0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Hầm Sấy Tại Gia Lai (16/05/2024) Mới Nhất

Rate this post

Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Chống Cháy Lò Sấy, Hầm Sấy Tại Gia Lai (16/05/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy là gì?

Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng để xây dựng các khu vực như lò sấy, phòng sấy hay hầm sấy. Với cấu trúc gồm lớp ngoại vi bằng tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm và lõi bông khoáng ở giữa có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Các lớp của nó được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một hệ thống vững chắc và bền bỉ.

Bông khoáng là một loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình hiện nay. Khả năng tiêu âm, cách âm, cách nhiệt và bảo ôn của loại vật liệu này rất xuất sắc. Do đó, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy thích hợp để sử dụng trong các công trình của phòng sấy, hầm sấy, lò sấy, lò nung hoặc phòng bảo ôn cách nhiệt. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để xây dựng trần và vách ngăn chống cháy nổ trong phân xưởng.

Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy còn có những tên gọi khác như panel lò sấy, panel phòng sấy hay panel cách nhiệt lò sấy. Với những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng linh hoạt, chúng là sự lựa chọn hoàn hảo cho việc xây dựng các khu vực đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao.

Phân loại Tấm cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy: 

Phân loại theo lõi bông khoáng về tỷ trọng và chiều dày:

Lõi bông khoáng là vật liệu cách âm, cách nhiệt và chống cháy rất phổ biến trong ngành xây dựng. Lõi bông khoáng rockwool được chia thành nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm tỷ trọng 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi bông khoáng ảnh hưởng đến khả năng cách âm và cách nhiệt của vật liệu. Lõi bông khoáng có tỷ trọng càng cao, khả năng cách âm và cách nhiệt càng tốt.

Chiều dày của lõi bông khoáng rockwool cũng có nhiều loại, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Chiều dày bông khoáng cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Độ dày khác nhau của lõi bông khoáng cho phép lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng trong công trình.

Việc lựa chọn tỷ trọng và chiều dày lõi bông khoáng phù hợp là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nếu không chọn đúng tỷ trọng và chiều dày, vật liệu sẽ không đạt được khả năng cách âm và cách nhiệt mong muốn. Do đó, việc tư vấn và chọn lựa vật liệu bông khoáng phải được thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực.

Cấu tạo Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy

Tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy là một loại vật liệu không thể thiếu trong các hệ thống lò sấy, phòng sấy và hầm sấy. Với những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và chống cháy, sản phẩm này đã giúp các công trình đạt hiệu suất làm việc tối ưu và an toàn.

Cấu tạo của tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy gồm 3 lớp chính. Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp tôn mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Đồng thời, lớp mặt ngoài có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước một cách hiệu quả khi trời mưa.

Lớp lõi bông khoáng tạo nên cấu trúc chính của tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy. Sử dụng các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, những sợi bông khoáng này được kết nối và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sự kết nối này thông qua keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính vững chắc và cho tấm panel độ cứng rất cao. Bông khoáng là loại vật liệu được tạo ra từ 2 loại quặng đá là Dolomit và Bazan, qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao trong lò nung và sau đó ép thành tấm, cuộn, ống.

Lớp tôn mặt trong của tấm Panel Cách Nhiệt có chức năng tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó thường được sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Lớp tôn mặt trong này không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài, nhưng vẫn mang tính chất chống oxi hóa.

Từ 3 lớp trên, tấm panel được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt, giữ cho sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không lo bị móp méo xiêu vẹo. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel giao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đáp ứng các yêu cầu cần thiết của các công trình lò sấy, phòng sấy và hầm sấy.

Thông số ký thuật Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 

  • Độ dày panel 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.45mm, 0.50mm =>0.75mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu hoặc inox
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc inox
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông:  80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3

Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:

  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6

Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:

  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy

Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy, hầm sấy mang đến nhiều ưu điểm đáng kể. Đầu tiên, việc làm vách ngăn với khả năng chống cháy hiệu quả là một điểm mạnh của sản phẩm này. Tấm panel được cấu tạo từ lớp lõi bông khoáng Rockwool, giúp chống cháy hiệu quả với khả năng không bắt lửa ở nhiệt độ lên đến 1000 độ C.

Ở khía cạnh trọng lượng, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy được thiết kế nhẹ với tỷ trọng 80 – 120 kg/m3. Điều này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng nền móng và cung cấp vật liệu có tính định hình cao, giúp việc xây dựng công trình diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.

Một lợi điểm quan trọng của tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy là khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn bọc ở bên ngoài và lớp bông khoáng ở bên trong, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh nhiệt độ môi trường ngày càng tăng cao, gây tình trạng nóng bức và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của con người.

Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy còn có công dụng cách âm hiệu quả, ngăn lượng âm thanh ồn ào từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong và ngược lại. Điều này giúp tạo ra không gian riêng tư, giúp các hoạt động diễn ra theo đúng tiến trình.

Việc thi công và lắp đặt tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy diễn ra nhanh chóng và dễ dàng nhờ vào kết cấu chặt chẽ và khả năng chịu lực cao của sản phẩm. Trọng lượng nhẹ và thiết kế dạng panel cũng giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng.

Khả năng chống thấm và ngăn nước là một ưu điểm vượt trội của tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, vật liệu này ngăn được lượng nước và chống thấm hiệu quả, giúp tránh hiện tượng ẩm mốc, vi khuẩn xâm nhập và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Sản phẩm này cũng được coi là một dòng vật liệu xây dựng xanh, không gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy không chứa các chất gây ung thư như Amiang và không góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Điều này giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng và đảm bảo môi trường sống lành mạnh.

Với khả năng chịu lực cao, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy cho phép người sử dụng di chuyển trên bề mặt mà không cần lo lắng về độ bền hay hư hao của công trình. Điều này giúp việc sửa chữa và bảo trì diễn ra dễ dàng và tiện lợi.

Cuối cùng, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy có thể tái sử dụng nhiều lần, miễn là sản phẩm vẫn còn trong tuổi thọ. Điều này giúp giảm tác động đến môi trường và tiết kiệm chi phí.

Ngoài các ưu điểm đã nêu, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy còn có thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, màu sắc đa dạng, độ bền cao và tiết kiệm chi phí điện năng.

Như vậy, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong việc xây dựng và bảo vệ môi trường, từ đó làm tăng hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí cho người dùng.

Ứng dụng Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy tại Gia Lai

Ứng dụng Tấm cách nhiệt lò sấy, phòng sấy trong công trình dân dụng:

Sử dụng tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy trong công trình dân dụng là một giải pháp hiệu quả để tạo ra các vách ngăn chia văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công.

Với cấu trúc nhẹ, tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy giúp giảm trọng lượng tổng của công trình. Điều này làm cho tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy trở thành lựa chọn phổ biến để sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học…

Ngoài khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy cũng có khả năng cách âm tốt. Do đó, nó thường được sử dụng làm vách ngăn cách âm để thay thế cho vách la phông thạch cao trong các công trình có yêu cầu cao về âm thanh như quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường…

Với việc lắp đặt dễ dàng và không yêu cầu quá nhiều chi phí bảo trì, tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy cũng thích hợp để sử dụng trong các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế.

Ngoài ra, người ta thường sử dụng tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy kết hợp với sản phẩm bông khoáng để xây dựng hệ thống cách âm cho các công trình có yêu cầu cao về không gian riêng tư như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện…

Tóm lại, tấm Panel Cách Nhiệt Lò Sấy là một giải pháp đáng tin cậy và tiết kiệm cho việc xây dựng các công trình dân dụng. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn có tính năng dễ lắp đặt, không tốn nhiều công sức và tiền bạc để bảo trì.

Ứng dụng Tấm cách nhiệt lò sấy, phòng sấy  trong công trình công nghiệp:

Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy được sử dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp với nhiều ứng dụng vượt trội. Đầu tiên, chúng được sử dụng để làm trần và vách cho các phòng xấy và lò hơi với nhiệt độ nóng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt, tấm panel này giúp giữ được nhiệt độ ổn định bên trong phòng, đồng thời ngăn nhiệt từ bên ngoài xâm nhập vào, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Thứ hai, tấm panel cách nhiệt còn được sử dụng để xây dựng các vách cách âm cho máy sản xuất, phòng hội thảo và các công trình công nghiệp khác. Thiết kế đặc biệt của tấm panel này giúp loại bỏ tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh, thuận lợi cho các công việc cần sự tập trung và sự riêng tư.

Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt còn được sử dụng để lắp ráp văn phòng, nhà tiền chế và nhà xưởng. Với khả năng chống cháy tốt, chúng đem lại sự an toàn và bảo vệ tối đa cho người lao động và tài sản. Đặc biệt, tấm panel còn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghệ đóng tàu, làm cabin tàu và lợp mái cách âm, chống nóng.

Không chỉ dừng lại ở đó, tấm panel cách nhiệt cũng được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Với tính năng cách nhiệt và chống ẩm, tấm panel này giúp bảo vệ các linh kiện quan trọng khỏi tổn hại bởi những yếu tố môi trường bên ngoài.

Cuối cùng, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy còn được sử dụng cho các công trình khác như vách ngăn và trần nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm và nhà di động. Chúng cũng thường được dùng trong phòng sạch của các nhà máy sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử, kho hàng, tấm trần trong hệ thống siêu thị, hệ thống trần nhà xưởng và các công trình xây dựng khác.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy là một sản phẩm có nhiều ứng dụng đa dạng, đem lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt, chống cháy và cách âm, chúng đáng được sử dụng rộng rãi để tạo ra môi trường làm việc an toàn, hiệu quả và bảo vệ tối đa cho con người và tài sản.

Báo giá Tấm Cách Nhiệt Chống Cháy Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy tại Gia Lai 16/05/2024 Mới Nhất 

Tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy và hầm sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt độ ổn định và bảo vệ môi trường làm việc trong các nhà máy, xưởng sản xuất tại Gia Lai. Tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chiều dày bông khoáng rockwool, chiều dày tôn 2 mặt, tỷ trọng bông khoáng rockwool, màu sắc của tôn và khu vực, giá tấm panel cách nhiệt có thể dao động từ 500.000 vnđ/m2 đến 1.050.000 vnđ/m2.

Chiều dày của tấm panel cách nhiệt là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành. Ví dụ, tấm panel cách nhiệt lò sấy có độ dày 75mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel cách nhiệt lò sấy có độ dày 100mm. Sự khác biệt về chiều dày tôn cũng ảnh hưởng đến giá cả, với tấm panel cách nhiệt lò sấy có chiều dày tôn 0.5mm thường có giá rẻ hơn so với tấm panel cách nhiệt lò sấy có chiều dày tôn 0.7mm.

Ngoài ra, màu sắc của tôn cũng có thể ảnh hưởng đến giá tấm panel cách nhiệt. Thông thường, tấm panel cách nhiệt lò sấy với mặt tôn giá rẻ hơn so với tấm panel cách nhiệt lò sấy có mặt inox. Điều này phụ thuộc vào quy trình sản xuất và nguyên liệu sử dụng.

Không chỉ có những yếu tố trên, vị trí địa lý cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá các tấm panel cách nhiệt. Giá tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy và hầm sấy có thể có sự khác biệt giữa các khu vực khác nhau. Cần phải xem xét cẩn thận các yếu tố trên để có được báo giá chính xác cho tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy và hầm sấy phù hợp với yêu cầu và ngân sách của khách hàng.

Với những yếu tố đã nêu, giá tấm panel cách nhiệt lò sấy, phòng sấy và hầm sấy sẽ được định rõ và cung cấp cho khách hàng dựa trên yêu cầu cụ thể của từng dự án.

Báo Giá Tấm cách nhiệt Lò Sấy, Hầm Sấy Triệu Hổ 16/05/2024 Mới Nhất tại Gia Lai – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.634.500
2Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.676.400
3Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.899.100
4Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.941.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

Vì sao nên mua Tấm Cách Nhiệt Lò Sấy, Phòng Sấy, Hầm Sấy Triệu Hổ tại Gia Lai

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm cách nhiệt cho lò sấy, phòng sấy, hầm sấy tại Gia Lai chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.