Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lào Cai (14/10/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Lào Cai
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Lào Cai
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (14/10/2024) tại Lào Cai
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Lào Cai
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Lào Cai
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lào Cai (14/10/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng. Được gọi tắt là tấm vách hay vách ngăn, tấm panel có khả năng cách âm, cách nhiệt, và được dùng để phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài và nhiều ứng dụng khác. Sản phẩm này đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Do đó, tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Để tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này và bảng báo giá chi tiết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua bài chia sẻ dưới đây của Triệu Hổ. Trong bài viết, chúng ta sẽ được tìm hiểu về tính năng và công dụng của tấm panel, cũng như những lợi ích mà nó mang lại trong xây dựng công trình. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ cung cấp cho chúng ta thông tin về các mẫu sản phẩm và bảng báo giá để khách hàng có thể lựa chọn và đưa ra quyết định thông minh nhất cho công trình của mình.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel được áp dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.
Tấm panel cách nhiệt có đặc điểm bền vững và nhiều tính năng ưu việt. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.
Panel EPS (polystyrene) có khả năng cách nhiệt tốt, nhẹ, dễ dàng lắp đặt và giá thành hợp lý. Panel PU (polyurethane) có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, dễ dàng thay đổi hình dạng, có tính linh hoạt cao. Panel PIR (polyisocyanurate) có khả năng cách nhiệt cao, chống cháy tốt và độ bền cao. Panel Rockwool (sợi đá) có khả năng cách âm tốt, chống cháy và chịu được nhiệt độ cao. Và cuối cùng, Panel Glasswool (sợi thủy tinh) có khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời.
Với những khả năng ưu việt của mình, tấm panel cách nhiệt đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện nay.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Lào Cai
Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm được sử dụng nhiều trong công nghiệp xây dựng hiện nay. Sản phẩm này được thiết kế với cấu trúc gồm 3 lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.
Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày của lớp tôn hoặc inox này thường từ 0.30 đến 0.75mm. Với độ dày này, lớp mặt có tính cứng cáp và chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi gặp những điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tấm panel vẫn giữ được độ bền cao và bảo vệ tốt cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của lớp tôn có thể tuỳ chọn tuỳ theo sở thích và theo bảng màu của nhà sản xuất.
Lớp lõi của Tấm Panel cách nhiệt có thể được làm từ xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Lớp lõi có vai trò là cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ trong công trình ổn định. Đồng thời, lớp lõi cũng có tác dụng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và bên trong công trình.
Lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt thường được làm từ tôn hoặc inox, tương tự như lớp mặt ngoài. Lớp này giúp tăng tính cứng cáp và đồng thời cung cấp những tính chất cách nhiệt và cách âm như lớp lõi.
Các lớp của Tấm Panel cách nhiệt này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Điều này đảm bảo cho tấm panel có khả năng chịu lực tốt và giữ được tính thẩm mỹ trong suốt quá trình sử dụng.
Với cách thiết kế thông minh và tính năng ưu việt, Tấm Panel cách nhiệt đã và đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, không chỉ giúp cách nhiệt và cách âm mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho công trình.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đã trở thành một sự lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Một số ưu điểm đáng chú ý của tấm Panel cách nhiệt bao gồm khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ, an toàn với môi trường, độ bền bỉ cao và dễ dàng vệ sinh.
Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, giúp ngăn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong căn phòng. Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong căn phòng ổn định, giảm thiểu sự tiếp xúc với nhiệt độ bên ngoài. Khả năng chống cháy lan của tấm Panel cách nhiệt cũng là một ưu điểm quan trọng, đảm bảo an toàn cho người dùng trong trường hợp xảy ra cháy nổ.
Tiếp theo, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, giúp cho quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công dễ dàng hơn. Trọng lượng nhẹ cũng giúp giảm chi phí nền móng và không tốn quá nhiều công sức. Lắp đặt tấm Panel cách nhiệt cũng rất nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình xây dựng. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.
Tấm Panel cách nhiệt được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho người dùng. Bề mặt của tấm Panel được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Với việc sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt đem lại an toàn tối đa cho người dùng. Điều này khiến cho tấm Panel cách nhiệt luôn là sự lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Tấm Panel cách nhiệt có mức độ thẩm mỹ cao, có nhiều phong cách khác nhau để thể hiện tính thẩm mỹ khác biệt. Với những màu sắc và phong cách thiết kế đa dạng, tấm Panel cách nhiệt phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước giúp việc vệ sinh tấm Panel rất đơn giản và nhanh chóng.
Độ bền bĩ cao là một trong những ưu điểm quan trọng của tấm Panel cách nhiệt. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel cách nhiệt không cần kết hợp với khung xương trợ lực nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm Panel là một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có màu sắc tươi sáng và độ bền màu lên tới 30 năm. Việc dễ dàng tái sử dụng tấm Panel cũng là một lợi thế khác của nó.
Cuối cùng, với những vật liệu thân thiện với môi trường và bề mặt nhẵn dễ dàng vệ sinh, tấm Panel cách nhiệt mang lại sự an toàn và tiện ích cho người dùng. Việc vệ sinh, lau chùi tấm Panel chỉ đơn giản với việc sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn có độ dày vừa phải.
Như vậy, tấm Panel cách nhiệt đáng chú ý với những ưu điểm vượt trội như: khả năng cách âm, cách nhiệt, dễ dàng thi công, an toàn với môi trường, độ bền bỉ cao và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt luôn là lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng và thi công công trình.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đa dạng đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, mọi người có thể tìm được sản phẩm phù hợp nhất. Dưới đây là những sản phẩm Panel cách nhiệt bán chạy nhất, được đánh giá cao về chất lượng, đáp ứng yêu cầu của đa số khách hàng. Các sản phẩm này đảm bảo tính năng cách nhiệt tốt, độ bền cao và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Chọn lựa tấm Panel cách nhiệt phù hợp là một sự đầu tư thông minh trong việc tiết kiệm năng lượng và tạo sự thoải mái trong không gian sống.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt vượt trội khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Điều này là nhờ vào cấu tạo của nó, gồm 3 lớp chính bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của tấm Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý để chống oxy hóa. Việc này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước khi mưa.
Lớp lõi EPS là lớp được đặc biệt, với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở, lõi EPS chứa chất khí Bentan (C5H12), có thành phần từ 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu như ở lớp mặt ngoài. Bề mặt trong thông thường là phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây tổn thương nơi tiếp xúc trực tiếp với con người, cũng như dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao hay xi măng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp này lại với nhau, tạo nên tấm Panel EPS với hình dạng và kích thước nhất định. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, Panel EPS có trọng lượng nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, nhờ có 2 lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm được đảm bảo cứng cáp, không bị biến dạng khi chịu lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt cho các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch, v.v. Panel PU/PIR được cấu tạo bởi 3 lớp chính, đó là 2 lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được tác động lực và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào khi trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR bao gồm foam Polyurethane (PU) và foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo ra từ hai chất lỏng chính là Polyol và các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate, trong khi foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn. Vì vậy, PIR có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn PU.
Lớp mặt trong của panel cũng làm bằng tôn mạ oxi hóa, không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài để không gây xước da khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp với nhau và định hình kích thước của panel. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, nhẹ và dễ dàng cho việc lắp đặt và di chuyển. Do có 2 lớp kim loại bên ngoài, panel không bị móp méo khi bị tác động lực.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Sự vượt trội này đến từ cấu tạo của panel bông khoáng rockwool với 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt vào trời mưa.
Lõi bông khoáng là những tấm bông khoáng được xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với tấm kim loại, chúng được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại, cấu trúc này giữ khối bông khoáng cách nhiệt với bề mặt kim loại một cách rất tốt, tạo nên độ cứng cao cho tấm panel.
Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp này không có đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Vì lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, thông thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây xước da hoặc dễ dàng khi kết dính với các chất liệu khác.
Qua 3 lớp trên, các nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và tạo thành các panel với kích thước nhất định. Panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Được cấu tạo từ hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool, panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt cao.
Lớp mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lõi bông thủy tinh sử dụng các tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau và kết nối chặt chẽ, giữa các tấm và giữa tấm và tôn, thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính rất tốt giữa bông thủy tinh với bề mặt kim loại.
Bông thủy tinh glasswool là vật liệu làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ, đất sét. Không chứa Amiang, sản phẩm này có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Kết hợp với tấm nhôm và nhựa chịu nhiệt cao, panel glasswool tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội có thể làm thành thể cuộn hoặc tấm.
Lớp mặt trong của panel, cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm, lớp này có thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau theo kích thước nhất định. Panel bông thủy tinh glasswool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 và được bảo vệ bởi hai lớp kim loại bên ngoài, nên rất chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh là một loại tấm cách nhiệt có khả năng vô cùng ấn tượng, đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Cấu tạo của nó gồm hai bộ phận chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu. Loại panel này được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh.
Vỏ bên ngoài của panel có thể là tôn hoặc inox 304, đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Lõi xốp của panel có chức năng giữ nhiệt, cho phép nó được ứng dụng trong các kho lạnh với nhiệt độ âm sâu hoặc kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, các kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc cũng ưu tiên sử dụng loại sản phẩm PU/PIR với khả năng cách nhiệt tốt.
Sử dụng panel kho lạnh PU/PIR hoặc EPS có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, chúng có khả năng cách nhiệt và giữ nhiệt tốt, giúp giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định. Điều này đảm bảo việc bảo quản các mặt hàng nhạy cảm và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Thứ hai, panel kho lạnh PU/PIR và EPS còn có khả năng chống cháy, an toàn cho người sử dụng. Cuối cùng, việc sử dụng panel kho lạnh giúp tăng hiệu quả năng lượng, giảm tiêu thụ điện năng, tiết kiệm chi phí vận hành.
Tóm lại, panel kho lạnh PU/PIR và EPS là sự lựa chọn tối ưu để xây dựng các kho lạnh và hệ thống bảo quản hàng hóa. Chúng có hiệu quả cách nhiệt cao, an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel Lò sấy, cấu tạo cao hơn các loại tấm Panel cách nhiệt khác, bao gồm 3 lớp: Tôn – Rockwool – Tôn.
Lớp tôn ngoài cùng, lớp mà chúng ta thấy rõ, thường phải chịu các yếu tố xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, lựa chọn tôn chất lượng cao là rất quan trọng. Chúng tôi khuyến khích các bạn chọn những loại tôn Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam hoặc Tôn Đông Á.
Đối với lớp tôn bên ngoài này, hãy lựa chọn loại có độ dày từ 0.55mm là thích hợp nhất. Loại tôn này vừa có độ bền cao, chịu lực và nhiệt tốt, vừa có màu sắc phong phú.
Lớp Rockwool nằm ở giữa, là vật liệu bảo ôn với độ đàn hồi và độ bền bỉ tuyệt vời, cũng như khả năng chống cháy xuất sắc. Nhờ có lớp này, tấm Panel có khả năng cách nhiệt và chống cháy.
Lớp Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan, nên rất an toàn và không cần lo lắng về hóa chất hay khí độc. Tùy theo nhu cầu, có thể chọn tấm Panel với độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp.
Lớp tôn bên trong, mà chúng ta thấy rõ lớp trong công trình, tiếp xúc trực tiếp với nhiệt ở trong lò sấy. Hãy chọn hãng tôn tương tự như lớp bên ngoài để đảm bảo sự đồng bộ. Độ dày tôn lý tưởng nên từ 0.7 – 0.75mm.
Với cấu trúc chặt chẽ của tấm Panel Lò sấy, nó không chỉ cung cấp sự cách nhiệt và chống cháy tốt, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả. Nhờ lớp Rockwool, không khí bên trong lò sấy không bị xâm nhập từ bên ngoài, tránh sự tác động tiêu cực từ môi trường.
Tóm lại, Panel Lò sấy với cấu tạo gồm 3 lớp Tôn – Rockwool – Tôn là một sản phẩm chất lượng cao, giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống cháy. Việc lựa chọn tôn và Rockwool chất lượng cao sẽ tăng cường tính bền vững và đồng bộ của sản phẩm.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường. Có rất nhiều ứng dụng của tấm Panel trong công trình, từ việc làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch đến việc làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm.
Tấm Panel cũng được sử dụng làm ốp trần, la phông cho trần nhà, giúp tạo nên không gian sang trọng và hiện đại. Đặc biệt, tấm Panel cũng được sử dụng rộng rãi để làm tường, vách cách âm cho các phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim. Điều này sẽ giúp cách âm tốt, ngăn ngừa tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh cho khách hàng.
Không chỉ có vậy, tấm Panel cách nhiệt cũng được sử dụng để chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện. Điều này đảm bảo an toàn trong việc xử lý các hoạt động sản xuất và làm việc với các thiết bị nhiệt cao.
Tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường hoặc các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị. Với khả năng cách nhiệt và chống thấm tốt, tấm Panel giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và tăng độ bền cho công trình.
Ngoài ra, tấm Panel cũng được sử dụng để xây dựng nhà tiền chế, nhà lắp ghép, nhà điều hành tại công trình, làm kho lạnh, kho sạch và kho bảo quản thực phẩm. Tấm Panel cũng rất phổ biến trong việc xây dựng nhà xưởng công nghiệp, các phòng khám, bệnh viện dã chiến và nhà máy sản xuất dược phẩm.
Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn có thể được sử dụng để làm trần chống nóng và vách ngăn cho từng gian phòng. Với tính năng giữ nhiệt tốt và chống tia cực tím, tấm Panel giúp giảm nhiệt độ và cung cấp không gian thoáng đãng cho người dùng.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có rất nhiều ứng dụng trong công trình và đã được chứng minh là một vật liệu hiệu quả và tiết kiệm trong xây dựng.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Lào Cai
Panel cách nhiệt là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong công nghiệp xây dựng để cách nhiệt và cách âm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn cách thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Bước 1: Đầu tiên, chúng ta cần xác định đúng vị trí mà chúng ta muốn lắp đặt tấm Panel. Sau đó, chúng ta sẽ đo và đánh dấu vị trí đó để tiến hành thi công.
Bước 2: Tiếp theo, chúng ta sẽ bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, gồm các thanh đứng và thanh ngang. Chúng ta cần đảm bảo rằng các thanh này được lắp đặt chắc chắn bằng các viên vít.
Bước 3: Sau đó, chúng ta sẽ gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn. Điều này rất quan trọng để đảm bảo tấm Panel không bị lỗi hay rơi xuống trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Bước 4: Tiếp theo, chúng ta sẽ lắp đặt tấm Panel vào khung. Để đảm bảo sự bảo vệ tốt nhất, chúng ta sẽ sử dụng thanh bao để đặt ở các vị trí góc của tấm Panel.
Bước 5: Cuối cùng, chúng ta sẽ hoàn thiện qua công đoạn kiểm tra và đảm bảo rằng các tấm Panel đã được lắp đặt kín khít. Điều này rất quan trọng vì nếu không, sẽ ảnh hưởng đến chất lượng của công trình xây dựng sau này.
Trên đây là hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Chúng ta nên thực hiện các bước trên một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo công trình được hoàn thiện một cách chất lượng và an toàn.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (14/10/2024) tại Lào Cai
Tại Lào Cai, Cty Triệu Hổ cung cấp tấm Panel cách nhiệt với báo giá linh hoạt và dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Giá trị của sản phẩm này thường thay đổi từ vài trăm đến vài triệu đồng tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp các tấm panel cách nhiệt chất lượng cao tại Lào Cai. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng tốt nhất và giá cả hợp lý. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng để lựa chọn các tấm panel cách nhiệt phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết về báo giá và nhận tư vấn từ chuyên gia.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 14/10/2024 Mới Nhất tại Lào Cai – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Lào Cai
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Lào Cai
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.