0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Hà Nam (27/07/2024) Mới Nhất

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Hà Nam (27/07/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?

Panel EPS là một loại tấm cách nhiệt được tạo thành từ một lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bằng hai lớp tôn mỏng với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS nằm ở giữa tấm có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3 và có tác dụng cách âm và cách nhiệt. Các lớp tôn và lõi xốp được kết nối với nhau bằng keo dán chuyên dụng để tạo thành tấm panel.

Panel EPS còn gọi là tấm panel EPS, tấm panel vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp và nhiều tên gọi khác. Tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như nhà kho, nhà xưởng, nhà máy, nhà ở và phòng sạch để cung cấp một lớp cách nhiệt tốt và giảm tiếng ồn.

Panel EPS có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, với lõi xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp giữ nhiệt trong không gian, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Thứ hai, với khả năng cách âm, panel EPS giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và bên trong tòa nhà. Thứ ba, tấm panel EPS còn có khả năng chống cháy và chịu nước tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy và hư hỏng do ẩm ướt.

Đối với việc lắp đặt, tấm Panel EPS dễ dàng và nhanh chóng được cắt và gắn kết với nhau, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công. Đồng thời, với thiết kế thông minh, Panel EPS cũng tạo nên một bề mặt phẳng và đẹp mắt cho công trình.

Tóm lại, Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và kháng cháy tốt, tấm panel này giúp tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái và an toàn.

Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Hà Nam

Phân loại tấm EPS

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại panel EPS phổ biến mà người tiêu dùng không biết phân biệt và chọn lựa đúng sản phẩm phù hợp. Loại panel phổ biến nhất là panel EPS xốp thường, được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần, panel cuối cùng được tạo thành bằng cách đổ vào khuôn gia nhiệt. Panel EPS lõi xốp thường có nhiều ưu điểm như chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành rẻ.

Ngoài ra, còn có loại panel EPS xốp chống cháy lan, cũng sử dụng hạt xốp giống như panel EPS thường nhưng được thêm một số phụ gia chống cháy. Nhờ vậy, vách panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn chống cháy hiệu quả. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường.

Để phân biệt các loại panel EPS, người tiêu dùng cần xem xét mục đích sử dụng và yêu cầu của công trình. Nếu chỉ cần loại panel thông thường để cách âm và cách nhiệt, panel EPS lõi xốp thường là lựa chọn phù hợp với ưu điểm về giá thành rẻ và dễ vận chuyển. Tuy nhiên, nếu yêu cầu khắt khe hơn về chống cháy, như trong các công trình chung cư, panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn tốt hơn mặc dù có giá thành cao hơn.

Nhìn chung, việc phân loại các loại panel EPS là điều quan trọng để người tiêu dùng có thể chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Để tránh nhầm lẫn và đảm bảo chất lượng, người tiêu dùng nên tìm hiểu kỹ về các loại panel EPS trước khi quyết định mua hàng.

Phân loại theo biên dạng:

Panel EPS vách trong: 

Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Panel EPS vách ngoài: 

Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt

Panel EPS là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc thi công các công trình panel phòng sạch nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Panel EPS có cấu tạo từ 3 lớp chính gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi xốp EPS và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 mm đến 0.7 mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa. Nó cũng chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau.

Lớp lõi xốp EPS của panel EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả. EPS là tên gọi của loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan. Thành phần của hạt EPS bao gồm từ 90% đến 95% Polystyrene và 5% đến 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.

Lớp mặt trong của panel EPS cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người không gây ra các vết xước ngoài da hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau, tạo thành tấm panel EPS có hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8 kg/m3 đến 40 kg/m3, khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Hà Nam 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt

Tấm panel EPS là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc cách nhiệt. Với cấu trúc chắc chắn và mật độ không khí kín, panel EPS có khả năng cách nhiệt và chống nóng cho các công trình tốt nhất. Lớp lõi EPS ngăn chặn các tác nhân gây hư hỏng từ bên trong như vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp cho công trình được trang bị khả năng cách nhiệt tốt.

Với hệ số truyền nhiệt rất thấp, panel EPS có khả năng giảm hơi nóng và không cháy nổ. Nó cũng có khả năng chịu nhiệt độ cao và được ứng dụng rộng rãi trong các công trình làm lạnh. Panel EPS cũng có khả năng cách âm tốt, giảm tiếng ồn một cách hiệu quả. Điều này đạt được nhờ vào cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng.

Việc sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng điện, vì nó ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong công trình. Điều này giúp giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa và các hệ thống làm lạnh khác. Panel EPS cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian, khi được sử dụng làm tường, vách, trần.

Một ưu điểm khác của panel EPS là khả năng tái sử dụng. Vì nó là sản phẩm làm từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho môi trường. Panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần, miễn là nó vẫn còn trong tuổi thọ của sản phẩm.

Việc thi công và vận chuyển panel EPS cũng rất dễ dàng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Panel EPS có độ hoàn thiện tốt, giúp tiết kiệm thời gian thi công và nhân lực. Tuy nhiên, cần cẩn thận khi lắp đặt panel EPS cho các công trình trên cao để tránh trầy xước da.

So với các vật liệu xây trát truyền thống, panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Điều này giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư. Ngoài các ưu điểm đã liệt kê, panel EPS còn có nhiều ưu điểm khác như trọng lượng siêu nhẹ, không thấm nước, bền với thời gian, thi công nhanh, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, thẩm mỹ cao và tiết kiệm chi phí điện năng.

Tóm lại, tấm panel EPS là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng là những ưu điểm vượt trội của panel EPS. Đồng thời, việc tái sử dụng, thi công và vận chuyển dễ dàng cũng giúp tăng tính ứng dụng của panel này. Vì vậy, panel EPS là lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng công trình.

Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Hà Nam 

Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:

Ứng dụng của tấm Panel EPS cách nhiệt trong công trình dân dụng rất đa dạng và mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Đầu tiên, tấm Panel EPS cách nhiệt có khả năng dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Với kết cấu nhẹ, nó giảm tổng trọng lượng cho công trình, do đó được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng cho các công trình có diện tích lớn.

Không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS còn có khả năng cách âm, do đó thường được sử dụng làm vách ngăn cách âm thay thế các loại vách la phông thạch cao cho các công trình yêu cầu cao về xử lý âm thanh, như quán bar, karaoke, phòng thu âm. Đặc biệt, sự dễ dàng trong thi công và không tốn quá nhiều chi phí để bảo trì, bảo dưỡng làm cho Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế.

Ngoài ra, tấm Panel EPS còn được kết hợp với bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các loại công trình yêu cầu cao trong việc bảo vệ tính riêng tư của không gian, như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện. Sự kết hợp này không chỉ tăng cường khả năng cách âm mà còn giúp điều chỉnh nhiệt độ, giảm tiếng ồn bên ngoài và tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

Tóm lại, tấm Panel EPS cách nhiệt làm vách ngăn cách đa chức năng trong công trình dân dụng. Không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, nó còn dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Với những ưu điểm độc đáo này, tấm Panel EPS đã phổ biến và trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng.

Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:

Tấm Panel EPS là một vật liệu cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp. So với những tấm trần truyền thống làm bằng la phông thạch cao, tấm Panel EPS có độ bền và thời gian sử dụng lâu hơn, từ 2 đến 5 năm, tùy vào điều kiện sử dụng. Các khuyết điểm như rã hoặc cong vênh do tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao của trần thạch cao có thể được khắc phục bằng cách sử dụng Panel EPS.

Tấm Panel EPS không chỉ được sử dụng cho trần, mà còn cho các công trình y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng hay lò sấy. Đặc tính dễ vệ sinh và bảo dưỡng của tấm Panel EPS là một lợi thế lớn trong việc sử dụng nó trong các loại phòng sạch này.

Khi xây dựng các kho lạnh, kho lạnh tạm hay kho lạnh lưu chuyển trên xe, tấm Panel EPS cũng là lựa chọn tốt để đáp ứng yêu cầu cách nhiệt và tránh thất thoát nhiệt lượng. Sử dụng tấm Panel EPS giúp giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát lên đến 30% so với sử dụng các vật liệu thông thường.

Tấm Panel EPS còn được sử dụng trong xây dựng các công trình công nghiệp khác như nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS, nhà Container hay nhà thép tiền chế. Việc sử dụng Panel EPS để lợp mái chống nóng và làm vách cách âm trong các công trình trên giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ tốt nhất.

Không chỉ được sử dụng cho việc làm trần và vách ngăn, tấm Panel EPS còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Với những tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng được yêu cầu rất cao của công nghiệp điện tử.

 

Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:

Tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Từ văn phòng, nhà xưởng, nhà ở cho đến bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm hay nhà tiền chế, tấm panel EPS cách nhiệt đã chứng minh sự linh hoạt và hiệu quả trong việc cung cấp cách nhiệt cho các công trình.

Ứng dụng của tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ giới hạn ở các công trình xây dựng. Những nơi như kho lạnh, hầm đông cho ngành chế biến nông hải sản và thực phẩm cũng sử dụng tấm panel EPS cách nhiệt nhằm đảm bảo sự ổn định nhiệt độ và giữ cho sản phẩm tươi ngon. Các phòng sạch trong sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử cũng được trang bị các tấm panel cách nhiệt để đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn của sản phẩm.

Trong các công trình xây dựng, tấm panel EPS cách nhiệt thường được sử dụng làm tấm trần trong các siêu thị và nhà xưởng. Việc lắp đặt các tấm panel này giúp cách nhiệt cho không gian bên trong, giảm bớt tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa việc sử dụng đèn chiếu sáng.

Ngoài ra, tấm panel EPS cách nhiệt còn có thể được sử dụng để lắp nền trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel EPS cách nhiệt cho nền giúp giảm ồn và tiết kiệm năng lượng.

Không chỉ dừng lại ở công trình xây dựng, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng trong việc lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và cả xe container. Tính linh hoạt và dễ dàng tháo lắp của tấm panel EPS giúp tạo ra các không gian tạm thời trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí.

Tóm lại, với những ưu điểm vượt trội trong việc cung cấp cách nhiệt và linh hoạt trong ứng dụng, tấm panel EPS cách nhiệt đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Các ứng dụng của tấm panel EPS cách nhiệt từ nhà ở, công trình xây dựng đến ngành chế biến và vận tải đã chứng minh hiệu quả và đa dạng của sản phẩm này.

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Hà Nam 

Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về tấm panel EPS cách nhiệt tại Hà Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi tự hào là địa chỉ tin cậy cho khách hàng có nhu cầu mua tấm panel EPS chất lượng với mức giá hợp lý.

Về giá thành, tấm Panel EPS có giá bán linh hoạt và phù hợp với mọi ngân sách khách hàng. Giá tấm Panel EPS phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp EPS, chiều dày tôn 2 mặt, tỷ trọng xốp EPS, màu sắc của tôn và khu vực. Ví dụ, tấm Panel EPS có chiều dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm có chiều dày 100mm. Ngoài ra, tấm Panel EPS với chiều dày tôn 0.3mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm có chiều dày tôn 0.4mm. Sự lựa chọn mặt tôn cũng ảnh hưởng đến giá thành, với tấm Panel EPS mặt tôn giá sẽ rẻ hơn so với tấm với mặt inox.

Tấm panel EPS do Công ty Triệu Hổ cung cấp đáp ứng được nhiều yêu cầu về cách nhiệt, vật liệu chất lượng cao với khả năng chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả. Với cấu trúc xốp EPS bên trong, tấm panel này giúp giữ nhiệt tốt và tiết kiệm năng lượng trong việc làm lạnh và sưởi ấm. Do đó, nó là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình xây dựng, nhà ở và nhà máy.

Ngoài ra, tấm panel EPS cách nhiệt được Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Hà Nam còn có độ bền cao, chịu được áp lực và lực tác động. Với quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy.

Với mức giá hợp lý, tấm panel EPS cách nhiệt do Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Hà Nam đáng xem xét cho mọi công trình xây dựng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 27/07/2024 Mới Nhất tại Hà Nam – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm193.200
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm196.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm217.000
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm252.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm284.200
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm308.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm214.200
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm217.000
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm238.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm273.000
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm303.800
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm330.400
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm235.200
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm238.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm259.000
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm294.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm322.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm348.600
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm316.400
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm334.600
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm357.000
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm385.000
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm358.400
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm354.200
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm376.600
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm404.600
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm361.200
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm375.200
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm397.600
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm425.600
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.003.800
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm716.800
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.040.200
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm753.200
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.085.000
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm798.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.174.600
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm887.600

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

 

Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Hà Nam do  Triệu Hổ cung cấp: 

Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hà Nam

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.