Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Thọ (22/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Phú Thọ
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Phú Thọ
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (22/11/2024) tại Phú Thọ
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Phú Thọ
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Phú Thọ
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Thọ (22/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng hiện nay. Với tác dụng cách âm, cách nhiệt, tấm panel không chỉ được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn mà còn được dùng làm vách ngăn hay vách bao ngoài cho công trình. Vật liệu này có sự linh hoạt trong việc ứng dụng vào các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở.
Sản phẩm tấm panel đã trở thành xu hướng được nhiều khách hàng săn đón hiện nay. Với tính năng tiết kiệm năng lượng và hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm cho công trình, tấm panel đáp ứng được yêu cầu của người sử dụng.
Triệu Hổ, với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực xây dựng, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm tấm panel và bảng báo giá chi tiết thông qua bài chia sẻ dưới đây. Chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng những thông tin chính xác và bắt kịp xu hướng mới nhất trong ngành xây dựng.
Hãy cùng tìm hiểu và khám phá sản phẩm tấm panel cùng với Triệu Hổ để có được sự lựa chọn hàng đầu và mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình của bạn.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng rất phổ biến hiện nay. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel này thường được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.
Điểm đặc biệt của tấm panel cách nhiệt là độ bền cao và những tính năng ưu việt mà nó mang lại. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và tiết kiệm thời gian thi công.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau. Mỗi loại tấm panel này có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể. Panel EPS có khả năng cách âm tốt và độ bền cao. Panel PU có khả năng cách nhiệt tốt và hạn chế tác động từ môi trường bên ngoài. Panel PIR có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt và chống cháy tốt. Panel Rockwool và Panel Glasswool có khả năng chống cháy tốt và cách nhiệt tốt.
Với sự phát triển của ngành xây dựng, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Đây là một giải pháp hiệu quả để tạo ra các không gian tiện nghi, thoải mái và an toàn trong các công trình xây dựng.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Phú Thọ
Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được sử dụng phổ biến trong công nghiệp xây dựng hiện nay. Nó được thiết kế với 3 lớp chính để tạo ra tính năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời cho các công trình xây dựng.
Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày của lớp này có thể từ 0.30 đến 0.75mm, tạo nên sự bền chắc và khả năng chống lại mọi tác động từ thời tiết khắc nghiệt. Màu sắc của tôn có thể được lựa chọn từ bảng màu của nhà sản xuất tuỳ theo sở thích và yêu cầu của khách hàng.
Lớp lõi của Tấm Panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Nhờ vào lớp lõi này, tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm cao. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng của công trình, người ta có thể lựa chọn lớp lõi phù hợp để đạt được hiệu quả tối ưu.
Lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt cũng được làm từ tôn hoặc inox giống như lớp tôn ngoài. 3 lớp sản phẩm này được liên kết với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Quá trình liên kết này giúp tấm panel có khả năng chống lại sự biến dạng hay sự mài mòn cùng với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời.
Tấm Panel cách nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu tính năng cách nhiệt và cách âm. Với sự kết hợp của các lớp vật liệu chất lượng và quá trình sản xuất chuyên nghiệp, tấm panel được đánh giá là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn với các ưu điểm sau đây:
Thứ nhất, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống trước đây. Được cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt giúp giữ cho không gian bên trong được yên tĩnh và thoáng mát. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của nó cũng giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.
Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng tương đối nhẹ, giúp quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều vật liệu cùng phân khúc khác. Việc lắp đặt trong thời gian ngắn và giảm chi phí nền móng không tốn quá nhiều công sức. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm Panel cách nhiệt trở thành một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế và thi công nhanh chóng.
Thứ ba, với cấu tạo chủ yếu bằng nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn cao cho người dùng. Bề mặt của panel cùng với lớp tôn phủ tránh sự phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm nước hiệu quả. Sản phẩm được sản xuất bằng nguyên liệu thân thiện với môi trường, từ đó đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng. Điều này là một ưu điểm vượt trội để tấm panel được sử dụng trong các công trình xây dựng như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Thứ tư, tấm Panel cách nhiệt có mức độ thẩm mỹ cao với nhiều phong cách và lựa chọn màu sắc khác nhau. Với các họa tiết giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân, và vô vàn màu sắc khác nhau, tấm Panel cách nhiệt thích hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế. Bề mặt nhẵn không bám bụi, không thấm nước giúp việc vệ sinh và bảo dưỡng dễ dàng.
Thứ năm, tấm Panel cách nhiệt có độ bền cao và chịu lực tốt. Dù thời tiết khắc nghiệt như thế nào, tấm panel vẫn giữ được độ bền và an toàn. Nó không cần phải được thi công kết hợp với khung xương trợ lực, nhưng vẫn đảm bảo an toàn tối ưu. Bề mặt tấm Panel là lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện giúp cho màu sắc không bị phai mờ sau 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.
Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt được sản xuất từ những vật liệu thân thiện với môi trường sống, nên nó rất an toàn cho con người. Với bề mặt nhẵn, việc vệ sinh và lau chùi được thực hiện một cách đơn giản và nhanh chóng bằng chất tẩy rửa nhẹ và khăn mềm. Tấm Panel cách nhiệt không chỉ là lựa chọn tốt cho công trình xây dựng, mà còn mang lại sự tiện ích và an toàn cho người sử dụng.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng. Từ khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan, tính di động và dễ dàng thi công, đến tính an toàn môi trường, thẩm mỹ và độ bền cao, tấm Panel cách nhiệt mang lại nhiều lợi ích và giá trị cho người dùng.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với những đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, để tìm được sản phẩm tốt nhất phù hợp với nhu cầu sử dụng, khách hàng cần lựa chọn những sản phẩm có chất lượng hoàn hảo và được đánh giá cao. Dưới đây là một số sản phẩm được đa số khách hàng ưa chuộng và lựa chọn sử dụng. Đầu tiên là các tấm Panel cách nhiệt bằng bông khoáng rockwool, với khả năng cách nhiệt cao, chống cháy và chống ồn tốt. Tiếp đến là tấm Panel cách nhiệt bằng nhôm composite, với độ bền cao, khả năng chống thời tiết tốt và có thể tái sử dụng. Cuối cùng là tấm Panel cách nhiệt bằng polyurethane, mang đến hiệu quả cách nhiệt tốt và thiết kế đẹp mắt. Do đó, khi lựa chọn tấm Panel cách nhiệt, khách hàng cần xem xét kỹ các yếu tố như chất lượng, tính năng, giá cả để đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt, phục vụ được cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Được xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động cũng như khí hậu khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước hiệu quả trong trời mưa.
Lớp lõi EPS là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Được sản xuất dưới dạng hạt Polystyrene giãn nở, vật liệu xốp EPS chứa chất khí Bentan (C5H12). Tỷ lệ thành phần hạt EPS gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp mặt trong là một dạng tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp mặt ngoài, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như vậy. Lớp mặt trong có bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường có dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương cho da khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.
Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau theo kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, trọng lượng nhẹ và thuận tiện cho lắp đặt và di chuyển. Nhờ lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị méo móp khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel PU/PIR là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch với khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu tạo của panel PU/PIR gồm 3 lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp mặt trong.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã qua quá trình chống oxy hóa, giúp chống ăn mòn và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn.
Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU là loại nhựa dạng bọt xốp từ hai loại chất Polyol và hỗn hợp chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn PU foam, nên có ưu thế về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy.
Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài, nhưng không có gân sâu và rõ để tiếp xúc trực tiếp với con người.
Những lớp này được kết nối lại với nhau thông qua vật liệu kết dính đặc biệt, tạo thành sản phẩm panel PU/PIR với trọng lượng giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm nhẹ nhàng và có hình dáng chắc chắn nhờ vào hai lớpkim loại bên ngoài.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một loại vật liệu rất được ưa chuộng với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Để đạt được những ưu điểm này, panel bông khoáng rockwool có cấu tạo gồm 3 lớp chính. Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, vì vậy không bị ăn mòn và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp lõi là bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau và chặt chẽ kết nối với nhau và với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra khối hoàn chỉnh cách nhiệt. Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Panel bông khoáng rockwool được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài và cấu trúc chắc chắn, panel bông khoáng rockwool không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Đây là loại vật liệu rất phù hợp để cách âm, cách nhiệt trong nhiều công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Điều này là do cấu tạo của nó có hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, nên không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn khi mưa.
Lõi bông thủy tinh được làm từ những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được xếp đan xen nhau. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông thủy tinh được liên kết với nhau và với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông thủy tinh và tấm kim loại. Nhờ đó, tấm panel bông thủy tinh có độ cứng rất cao.
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, giống như lớp tôn mặt ngoài. Nó được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox và có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm. Bề mặt của lớp tôn được phủ thêm lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với 3 lớp này, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng với nhau và tạo hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Tấm Panel kho lạnh là một giải pháp cực kỳ hiệu quả với khả năng cách nhiệt ấn tượng, đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Với cấu trúc gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu, panel này tỏ ra rất phù hợp cho các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh.
Với việc sử dụng vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đáp ứng chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và lõi xốp là lõi giữ nhiệt, tấm panel kho lạnh có khả năng giữ nhiệt tốt cho các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và cũng phù hợp cho các kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, khi bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc,… đây là một giải pháp vượt trội với sản phẩm PU/PIR.
Với thiết kế chuyên nghiệp và chất lượng cao, tấm panel kho lạnh góp phần tạo nên hệ thống lưu trữ hiệu quả và an toàn cho các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, vaccine và nhiều loại hàng hóa khác. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel kho lạnh còn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc, đảm bảo quá trình bảo quản hàng hóa diễn ra tốt nhất.
Tóm lại, tấm panel kho lạnh PU/PIR và EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt ấn tượng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho các công trình lưu trữ hàng hóa quan trọng như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Với sự đa dạng, linh hoạt và tiện lợi, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp và kho lạnh.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một loại tấm Panel có cấu tạo cao hơn so với các loại Panel cách nhiệt khác. Nó được cấu tạo từ ba lớp: Tôn – Rockwool – Tôn.
Lớp tôn ngoài cùng là lớp mà chúng ta thường nhìn thấy rõ nhất. Nó phải chịu đựng những tác động bên ngoài từ môi trường. Thật quan trọng để chúng ta lựa chọn loại tôn có chất lượng cao cho Panel này. Chúng tôi khuyến khích mọi người chọn loại tôn của Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á.
Với lớp tôn bên ngoài này, mọi người nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt và có sự đa dạng về màu sắc.
Lớp Rockwool nằm ở giữa là vật liệu bảo ôn có tính đàn hồi, bền và khả năng chống cháy tuyệt vời. Với lớp này, Panel có khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt.
Rockwool được cấu tạo từ đá vôi và đá bazan, nên nó an toàn khi sử dụng, không chứa hóa chất và không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mọi người có thể lựa chọn độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp theo yêu cầu của mình.
Lớp tôn bên trong là lớp mà chúng ta nhìn thấy phần trong của lò sấy. Nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ bên trong. Chúng ta nên chọn loại tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để đảm bảo tính đồng bộ cho Panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày của tôn trong này nên từ 0.7 – 0.75mm để đáp ứng yêu cầu sử dụng.
Tóm lại, Panel lò sấy là một trong những loại Panel cách nhiệt được cấu tạo bởi ba lớp: Tôn – Rockwool – Tôn. Đặc điểm của từng lớp chi tiết đã được trình bày ở trên. Việc chọn loại tôn và độ dày phù hợp cho Panel cũng là điều quan trọng để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả cho hệ thống lò sấy.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó so với các vật liệu khác trên thị trường. Đây là vật liệu không chỉ được đông đảo người tiêu dùng ưa chuộng mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Một trong những ứng dụng phổ biến của tấm Panel là làm tường, vách ngăn trong các công trình như nhà tạm, phòng sạch và phòng chờ. Khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm Panel giúp tạo ra không gian yên tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn và nhiệt độ bên ngoài.
Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời của nó giúp bảo quản các loại hàng hóa và mẫu vật một cách an toàn và bền vững.
Tấm Panel cũng được ứng dụng làm ốp trần, la phông cho trần nhà, mang lại sự thẩm mỹ và sang trọng cho không gian sống. Đồng thời, nó còn giúp giảm đi sự truyền đạt nhiệt năng từ trên cao xuống, giữ cho phòng luôn mát mẻ và thoáng đãng.
Với khả năng chống cháy tốt, tấm Panel được sử dụng như một bộ phận an toàn cho các hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho công nhân và tài sản của doanh nghiệp.
Ngoài ra, tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm lót tôn cho các công trình từ nhà ở thông thường đến các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy và siêu thị. Với độ bền và tính thẩm mỹ cao, tấm Panel không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn tạo nên một không gian sống và làm việc hiện đại và tiện ích.
Bên cạnh những công dụng trên, tấm Panel còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng nhà tiền chế, nhà xưởng công nghiệp, phòng khám và bệnh viện dã chiến, nhà máy sản xuất dược phẩm và cả trần chống nóng. Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt đem lại hiệu quả và tiện ích không chỉ cho người sử dụng mà còn cho cả môi trường xung quanh.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Phú Thọ
Bài viết này sẽ hướng dẫn các bước thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đầu tiên, chúng ta cần xác định chính xác vị trí cần thi công bằng cách đo đạc và đánh dấu vị trí. Tiếp theo, lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, đảm bảo chắc chắn bằng cách lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang và bắt vít chặt. Tiếp theo, cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Sau đó, lắp đặt tấm Panel vào khung, chú ý đặc biệt đến các vị trí góc bằng cách sử dụng thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, kiểm tra và hoàn thiện thi công bằng cách đảm bảo các tấm Panel được lắp kín khít. Việc này đảm bảo chất lượng của công trình sau này.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (22/11/2024) tại Phú Thọ
Công ty Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Phú Thọ. Chúng tôi nhận thấy rằng, giá bán của tấm Panel cách nhiệt thường có sự biến động mạnh từ vài trăm đến vài triệu đồng do nhiều yếu tố khác nhau. Những yếu tố này bao gồm chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Đơn vị chúng tôi cam kết cung cấp các loại tấm Panel cách nhiệt chất lượng cao với mức giá hợp lý. Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu riêng và chúng tôi sẽ tư vấn và đề xuất những lựa chọn phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn chuyên sâu về tấm Panel cách nhiệt.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Phú Thọ – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Phú Thọ
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Phú Thọ
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.