Mục lục bài viết
- 1 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Bình Phước | Chuẩn Kỹ Ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 3 Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 4 Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 5 Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật
- 7 Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 8 Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 9 Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác
- 10 Báo giá tấm xốp PU/PIR Bình Phước (08/2025)
- 11 Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất
- 11.1 Bước 1: Xác định diện tích cần phủ
- 11.2 Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng
- 11.3 Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng
- 11.4 Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU
- 11.5 Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua
- 11.6 Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế
- 12 Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí
- 13 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 14 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU
- 15 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 16 Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Bình Phước
- 17 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU
- 17.1 Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?
- 17.2 Tấm xốp PU có bền không?
- 17.3 Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
- 17.4 Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?
- 17.5 Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?
- 17.6 Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?
- 17.7 Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Bình Phước không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Bình Phước | Chuẩn Kỹ Ngay | CK 5% – 10%
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đang dần trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng tại Bình Phước. Với tính năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, xốp polyurethane không chỉ giúp giảm thiểu tiêu tốn năng lượng mà còn cung cấp sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Đồng thời, khả năng cách âm và chống thấm xuất sắc của vật liệu này gia tăng độ bền cho công trình, đồng nghĩa với việc kéo dài tuổi thọ của ngôi nhà bạn. Việc sử dụng tấm xốp PU Foam không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn giúp bảo vệ môi trường, khi tiết kiệm năng lượng trở thành một yếu tố quan trọng trong xây dựng hiện đại. Hãy nhanh tay tìm hiểu và áp dụng giải pháp hiệu quả này để trải nghiệm những lợi ích mà tấm PU Foam mang lại cho ngôi nhà bạn.
Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt là vật liệu tiên tiến, thân thiện với môi trường, bao gồm lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) được bảo vệ bằng hai lớp xi măng tổng hợp. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp chống nóng hiệu quả và cải thiện an toàn nhờ tính năng chống cháy lan. Tấm cách nhiệt PU/PIR thích hợp cho nhiều ứng dụng như mái nhà, tường, trần và nền trong các công trình công nghiệp cũng như dân dụng, góp phần tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và tạo ra không gian sống thoải mái.
Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt, cấu tạo từ ba lớp đặc biệt. Hai lớp bề mặt được làm từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm bền vững, không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn gia tăng độ bền, khả năng chống chịu và hiệu quả cách âm, cách nhiệt. Lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa, được chế tạo từ Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, cùng với khả năng chống cháy lan hiệu quả. Nhờ đó, tấm xốp này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt, hay còn gọi là các tên phổ biến như Trấn cách nhiệt, Tấm cách nhiệt trần nhà, và Xốp chống nóng trần nhà, là vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng. Chúng không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn cải thiện khả năng chống ồn cho không gian sống. Các ứng dụng của tấm xốp này rất đa dạng, từ việc lắp đặt trên trần nhà đến việc sử dụng trong các công trình cách nhiệt khác. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm xốp PU đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Phân loại theo Tỷ trọng
Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.
Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³
Xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ là loại vật liệu phổ biến, mang lại sự cân bằng hợp lý giữa khả năng cách nhiệt, độ nhẹ và chi phí. Với cấu trúc ô kín, xốp PU ở tỷ trọng này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Nó thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho bảo quản với yêu cầu nhiệt độ không quá nghiêm ngặt, hoặc làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt. Xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³
Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³ là vật liệu cách nhiệt với mật độ cao, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. So với loại 40 kg/m³, xốp PU 50 kg/m³ có độ cứng chắc hơn, khả năng cách nhiệt tốt hơn và đặc biệt là khả năng chịu nén, chịu lực cao. Điều này làm tăng độ bền và tuổi thọ cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực có yêu cầu về tải trọng. Vật liệu này thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và những vị trí cần độ bền cơ học cao như sàn cách nhiệt, vách ngăn chịu lực.
Phân loại theo Độ dày
Độ dày của tấm PU cách nhiệt (mm) là yếu tố quyết định khả năng cách nhiệt. Tấm Xốp PU/PIR độ dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, phù hợp cho cách nhiệt phụ trợ. Với độ dày 30 mm, tấm xốp cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, lý tưởng cho tường và trần nhà. Tấm 40 mm mang lại hiệu suất cách nhiệt cao, thích hợp cho kho lạnh và môi trường kiểm soát nhiệt độ. Cuối cùng, tấm 50 mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, chuyên dụng cho kho lạnh lớn và nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm.
Phân loại theo bề mặt
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với nhiều ưu điểm nổi bật. Lớp bề mặt cứng cáp của sản phẩm không chỉ bảo vệ lõi bên trong mà còn nâng cao độ bền, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Thiết kế này cho phép tấm xốp dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hay thạch cao, phù hợp cho việc cách nhiệt tường, trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc sơn phủ hoặc hoàn thiện bề mặt.
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là lựa chọn xuất sắc cho các ứng dụng yêu cầu khả năng phản xạ nhiệt cao. Bề mặt lá nhôm sáng bóng giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt qua bức xạ, đồng thời giữ được độ ẩm tối ưu, đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định. Với tính năng này, tấm xốp thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh. Sự kết hợp giữa vật liệu xốp PU/PIR và lớp giấy bạc mang đến hiệu quả cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu khắt khe trong xây dựng và công nghiệp.
Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc
Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc được phân loại theo bề mặt, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa độ cứng và khả năng phản xạ nhiệt. Mặt giấy xi măng cung cấp độ bám dính tốt, dễ dàng cho các bước hoàn thiện công trình, trong khi mặt giấy bạc giúp tăng cường khả năng phản xạ nhiệt, chống ẩm, bảo vệ hiệu quả cho các ứng dụng trong xây dựng. Sự linh hoạt này cho phép các nhà thiết kế lựa chọn tối ưu, đảm bảo hiệu suất cao trong môi trường sử dụng đa dạng.
Khám phá thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 45 – 55 |
Kích thước (mm) | 1200 x 600; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) | 0,86 |
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) | 0,023 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) | B2 |
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Cách nhiệt vượt trội
Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) sở hữu ưu điểm vượt trội với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/mK, thấp hơn rõ rệt so với vật liệu truyền thống như bông khoáng hay bông thủy tinh (0,031 đến 0,045 W/mK). Điều này giúp PU/PIR cách nhiệt hiệu quả hơn, duy trì nhiệt độ lý tưởng cho không gian nội thất, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Sử dụng tấm PU/PIR không chỉ cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp giảm tới 50% chi phí điện năng cho hệ thống làm mát và điều hòa không khí.
Cách âm ấn tượng
Tấm xốp PU/PIR nổi bật với ưu điểm cách âm ấn tượng nhờ vào kết cấu đặc biệt. Với vô số lỗ khí siêu nhỏ và mật độ cao trong lõi xốp, vật liệu này có khả năng hấp thụ và làm suy giảm sóng âm thanh hiệu quả. Cấu trúc vi rỗng của tấm PU/PIR giúp đạt được khả năng cách âm lớn hơn 23,08 dB, giảm cường độ âm thanh truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái, rất cần thiết cho các khu vực như văn phòng, phòng ngủ, và những công trình gần nguồn tiếng ồn lớn.
Chống thấm nâng cao giá trị bền vững
Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp vượt trội trong việc chống thấm, bảo vệ sức khỏe của công trình, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam. Với cấu trúc ô kín độc đáo, tấm PU/PIR không tan trong nước, cho phép giảm thiểu tối đa tỷ lệ hút nước chỉ 36,5 g/m² sau 48 giờ ngâm. Nhờ vào khả năng này, PU/PIR ngăn chặn hiệu quả sự thấm nước và hơi ẩm, từ đó hạn chế hiện tượng đổ mồ hôi và sự phát triển của nấm mốc. Điều này giúp duy trì môi trường sống khô ráo, sạch sẽ và gia tăng giá trị bền vững cho công trình theo thời gian.
Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình
Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR giúp giảm đến 49% tải trọng lên tường công trình, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng và khung sườn. Ngoài ra, hiệu quả cách nhiệt cao của tấm PU/PIR cho phép tiết kiệm đến 36% khối lượng vật liệu xây dựng so với phương pháp truyền thống. Nhờ vào việc tối ưu hóa tải trọng và khối lượng, tiến độ thi công được đẩy nhanh, đồng thời tổng chi phí cho dự án cũng được giảm thiểu, đảm bảo chất lượng và bền vững cho công trình.
Chống cháy cấp cao nhất
Tấm xốp PU/PIR chống cháy cấp cao nhất mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc đảm bảo an toàn cho các công trình. Với hệ số chống cháy V0, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn UL 94, cho thấy khả năng chống cháy xuất sắc. Đặc biệt, tấm xốp này có khả năng tự dập tắt lửa nhanh chóng khi cách ly khỏi nguồn cháy, tốc độ này được kiểm chứng đạt Cấp B2 theo DIN 4102 của Đức. Nhờ đó, tấm PU/PIR không chỉ hạn chế rủi ro hỏa hoạn mà còn bảo vệ tối đa tính mạng và tài sản, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình.
Tăng diện tích sử dụng hữu ích
Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng gia tăng diện tích sử dụng hữu ích cho công trình lên đến hơn 3%. Điều này trái ngược với quan niệm rằng vật liệu cách nhiệt thường chiếm không gian. So với tường xây truyền thống như gạch hoặc bê tông, cần độ dày lớn từ 20cm đến 30cm để đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt, tấm xốp PU/PIR với độ dày nhỏ vẫn đạt được hiệu suất vượt trội. Nhờ đó, tấm xốp này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng.
Thân thiện với môi trường
Tấm xốp PU/PIR được coi là một giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Bằng cách tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của các tòa nhà, tấm PU/PIR giảm nhu cầu sử dụng năng lượng, hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, từ đó giảm khí thải CO2 và khí nhà kính, chống lại biến đổi khí hậu. Đặc biệt, quá trình sản xuất không sử dụng HCFC-141b, bảo vệ tầng Ozone khỏi các hóa chất gây hại.
Chống biến dạng
Tấm cách nhiệt PU/PIR chống biến dạng là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Với cường độ chịu nén đạt 0,287 MPa, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực tốt mà còn duy trì tỷ suất dẫn nhiệt ổn định sau nhiều năm sử dụng. Đặc biệt, tấm xốp PU/PIR có độ bền lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình. Tính năng chống biến dạng vượt trội khiến tấm PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cách nhiệt hiện đại.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Cách nhiệt dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Tấm xốp PU/PIR được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho hệ thống mái tôn. Trong cấu trúc mái tôn đơn giản, tôn có khả năng hấp thụ và truyền nhiệt nhanh, khiến nhiệt độ bên trong tăng cao. Khi đặt tấm cách nhiệt PU/PIR ngay dưới xà gồ và khung xương, lớp cách nhiệt này sẽ ngăn chặn việc nhiệt từ mái tôn truyền xuống không gian bên dưới. Kết quả là nhiệt độ trong nhà xưởng, kho bãi và các công trình sử dụng mái tôn sẽ giảm đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí làm mát và cải thiện điều kiện làm việc.
Cách nhiệt dưới ngói
Mái ngói, mặc dù có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với mái tôn, vẫn cần lớp cách nhiệt phụ trợ để tối ưu hóa hiệu suất, đặc biệt đối với kết cấu trần bê tông. Tấm xốp PU/PIR được lắp đặt giữa các lớp vật liệu, hình thành nên một lá chắn nhiệt mạnh mẽ. Sự kết hợp giữa lớp vữa xi măng chống thấm bên dưới tấm PU/PIR và đặc tính hút nước thấp của tấm giúp gia tăng khả năng chống thấm cho mái. Điều này không chỉ bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi ẩm mốc mà còn nâng cao độ bền cho toàn bộ hệ thống mái.
Cách nhiệt cho vách (Tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Phương pháp này thường được áp dụng cho tường xây sẵn hoặc tường có kết cấu nhẹ, nhờ khả năng lắp đặt bên trong để tạo thành lớp cách nhiệt chính. Lớp sơn bả hoàn thiện trực tiếp trên tấm PU/PIR không chỉ tiết kiệm không gian mà còn giảm chi phí, so với việc xây thêm lớp tường khác. Thêm vào đó, tính siêu nhẹ của tấm PU/PIR giúp giảm tải trọng cho kết cấu tường, tối ưu hóa độ bền và an toàn cho công trình.
Cách nhiệt với vách kép
Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt với vách kép là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc gồm hai lớp tấm PU/PIR và khung kết cấu thép chắc chắn ở giữa, giải pháp này đảm bảo hiệu suất vượt trội cho những không gian cần sự yên tĩnh hoặc duy trì nhiệt độ ổn định, như phòng lạnh, phòng thu âm, hay các khu vực sản xuất đặc biệt. Bên cạnh đó, kết cấu siêu nhẹ giúp lắp đặt nhanh chóng và giảm tải trọng cho móng công trình.
Cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho trần treo, được lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên dưới và giảm thiểu tiếng ồn từ tầng trên hoặc mái xuống, tạo môi trường sống thoải mái. Đặc biệt, nhờ vào trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không làm tăng tải trọng đáng kể cho hệ trần treo, đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Cách nhiệt trần bê tông
Tấm xốp PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt cho trần bê tông, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất năng lượng của công trình. Bằng cách đặt tấm xốp này trực tiếp lên bề mặt bê tông, quá trình truyền nhiệt giữa các tầng được hạn chế, giữ cho nhiệt độ trong không gian bên dưới hoặc bên trên luôn ổn định. Ngoài ra, tấm PU/PIR còn có khả năng cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
Cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho sàn nhà kết cấu thép, đặc biệt trong các công trình khung thép hoặc tầng lửng. Khi được lắp đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, tấm xốp này không chỉ cách nhiệt, ngăn chặn nhiệt độ từ tầng dưới lan lên mà còn giữ ấm cho sàn gỗ. Ngoài khả năng cách nhiệt, PU/PIR còn có tính năng cách âm xuất sắc, giúp giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, tạo ra không gian sống và làm việc êm dịu hơn. Sản phẩm này mang lại sự tiện lợi và hiệu suất cao cho các công trình xây dựng hiện đại.
Cách nhiệt sàn bê tông
Tấm xốp PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong cách nhiệt sàn bê tông, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình. Khi được lắp đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, tấm xốp này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ nền đất hoặc tầng dưới, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu cho sàn trệt và sàn tầng. Đồng thời, lớp vữa chống thấm kết hợp với tính năng hút nước thấp của PU/PIR cũng góp phần tăng cường độ bền và ngăn ngừa ẩm mốc, nâng cao tuổi thọ cho công trình.
Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.
TIÊU CHÍ | XỐP PU | XỐP EPS | XỐP XPS | XỐP PE OPP |
Cấu trúc | Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. | Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. | Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. | Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt. |
Tỷ trọng | Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) | 10 – 30 kg/m³ | 25 – 45 kg/m³ | Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³ |
Hệ số dẫn nhiệt (λ) | Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) | 0.038 – 0.040 W/(m.K) | 0.028 – 0.032 W/(m.K) | Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE) |
Khả năng Cách nhiệt | Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. | Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. | Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. | Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình. |
Khả năng Chống thấm/Hút nước | Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). | Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. | Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. | Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP. |
Độ bền cơ học (Chịu nén) | Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. | Kém nhất trong các loại xốp. | Tốt, độ bền nén cao. | Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động. |
Khả năng Chống cháy | Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). | Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. | Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. | Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy. |
Trọng lượng | Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. | Rất nhẹ. | Nhẹ. | Rất nhẹ. |
Tuổi thọ sử dụng | Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. | Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. | Cao hơn EPS, ổn định hơn. | Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP. |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Rộng: -50°C đến 150°C. | -10°C đến 80°C | -30°C đến 75°C | -20°C đến 70°C |
Thi công | Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng cuộn, dễ cắt, dán. |
Giá thành | Cao nhất trong 4 loại. | Thấp nhất. | Trung bình – Cao. | Thấp. |
Ứng dụng tiêu biểu | Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. | Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. | Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. | Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì. |
Báo giá tấm xốp PU/PIR Bình Phước (08/2025)
Trên thị trường vật liệu cách nhiệt, cách âm, tấm xốp PU/PIR của Triệu Hổ đang chiếm ưu thế với chất lượng vượt trội. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng và cải tạo. Bảng giá tấm xốp PU của Triệu Hổ rất cạnh tranh với nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, đặc biệt là dành cho các dự án lớn. Đến với Triệu Hổ, khách hàng có cơ hội sở hữu những giải pháp cách nhiệt, cách âm chất lượng cao với giá cả hợp lý.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Xác định diện tích cần phủ
Bước đầu tiên trong việc sử dụng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là xác định diện tích cần phủ. Bạn cần đo đạc các khu vực như tường, sàn hoặc trần, để có được diện tích chính xác. Thao tác này giúp bạn tính toán lượng vật liệu cần thiết hiệu quả.
Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng
Để xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU, bạn cần xem xét yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Thường thì, độ dày dao động từ 20mm đến 50mm. Các độ dày thông dụng bao gồm 20mm, 30mm và 50mm, tùy thuộc vào yêu cầu công trình cụ thể.
Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng
Sau khi xác định diện tích bề mặt và độ dày của Tấm Xốp PU, việc tính thể tích trở nên dễ dàng. Công thức tính thể tích là: Thể tích = Diện tích × Độ dày, với đơn vị tính là mét khối (m³). Điều này giúp xác định lượng vật liệu cần thiết chính xác.
Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU
Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU là rất quan trọng. Tỷ trọng có thể dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, phụ thuộc vào loại xốp được lựa chọn. Việc xác định tỷ trọng giúp tính toán chính xác khối lượng dự kiến cho công trình của bạn.
Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn cần nhân thể tích của tấm với tỷ trọng của sản phẩm. Công thức tính khối lượng là: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng. Kết quả sẽ được biểu thị bằng đơn vị kg, giúp bạn có kế hoạch mua sắm hiệu quả.
Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế
Trong bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế, cần xem xét các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt trong thi công. Thông thường, nên tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng để đảm bảo đủ nguyên liệu cho quá trình lắp đặt và tránh thiếu hụt.
Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dưới mái tôn 1 lớp, trước tiên, chuẩn bị khung xương bằng thép hoặc gỗ. Cắt tấm PU/PIR theo kích thước, lắp khít vào khung, rồi xử lý mối nối bằng băng keo chuyên dụng để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Cách nhiệt dưới ngói
Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dưới mái ngói, đầu tiên đổ bê tông trần, sau đó tráng lớp vữa xi măng chống thấm. Đặt các tấm PU/PIR khít nhau, phủ lưới gia cường và vữa xi măng. Quy trình này giúp chống nhiệt và chống thấm hiệu quả cho mái.
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Để lắp đặt tấm cách nhiệt PU Foam với vách đơn, trước tiên dựng khung xương cố định vào tường. Cắt và lắp các tấm PU/PIR vào ô khung xương một cách khít. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng lớp sơn bả hoàn thiện, đảm bảo cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ.
Cách nhiệt với vách kép
Để lắp đặt tấm xốp PU foam cách nhiệt với vách kép, trước tiên dựng hàng tấm PU/PIR quanh khung. Tiếp đó, lắp đặt cấu trúc thép thứ hai và tấm cách nhiệt thứ hai. Cuối cùng, hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả. Phương pháp này tối ưu hóa cách âm và cách nhiệt.
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Để cách nhiệt trần treo, tấm PU/PIR được lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương. Các tấm được cắt theo kích thước ô khung và gắn chắc chắn. Nhờ trọng lượng nhẹ, tấm không tạo tải trọng lớn. Bề mặt hoàn thiện có thể sơn theo yêu cầu thẩm mỹ, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm.
Cách nhiệt trần bê tông
Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần bê tông, trước tiên đổ lớp bê tông, sau đó đặt tấm PU/PIR lên bề mặt hoặc phía dưới tùy thiết kế. Xếp khít các tấm nhằm tạo lớp cách nhiệt liên tục, ngăn chặn truyền nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả.
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn nhà kết cấu thép, bạn cần chuẩn bị lớp tôn làm nền. Tiếp theo, dựng kết cấu thép hộp và cắt tấm PU/PIR đặt khít giữa các ô hoặc lên lớp tôn. Cuối cùng, lắp đặt sàn gỗ vào để hoàn thiện.
Cách nhiệt sàn bê tông
Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn bê tông, trước tiên, đổ bê tông và tráng lớp vữa chống thấm. Tiếp theo, đặt tấm PU/PIR lên lớp vữa, đảm bảo xếp khít. Sau đó, trải lưới gia cường và hoàn thiện bằng vữa xi măng, giúp cách nhiệt hiệu quả.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn sản phẩm tấm xốp PU/PIR trên Website, bạn hãy gọi ngay đến hotline để được tư vấn và đặt hàng. Nếu muốn, bạn có thể để lại thông tin trên Website, chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR một cách chi tiết. Chúng tôi sẽ xác nhận số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng để đảm bảo quy trình đặt hàng diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, bạn sẽ nhận được thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phương án phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng của mình.
Bước 4: Nhận hàng
Bước 4: Nhận hàng tấm xốp PU/PIR! Sau khi đặt hàng, hãy chờ hàng được giao tận nơi. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn. Nếu cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ qua hotline hoặc email để được tư vấn thêm từ Triệu Hổ.
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU
Đến ngay Triệu Hổ để tận hưởng ưu đãi lớn cho Tấm Xốp PU! Sản phẩm chất lượng cao với giá cực kỳ hấp dẫn, mút xốp giá rẻ và nhiều chương trình khuyến mãi thú vị. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu cho công trình của bạn.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Bình Phước
Dưới đây là một số hình ảnh thực tế về tấm xốp PU (tấm gạch mát) được sử dụng trong các công trình xây dựng và cải tạo tại Bình Phước. Tấm xốp PU thể hiện ưu điểm nổi bật trong việc cách nhiệt và cách âm, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Điều đặc biệt là tính năng chịu lực của nó, đảm bảo an toàn cho các khu vực chịu tác động từ nhiệt độ cao hoặc tiếng ồn. Sự ứng dụng linh hoạt của tấm xốp PU đang góp phần nâng cao chất lượng công trình tại địa phương.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU
Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?
Tấm xốp PU là vật liệu đa năng có thể lắp đặt ở nhiều vị trí như mái, tường, trần và sàn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm xốp PU giúp cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc. Vào mùa hè, chúng cung cấp hiệu quả cách nhiệt, giảm nhiệt độ trong phòng, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tấm xốp PU rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt cao, nhất là dưới sàn hoặc trong những môi trường đặc biệt.
Tấm xốp PU có bền không?
Tấm xốp PU (Polyurethane) được biết đến với đặc tính bền bỉ và tuổi thọ dài, mang lại nhiều lợi ích cho các ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Chúng có khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, cũng như chịu đựng các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Tuy nhiên, để đảm bảo sản phẩm hoạt động tốt trong thời gian dài, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm xốp PU ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.
Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Tấm xốp PU là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt, và hoàn toàn an toàn khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, người sử dụng cần chú ý tránh việc hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ tấm xốp để bảo vệ sức khỏe. Để đảm bảo an toàn tối đa, nên lựa chọn các loại tấm xốp PU có chứng nhận chất lượng, không chứa hóa chất độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?
Tấm xốp PU là một giải pháp linh hoạt cho nhiều mục đích sử dụng nhờ khả năng cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng. Sử dụng các công cụ thông dụng như dao và thước, bạn có thể dễ dàng cắt tấm xốp PU để phù hợp với kích thước không gian cụ thể. Điều này đặc biệt hữu ích trong các không gian có kích thước không đều hoặc những khu vực hẹp. Nhờ tính linh hoạt này, tấm xốp PU không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm trong công trình.
Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?
Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt rất tốt nhờ vào cấu trúc vật liệu xốp, tạo thành nhiều bọt khí nhỏ bên trong. Điều này giúp giữ nhiệt trong không gian bên trong, đồng thời ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào. Với hiệu quả cách nhiệt cao, tấm xốp PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt trong mùa hè và mùa đông. Sử dụng tấm xốp PU trong xây dựng và cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho môi trường sống thoải mái và tiết kiệm.
Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?
Tấm xốp PU có khả năng sử dụng ngoài trời, tuy nhiên để đạt hiệu quả tối ưu, cần phủ lên bề mặt một lớp bảo vệ như sơn hoặc màng chống thấm. Những lớp bảo vệ này giúp ngăn chặn tác động tiêu cực từ môi trường, đặc biệt là từ ánh sáng mặt trời và nước mưa. Khi được bảo vệ đúng cách, tấm xốp sẽ có tuổi thọ cao hơn, giảm thiểu tình trạng hư hỏng và duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả. Do đó, việc chăm sóc và bảo trì tấm xốp PU khi sử dụng ngoài trời là rất quan trọng.
Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Bình Phước không?
Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến Bình Phước. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này, đảm bảo chất lượng và thời gian giao hàng. Bên cạnh đó, Triệu Hổ còn mở rộng dịch vụ vận chuyển xốp PU trên toàn quốc, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng ở mọi miền. Với phương châm giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ luôn đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, từ Bắc vào Nam, giúp xây dựng thành công mọi dự án.
Kết bài, Triệu Hổ xin nhấn mạnh rằng tấm xốp PU cách nhiệt chính hãng là giải pháp tối ưu cho các công trình tại Bình Phước. Với những thông tin đã chia sẻ, hy vọng quý Khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả thi công. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sự hỗ trợ tốt nhất, giúp công trình của bạn thành công và bền vững. Cảm ơn quý Khách hàng đã tin tưởng lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.