0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Hầm Sấy Tại Bắc Kạn (17/05/2024) Mới Nhất

Rate this post

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Chống Cháy Lò Sấy, Hầm Sấy Tại Bắc Kạn (17/05/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy là gì?

Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả được sử dụng trong các lò sấy, phòng sấy, và hầm sấy tại Bắc Kạn. Tấm panel này được làm từ loại bông khoáng, có lõi bông khoáng và được bao bọc bởi hai lớp tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 giúp cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Các lớp tôn và lõi bông khoáng được kết hợp với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một tấm cách nhiệt vững chắc và bền bỉ.

Bông khoáng là một loại vật liệu rất phổ biến và có nhiều ưu điểm trong xây dựng hiện nay. Khả năng tiêu âm, cách âm, cách nhiệt và bảo ôn của bông khoáng rất tốt. Vì vậy, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy rất thích hợp cho việc sử dụng trong các phòng sấy, hầm sấy, lò sấy, lò nung, và phòng bảo ôn cách nhiệt. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc xây dựng trần và vách ngăn chống cháy nổ, cũng như trong các phân xưởng chống cháy.

Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy còn được gọi với nhiều tên gọi khác nhau như panel lò sấy, panel phòng sấy, panel cách nhiệt lò sấy. Với những tính năng và ứng dụng đa dạng, tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sấy khô, an toàn và hiệu quả cho các công trình tại Bắc Kạn.

Phân loại Tấm cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy: 

Phân loại theo lõi bông khoáng về tỷ trọng và chiều dày:

Lõi bông khoáng là một vật liệu cách nhiệt và cách âm quan trọng trong việc xây dựng và cải tiến hệ thống gia nhiệt và làm lạnh. Tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool chủ yếu được phân loại theo trọng lượng khối của nó, được đo bằng kilogram trên mỗi mét khối (kg/m3). Có ba loại tỷ trọng chính cho lõi bông khoáng rockwool là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng càng cao thì chất lượng bông khoáng càng tốt, giúp nó có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả hơn.

Chiều dày của lõi bông khoáng rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu suất cách nhiệt và cách âm của nó. Có nhiều tùy chọn chiều dày cho lõi bông khoáng rockwool, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Chiều dày lớn hơn cung cấp sự cách nhiệt và cách âm tốt hơn. Do đó, việc lựa chọn chiều dày phù hợp với yêu cầu của công trình là rất quan trọng.

Trên thực tế, việc kết hợp tỷ trọng và chiều dày của lõi bông khoáng rockwool sẽ tạo ra những sản phẩm đáp ứng được yêu cầu cách nhiệt và cách âm của hệ thống gia nhiệt và làm lạnh. Các nhà thiết kế và nhà phân phối nên xem xét các yếu tố này khi lựa chọn và sử dụng lõi bông khoáng rockwool trong các công trình xây dựng.

Cấu tạo Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy

Tấm panel cách nhiệt lò sấy là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này là nhờ vào cấu tạo của nó gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa để tránh ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước khi mưa.

Lớp lõi bông khoáng sử dụng những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen nhau và kết nối chặt chẽ với nhau. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt bên trong tấm kim loại. Bông khoáng làm từ quặng đá Dolomit và Bazan, được nung ở nhiệt độ cao và sau đó làm thành tấm, cuộn, ống.

Lớp mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Thông thường, lớp này sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm để tránh tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp lại với nhau theo kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt lò sấy có cấu tạo chắc chắn, với khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, phù hợp để sử dụng trong lò sấy, phòng sấy và hầm sấy.

Thông số ký thuật Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 

  • Độ dày panel 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.45mm, 0.50mm =>0.75mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu hoặc inox
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc inox
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông:  80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3

Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:

  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6

Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:

  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy

Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy là một sản phẩm có nhiều ưu điểm và lợi ích đáng kể. Với khả năng chống cháy hiệu quả, tấm panel được cấu tạo từ lớp lõi bông khoáng Rockwool. Phần lõi bông khoáng hình sợi này không bắt lửa ở nhiệt độ lên đến 1000 độ C, đảm bảo khả năng chống cháy rất tốt.

Tấm Panel cũng có trọng lượng nhẹ, chỉ từ 80 đến 120 kg/m3. Điều này giúp tiết kiệm lượng lớn chi phí xây dựng nền móng, vật liệu có tính định hình cao giúp công trình nhanh chóng đi vào hoạt động. Ngoài ra, Tấm Panel còn có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Với cấu tạo từ hai lớp tôn bọc bên ngoài và lớp bông khoáng bên trong, sản phẩm này giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả.

Sự ngày càng tăng cao của nhiệt độ môi trường là lý do gây trì trệ nhiều hoạt động của con người. Tấm Panel cách nhiệt giúp giảm sự nóng bức và khó chịu thông qua khả năng cách âm. Ngoài ra, sản phẩm này cũng ngăn lượng âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong và ngược lại. Điều này giúp tạo nên không gian riêng tư và tiếp thị cho mọi công việc diễn ra theo đúng tiến trình.

Một điểm đáng chú ý khác là việc cài đặt và thi công Tấm Panel rất nhanh chóng và dễ dàng. Kết cấu chặt chẽ và khả năng chịu lực cao giúp quá trình thi công diễn ra thuận lợi. Trọng lượng nhẹ và thiết kế dạng panel giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng.

Tấm Panel cũng có khả năng chống thấm tối đa. Vật liệu bên ngoài với hình sóng hoặc hình phảng ngăn nước và chống thấm hiệu quả, giúp tránh hiện tượng ẩm mốc và vi khuẩn xâm nhập, đồng thời kéo dài tuổi thọ của các công trình.

Sản phẩm cũng được coi là loại vật liệu xây dựng xanh do được cấu tạo từ những vật liệu thân thiện, không gây hại cho sức khỏe người sử dụng và môi trường. Không chứa các chất gây ung thư như Amiang và không tạo ra hiệu ứng nhà kính hoặc nhiệt độ cao cho trái đất.

Khả năng chịu lực cao của Tấm Panel cũng là một ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc cứng và khả năng chịu lực vượt trội, người ta có thể dễ dàng đi lại trên bề mặt panel để sửa chữa mà không lo bị gãy hay hư hỏng.

Tấm Panel cũng có thể tái sử dụng nhiều lần, miễn là nó vẫn còn trong tuổi thọ. Điều này đảm bảo sự bền bỉ và tiết kiệm nguồn tài nguyên.

Với trọng lượng nhẹ và độ hoàn thiện tốt, tấm Panel dễ dàng vận chuyển và thi công. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực.

Ngoài các ưu điểm trên, Tấm Panel cũng đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ theo thời gian, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, màu sắc đa dạng, có chiều dài linh hoạt, độ bền cao và tiết kiệm chi phí điện năng.

Với tất cả những ưu điểm và lợi ích trên, không ngạc nhiên khi Tấm Panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các công trình xây dựng.

Ứng dụng Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy tại Bắc Kạn

Ứng dụng Tấm cách nhiệt lò sấy, phòng sấy trong công trình dân dụng:

Ứng dụng của tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy trong các công trình dân dụng đem lại nhiều lợi ích đáng kể. Không những dễ dàng lắp đặt mà nó còn giúp tiết kiệm thời gian thi công. Với kết cấu nhẹ, tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy giúp giảm tổng trọng lượng cho công trình. Vì vậy, loại tấm panel này thường được sử dụng làm vách ngăn cho các tòa nhà, đồng thời cũng làm tấm trần để chống nóng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học.

Không chỉ có tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel cách nhiệt lò sấy còn có khả năng cách âm. Vì vậy, nó thường được sử dụng làm vách ngăn cách âm, thay thế cho loại vách la phông thạch cao trong các công trình yêu cầu xử lý âm thanh cao như quán bar, phòng thu âm hay vũ trường.

Điểm nổi bật của tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy đó là dễ dàng trong việc lắp đặt và không tốn nhiều chi phí bảo trì và bảo dưỡng. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong việc xây dựng những công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế.

Ngoài ra, tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy còn thường được kết hợp với bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các công trình có yêu cầu cao về tính riêng tư như phòng họp, nhà nghỉ hay thư viện.

Với những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng cao, tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy đang trở thành một giải pháp hàng đầu cho việc xây dựng và trang trí công trình dân dụng.

Ứng dụng Tấm cách nhiệt lò sấy, phòng sấy  trong công trình công nghiệp:

Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp. Chúng có thể được sử dụng để làm trần và vách cho các phòng xấy và lò hơi nhiệt độ cao. Ngoài ra, chúng cũng có thể được sử dụng như vách cách âm cho máy sản xuất, phòng hội thảo và các công trình công nghiệp khác. Đặc tính chống cháy tốt của tấm panel cách nhiệt cũng cho phép chúng được sử dụng để lắp ráp văn phòng, nhà tiền chế và nhà xưởng.

Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt, may và quản lý công trường. Chúng có thể được sử dụng làm cabin tàu và trong công nghệ đóng tàu. Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt cũng có thể được sử dụng làm mái cách âm và chống nóng.

Ứng dụng của tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy trong công trình công nghiệp không chỉ giới hạn ở việc làm trần và vách. Chúng cũng được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình chuyên sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Chúng có thể được sử dụng trong văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện, trường học, siêu thị và nhà tạm.

Đặc biệt, tấm panel cách nhiệt lò sấy và phòng sấy còn được sử dụng trong việc xây dựng phòng sạch cho sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử, làm kho, tấm trần trong hệ thống siêu thị và nhà xưởng. Chúng có thể được lắp nền trong các công trình xây dựng và cũng được sử dụng để lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt lò sấy và phòng sấy là một vật liệu đa năng và rất được ứng dụng trong các công trình công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt, chúng đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Báo giá Tấm Cách Nhiệt Chống Cháy Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy tại Bắc Kạn 17/05/2024 Mới Nhất 

Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và giữ nhiệt cho các lò sấy, phòng sấy, hầm sấy. Việc báo giá tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy có giá dao động từ 500.000 vnđ/m2 đến 1.050.000 vnđ/m2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

Đầu tiên, giá tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy sẽ phụ thuộc vào chiều dày bông khoáng rockwool. Độ dày bông khoáng rockwool càng dày, giá cả sẽ tăng theo. Ví dụ, tấm panel cách nhiệt lò sấy độ dày 75mm sẽ rẻ hơn so với tấm panel cách nhiệt lò sấy độ dày 100mm. Ngoài ra, giá cả cũng phụ thuộc vào chiều dày tôn 2 mặt. Tấm panel cách nhiệt lò sấy có chiều dày tôn 0.5mm sẽ rẻ hơn so với tấm panel cách nhiệt lò sấy có chiều dày tôn 0.7mm.

Thứ hai, giá tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy cũng tùy thuộc vào tỷ trọng bông khoáng rockwool. Tỷ trọng càng cao, giá cả sẽ tăng lên. Ngoài ra, màu sắc của tôn cũng ảnh hưởng đến giá tiền của tấm panel cách nhiệt. Tấm panel cách nhiệt lò sấy mặt tôn giá sẽ rẻ hơn so với tấm panel cách nhiệt lò sấy mặt inox.

Cuối cùng, vị trí khu vực cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả của tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy. Ở những khu vực có độ ẩm và nhiệt độ cao hơn, giá cả sẽ tăng lên do yêu cầu cách nhiệt cao hơn. Bắt buộc phải sử dụng những loại tấm panel cách nhiệt có chất liệu và độ dày phù hợp.

Trong tổng hợp, giá tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày bông khoáng rockwool, chiều dày tôn, tỷ trọng bông khoáng rockwool, màu sắc tôn và khu vực sử dụng. Việc tìm hiểu và lựa chọn một giải pháp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu và ngân sách là điều cần thiết cho việc xây dựng hoặc nâng cấp lò sấy, phòng sấy, hầm sấy.

Báo Giá Tấm cách nhiệt Lò Sấy, Hầm Sấy Triệu Hổ 17/05/2024 Mới Nhất tại Bắc Kạn – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.634.500
2Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.676.400
3Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.899.100
4Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.941.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

Vì sao nên mua Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy Triệu Hổ tại Bắc Kạn

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm cách nhiệt cho lò sấy, phòng sấy, hầm sấy tại Bắc Kạn chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.