0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại An Giang Tại An Giang Mới Nhất

5/5 - (1 bình chọn)

Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại An Giang (10/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là gì?

Tấm panel bông khoáng rockwool là một loại tấm cách nhiệt được làm bằng chất liệu Bông khoáng (rockwool). Tấm panel này bao gồm hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm panel bông khoáng rockwool có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy.

Bông khoáng là một loại vật liệu phổ biến và đa năng trong xây dựng. Ngoài khả năng cách âm, cách nhiệt, bông khoáng còn có khả năng bảo ôn rất hiệu quả. Do đó, tấm panel bông khoáng thường được sử dụng trong các công trình cần yêu cầu về chất lượng không khí như phòng sạch điện tử, phòng sạch và trong việc xây dựng các trần và vách ngăn có yêu cầu chống cháy nổ, cũng như trong các phân xưởng có yêu cầu về chống cháy.

Ngoài tên gọi chính là tấm panel bông khoáng rockwool, tấm này còn có nhiều tên gọi khác như panel bông khoáng, panel chống cháy, panel rockwool, tấm panel rockwool chống cháy, rockwool chống cháy, vách panel chống cháy, vách ngăn panel rockwool, và panel rockwool chống cháy. Điều này cho thấy sự thông dụng và đa dạng trong việc sử dụng và ứng dụng của tấm panel bông khoáng rockwool.

Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel bông khoáng rockwool là một lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các công trình xây dựng và cải tạo nơi có yêu cầu về chất lượng không khí và an toàn cháy nổ. Việc sử dụng tấm panel này cũng mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng trong thi công và lắp đặt. Đồng thời, sự đa dạng về tên gọi và ứng dụng cũng cho thấy sự linh hoạt trong việc lựa chọn và sử dụng tấm panel bông khoáng rockwool tùy theo nhu cầu và yêu cầu của từng công trình.

Cấu tạo Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội đặc biệt trong việc cách nhiệt và chống cháy. Nhờ vào cấu tạo của nó, tấm panel bông khoáng rockwool có khả năng cách nhiệt rất tốt, đồng thời cũng chịu được hiệu quả trong việc chống cháy.

Tấm panel bông khoáng rockwool bao gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa. Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Do đó, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, có thể chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi bông khoáng sử dụng tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Cả lớp lõi bông khoáng và lớp tôn bên trên, bên dưới được liên kết với nhau thành một khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Kết quả là tấm panel có độ cứng rất cao và bề mặt được bám rất chắc chắn. Bông khoáng được sản xuất từ hai loại quặng đá Dolomit và Bazan, thông qua quá trình chảy nóng lên đến 1600 độ C và sau đó là lực ly tâm để tạo ra sợi nhỏ, rồi ép thành tấm, cuộn, ống.

Lớp mặt trong của tấm panel là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này giúp đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người làm việc trên tấm panel không gây ra các vết xước ngoài da và dễ dàng hơn khi kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng,…

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau và tạo hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150KG/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Tất cả những đặc điểm này làm cho tấm panel bông khoáng rockwool trở thành một vật liệu lý tưởng để sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là những công trình có yêu cầu về cách nhiệt và chống cháy cao.

Phân loại Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool được phân loại theo lõi bông khoáng và chiều dày để đáp ứng các yêu cầu về tỷ trọng và công năng của từng công trình. Đối với lõi bông khoáng rockwool, có nhiều tỷ trọng khác nhau từ 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng lõi bông khoáng đáp ứng môi trường và nhu cầu cách nhiệt cụ thể.

Ngoài tỷ trọng, chiều dày bông khoáng rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình cách nhiệt và chống cháy. Có các chiều dày khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm. Việc lựa chọn chiều dày phù hợp giúp tăng khả năng cách nhiệt và chống cháy cho tấm panel.

Panel bông khoáng rockwool vách trong được sử dụng để xây dựng vách ngăn phòng trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Tấm panel bông khoáng rockwool không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Đồng thời, chúng có khả năng cách nhiệt và chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Panel bông khoáng rockwool vách ngoài được sử dụng làm tường bao ngoài cho các công trình. Tấm panel bông khoáng rockwool vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào trong công trình. Hơn nữa, chúng còn có khả năng chống cháy, phân tán âm thanh và bảo vệ cấu trúc tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc.

Từ đó, việc phân loại tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool theo tỷ trọng và chiều dày giúp chọn lựa loại tấm phù hợp với công trình đang xây dựng. Qua đó, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và chống cháy, mang lại sự an toàn và bền vững cho những công trình sử dụng tấm panel bông khoáng rockwool.

Thông số kỹ thuật Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng:

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3

Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:

  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6

Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:

  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Ứng dụng tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình công nghiệp:

Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool là một giải pháp hiệu quả để thay thế tấm trần truyền thống làm bằng la phông thạch cao trong các công trình công nghiệp. Với độ bền và thời gian sử dụng lên đến 2-5 năm, tấm trần thạch cao thường bị rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Panel bông khoáng rockwool được sử dụng để khắc phục những khuyết điểm này của tấm trần thạch cao. Điều này cũng áp dụng cho việc làm vách ngăn và tấm trần trong các phòng sạch trong ngành y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng và lò sấy. Với đặc tính dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, tấm Panel bông khoáng rockwool trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình công nghiệp.

Tấm Panel bông khoáng rockwool cũng được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho, nhà yến, nhà BTS, nhà Container và nhà thép tiền chế. Với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel bông khoáng rockwool giúp giảm nhiệt độ và âm thanh trong các không gian bên trong. Sản phẩm này cũng dễ dàng lắp đặt và có tính bền bỉ, giúp ngăn chia không gian một cách hiệu quả và đảm bảo tính thẩm mỹ tốt nhất cho công trình.

Ngoài ra, Panel bông khoáng rockwool còn được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình chuyên sản xuất các thiết bị và linh kiện điện tử. Điều này chứng tỏ tính đa dụng và ứng dụng rộng rãi của sản phẩm này trong công nghiệp.

Một số ứng dụng khác của Panel bông khoáng rockwool bao gồm văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm, nhà tiền chế và nhà di động. Sản phẩm cũng được sử dụng trong phòng sạch trong sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử, kho và tấm trần trong hệ thống siêu thị và trần nhà xưởng. Ngoài ra, tấm Panel bông khoáng rockwool cũng được lắp nền trong các công trình xây dựng và lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container.

Việc sử dụng tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong các công trình công nghiệp không chỉ mang lại độ bền và thời gian sử dụng lâu dài, mà còn giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Đây thực sự là một giải pháp tốt cho việc xây dựng các công trình công nghiệp hiện đại và tiện ích.

Ứng dụng Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình dân dụng:

Ứng dụng của tấm Panel bông khoáng rockwool trong công trình dân dụng mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Việc sử dụng sản phẩm này để làm vách ngăn phân chia văn phòng trong tòa nhà không chỉ dễ dàng và tiết kiệm thời gian trong quá trình lắp đặt, mà còn giúp giảm trọng lượng tổng thể cho công trình nhờ kết cấu nhẹ. Thế nên, tấm Panel bông khoáng rockwool thường được ưu tiên sử dụng trong việc cách nhiệt và làm vách ngăn cách nhiệt cũng như tấm trần chống nóng cho các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học.

Ngoài khả năng chịu lực và cách nhiệt tốt, sản phẩm này còn có khả năng cách âm, giúp nó trở thành một lựa chọn tốt cho việc xây dựng vách ngăn cách âm thay thế cho vách la phông thạch cao trong các công trình yêu cầu xử lý âm học cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường.

Đặc điểm đáng chú ý của tấm Panel bông khoáng rockwool là dễ dàng trong việc thi công và không đòi hỏi quá nhiều chi phí bảo trì và bảo dưỡng. Do đó, nó cũng thường được sử dụng trong việc xây dựng các công trình tạm thời như nhà tạm và nhà tiền chế.

Hơn nữa, người ta cũng thường kết hợp tấm Panel bông khoáng rockwool với sản phẩm bông khoáng khác để lắp đặt hệ thống cách âm cho các công trình yêu cầu tính riêng tư cao như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.

Nhờ vào những lợi ích vượt trội mà tấm Panel bông khoáng rockwool mang lại, nó đã trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng công trình dân dụng.

Ưu điểm Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Panel chống cháy bông khoáng Rockwool là một vật liệu xây dựng được sử dụng làm vách ngăn với khả năng chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo từ lớp lõi bông khoáng Rockwool, phần lõi bông khoáng hình sợi, sản phẩm này có khả năng chống cháy tuyệt vời. Bông khoáng Rockwool không bắt lửa ở nhiệt độ lên đến 1000 độ C, do đó, khả năng chống cháy của tấm panel này rất tốt.

Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng chỉ từ 60-150 kg/m3, việc sử dụng tấm panel bông khoáng Rockwool làm vách ngăn giúp tiết kiệm lượng lớn chi phí xây dựng nền móng và vật liệu có tính định hình cao giúp công trình nhanh chóng đi vào hoạt động.

Ngoài ra, tấm panel bông khoáng Rockwool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Với cấu trúc hai lớp tôn bọc bên ngoài và lớp bông khoáng bên trong, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Nhiệt độ môi trường ngày càng tăng cao, đây là một trong những nguyên nhân gây trì trệ nhiều hoạt động của con người. Tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ giữ cho không gian bên trong mát mẻ và thoải mái, mà còn giúp giảm nhiễu âm từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Điều này tạo điều kiện cho mọi công việc tiến triển theo đúng tiến trình.

Các công trình sử dụng tấm panel bông khoáng Rockwool cũng được tiến hành thi công và lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Với kết cấu chặt chẽ, bền bỉ và khả năng chịu lực cao, việc thi công và lắp đặt diễn ra thuận lợi. Trọng lượng nhẹ của tấm panel và thiết kế dạng panel giúp việc di chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng.

Tấm panel bông khoáng Rockwool cũng có khả năng chống thấm tối đa. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, vật liệu này có tác dụng ngăn lượng nước và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp tránh tình trạng ẩm mốc và vi khuẩn xâm nhập, kéo dài thời gian sử dụng của công trình.

Tấm panel bông khoáng Rockwool được xem là vật liệu xây dựng xanh bởi chúng được cấu tạo từ những vật liệu thân thiện không gây hại sức khỏe. Sản phẩm này không chứa chất gây ung thư như Amiang như những vật liệu khác, nên người sử dụng có thể yên tâm về sức khỏe. Bên cạnh đó, sử dụng tấm panel bông khoáng Rockwool cũng không gây hiệu ứng nhà kính và không gây nóng lên trái đất.

Với khả năng chịu lực cao, tấm panel bông khoáng Rockwool rất cứng cáp và không dễ bị hư hỏng. Điều này giúp việc sửa chữa và bảo trì dễ dàng và không sợ gãy hay hư hỏng công trình.

Tấm panel bông khoáng Rockwool có thể tái sử dụng nhiều lần, miễn là nó còn trong tuổi thọ của sản phẩm. Điều này giúp tiết kiệm môi trường và tài nguyên.

Vận chuyển và thi công tấm panel bông khoáng Rockwool cũng rất thuận tiện. Với trọng lượng nhẹ và độ hoàn thiện tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực trong quá trình xây dựng.

Bên cạnh những ưu điểm đã nêu ở trên, tấm panel bông khoáng Rockwool còn có nhiều ưu điểm khác như đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, màu sắc đa dạng, linh hoạt về chiều dài, và độ bền cao trên 50 năm. Sử dụng tấm panel bông khoáng Rockwool cũng giúp tiết kiệm chi phí điện năng.

Báo giá Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool (10/11/2024)

Báo giá tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool tại An Giang do công ty Triệu Hổ cung cấp có các yếu tố quyết định giá cả. Chiều dày bông khoáng rockwool, chiều dày tôn 2 mặt, tỷ trọng bông khoáng rockwool, màu sắc của tôn và khu vực là những yếu tố ảnh hưởng đến giá của tấm panel bông khoáng rockwool. Ví dụ, panel bông khoáng rockwool độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel bông khoáng rockwool độ dày 100mm. Ngoài ra, panel bông khoáng rockwool có chiều dày tôn 0.3mm sẽ có giá thấp hơn so với phiên bản có chiều dày tôn 0.4mm. Một yếu tố khác là loại mặt tôn, panel bông khoáng rockwool với mặt tôn giá sẽ có giá rẻ hơn so với phiên bản sử dụng tấm inox.

Để nhận được báo giá chính xác, tốt nhất và nhanh chóng, quý Anh/chị hãy liên hệ ngay với công ty Triệu Hổ để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời. Chúng tôi cam kết mang đến giá cả hợp lý và chất lượng cao cho tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool tại An Giang. Bên cạnh đó, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại tấm panel với nhiều kiểu dáng và kích thước phù hợp với nhu cầu của quý khách hàng.

Triệu Hổ là một công ty uy tín trong lĩnh vực cung cấp tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool tại An Giang. Chúng tôi đảm bảo chất lượng sản phẩm thông qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt và sử dụng nguyên liệu chất lượng cao cho việc sản xuất. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về sản phẩm sẽ hỗ trợ và tư vấn kỹ thuật cho quý Anh/chị. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và tin tưởng cho khách hàng thông qua dịch vụ tận tâm và giá trị sản phẩm.

Trân trọng cảm ơn quý Anh/chị đã quan tâm và lựa chọn công ty Triệu Hổ. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool tại An Giang.

Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ 10/11/2024 Mới Nhất tại An Giang – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool Triệu Hổ Tại An Giang 

  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  • Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  • Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  • Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  • Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  • Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  • Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  • Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ cung cấp tại An Giang

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.