Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk (24/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Đắk Lắk
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Đắk Lắk
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (24/11/2024) tại Đắk Lắk
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Đắk Lắk
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đắk Lắk
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk (24/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới có tác dụng cách âm, cách nhiệt cho công trình và còn được gọi là tấm vách hay vách ngăn. Với khả năng phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài, tấm panel ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở. Do đó, nó đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu được nhiều khách hàng săn đón.
Triệu Hổ là một đơn vị chuyên cung cấp tấm panel và cung cấp bảng báo giá chi tiết về sản phẩm này. Với nền tảng kinh nghiệm và chuyên môn vững chắc, chúng tôi cam kết cung cấp tấm panel chất lượng cao và đáng tin cậy đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Bài chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tấm panel và cung cấp thông tin bao gồm đặc tính kỹ thuật, ưu điểm và giá cả chi tiết. Hãy cùng Triệu Hổ khám phá thêm về sản phẩm và tìm hiểu thêm thông tin bằng cách tham khảo bài viết dưới đây.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong thiết kế và lắp đặt các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel giúp làm trần và vách ngăn trong các công trình này.
Một trong những loại tấm panel cách nhiệt được sử dụng phổ biến là tấm panel EPS. Loại tấm panel này có ưu điểm là nhẹ, dễ thi công, bền, và giá thành rẻ. Tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
Ngoài ra, còn có tấm panel PU, tấm panel PIR, tấm panel Rockwool và tấm panel Glasswool. Mỗi loại tấm panel này có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể. Tấm panel PU có khả năng cách ấm và cách âm tốt, tấm panel PIR có khả năng chống cháy, tấm panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt cao và tấm panel Glasswool có khả năng cách âm tốt.
Tấm panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền, tính ổn định và môi trường an toàn. Sử dụng tấm panel cách nhiệt trong xây dựng giúp tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công. Với vô số ứng dụng và ưu điểm của nó, tấm panel cách nhiệt là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện nay.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Đắk Lắk
Tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt cho công trình. Sự cấu tạo của tấm Panel gồm 3 lớp với chức năng và tính năng riêng biệt.
Lớp mặt ngoài của tấm Panel được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày dao động từ 0.30 đến 0.75mm, lớp này mang lại sự cứng cáp và khả năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, tôn hoặc inox vẫn đảm bảo bề mặt chắc chắn, bền bỉ. Màu sắc của tôn có thể tuỳ chọn theo bảng màu của nhà sản xuất tôn.
Lớp lõi là yếu tố quan trọng quyết định tính năng cách nhiệt của tấm Panel. Có các loại lõi như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Các loại lõi này đều có khả năng cách nhiệt tốt và giữ nhiệt hiệu quả. Chúng giúp ngăn nhiệt và âm đồng thời, giúp tạo cho công trình một môi trường bên trong thoáng mát và êm ái.
Lớp mặt trong của tấm Panel có cấu trúc tương tự như lớp mặt ngoài. Nó cũng làm từ tôn hoặc inox, đảm bảo tính chất cứng cáp và bền bỉ.
Ba lớp sản phẩm này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chịu lực, tạo nên một sản phẩm panel tối ưu với tính năng vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Tấm Panel cách nhiệt không chỉ giúp giảm tiêu tốn năng lượng trong việc làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm và hiệu quả. Tấm Panel cách nhiệt cũng có khả năng chống cháy, thiết kế linh hoạt và dễ lắp đặt, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau như nhà xưởng, nhà kho hay nhà ở.
Với công nghệ tiên tiến và sự đa dạng về chất liệu lõi và mặt, tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả, thuận tiện và tiết kiệm cho công trình xây dựng.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn với các ưu điểm sau đây:
Cách âm, cách nhiệt ấn tượng: Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp giúp tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống trước đây. Ngoài ra, cũng nhờ khả năng này mà giúp mọi người có thể tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.
Dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ: Với trọng lượng tương đối nhẹ giúp cho quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều vật liệu cùng phân khúc khác. Lắp đặt trong thời gian ngắn, giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Lúc này tấm Panel cách nhiệt trở thành một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế thi công.
Đảm bảo an toàn với môi trường: Được cấu tạo chủ yếu bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường nên tấm panel cách nhiệt có khả năng đảm bảo an toàn cho người dùng một cách tuyệt đối. Bề mặt được phủ một lớp tôn có thể chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Panel được sản xuất bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường, từ đó đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng. Đây được đánh giá là một trong những ưu điểm vượt trội để tấm panel luôn được nhiều người chọn để thi công các công trình xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Mức độ thẩm mỹ cao: Tấm Panel cách nhiệt được thiết kế với rất nhiều phong cách khác nhau chẳng hạn như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,….cùng với vô vàn màu sắc khác nhau để thể hiện tính thẩm mỹ khác biệt. Vì thế, đây là sản phẩm sẽ thích hợp với rất nhiều công trình hay phong cách thiết kế. Hơn nữa, nhờ độ nhẵn không bám bụi, không thấm nước nên cực kỳ dễ vệ sinh sạch sẽ.
Độ bền bỉ cao: Từ trước đến nay, tấm panel nhiệt luôn có khả năng chịu lực cực kỳ ấn tượng, dù thời tiết có khắc nghiệt như nào thì cũng không cần phải lo lắng. Ngoài ra, với một kết cấu bền vững này mà mọi người không cần phải thi công kết hợp cùng với khung xương trợ lực nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm panel là một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có một màu sắc tươi sáng cùng mức độ thẩm mỹ tốt. Vì thế, độ bền màu có thể lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng thêm nhiều lần khác nữa.
Dễ dàng thực hiện vệ sinh Panel tường: Được sản xuất từ những vật liệu cực kỳ thân thiện với môi trường sống, nên tấm Panel nhiệt cực kỳ an toàn cho con người. Ngoài ra, với bề mặt nhẵn giúp cho công việc vệ sinh, lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Mọi người chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ cùng chiếc khăn có độ dày vừa phải là đã có thể làm sạch trong thời gian ngắn.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt mang đến một loạt ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt, dễ dàng thi công, đảm bảo an toàn với môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel đã trở thành một sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng và mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất với đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Để tìm được sản phẩm ưng ý nhất, mọi người phải tùy vào nhu cầu sử dụng của mình. Dưới đây là những loại tấm Panel cách nhiệt được đánh giá cao về chất lượng và được nhiều khách hàng tin dùng. Thứ nhất là tấm Panel cách nhiệt bằng polyurethane, có khả năng cách nhiệt tốt, chống cháy và bền bỉ. Thứ hai là tấm Panel cách nhiệt polystyrene, có giá thành phải chăng và dễ dàng lắp đặt. Thứ ba là tấm Panel cách nhiệt bằng xốp nhôm, có khả năng chống ẩm và chống ô nhiễm tốt. Tất cả những sản phẩm này đều đáp ứng được yêu cầu của người dùng và mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc khi được áp dụng trong thi công các công trình panel phòng sạch. Những ưu điểm này đến từ cấu tạo của panel EPS, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tác động đồng thời đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp việc thoát nước trong trời mưa hiệu quả hơn.
Lớp lõi EPS của panel EPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. EPS là tên gọi của loại nhựa Polystyrene giãn nở, chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần hạt EPS bao gồm 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp mặt trong của panel EPS cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo không gây vết xước ngoại da khi sử dụng và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng,…
Nhà sản xuất sẽ dùng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối những lớp này lại với nhau theo hình dạng và kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch…. Để đạt được những ưu điểm tuyệt vời này, panel PU/PIR được cấu tạo từ 3 lớp chính gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã qua xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và đáp ứng được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR được làm từ chất liệu Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). PU có phản ứng nhanh và PIR có ưu điểm vượt trội về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy.
Lớp mặt trong là tôn mạ oxi hóa, khác với lớp mặt ngoài là không có gân sâu và rõ như để tránh gây vết xước khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Các lớp trên được kết nối lại bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng kích thước nhất định. Panel PU/PIR có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là vật liệu được sử dụng rộng rãi với nhiều ưu điểm như khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này là nhờ vào cấu tạo của panel bông khoáng gồm có 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp việc thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lõi bông khoáng được tạo ra từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Bông khoáng cách nhiệt được chế tạo từ Dolomit và Bazan và sau đó được ép thành tấm, cuộn, ống.
Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp dễ dàng kết dính panel với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng. Tổng cộng, panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có rất nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Sự vượt trội của nó bắt nguồn từ cấu trúc gồm 3 lớp chính, trong đó có hai lớp tôn mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt nằm ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm để giúp tiếp xúc tốt với không khí khi trời mưa.
Lõi của panel là bông thủy tinh glasswool với mật độ từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh glasswool được xếp đan xen với nhau và chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel. Ngoài ra, bong thủy tinh còn được kết nối chặt chẽ với các tấm panel khác nhau theo chiều dọc và ngang thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Điều này tạo ra một kết cấu vững chắc và độ bám dính tốt giữa bông thủy tinh glasswool và các tấm kim loại. Vì thế, tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng cao và không dễ biến dạng.
Vật liệu bông thủy tinh glasswool được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp có thành phần chủ yếu là Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại. Nó không chứa Amiang và có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Kết hợp với lớp tôn nhôm, nhựa chịu nhiệt, sản phẩm tạo ra là một vật liệu cách nhiệt vượt trội có thể có dạng cuộn hoặc tấm.
Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng làm bề mặt bên trong tấm panel. Lớp này có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm và được phủ thêm một lớp polyester để chống cháy, chống bụi và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau và tạo ra kích thước nhất định cho tấm panel. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài và cấu trúc chắc chắn, sản phẩm không bị biến dạng khi có lực tác động. Overall, panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu cách nhiệt chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách nhiệt và chống cháy.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Tấm Panel kho lạnh là sản phẩm được sử dụng trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt ấn tượng, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. Panel kho lạnh được cấu tạo từ 2 bộ phận chính, gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày và lớp tôn lạnh mạ màu. Vỏ bên ngoài của tấm Panel được làm từ tôn hoặc inox 304, đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Lõi xốp của Panel là lõi giữ nhiệt, cho phép nó được ứng dụng trong các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu hoặc kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, các kho lạnh sử dụng để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc… thường ưu tiên lựa chọn loại Panel kho lạnh sử dụng chất liệu PU/PIR. Với thiết kế thông minh và chất lượng vượt trội, tấm Panel kho lạnh đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và nông nghiệp. Sản phẩm không chỉ giúp bảo quản hàng hóa tốt hơn mà còn giảm thiểu lãng phí năng lượng và đáp ứng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel Lò sấy được xem là dạng tấm Panel cách nhiệt cao cấp hơn so với các dạng khác. Cấu tạo của nó gồm có ba lớp chính: lớp tôn bên ngoài, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong.
Lớp tôn bên ngoài là lớp ngoài cùng và được nhìn thấy rõ. Nó phải chịu đựng những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, việc lựa chọn tôn có chất lượng cao cho tấm Panel này rất quan trọng. Chúng tôi khuyến nghị các bạn chọn các hãng tôn Việt Nam đạt chuẩn, như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á.
Đối với lớp tôn bên ngoài này, chúng ta nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm để đảm bảo chất lượng tốt nhất. Loại tôn này vừa có độ bền cao, chịu lực tốt, chịu nhiệt tốt và có nhiều màu sắc để lựa chọn.
Lớp Rockwool là lớp ở giữa là vật liệu bảo ôn với đặc tính đàn hồi, bền bỉ và khả năng chống cháy tuyệt vời. Lớp này được sử dụng để cách nhiệt và chống cháy.
Rockwool có thành phần từ đá vôi và đá bazan, nên việc sử dụng rất an toàn, không cần lo lắng về hóa chất và không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy vào yêu cầu cụ thể, chúng ta có thể chọn tấm Panel với độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp.
Lớp tôn bên trong gần nhìn có thể thấy rõ lớp này của công trình. Nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò sấy. Chúng ta nên chọn hãng tôn tương tự cho lớp bên ngoài để đảm bảo sự đồng bộ của sản phẩm panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày của tôn bên trong nên được chọn trong khoảng từ 0.7 đến 0.75mm để đạt hiệu quả tốt nhất.
Với cấu tạo và lớp vật liệu chất lượng, Panel Lò sấy mang lại hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ an toàn cho lò sấy. Đồng thời, Panel này còn có khả năng tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn. Vì vậy, lựa chọn Panel Lò sấy chất lượng là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của lò sấy.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Công nghệ tấm Panel cách nhiệt đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về tính năng và chất lượng. Một trong những ứng dụng phổ biến của tấm Panel là làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch và các công trình yêu cầu môi trường không bụi. Tấm Panel cách nhiệt cũng được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm để bảo quản đồng thời cung cấp môi trường lý tưởng cho các nghiên cứu và thử nghiệm.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt cũng đáp ứng nhu cầu làm trần nhà với chất liệu là la phông, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm cho không gian sống và làm việc. Còn với chức năng chống cháy, tấm Panel cách nhiệt được sử dụng để bảo vệ hệ thống máy móc và xưởng sản xuất linh kiện.
Tấm Panel cách nhiệt cũng có thể được sử dụng làm lớp lót cho mái tôn của các công trình nhà ở thông thường và các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị. Sự linh hoạt của tấm Panel cách nhiệt cũng đã giúp nó trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các công trình lắp ghép, nhà tiền chế và nhà điều hành tại các công trình xây dựng.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, trong việc xây dựng các kho lạnh, kho sạch và kho bảo quản thực phẩm. Sản phẩm còn được sử dụng trong các công trình y tế như phòng khám, bệnh viện dã chiến và nhà máy sản xuất dược phẩm.
Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng để làm trần chống nóng và làm vách ngăn cho từng gian phòng, tạo nên không gian riêng tư và tiện nghi cho mọi người. Với những ứng dụng linh hoạt này, tấm Panel cách nhiệt đã chứng tỏ được giá trị và hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Đắk Lắk
Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng bao gồm các bước sau đây. Bước đầu tiên, cần xác định đúng vị trí cần thi công và đo đạc chính xác để đánh dấu vị trí cần thực hiện. Bước thứ hai, lắp ráp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bao gồm các thanh đứng, thanh ngang, và lắp đặt bắt vít chắc chắn. Bước thứ ba, gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo sự an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Bước thứ tư, lắp đặt tấm Panel vào khung, đặc biệt là các vị trí góc bằng những thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, cần đảm bảo rằng tất cả các tấm Panel sau khi được gắn kín khít, vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của công trình sau này.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (24/11/2024) tại Đắk Lắk
Triệu Hổ Cty chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Đắk Lắk. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Tấm Panel cách nhiệt của chúng tôi có đa dạng về chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Quý khách hàng có thể linh hoạt lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Bên cạnh đó, chúng tôi cũng nhận đặt hàng theo yêu cầu và cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí cho khách hàng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm sẽ giúp đưa ra những giải pháp tốt nhất cho việc lắp đặt và sử dụng tấm Panel cách nhiệt.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá tấm Panel cách nhiệt chi tiết và tư vấn sử dụng sản phẩm. Chúng tôi cam kết sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của Quý khách hàng với giá trị tốt nhất.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 24/11/2024 Mới Nhất tại Đắk Lắk – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Đắk Lắk
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đắk Lắk
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.