Trà Vinh
Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Trà Vinh thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng tinh tế, mỗi tấm panel đều được lắp đặt một cách chuyên nghiệp, mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel không chỉ giúp tạo không gian thoải mái mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng hiệu quả.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, tấm panel này có khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, nên rất thích hợp cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng của tấm panel cách nhiệt giúp nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội hơn. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn ngừa hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, qua đó tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng cũng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Hơn nữa, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo đảm sự an toàn và vận hành hiệu quả cho công trình.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là những loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn rất hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm là một lợi thế lớn cho các dự án xây dựng hiện đại.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Trà Vinh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác, có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến Trà Vinh. Với kho hàng phân bổ toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty luôn kiểm soát chặt chẽ quy trình vận chuyển để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, mang đến sự hài lòng cho khách hàng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai cần sản phẩm panel cách nhiệt chất lượng tại Trà Vinh.
Tổng kết lại, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Trà Vinh là một lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Triệu Hổ tự hào cung cấp sản phẩm chính hãng với chất lượng đảm bảo, giúp khách hàng dễ dàng tìm ra giải pháp phù hợp cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, đưa công trình đến gần hơn với thành công bền vững.