0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình (07/05/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình (07/05/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel không chỉ được dùng để phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài mà còn được ưa chuộng trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở.

Đặc điểm nổi bật của tấm panel là sự linh hoạt và tiện lợi trong việc lắp đặt. Với hình dáng nhỏ gọn và khối lượng nhẹ, công việc xây dựng và lắp đặt tấm panel trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Đồng thời, tấm panel cũng mang đến tính cơ động trong việc sửa chữa hoặc thay thế.

Triệu Hổ tự hào là nhà cung cấp hàng đầu về tấm panel với chất lượng và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự lựa chọn hàng đầu với bảng báo giá chi tiết và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm.

Hãy cùng tìm hiểu thêm về tấm panel và nhận báo giá chi tiết bằng cách theo dõi bài chia sẻ dưới đây. Với Triệu Hổ, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và mang đến giải pháp hoàn hảo cho công trình xây dựng của bạn.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một vật liệu rất phổ biến trong ngành xây dựng, với đặc tính cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Chúng thường được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Tấm panel cách nhiệt có những ưu điểm rất lớn về độ bền và tính năng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của khách hàng. Có các loại tấm panel như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Mỗi loại panel có những đặc điểm riêng để phù hợp với từng môi trường và điều kiện sử dụng. Ví dụ, Panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt và giá thành thấp, trong khi Panel PIR có đặc tính chống cháy tốt hơn và Panel Rockwool có khả năng chống âm tốt nhất. Chọn loại panel cách nhiệt phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả công trình và tạo ra môi trường sống và làm việc tốt hơn.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Ninh Bình

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng và làm cách nhiệt cho các công trình. Tấm Panel cách nhiệt bao gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt thường được sử dụng là tôn mạ màu hoặc inox. Lớp tôn hoặc inox này có độ dày từ 0.30 – 0.75mm, giúp tấm panel cách nhiệt trở nên rất cứng cáp và chống chịu tốt mọi tác động thời tiết. Dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt cho tấm panel cách nhiệt và mang lại độ bền cao. Bạn có thể lựa chọn màu sắc của tôn theo ý thích từ bảng màu của nhà sản xuất.

Lớp lõi của Tấm Panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Lớp lõi này có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm cho công trình. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cách nhiệt, bạn có thể chọn lựa loại lõi phù hợp.

Lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt cũng có thể là tôn hoặc inox, tương tự như lớp mặt ngoài. Lớp mặt trong này giúp gia tăng tính vững chắc và đảm bảo tính thẩm mỹ cho tấm panel cách nhiệt.

Tất cả ba lớp sản phẩm này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp tuyệt vời cho việc cách nhiệt và âm thanh trong xây dựng. Sử dụng Tấm Panel cách nhiệt giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và mang lại sự thoải mái tối ưu cho người sử dụng. Đồng thời, với khả năng chống chịu tốt, Tấm Panel cách nhiệt có thể sử dụng trong rất nhiều loại hình công trình từ nhà ở, nhà xưởng, nhà máy cho đến các công trình công nghiệp lớn.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đã trở thành một vật liệu xây dựng được ưa chuộng với nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội nhờ cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp. Khả năng này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện điều hòa lên đến 70% mà còn tạo sự thoải mái cho người sử dụng trong không gian công trình.

Một ưu điểm nổi bật khác của tấm Panel cách nhiệt là trọng lượng nhẹ, giúp quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn so với những vật liệu cùng phân khúc. Việc lắp đặt nhanh chóng giúp giảm chi phí nền móng và tiết kiệm thời gian. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình có yêu cầu thi công nhanh chóng.

Tấm Panel cách nhiệt không chỉ đảm bảo an toàn cho người dùng mà còn đảm bảo an toàn cho môi trường. Được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm panel có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm hiệu quả. Điều này đồng nghĩa với việc tấm panel đảm bảo an toàn tối ưu cho người dùng. Do đó, tấm panel được ưa chuộng trong việc xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Tấm Panel cách nhiệt không chỉ có hiệu năng tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với nhiều phong cách thiết kế khác nhau, tấm Panel cách nhiệt có thể tạo ra vẻ đẹp và sự khác biệt cho công trình. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước giúp tấm panel dễ dàng vệ sinh và duy trì sự sạch sẽ trong suốt quá trình sử dụng.

Khả năng chịu lực của tấm Panel cách nhiệt là một ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo bền vững, tấm panel không cần sử dụng khung xương trợ lực mà vẫn đảm bảo sự an toàn. Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện của tấm panel có độ bền màu cao, lên đến 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường, tấm panel an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn giúp cho việc vệ sinh và lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn là đủ để làm sạch tấm panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có các ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm, cách nhiệt, dễ dàng thi công và di chuyển, đảm bảo an toàn cho người dùng và môi trường, tính thẩm mỹ cao, khả năng chịu lực và dễ dàng vệ sinh. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt là một lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện nay.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường tiếp tục xuất hiện nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với mức độ chất lượng và mức giá khác nhau phục vụ cho nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng. Tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng mà người tiêu dùng có thể tìm thấy sản phẩm phù hợp nhất. Dưới đây là những loại tấm Panel cách nhiệt được xem là bán chạy nhất hiện nay, với chất lượng hoàn hảo và đa số khách hàng sẵn lòng lựa chọn sử dụng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt, được áp dụng trong thi công các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của Panel EPS bao gồm 3 lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp EPS và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, qua quá trình xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi xốp EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất dưới dạng hạt xốp có chứa chất khí Bentan. Thành phần của lõi EPS bao gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, khác với tôn mặt ngoài ở chỗ không có các đường gân sâu và rõ. Tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước ngoài da hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng,..

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp với nhau và có hình dạng kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ vào 2 lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc thi công các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Điểm mạnh của panel PU/PIR nằm ở cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa nên hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để giúp thoát nước tốt trong trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được làm từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo ra từ hai loại chất lỏng là Polyol và hỗn hợp chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Khi hai thành phần này trộn với nhau, phản ứng hóa học xảy ra và tạo ra chất Foam (xốp). Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn và có độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn Foam PU.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp mặt ngoài, nhưng không có gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người nên được làm phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây những vết xước ngoài da hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp này lại với nhau theo kích thước nhất định. Panel PU/PIR có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu rất đa năng và có nhiều ưu điểm nổi trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy rất tốt. Để có được những ưu điểm này, panel bông khoáng rockwool được cấu tạo bởi ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa. Vì vậy, không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lõi bông khoáng của panel được tạo thành từ những tấm bông khoáng xếp đan xen nhau, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của panel, được kết nối chặt chẽ và chèn chặt vào toàn bộ panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Điều này đảm bảo khả năng cách nhiệt và độ bám dính của panel rất tốt.

Lớp mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Lớp này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được làm phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc khi kết dính với các chất liệu khác.

Với ba lớp này, panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sản phẩm có hình dáng chắc chắn nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu đa năng có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Sự xuất sắc của panel bông thủy tinh glasswool này đến từ cấu trúc gồm hai lớp mặt bên ngoài và lớp lõi bông thủy tinh nằm ở giữa.

Lớp mặt bên ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt bên ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm để thoát nước hiệu quả khi mưa.

Lõi bông thủy tinh của panel được làm từ những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các sợi bông thủy tinh được xếp đan xen với nhau và chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel. Chúng được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm bông thủy tinh được liên kết với bề mặt kim loại bên trong bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Điều này làm cho tấm panel bông thủy tinh glasswool rất cứng và chắc chắn. Bông thủy tinh glasswool được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ, đất sét, và có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt.

Lớp mặt bên trong của panel cũng được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày của lớp này dao động từ 0.3mm đến 0.7mm. Mặt trong của tấm được phủ thêm một lớp polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Như vậy, nhờ cấu trúc 3 lớp với vật liệu kết dính đặc biệt, panel bông thủy tinh glasswool có khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, và với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có độ bền cao và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tiện lợi cho các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt ấn tượng, đạt tiêu chuẩn Châu Âu, panel kho lạnh gồm hai bộ phận chính là lớp foam cách nhiệt PU/PIR hoặc EPS và lớp tôn lạnh mạ màu.

Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, lõi xốp là lõi giữ nhiệt, panel kho lạnh được sử dụng cho những kho có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, đối với các kho lạnh dùng để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc,… dòng sản phẩm PU/PIR là sự lựa chọn hàng đầu.

Panel kho lạnh không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc lắp đặt. Nhờ vào tính nhất quán của panel, quy trình lắp đặt được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng. Không như các phương pháp xây dựng truyền thống, panel kho lạnh giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Với ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và tính tiện lợi trong lắp đặt, panel kho lạnh đang trở thành một lựa chọn phổ biến cho các công trình cần cung cấp điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Với các tính năng vượt trội này, panel kho lạnh đang là sự chọn lựa hàng đầu cho các ngành công nghiệp liên quan đến bảo quản và vận chuyển hàng hóa.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Nấc bước tiếp theo trong quá trình xây dựng hệ thống lò sấy là lắp đặt tấm Panel cách nhiệt vào vị trí thích hợp. Với những lợi ích mà Panel lò sấy mang lại, việc chọn loại tốt nhất là điều quan trọng để đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu của lò sấy.

Panel lò sấy được cấu tạo từ 3 lớp: tôn – Rockwool – tôn. Lớp tôn ngoài cùng chịu trực tiếp ảnh hưởng xấu từ môi trường bên ngoài như nắng, mưa, gió. Để đảm bảo độ bền và chất lượng cao, loại tôn hợp kim từ các nhà sản xuất uy tín như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á được ưu tiên lựa chọn.

Lớp tôn bên ngoài nên có độ dày từ 0.55mm để đảm bảo tính chống nhiệt, chịu lực và độ bền cao. Bên cạnh đó, việc chọn loại tôn có màu sắc phong phú giúp làm đẹp cho công trình và tạo sự ấn tượng cho người nhìn.

Lớp Rockwool ở giữa là lớp quan trọng nhất trong Panel lò sấy. Với đặc tính bảo ôn tốt, lớp này chịu trách nhiệm chống cháy và cách nhiệt cho hệ thống lò sấy. Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan, là vật liệu an toàn, không gây hại cho sức khỏe và không phát sinh khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ dày và trọng lượng Rockwool nên được lựa chọn phù hợp với yêu cầu sử dụng của lò sấy.

Lớp tôn bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ bên trong lò sấy. Để đảm bảo tính đồng bộ và chất lượng, loại tôn nên tương tự như lớp tôn ngoài cùng. Độ dày tôn nên đạt khoảng 0.7 – 0.75mm để đảm bảo khả năng chống nhiệt và chịu lửa.

Việc chọn Panel lò sấy chất lượng cao đảm bảo tính năng hiệu quả và an toàn cho hệ thống lò sấy. Hãy đảm bảo chọn loại tấm Panel cách nhiệt phù hợp với yêu cầu của công trình và công suất lò sấy. Chọn sản phẩm từ những nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng và sự tin cậy. Panel lò sấy là lựa chọn đúng đắn cho việc cải thiện hiệu suất làm việc của hệ thống lò sấy của bạn.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường. Có rất nhiều ứng dụng phổ biến của tấm Panel, giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng công trình.

Đầu tiên, tấm Panel có thể được sử dụng làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch và các không gian khác. Với khả năng cách nhiệt và cản nhiệt tốt, chúng giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong và ngăn không cho nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng đến môi trường trong công trình.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt mạnh có thể sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Chúng tạo ra một môi trường tối ưu để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các mẫu thí nghiệm y tế.

Tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm ốp trần và la phông cho trần nhà. Với thiết kế đẹp mắt và lắp đặt dễ dàng, chúng giúp tạo nên không gian trang nhã và thoáng mát.

Ngoài ra, tấm Panel có khả năng cách âm tốt, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và đáng sống trong những công trình như phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim.

Không chỉ có những ứng dụng trong công trình nhà ở thông thường, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng để lót tôn cho các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy và siêu thị. Điều này giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ cho các công trình khỏi tác động của môi trường.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng, từ nhà ở, cơ sở sản xuất đến các không gian công cộng. Với các đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy, chúng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và tạo ra sự thoải mái và hiệu suất tối đa cho người sử dụng.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Ninh Bình

Để thực hiện thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng, ta cần tuân theo một số bước sau:

Bước 1: Xác định vị trí cần thi công và đo đạc chính xác. Bằng cách này, chúng ta sẽ biết được số lượng tấm Panel cần sử dụng và cách lắp đặt hiệu quả. Hãy đánh dấu đúng vị trí cần thi công để tránh sai sót.

Bước 2: Lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế và sử dụng các thanh đứng và thanh ngang. Yêu cầu bắt vít chắc chắn để đảm bảo tính ổn định cho tấm Panel.

Bước 3: Gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo sự an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng. Điều này giúp hạn chế rủi ro rơi rớt của các vật dụng treo trên tấm Panel.

Bước 4: Lắp đặt tấm Panel vào khung và sử dụng thanh bao để tạo khả năng bảo vệ tốt nhất. Đảm bảo tấm Panel được cố định chắc chắn vào khung để đảm đương khả năng chống nước và chung các tác động bên ngoài.

Bước 5: Hoàn thiện công trình bằng cách kiểm tra và đảm bảo rằng tất cả tấm Panel đã được gắn kín và chắc chắn. Điều này rất quan trọng vì nếu tấm Panel không kín khít, chất lượng của công trình sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp.

Theo như hướng dẫn trên, việc thi công tấm Panel cách nhiệt sẽ diễn ra dễ dàng và nhanh chóng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, việc tìm hiểu và tuân theo những quy định và chỉ dẫn của nhà sản xuất cũng rất quan trọng.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (07/05/2024) tại Ninh Bình

Cty Triệu Hổ chúng tôi tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Ninh Bình. Chúng tôi hiểu rằng, giá cả là một yếu tố quan trọng khi khách hàng lựa chọn sản phẩm. Đến thời điểm hiện tại, giá của tấm Panel cách nhiệt có sự thay đổi đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc, và nhiều yếu tố khác.

Tuy nhiên, với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi, chúng tôi cam kết cung cấp tấm Panel cách nhiệt chất lượng cao với giá cả phù hợp. Chúng tôi coi việc đáp ứng nhu cầu và sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Hơn nữa, chúng tôi cũng cam kết hỗ trợ khách hàng tối đa trong quá trình tìm hiểu và chọn lựa sản phẩm, đồng thời đảm bảo dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng.

Với độ tin cậy và uy tín đã được khẳng định trong nhiều năm hoạt động, Cty Triệu Hổ tự tin sẽ là đối tác tin cậy và đáng tin cậy của quý khách hàng trong lĩnh vực cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Ninh Bình.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 07/05/2024 Mới Nhất tại Ninh Bình – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm193.200
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm196.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm217.000
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm252.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm284.200
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm308.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm214.200
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm217.000
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm238.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm273.000
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm303.800
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm330.400
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm235.200
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm238.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm259.000
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm294.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm322.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm348.600
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm316.400
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm334.600
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm357.000
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm385.000
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm358.400
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm354.200
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm376.600
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm404.600
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm361.200
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm375.200
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm397.600
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm425.600
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.003.800
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm716.800
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.040.200
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm753.200
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.085.000
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm798.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.174.600
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm887.600

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Ninh Bình

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Ninh Bình

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.