Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Hải Phòng (09/12/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Hải Phòng
- 4 Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Hải Phòng
- 6 Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
- 7 Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Hải Phòng
- 8 Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Hải Phòng
- 9 Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Hải Phòng do Triệu Hổ cung cấp:
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hải Phòng
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Hải Phòng (09/12/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
Panel EPS là một loại tấm cách nhiệt, được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, có tác dụng cách âm và cách nhiệt.
Để tạo nên một tấm panel EPS, các lớp tôn bên ngoài và lõi xốp EPS được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Quá trình này đảm bảo tính liên kết chắc chắn giữa các thành phần, tạo ra một sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy.
Panel EPS cũng có nhiều tên gọi thông dụng khác nhau như: tấm panel eps, panel eps vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, vach ngan panel eps, vách panel, tấm vách ngăn panel, vách ngăn tôn xốp, tấm panel eps cách nhiệt, vách ngăn panel cách nhiệt, tôn panel, tấm eps, tấm panel vách ngăn, panel eps cách nhiệt, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm sandwich panel, vách panel eps, tấm panel tôn xốp, trần panel tôn xốp, vách ngăn panel eps cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt panel, panel tôn xốp, tấm vách ngăn tôn xốp, tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt eps, tấm eps dày 50mm, vách ngăn eps, panel vách ngăn, panel eps chống cháy, tấm eps cách nhiệt, tấm panel xốp, tôn eps, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm cách nhiệt panel eps, tấm trần panel, vách ngăn phòng panel, vách ngăn tôn, tôn xốp phẳng, vách panel cách nhiệt, tôn xốp panel, tường tôn xốp, tam eps, panel eps 50mm, vách eps, tấm trần panel cách nhiệt, panel cách nhiệt eps, ton xop lam vach ngan…
Panel EPS có nhiều ứng dụng trong xây dựng như là vật liệu chống nắng, cách âm và cách nhiệt cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, nhà ở, nhà thép tiền chế và những công trình công nghiệp khác. Nó cũng được sử dụng làm vách ngăn trong các nhà máy, công ty hoặc các khuôn viên công cộng, đem lại không gian riêng tư và êm ái. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện môi trường sống. Sản phẩm này cung cấp một giải pháp hiệu quả và bền vững cho việc cách nhiệt và cách âm trong ngành xây dựng.
Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Hải Phòng
Phân loại tấm EPS
Với nhiều loại panel EPS hiện nay trên thị trường, người tiêu dùng thường gặp khó khăn trong việc phân loại và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Trong phân loại theo lõi xốp EPS, ta có hai loại chính là panel EPS xốp thường và panel EPS xốp chống cháy lan.
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt EPS ở nhiệt độ cao, tần suất và áp lực thích hợp, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt và cho ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS xốp thường có nhiều ưu điểm như chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ nhàng và dễ dàng vận chuyển, đồng thời giá thành rẻ phải chăng.
Panel EPS xốp chống cháy lan có lõi xốp tương tự như panel EPS xốp thường, nhưng được gia công thêm một số phụ gia có tác dụng chống cháy lan. Nhờ sự thêm vào các phụ gia này, vách panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đặc biệt hiệu quả trong việc chống cháy. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thường.
Trên thị trường, một số dấu hiệu mà người tiêu dùng có thể nhận biết được loại panel EPS nào đang được bán là thông qua nhãn hiệu sản phẩm, hàng hóa, và nhà sản xuất. Đồng thời, người tiêu dùng cũng có thể tìm hiểu về tính năng, đặc điểm và ứng dụng của từng loại panel EPS để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Trong việc lựa chọn panel EPS, người tiêu dùng cần xem xét các yếu tố như tính năng, đặc điểm, ứng dụng và giá thành để có thể chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
Phân loại theo biên dạng:
Panel EPS vách trong:
Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.
Panel EPS vách ngoài:
Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng trong việc thi công các công trình panel phòng sạch. Điều này xuất phát từ cấu tạo của panel EPS, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của panel EPS được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã qua quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các tác động cơ học và thời tiết khác nhau. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm và có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
Lớp lõi EPS của panel EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong tất cả các loại vật liệu cách nhiệt. EPS là tên gọi của loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt chứa chất khí Bentan (C5H12). Sự kết hợp này tạo nên vật liệu xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt.
Lớp tôn mặt trong của panel EPS cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp này không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thông thường lớp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây xước da hoặc để kết dính dễ dàng với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao hoặc xi măng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng một vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp này lại với nhau, với hình dạng và kích thước cụ thể. Panel EPS có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng nhẹ này giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn, không bị móp méo hay xiêu vẹo khi gặp các lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Hải Phòng
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
Tấm panel EPS, còn được gọi là tấm xốp EPS, là một vật liệu xây dựng cách nhiệt hàng đầu hiện nay. Với những ưu điểm vượt trội, nó đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng.
Về khả năng chống nóng cách nhiệt, Panel EPS có cấu trúc đặc biệt giúp nó giữ được hiệu suất cách nhiệt tốt. Với lõi xốp EPS, sản phẩm này không chỉ tránh được tình trạng nấm mốc hay vi khuẩn xâm nhập vào bên trong, mà còn giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa môi trường ngoại vi và bên trong công trình. Hơn nữa, độ dày và khối lượng của lớp xốp EPS cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt và ngăn nhiệt độ bên trong tăng lên.
Với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS giúp giảm hơi nóng và có khả năng chịu nhiệt cao đến 120oC trong 15-20 phút. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho công trình làm lạnh, nơi cần một khả năng cách nhiệt tốt và giữ lạnh hiệu quả.
Khả năng cách âm của Panel EPS cũng không kém phần ấn tượng. Với cấu trúc chặt chẽ và đồng đều của lớp xốp EPS, tấm panel này giảm tiếng ồn lên đến 60% so với tần số ban đầu. Vì vậy, ngoài việc sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, panel EPS cũng được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm, chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
Một ưu điểm đáng chú ý khác của panel EPS là khả năng tiết kiệm điện năng. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp giữ nhiệt tốt, ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong. Điều này giúp giảm sự tiêu tốn điện năng từ máy điều hòa và các hệ thống làm lạnh khác. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel EPS làm tường và vách cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể.
Một lợi ích khác của panel EPS là khả năng tái sử dụng. Với nguyên liệu là các vật liệu xanh, không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người, panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong thời gian tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, việc sử dụng lần thứ hai có thể làm giảm độ thẩm mĩ và hiệu suất của panel, nên nên thay mới vật liệu khi cần thiết.
Về việc thi công và vận chuyển, panel EPS nhẹ và dễ dàng di chuyển. Với độ hoàn thiện cao, thi công tấm panel EPS nhanh chóng và tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi lắp đặt trên các công trình cao, cần phải cẩn thận để tránh trầy xước và cần trang bị đồ bảo hộ bảo vệ da.
Với những ưu điểm trên, tấm panel EPS không chỉ là một vật liệu xây dựng cách nhiệt tuyệt vời, mà còn giúp tiết kiệm chi phí, thời gian và nguồn lực. Chính vì vậy, nó là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.
Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Hải Phòng
Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:
Tấm Panel EPS cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian văn phòng trong các tòa nhà dân dụng. Với khả năng lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu của các công trình xây dựng.
Tấm Panel EPS có kết cấu nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể cho công trình. Do đó, sản phẩm thường được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học.
Không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm Panel EPS cũng có khả năng cách âm tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến thay thế cho vách ngăn la phông hay thạch cao trong các công trình yêu cầu xử lý âm học cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường.
Đặc biệt, dễ dàng thi công và không tốn nhiều chi phí để bảo trì, bảo dưỡng là một ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS. Vì vậy, nó thường được sử dụng cho việc xây dựng các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế.
Người ta cũng thường kết hợp tấm Panel EPS với bông khoáng để tạo hệ thống cách âm cho các công trình có yêu cầu cao về tính riêng tư như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.
Với những ưu điểm vượt trội và khả năng sử dụng đa dạng, tấm Panel EPS là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng để đáp ứng nhu cầu chống nóng, cách âm và cách nhiệt. Với quy trình lắp đặt dễ dàng và hiệu suất hoạt động tốt, tấm Panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho các chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:
Tấm Panel EPS là một trong những vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc của nó. Với những đặc tính vượt trội, tấm panel EPS đã thay thế được những vật liệu truyền thống như la phông thạch cao trong việc làm trần và vách ngăn cho các công trình công nghiệp.
Với nhu cầu cách nhiệt và tránh thất thoát nhiệt lượng, tấm panel EPS được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, kho lạnh tạm, và kho mát. Nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, đồng thời làm giảm tiêu thụ năng lượng của các thiết bị làm mát, giảm chi phí điện năng lên đến 30%.
Khả năng dễ vệ sinh và bảo dưỡng của tấm panel EPS cũng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các phòng sạch trong ngành y tế, bao gồm sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng và lò sấy.
Ngoài ra, tấm panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả cách âm tốt. Với tính năng này, nó được ứng dụng rộng rãi trong việc lợp mái chống nóng và vách cách âm cho nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS, nhà Container và nhà thép tiền chế. Tấm vách panel không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn bền bỉ và chắc chắn, đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho công trình.
Cuối cùng, tấm panel EPS còn được sử dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó giúp duy trì điều kiện nhiệt độ và âm thanh ổn định trong không gian làm việc.
Tóm lại, tấm panel EPS là một vật liệu đa năng và hiệu quả được ứng dụng đa dạng trong các công trình công nghiệp. Với độ bền, khả năng cách nhiệt và dễ dàng bảo dưỡng, nó đã thay thế được nhiều vật liệu truyền thống và mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:
Tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm, nhà tiền chế và nhà di động, mà còn có nhiều ứng dụng khác cần được nhắc đến.
Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS cách nhiệt rất phù hợp cho việc xây dựng kho lạnh và hầm đông trong ngành chế biến nông hải sản và chế biến thực phẩm. Nhờ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và hầm đông, giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon và đảm bảo chất lượng.
Ngoài ra, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng trong sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử với mục đích tạo ra các không gian sạch. Với cấu trúc chắc chắn và tính năng cách nhiệt, tấm panel này đảm bảo không khí trong phòng sạch không bị ô nhiễm từ bên ngoài, đồng thời giữ cho nhiệt độ trong phòng luôn đạt mức yêu cầu.
Không chỉ được sử dụng trong các công trình xây dựng chuyên dụng, tấm panel EPS cách nhiệt còn được lắp đặt làm tấm trần trong hệ thống siêu thị và trần nhà xưởng. Sự chắc chắn và tính năng cách nhiệt của tấm panel đảm bảo cho các khu vực này không gian thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Cuối cùng, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng để lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Nhờ tính năng dễ dàng lắp ráp và sự chắc chắn của tấm panel, việc tạo ra các công trình này trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
Với những ứng dụng khác nhau, tấm panel EPS cách nhiệt đã chứng tỏ được sự linh hoạt và hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt tốt và khả năng lắp ráp dễ dàng, tấm panel này đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng và ngành công nghiệp khác nhau.
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Hải Phòng
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp tấm panel EPS cách nhiệt tại Hải Phòng với giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo. Tấm panel EPS đã trở thành một sản phẩm phổ biến trên thị trường, do đó có nhiều kiểu dáng và loại khác nhau để phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Một trong những lợi thế lớn của tấm panel EPS là giá bán rất hợp lý so với các loại panel cách nhiệt khác. Giá cả của tấm panel EPS phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp EPS, chiều dày tôn trên 2 mặt, tỷ trọng xốp EPS, màu sắc của tôn và khu vực cung cấp. Ví dụ, tấm panel EPS độ dày 50mm thường có giá thấp hơn so với tấm panel EPS độ dày 100mm. Tấm panel EPS có chiều dày tôn 0.3mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel EPS có chiều dày tôn 0.4mm. Bên cạnh đó, tấm panel EPS với mặt tôn thông thường sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel EPS với mặt tôn inox.
Đối với khách hàng tại Hải Phòng, công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp tấm panel EPS chất lượng, đạt tiêu chuẩn cao nhất với giá cả hợp lý. Công ty luôn lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng để phục vụ tốt nhất. Bên cạnh đó, dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đảm bảo sẽ giúp khách hàng nhận được hàng hóa một cách thuận tiện và an toàn.
Trong tình hình hiện nay, tấm panel EPS cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn đảm bảo hiệu quả và bền bỉ trong thời gian dài. Công ty Triệu Hổ tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm tấm panel EPS chất lượng và giá cả phải chăng, đồng thời mang lại sự thoải mái và an toàn cho công trình xây dựng.
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 09/12/2024 Mới Nhất tại Hải Phòng – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Hải Phòng do Triệu Hổ cung cấp:
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hải Phòng
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.