Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel EPS, tấm Panel PU/PIR Nghệ An |Top 1| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu tấm Panel EPS và tấm Panel PU tại Nghệ An
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Nghệ An
- 4 Phân loại Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU
- 5 Ưu điểm Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU
- 5.1 Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
- 5.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 5.3 Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
- 5.4 Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
- 5.5 Khả năng chống cháy cao
- 5.6 Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
- 5.7 Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
- 5.8 Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
- 6 Cấu tạo của Tấm Panel EPS và tấm Panel PU
- 7 Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU
- 8 Thông số kỹ thuật tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR
- 9 Báo giá Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR
- 10 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 11 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 13 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 14 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS và tấm Panel PU tại Nghệ An
- 15 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR
- 15.1 Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR có cách nhiệt tốt không?
- 15.2 Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR có cách âm được không?
- 15.3 Tấm Panel EPS và tấm Panel PU có chống cháy không?
- 15.4 Có thể sử dụng Tấm Panel EPS và tấm Panel PU cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
- 15.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR về Nghệ An không?
Tấm Panel EPS, tấm Panel PU/PIR Nghệ An |Top 1| CK 5% – 10%
Tấm Panel EPS Nghệ An là một trong những lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với cấu trúc nhẹ và bền, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn dễ dàng thi công, rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng. Bên cạnh đó, tấm Panel EPS còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu hiệu suất năng lượng cao và tính thẩm mỹ. Được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, tấm Panel EPS Nghệ An đảm bảo chất lượng vượt trội, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu xây dựng tiết kiệm và hiệu quả, tấm Panel EPS là lựa chọn lý tưởng.
Tìm hiểu tấm Panel EPS và tấm Panel PU tại Nghệ An
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng, chẳng hạn như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà. Nó cũng được sử dụng trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, như kho lạnh và nhà xưởng.
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, phù hợp với các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về hiệu suất và an toàn cháy nổ. Tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh và công trình dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel EPS tại Nghệ An
Tại Nghệ An, Tấm Panel EPS thường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như tấm cách nhiệt EPS, tấm EPS, vách ngăn Tấm Panel EPS và tôn EPS cách nhiệt. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và nhẹ, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Tại Nghệ An, tấm panel PU/PIR được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel pu, tấm pu, và vách ngăn panel pu. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng với các tính năng cách nhiệt, chống cháy, mang lại độ bền và hiệu quả cao cho công trình.
Phân loại Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU
Phân loại theo lõi xốp
Tấm Panel xốp thường
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU phân loại theo lõi xốp thường được chế tạo từ xốp EPS hoặc PU/PIR, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Chúng có cấu trúc nhẹ, bền, giúp tiết kiệm chi phí và dễ dàng lắp đặt, mang lại giá trị ứng dụng cao.
Tấm Panel xốp chống cháy lan
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU phân loại theo lõi xốp chống cháy lan giúp tăng khả năng bảo vệ trong xây dựng. Với phụ gia chống cháy, chúng không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn cháy lan, mặc dù giá thành cao hơn so với tấm xốp thông thường.
Tấm Panel xốp kho lạnh
Tấm Panel EPS và tấm Panel PU phân loại theo lõi xốp kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Phân loại theo vị trí sử dụng
Tấm Panel vách trong
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU/PIR được phân loại theo vị trí sử dụng làm vách trong, thích hợp cho vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng, công nghiệp. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong nhà máy.
Tấm Panel vách ngoài
Tấm panel EPS và Tấm panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngoài cho các công trình, giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh và bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc. Sự phân loại này phù hợp cho các yêu cầu xây dựng hiện đại và hiệu quả.
Ưu điểm Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU
Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm Panel EPS và PU nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp tấm panel EPS chịu nhiệt đến 120°C trong 15–20 phút và không bắt lửa, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Tấm Panel PU/PIR với lõi dẫn nhiệt cực thấp, duy trì nền nhiệt ổn định, giảm chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi. Cấu trúc kín giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, tối ưu hóa không gian sử dụng quanh năm.
Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm Panel EPS và Panel PU/PIR đều có khả năng cách âm hiệu quả, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Tấm Panel EPS, với cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm truyền qua bề mặt, rất thích hợp cho các không gian cần yên tĩnh như văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Trong khi đó, Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít có thể giảm 60–80% tần số âm, lý tưởng cho những nơi như nhà xưởng với tiếng ồn máy móc hoặc các công trình giải trí như nhà hát và quán bar.
Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ đáng kể. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, các loại tấm này giảm thiểu sự phụ thuộc vào máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Kết quả là, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện hàng tháng mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng năng lượng tiêu thụ. Đây là giải pháp tối ưu cho nhu cầu xây dựng hiện đại.
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU là những giải pháp xây dựng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình. EPS với trọng lượng siêu nhẹ, rất thích hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng, giúp dễ dàng vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Tấm Panel PU/PIR, với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, mang lại khả năng chịu lực cao mà vẫn nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, tối ưu hóa quy trình thi công.
Khả năng chống cháy cao
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU là hai lựa chọn nổi bật trong xây dựng hiện đại nhờ khả năng chống cháy cao. Tấm Panel EPS không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại, và đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, lý tưởng cho các công trình công cộng. Bên cạnh đó, khả năng tái chế tốt của nó góp phần vào xây dựng bền vững. Trong khi đó, Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC và khả năng tự tắt lửa với cấu trúc phân tử kháng cháy, là lựa chọn tuyệt vời cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU đều có ưu điểm nổi bật về khả năng tái sử dụng, tạo ra lợi ích cho môi trường. Tấm Panel EPS, với tuổi thọ lên đến 20 năm, có thể tái sử dụng nhiều lần, tuy nhiên, cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng khi sản phẩm đã cũ. Trong khi đó, lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, đồng nghĩa với việc không gây hại cho tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của cả hai loại panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, phù hợp với các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững.
Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Chúng thể hiện khả năng bền bỉ vượt trội trong các môi trường ẩm thấp, tiếp xúc trực tiếp với mưa và nắng mà không bị cong vênh. Bên cạnh đó, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mục hay mốc, khắc phục những vấn đề mà vật liệu hữu cơ thường gặp phải. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt ở khu vực có độ ẩm cao.
Dễ thi công, lắp đặt linh hoạt
Tấm Panel EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ cấu trúc dạng sandwich với khóa liên kết thông minh, giúp dễ dàng ghép nối và tháo dỡ. Ưu điểm nổi bật của chúng là trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt, đồng thời cho phép xử lý linh hoạt các tình huống phát sinh tại công trường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bề mặt tôn có thể gây trầy xước da trong quá trình thi công, vì vậy việc trang bị đồ bảo hộ là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người lao động.
Cấu tạo của Tấm Panel EPS và tấm Panel PU
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU có cấu tạo với lớp bề mặt kim loại bên ngoài chủ yếu làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp vật liệu này sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, góp phần bảo vệ vẻ đẹp lâu dài cho mặt ngoài công trình. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm với các gân ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU đều có lõi cách nhiệt hiệu quả, nhưng chúng sử dụng các vật liệu khác nhau. Lõi của Tấm Panel EPS được làm từ polystyrene, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách tối ưu nhờ vào hệ thống bọt khí bên trong. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền. Ngược lại, Tấm Panel PU sử dụng bọt polyurethane, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn cản sự trao đổi nhiệt. Phiên bản cải tiến PIR mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn.
Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU có cấu tạo gồm nhiều lớp, trong đó lớp bên trong được chế tạo từ tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp này có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong thường không có các đường gân sâu như mặt ngoài, nhằm tạo bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp tránh gây trầy xước cho người sử dụng và hỗ trợ việc liên kết dễ dàng với các chất liệu khác, nâng cao tính ứng dụng và an toàn.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU
Công trình dân dụng
Nhà ở lắp ghép, homestay, nhà tạm
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp ưu việt cho việc xây dựng nhà ở lắp ghép, homestay, và nhà tạm. Với trọng lượng nhẹ, chúng giúp giảm chi phí móng và thi công, rút ngắn thời gian xây dựng chỉ trong vài ngày. Lớp lõi cách nhiệt hiệu quả của các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cho những ngôi nhà hiện đại.
Vách ngăn nội thất linh hoạt
Tấm Panel EPS và Panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho vách ngăn nội thất linh hoạt trong các công trình dân dụng. Với trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, chúng giúp gia chủ dễ dàng mở rộng hoặc chia nhỏ không gian mà không gây bụi bẩn hay mất thời gian tháo dỡ. Khả năng cách âm vượt trội của các tấm Panel này mang lại sự riêng tư cho từng phòng, thích hợp cho cả gia đình và văn phòng nhỏ. Sự lựa chọn thông minh này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống.
Trần và mái chống nóng
Trong các khu vực đô thị nóng nực, việc sử dụng Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU/PIR cho mái và trần nhà là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm năng lượng. Với lõi cách nhiệt, các tấm panel này giúp giảm bức xạ nhiệt vào không gian bên trong, từ đó làm giảm chi phí điện cho điều hòa. Ngoài ra, khả năng chống thấm vượt trội của chúng còn tăng cường độ bền cho mái nhà trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa bão nhiệt đới, giúp bảo vệ công trình và nâng cao chất lượng sống cho người dân.
Công trình công cộng: siêu thị, bệnh viện, trường học
Trong các công trình công cộng như siêu thị, bệnh viện và trường học, việc sử dụng Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU mang lại giải pháp thi công hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt nhanh chóng, những tấm panel này giúp rút ngắn tiến độ xây dựng, phù hợp với các dự án quy mô lớn. Hơn nữa, khả năng chống cháy lan của Panel đảm bảo an toàn cho hàng nghìn người sử dụng công trình mỗi ngày, đồng thời giảm thiểu tải trọng cho kết cấu, làm tăng tính bền vững và hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng hiện đại.
Không gian cần yên tĩnh: thư viện, phòng họp, phòng học
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU khi kết hợp với bông khoáng mang lại hiệu quả vượt trội trong việc hấp thụ âm thanh. Nhờ khả năng này, không gian thư viện được duy trì sự tĩnh lặng lý tưởng cho việc đọc sách, trong khi phòng họp giữ được tính riêng tư cần thiết cho các cuộc thảo luận. Ngoài ra, các lớp học cũng trở nên yên tĩnh hơn, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, giúp học sinh tập trung và tiếp thu kiến thức tốt hơn. Đây là ưu điểm mà nhiều vật liệu truyền thống khó đạt được.
Ứng dụng Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU trong công trình công nghiệp
Nhà xưởng, nhà kho sản xuất
Trong môi trường công nghiệp, Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chúng giúp duy trì điều kiện làm việc ổn định, giảm đáng kể chi phí làm mát và nâng cao sự thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, tính nhẹ và thi công nhanh của các loại panel này cho phép doanh nghiệp thi công nhanh chóng, rút ngắn thời gian đưa nhà xưởng vào hoạt động. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.
Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU đóng vai trò quan trọng trong ngành bảo quản thực phẩm và dược phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, các tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, siêu thị và nhà máy dược phẩm. Chúng giúp ngăn ngừa thất thoát nhiệt, kéo dài thời gian bảo quản hàng hóa mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sự hiệu quả của Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU không chỉ nâng cao khả năng lưu trữ mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Phòng sạch (Clean Room)
Tấm Panel EPS và Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện tử và y tế, nơi mà vi khuẩn và bụi bẩn có thể gây ra sự cố nghiêm trọng. Với bề mặt phẳng, ít khe hở và khả năng dễ dàng lau chùi, các tấm panel này hỗ trợ tạo ra môi trường vô trùng đạt tiêu chuẩn GMP. Chúng là giải pháp lý tưởng cho các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, dược phẩm và các phòng thí nghiệm, đảm bảo quy trình sản xuất và nghiên cứu diễn ra an toàn và hiệu quả.
Công trình cách âm – chống cháy
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU là giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp như nhà máy luyện kim, trạm điện và kho hóa chất có nguy cơ cháy nổ cao. Tấm Panel PU chống cháy sở hữu tính năng chịu lửa, cách nhiệt và cách âm ưu việt, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ bảo vệ cơ sở hạ tầng mà còn đảm bảo sự an toàn cho con người, tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả cho các ngành công nghiệp khác nhau.
Công trình tạm trong công nghiệp
Tấm Panel EPS và Tấm Panel PU đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình tạm như xây dựng, triển lãm và văn phòng lưu động. Với trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao, chúng dễ dàng tháo lắp và di chuyển, đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu thay đổi của công trường. Sau khi hoàn thành dự án, các tấm panel này có thể được tháo rời mà không gây lãng phí, cho phép tái sử dụng nhiều lần. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu rác thải xây dựng.
Thông số kỹ thuật tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR
Thông số kỹ thuật tấm Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Thông số kỹ thuật Tấm panel PU/PIR
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Báo giá Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách trong
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Báo giá Tấm Panel EPS cách nhiệt vách ngoài
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Báo giá Tấm panel PU/PIR
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm Panel cách nhiệt
- Báo giá Panel AZ100
- Báo giá Panel PU 3 lớp
- Báo giá Vách ngăn Tấm Panel EPS
- Báo giá Panel Glasswool bông thuỷ tinh
- Báo giá Panel Rockwool
- Báo giá Panel kho lạnh
- Báo giá Panel lò sấy
- Báo giá Panel soi lỗ tiêu âm
- Báo giá Phụ Kiện Nhôm Panel
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phân chia rõ ràng từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi bức ảnh đều thể hiện hình dáng mặt cắt rõ ràng, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, nhằm giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, chế tạo từ nhôm để đảm bảo sự hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Điển hình cho các phụ kiện nhôm gồm có thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu, góp phần bảo đảm độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành trơn tru cho hệ thống cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cơ chế đóng mở êm ái, tự chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả. Để đảm bảo hoạt động trơn tru và bền bỉ, hệ thống cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, cung cấp kết cấu vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, đảm bảo tính năng vận hành linh hoạt. Các thành phần này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn tạo ra kiểu dáng hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel EPS và tấm Panel PU tại Nghệ An
Tấm Panel EPS và tấm Panel PU của Triệu Hổ tại Nghệ An đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng nhờ vào chất lượng và tính ứng dụng đa dạng. Hình ảnh thực tế cho thấy sự hoàn thiện cao trong thi công, từ nhà xưởng cho đến các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính thẩm mỹ vượt trội, sản phẩm không chỉ bảo đảm hiệu suất mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Tham khảo những hình ảnh dưới đây để cảm nhận rõ hơn hiệu quả mà Tấm Panel mang lại trong thực tế.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR
Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR có cách nhiệt tốt không?
Tấm Panel EPS và tấm Panel PU/PIR đều có khả năng cách nhiệt tốt, nhưng khác nhau về hiệu quả và ứng dụng. Tấm Panel EPS sử dụng lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, giúp giảm hơi nóng và giữ nhiệt ổn định, phù hợp cho kho lạnh và công trình dân dụng với chi phí tiết kiệm. Ngược lại, tấm Panel PU/PIR, nhờ lõi PU có khả năng dẫn nhiệt cực thấp, tiết kiệm đáng kể điện năng cho điều hòa và sưởi ấm, thường được sử dụng cho các công trình cao cấp yêu cầu duy trì nhiệt độ lý tưởng.
Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR có cách âm được không?
Tấm Panel EPS và tấm Panel PU đều có khả năng cách âm hiệu quả. Tấm Panel EPS với cấu trúc xốp kín có thể giảm đến 60% tần số âm thanh, thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, và phòng học, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Trong khi đó, tấm Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít hơn có khả năng giảm âm thanh từ 60–80%, ngay cả tiếng máy móc công nghiệp. Nhờ vậy, chúng được sử dụng rộng rãi làm tường cách âm trong những không gian yêu cầu chất lượng âm thanh cao như quán karaoke và studio.
Tấm Panel EPS và tấm Panel PU có chống cháy không?
Tấm Panel EPS và Panel PU đều có khả năng chống cháy, nhưng ở mức độ khác nhau. Panel EPS chịu nhiệt lên đến 120°C trong 15–20 phút, không bắt lửa và hạn chế sự lây lan ban đầu của đám cháy, tạo thêm thời gian an toàn cho xử lý hoặc thoát hiểm. Trong khi đó, Panel PU/PIR nổi bật hơn với lõi PU/PIR tự dập tắt lửa và hạn chế khói độc, bảo vệ kết cấu công trình và nâng cao an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, vật liệu này thích hợp cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy tiêu chuẩn cao.
Có thể sử dụng Tấm Panel EPS và tấm Panel PU cho phòng sạch hoặc kho lạnh âm sâu không?
Tấm Panel EPS và tấm Panel PU đều có những đặc điểm nổi bật trong việc cách nhiệt và bảo quản nhiệt độ. Tuy nhiên, xét về khả năng chống cháy, Panel PU/PIR vượt trội hơn cả. Cấu trúc của Panel PU/PIR cho phép nó hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt, giúp ngăn cản vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời giữ nhiệt tốt hơn. Ngược lại, Panel EPS chủ yếu được sử dụng cho kho lạnh và công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, nhưng không có tính năng chống cháy mạnh mẽ như Panel PU/PIR, làm giảm khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu khắt khe hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel EPS và Tấm panel PU/PIR về Nghệ An không?
Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Panel EPS và tấm Panel PU đến Nghệ An và nhiều tỉnh thành khác trên toàn quốc. Với kinh nghiệm và uy tín, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ nhanh chóng và an toàn nhất. Nếu bạn cần biết thêm thông tin chi tiết về quy trình vận chuyển hoặc báo giá cụ thể cho địa điểm của mình, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Đội ngũ nhân viên của Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn để đáp ứng nhu cầu của bạn một cách tốt nhất.
Triệu Hổ xin gửi đến quý Khách hàng thông tin về vận chuyển Tấm Panel EPS và tấm Panel PU chính hãng về Nghệ An. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Các tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo độ bền và tính năng cách nhiệt tốt. Triệu Hổ hy vọng rằng, với những thông tin này, quý Khách hàng có thể lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và tận tâm.