0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại Ninh Bình Tại Ninh Bình Mới Nhất

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại Ninh Bình (24/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là gì?

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình hiện nay tại Ninh Bình. Tấm panel này được cấu thành bởi lớp bông khoáng (rockwool) có tác dụng cách âm, cách nhiệt, chống cháy giữa hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Quá trình gắn kết các lớp với nhau được thực hiện bằng keo dán chuyên dụng đảm bảo tính chắc chắn và bền vững của tấm panel.

Sự phổ biến của bông khoáng trong các công trình xây dựng là do tính năng tiêu âm, cách âm, cách nhiệt và bảo ôn tốt của nó. Đặc biệt, tấm panel bông khoáng được sử dụng rộng rãi trong phòng sạch điện tử, phòng sạch và các phân xưởng chống cháy. Khả năng chống cháy của tấm panel bông khoáng rockwool giúp đảm bảo an toàn và tránh nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng.

Ngoài ra, tấm panel bông khoáng rockwool còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như panel bông khoáng, panel rockwool, tấm panel rockwool chống cháy, rockwool chống cháy, vách panel chống cháy, vách ngăn panel rockwool, panel rockwool chống cháy, tấm panel chống cháy. Tất cả những tên gọi này đều thể hiện tính năng và công dụng của tấm panel bông khoáng trong việc chống cháy và cách nhiệt tốt.

Trên thị trường xây dựng Ninh Bình hiện nay, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một mặt hàng được ưa chuộng và tin dùng bởi tính chất bảo vệ trước hỏa hoạn, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng.

Cấu tạo Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một loại vật liệu xuất sắc với nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Để đạt được những ưu điểm nổi bật như vậy, panel bông khoáng rockwool có cấu tạo gồm ba lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để đảm bảo thoát nước tốt hơn trong trường hợp trời mưa.

Lõi bông khoáng của panel được tạo thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, và được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông khoáng cũng được chèn chặt vào tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm kim loại khác thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo sự cách nhiệt tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt bên trong các tấm kim loại. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, độ bám dính giữa khối bông khoáng và các tấm kim loại là rất tốt, tạo nên độ cứng cao cho panel bông khoáng. Bông khoáng là một loại vật liệu được chế tạo từ hai loại quặng đá là Dolomit và Bazan. Quặng đá được nhỏ chảy ở nhiệt độ cao trong lò nung, lên tới 1600 độ C. Sau đó, chất lỏng được đưa qua lực ly tâm tạo thành những sợi nhỏ và ép thành tấm, cuộn và ống.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài vì đây là bề mặt trực tiếp tiếp xúc với con người. Bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng, v.v.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp này lại với nhau, tạo thành một hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo hoặc xiêu vẹo khi gặp lực tác động.

Phân loại Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Panel chống cháy bông khoáng rockwool là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp tại Ninh Bình. Tấm panel này được phân loại dựa trên lõi bông khoáng về tỷ trọng và chiều dày.

Đối với tỷ trọng lõi bông khoáng, có nhiều loại với các tỷ trọng khác nhau từ 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Các loại tỷ trọng khác nhau sẽ có hiệu quả cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng công trình.

Đối với chiều dày bông khoáng, cũng có nhiều lựa chọn khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Việc chọn lựa chiều dày phù hợp sẽ giúp tăng tính cách nhiệt và khả năng chống cháy cho tấm panel.

Tấm panel bông khoáng rockwool có thể được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng. Panel bông khoáng rockwool vách trong được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Loại panel này giúp giữ nhiệt trong phòng, giảm tiếng ồn từ máy móc, nhà máy. Đồng thời, nó cũng có khả năng cách nhiệt và chống cháy, đảm bảo sự an toàn cho các công trình.

Panel bông khoáng rockwool vách ngoài được sử dụng làm tường bao ngoài cho các công trình. Loại panel này giúp cách nhiệt, chống cháy, giảm tiếng ồn, đồng thời bảo vệ tường khỏi các tác động của vi khuẩn và nấm mốc.

Tóm lại, panel chống cháy bông khoáng rockwool với nhiều phân loại về tỷ trọng và chiều dày phục vụ cho các nhu cầu cụ thể của từng công trình. Với khả năng cách nhiệt, chống cháy, giảm tiếng ồn và bảo vệ tường, tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công trình an toàn và hiệu quả ở Ninh Bình.

Thông số kỹ thuật Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng:

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3

Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:

  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6

Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:

  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Ứng dụng tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình công nghiệp:

Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc làm trần và vách ngăn trong các công trình công nghiệp. Truyền thống, tấm trần làm bằng la phông thạch cao chỉ có thời gian sử dụng từ 2 – 5 năm vì nó dễ bị rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Panel bông khoáng rockwool được sử dụng để khắc phục những khuyết điểm này.

Đặc tính dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng của Panel bông khoáng rockwool cũng là lý do vì sao nó được sử dụng để làm vách ngăn và tấm trần trong các phòng sạch trong ngành y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng, lò sấy. Panel bông khoáng rockwool cũng có thể được dùng để lắp nền trong các công trình công nghiệp để thay thế các loại vật liệu truyền thống cùng tính năng và giúp cách âm hiệu quả.

Tấm Panel bông khoáng rockwool cách nhiệt cũng đáng được đề cập khi nó được sử dụng để lợp mái chống nóng và vách cách âm trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS (nhà Shelter), nhà Container, nhà thép tiền chế. Với sự tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ và âm thanh ngoài trời, việc sử dụng tấm Panel bông khoáng rockwool là tối ưu để đảm bảo tính cách âm và cách nhiệt cho không gian bên trong. Vảch ngăn Panel cải thiện tính chất không gian hiệu quả, đồng thời vẫn giữ được tính thẩm mỹ tốt nhất cho công trình.

Panel bông khoáng rockwool còn được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử như vách ngăn cách nhiệt.

Ngoài những ứng dụng trên, Panel bông khoáng rockwool còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác như văn phòng, nhà xưởng, bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm, nhà tiền chế, nhà di động. Nó cũng được lắp nền trong các công trình xây dựng và được sử dụng để lắp ráp các công trình như nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container.

Với những ưu điểm linh hoạt và hiệu quả, tấm Panel bông khoáng rockwool là một giải pháp đáng xem xét cho việc làm trần và vách ngăn trong các công trình công nghiệp. Sự bền bỉ, dễ vệ sinh và tính cách âm, cách nhiệt của nó là những lợi ích mà Panel bông khoáng rockwool mang lại.

Ứng dụng Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình dân dụng:

Ứng dụng tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình dân dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, thuận tiện và tiết kiệm thời gian thi công. Với cấu trúc nhẹ, tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool giúp giảm tổng trọng lượng cho công trình, đồng thời đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt cho vách ngăn và trần nhà. Vì vậy, nó thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học.

Ngoài khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool còn có khả năng cách âm, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cao về xử lý âm thanh như quán bar, karaoke và phòng thu âm. Bên cạnh đó, việc lắp đặt và bảo trì tấm Panel rất dễ dàng và không tốn nhiều chi phí, làm cho nó phù hợp cho việc thi công các công trình ngắn hạn như nhà tạm và nhà tiền chế.

Có thể kết hợp tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool với bông khoáng để tạo thành hệ thống cách âm cho các không gian yêu cầu tính riêng tư như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả cao trong việc giảm tiếng ồn và tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao, mà còn mang lại các lợi ích về tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công và bảo trì. Vì vậy, nó là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng, mang đến sự an toàn và thuận tiện cho cư dân và người sử dụng.

Ưu điểm Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội, đáng chú ý đó là khả năng chống cháy hiệu quả. Với việc sử dụng lõi bông khoáng rockwool hình sợi, tấm panel này có khả năng chống cháy tốt. Bông khoáng rockwool không bắt lửa ở nhiệt độ lên đến 1000 độ C, đảm bảo an toàn tuyệt đối trước nguy cơ cháy nổ. Đây là một điểm mạnh quan trọng, đặc biệt khi tấm panel này được sử dụng làm vách ngăn trong các công trình xây dựng, giúp bảo vệ tính mạng và tài sản của con người.

Một ưu điểm khác của tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn bọc bên ngoài và lớp bông khoáng bên trong, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh nhiệt độ môi trường ngày càng tăng cao, khi làm cho các hoạt động hàng ngày trở nên khó khăn hơn. Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool không chỉ giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ và êm dịu, mà còn ngăn lượng âm thanh ồn ào từ bên ngoài xâm nhập vào, đảm bảo không gian yên tĩnh và tạo điều kiện tốt cho công việc và sinh hoạt.

Thi công và lắp đặt tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool rất dễ dàng và nhanh chóng. Được thiết kế theo dạng panel và có trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Ngoài ra, khả năng chịu lực cao của tấm panel này cũng là một điểm mạnh, cho phép người thợ thoải mái di chuyển và làm việc trên bề mặt của nó mà không gây hư hại hay sụp đổ.

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool cũng được đánh giá cao về khả năng chống thấm. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, tấm panel này ngăn lượng nước và chống thấm một cách hiệu quả. Điều này giúp tránh tình trạng ẩm mốc, nấm mốc và vi khuẩn xâm nhập vào không gian bên trong, đồng thời cũng kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Ngoài những ưu điểm trên, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool còn được coi là một vật liệu xây dựng xanh. Với cấu tạo từ các vật liệu thân thiện môi trường và không chứa các chất gây ung thư như amiant, sản phẩm này bảo vệ sức khỏe người sử dụng và không gây hiệu ứng nhà kính hay nóng lên của trái đất. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng có thể tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Với nhiều ưu điểm vượt trội như vậy, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí xây dựng, mà còn mang lại sự thoải mái, yên tĩnh và bảo vệ môi trường.

Báo giá Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool (24/11/2024)

Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một sản phẩm có giá thành được quyết định dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, giá của tấm panel phụ thuộc vào chiều dày của bông khoáng rockwool. Thường thì, tấm panel có độ dày bông khoáng rockwool càng cao, giá thành càng tăng. Ví dụ, tấm panel có độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel có độ dày 100mm.

Thứ hai, giá của tấm panel còn phụ thuộc vào chiều dày của tôn hai mặt. Một tấm panel có chiều dày tôn 0.3mm sẽ có giá rẻ hơn tấm panel có chiều dày tôn 0.4mm.

Thứ ba, tỷ trọng bông khoáng rockwool cũng ảnh hưởng đến giá thành của tấm panel. Tỉ trọng càng cao, giá thành càng tăng.

Bên cạnh đó, màu sắc của tôn cũng là yếu tố quyết định giá cả. Ví dụ, tấm panel bông khoáng rockwool mặt tôn sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel bông khoáng rockwool mặt inox.

Không chỉ những yếu tố trên, giá cả còn phụ thuộc vào khu vực mà bạn đang ở. Như vậy, để nhận được báo giá chính xác, tốt nhất và nhanh nhất, Quý Anh/chị hãy liên hệ ngay với công ty Triệu Hổ để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

Triệu Hổ cung cấp các dòng tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool, với đa dạng chiều dày và màu sắc. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất, đáng tin cậy và giá cả phù hợp. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực này, chúng tôi tự tin rằng sẽ đáp ứng được nhu cầu của Quý Anh/chị.

Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn từ công ty Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ Quý Anh/chị trong mọi yêu cầu của bạn.

Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ 24/11/2024 Mới Nhất tại Ninh Bình – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool Triệu Hổ Tại Ninh Bình 

  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  • Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  • Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  • Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  • Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  • Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  • Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  • Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  • Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ cung cấp tại Ninh Bình

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.