Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại TP. Hồ Chí Minh (24/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là gì?
- 3 Cấu tạo Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
- 4 Phân loại Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
- 5 Thông số kỹ thuật Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
- 6 Ứng dụng Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
- 7 Ưu điểm Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
- 8 Báo giá Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool (24/11/2024)
- 9 Vì sao nên mua Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool Triệu Hổ Tại TP. Hồ Chí Minh
- 10 Một số công trình sử dụng Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ cung cấp tại TP. Hồ Chí Minh
Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại TP. Hồ Chí Minh (24/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là gì?
Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một loại tấm cách nhiệt được làm bằng việc bọc lớp bông khoáng (rockwool) giữa hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3, có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Các lớp tôn bên ngoài được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng.
Bông khoáng là một loại vật liệu phổ biến và rất hữu ích trong nhiều công trình hiện nay. Với khả năng tiêu âm, cách âm, cách nhiệt và bảo ôn tuyệt vời, tấm panel bông khoáng là sự lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng phòng sạch điện tử, phòng sạch và các công trình yêu cầu chống cháy. Nó cũng thích hợp để sử dụng trong việc xây dựng trần và vách ngăn chịu lực, cản trời và chống cháy nổ trong phân xưởng.
Ngoài ra, tấm panel bông khoáng rockwool còn có nhiều tên gọi thông dụng khác nhau, như panel bông khoáng, panel chống cháy, panel rockwool, tấm panel rockwool chống cháy, rockwool chống cháy, vách panel chống cháy, vách ngăn panel rockwool, panel rockwool chống cháy, tấm panel chống cháy,… Đây đều là cách gọi tương đương và miêu tả chung cho loại vật liệu này.
Tại TP. Hồ Chí Minh, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, phòng sạch, phân xưởng, nhà máy… Với công năng cách nhiệt và chống cháy, nó giúp tạo ra một môi trường an toàn và bảo vệ các thiết bị, hàng hóa và con người khỏi nguy cơ cháy nổ. Việc sử dụng tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là cách tiết kiệm và hiệu quả để bảo vệ và nâng cao chất lượng các công trình xây dựng.
Cấu tạo Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Vậy, các thành phần cấu tạo của tấm panel này là như thế nào?
Cấu tạo của tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool gồm có ba lớp chính. Lớp đầu tiên là lớp tôn mặt ngoài, được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động mạnh. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, và có gân chạy theo chiều ngang để tăng cường khả năng thoát nước vào những ngày mưa.
Tiếp theo là lớp lõi bông khoáng, được tạo nên từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Bông khoáng được xếp đan xen với nhau, và các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel. Những tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Kết nối giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng và các tấm kim loại khác được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này giúp cho tấm panel có độ cứng rất cao và khả năng cách nhiệt tối ưu.
Lớp cuối cùng là lớp tôn mặt trong, cũng là một loại tôn mạ có khả năng chống oxi hóa. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài, để tránh các vết xước ngoài da khi sử dụng và để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Từ ba lớp cấu tạo trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và tạo thành một tấm panel có kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Ngoài ra, với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Tóm lại, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool có cấu tạo gồm lớp tôn mặt ngoài, lõi bông khoáng và lớp tôn mặt trong. Với cấu tạo này, tấm panel có khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.
Phân loại Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool tại TP. Hồ Chí Minh được phân loại theo lõi bông khoáng và chiều dày. Tỷ trọng lõi bông khoáng có nhiều mức khác nhau, bao gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Đồng thời, chiều dày bông khoáng rockwool cũng có nhiều tùy chọn, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm.
Panel bông khoáng rockwool vách trong được sử dụng để làm vách ngăn trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tiếng ồn và tác động ô nhiễm tại các nhà máy và nhà xưởng. Ngoài ra, chúng còn có khả năng cách nhiệt và chống cháy, mang lại khả năng an toàn tối ưu cho công trình.
Panel bông khoáng rockwool vách ngoài được sử dụng để làm tường bao ngoài các công trình. Chúng giúp ngăn cản nhiệt độ, chống cháy, phân tán âm thanh và bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc. Đây là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ không gian bên trong và bảo đảm chất lượng công trình.
Sự phân loại chi tiết này giúp người sử dụng lựa chọn loại tấm panel phù hợp với mục đích và công năng của công trình. Ngoài ra, việc sử dụng panel bông khoáng rockwool còn giúp đảm bảo tuổi thọ và chất lượng của công trình, tạo không gian sống và làm việc an toàn và thoải mái.
Với nhiều tùy chọn về tỷ trọng và chiều dày, panel chống cháy bông khoáng rockwool được coi là một giải pháp tiên tiến để cải thiện hiệu suất nhiệt độ, chống cháy và cách âm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ mang lại lợi ích cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ và tăng cường bền vững cho môi trường sống và làm việc.
Thông số kỹ thuật Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ứng dụng Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
Ứng dụng tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình công nghiệp:
Ứng dụng tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình công nghiệp đem lại nhiều lợi ích vượt trội so với tấm trần truyền thống làm bằng la phông thạch cao. Về mặt độ bền và thời gian sử dụng, tấm trần la phông thạch cao chỉ có thể tồn tại từ 2 đến 5 năm tùy thuộc vào điều kiện sử dụng. Trong khi đó, tấm Panel bông khoáng rockwool có khả năng chống cháy và không bị rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Đặc biệt, nó còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc làm vách ngăn và trần cho các phòng sạch trong ngành y tế như phòng thí nghiệm, phòng vô trùng và lò sấy.
Ứng dụng của tấm Panel bông khoáng rockwool cũng được tìm thấy trong việc lắp nền và làm vách cách âm cho các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm Panel bông khoáng rockwool cách nhiệt là một giải pháp thay thế tuyệt vời cho các vật liệu truyền thống, giúp cách âm hiệu quả. Đặc biệt, khi sử dụng cho vách ngăn, tấm Panel dễ dàng lắp đặt và bền bỉ, chắc chắn, giúp phân chia không gian một cách hiệu quả trong khi vẫn giữ được tính thẩm mỹ tốt nhất cho công trình.
Ngoài ra, tấm Panel bông khoáng rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Điều này cho thấy tính linh hoạt của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Còn một số ứng dụng khác của tấm Panel bông khoáng rockwool dùng để làm vách ngăn và đóng trần cho các công trình như văn phòng, nhà xưởng, bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm, nhà tiền chế và nhà di động. Nó cũng được sử dụng làm tấm trần trong hệ thống siêu thị và nhà xưởng, lắp nền trong các công trình xây dựng và lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container.
Vì những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại, tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trở thành một giải pháp thông minh cho việc xây dựng công trình công nghiệp. Với tính năng chống cháy, cách nhiệt, cách âm và khả năng bảo vệ môi trường, tấm Panel bông khoáng rockwool đáng được xem xét khi thiết kế và lựa chọn vật liệu xây dựng cho các công trình.
Ứng dụng Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình dân dụng:
Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool là một ứng dụng hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và dễ dàng lắp đặt, sản phẩm này đã trở thành một giải pháp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xây dựng.
Sản phẩm được thiết kế với kết cấu nhẹ, giúp giảm trọng lượng của công trình. Vì vậy, Panel bông khoáng rockwool thường được sử dụng không chỉ để làm vách ngăn cách nhiệt mà còn làm tấm trần chống nóng cho các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học. Đặc biệt, khả năng cách âm của sản phẩm cũng được tin dùng, làm vách ngăn cách âm cho các quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường.
Một trong những lợi ích của sản phẩm là dễ dàng thi công và lắp đặt, đồng thời không tốn quá nhiều chi phí cho việc bảo trì và bảo dưỡng. Vì vậy, Panel bông khoáng rockwool thường được sử dụng trong việc thi công các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế.
Ngoài ra, người ta còn thường kết hợp tấm Panel bông khoáng rockwool với sản phẩm bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các công trình đòi hỏi tính riêng tư cao như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện.
Tóm lại, tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool là một sản phẩm đáng tin cậy được sử dụng trong công trình dân dụng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng lắp đặt dễ dàng, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức trong xây dựng mà còn mang đến chất lượng và hiệu quả cao cho công trình. Việc sử dụng tấm Panel này sẽ đảm bảo an toàn chống cháy và tăng thêm sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.
Ưu điểm Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
Bông khoáng rockwool là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi để làm tấm panel chống cháy. Với khả năng chống cháy hiệu quả, bông khoáng rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu để sử dụng làm vách ngăn trong các công trình xây dựng.
Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool được thiết kế với một lõi bông khoáng hình sợi, có khả năng chống cháy cao. Với khả năng chống cháy lên đến 1000 độ C, bông khoáng rockwool không bắt lửa, giúp ngăn chặn sự lan truyền của đám cháy một cách hiệu quả. Điều này làm tăng tính an toàn cho công trình và bảo vệ tối đa sự an toàn cho cư dân trong trường hợp xảy ra sự cố cháy.
Một ưu điểm khác của tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là trọng lượng nhẹ. Với tỷ trọng chỉ từ 60 – 150 kg/m3, tấm panel này giúp tiết kiệm lượng lớn chi phí xây dựng nền móng và vật liệu xây dựng không có tính định hình cao, từ đó giúp công trình nhanh chóng hoàn thành và đi vào hoạt động một cách hiệu quả.
Khả năng cách âm và cách nhiệt là một ưu điểm quan trọng của tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool. Cấu trúc của tấm panel gồm hai lớp tôn bọc bên ngoài và lớp bông khoáng bên trong, tạo ra một lớp cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Điều này giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong và ngược lại, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, giúp cho mọi hoạt động diễn ra thuận lợi và tăng hiệu suất lao động.
Công trình sử dụng tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool cũng được thi công và lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Kết cấu chặt chẽ và khả năng chịu lực cao của tấm panel giúp cho việc thi công diễn ra thuận lợi và nhanh chóng. Trọng lượng nhẹ và thiết kế theo dạng panel cũng giúp cho việc lắp đặt được thực hiện một cách dễ dàng và đơn giản.
Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool còn có khả năng chống thấm tối đa. Cấu trúc hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài vật liệu giúp ngăn nước xâm nhập và chống thấm một cách hiệu quả. Điều này giúp tránh hiện tượng ẩm mốc và vi khuẩn xâm nhập, đồng thời kéo dài thời gian sử dụng của tấm panel.
Ngoài những ưu điểm trên, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool còn là một loại vật liệu xanh, không gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như amiang và không gây hiệu ứng nhà kính. Tấm panel cũng có khả năng tái sử dụng và dễ dàng vận chuyển. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool đã và đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
Báo giá Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool (24/11/2024)
Công ty Triệu Hổ là nhà cung cấp tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool uy tín tại TP. Hồ Chí Minh. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy cho khách hàng. Báo giá của chúng tôi cho tấm panel bông khoáng rockwool phụ thuộc vào một số yếu tố như chiều dày bông khoáng rockwool, chiều dày tôn mặt, tỷ trọng bông khoáng rockwool, màu sắc của tôn và khu vực cần cung cấp.
Ví dụ, giá panel bông khoáng rockwool có độ dày 50mm sẽ rẻ hơn so với panel có độ dày 100mm. Cũng như panel có chiều dày tôn 0.3mm sẽ rẻ hơn panel có chiều dày tôn 0.4mm. Ngoài ra, giá panel bông khoáng rockwool cũng tùy thuộc vào mặt tôn, trong đó mặt tôn giá sẽ rẻ hơn so với mặt inox.
Để đảm bảo tính chính xác và tốt nhất cho báo giá, chúng tôi khuyến nghị quý khách hàng liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời. Chúng tôi sẽ cung cấp báo giá nhanh chóng và chính xác nhất dựa trên yêu cầu của khách hàng.
Triệu Hổ có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp tấm panel bông khoáng rockwool. Chúng tôi đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, từ báo giá, tư vấn cho đến giao hàng và hậu mãi sau bán hàng. Chất lượng và sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín, chúng tôi đã và đang cung cấp tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool cho nhiều dự án thi công tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh thành lân cận. Không chỉ đáp ứng được yêu cầu chất lượng và an toàn của khách hàng, mà giá cả cạnh tranh cũng là một yếu tố mà chúng tôi luôn quan tâm.
Trân trọng kính chào và mong được phục vụ quý khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận được báo giá chính xác, tốt nhất và nhanh nhất.
Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ 24/11/2024 Mới Nhất tại TP. Hồ Chí Minh – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool Triệu Hổ Tại TP. Hồ Chí Minh
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ cung cấp tại TP. Hồ Chí Minh
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.