Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Ninh Bình (14/12/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình
- 4 Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình
- 6 Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
- 7 Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình
- 8 Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình
- 9 Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình do Triệu Hổ cung cấp:
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Ninh Bình
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Ninh Bình (14/12/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
Panel EPS là một loại tấm cách nhiệt được tạo thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi hai lớp tôn mỏng với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, có tác dụng cách âm và cách nhiệt. Các lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một bề mặt nhẵn và chắc chắn.
Ngoài tên gọi Panel EPS, tấm cách nhiệt này còn có nhiều tên gọi phổ biến khác nhau. Một số tên khác gắn liền với Panel EPS bao gồm tấm panel eps vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp và vách ngăn panel eps. Cũng như vách panel, tấm vách ngăn panel, vách ngăn tôn xốp, tấm panel eps cách nhiệt, vách ngăn panel cách nhiệt, tôn panel, tấm eps, tấm panel vách ngăn, panel eps cách nhiệt, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm sandwich panel, vách panel eps, tấm panel tôn xốp, trần panel tôn xốp, vách ngăn panel eps cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt panel, panel tôn xốp, tấm vách ngăn tôn xốp, tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt EPS, tấm EPS dày 50mm, vách ngăn EPS, panel vách ngăn, panel EPS chống cháy, tấm EPS cách nhiệt, tấm panel xốp, tôn EPS, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm cách nhiệt panel EPS, tấm trần panel, vách ngăn phòng panel, vách ngăn tôn, tôn xốp phẳng, vách panel cách nhiệt, tôn xốp panel, và tường tôn xốp.
Panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như vách ngăn, tường, trần, và vách chống cháy. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó giúp giữ cho không gian nội thất mát mẻ trong mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài vào trong như tiếng đường xe cộ, tiếng máy móc và tiếng ồn từ môi trường. Với đặc tính này, Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho những địa điểm yên tĩnh như bệnh viện, trung tâm thương mại, văn phòng và trường học.
Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, Panel EPS đang ngày càng được sử dụng nhiều và trở thành một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến nhất trên thị trường.
Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình
Phân loại tấm EPS
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại panel EPS khác nhau mà người sử dụng thường gặp phải. Đôi khi, việc phân biệt và lựa chọn loại sản phẩm phù hợp là khá khó khăn. Một trong những cách phân loại panel EPS là dựa vào loại lõi xốp được sử dụng.
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Tần suất kích nở thường là từ 20 đến 50 lần, sau đó đổ vào khuôn gia nhiệt và cho ra thành phẩm cuối cùng. Panel EPS xốp thường có những ưu điểm như chịu nhiệt tốt, đồng thời cũng có khả năng cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, chúng nhẹ và dễ dàng vận chuyển, đồng thời có giá thành rẻ.
Panel EPS xốp chống cháy lan cũng được sản xuất tương tự như panel EPS xốp thường, tuy nhiên có thêm một số phụ gia có tác dụng chống cháy. Nhờ vào sự thêm vào các thành phần này, các vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt, mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Tuy nhiên, giá thành loại vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thường.
Việc phân biệt và lựa chọn loại panel EPS phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng. Quý khách hàng nên xem xét các yếu tố như nơi sử dụng, mục đích sử dụng và điều kiện kỹ thuật để có thể lựa chọn loại panel EPS phù hợp nhất. Ngoài ra, nên tìm hiểu kỹ về tính năng và ưu điểm của từng loại panel EPS để đảm bảo sự lựa chọn chính xác và hài lòng.
Phân loại theo biên dạng:
Panel EPS vách trong:
Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.
Panel EPS vách ngoài:
Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS là một loại vật liệu khá đa dạng với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Những ưu điểm tuyệt vời này chủ yếu đến từ cấu tạo của panel EPS, gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt nằm ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel EPS thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Đặc điểm quan trọng của lớp này là đã trải qua quá trình chống oxy hóa, do đó nó không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước mưa hiệu quả.
Lớp lõi EPS là cấu thành chính của panel EPS và được biết đến là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất. EPS, viết tắt của Expanded Polystyrene, là tên gọi của một loại nhựa Polystyrene được mở rộng. EPS được sản xuất dưới dạng hạt chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần của EPS bao gồm từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, nó không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong cũng được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh tạo ra các vết xước trên da khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng và nhiều chất liệu khác.
Để tạo thành tấm panel EPS, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp này với nhau, đồng thời định hình chúng thành các kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS thường dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và tiện lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Đồng thời, sự sử dụng hai lớp kim loại bên ngoài cũng làm cho sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi chịu lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
Tấm panel EPS là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm, đặc biệt là trong việc cách nhiệt. Với cấu trúc của nó, tấm panel này có khả năng chống nóng và cách nhiệt cho các công trình một cách tốt. Lõi EPS trong panel đảm bảo tính cách nhiệt bởi tính chất khí kín, không có khoảng trống hay khe hở để vi khuẩn hay nấm mốc xâm nhập và gây hư hỏng cho tấm panel từ bên trong. Sử dụng panel EPS cho công trình là một cách tuyệt vời để đảm bảo chức năng cách nhiệt.
Tấm panel EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Điều này có nghĩa là tấm panel có khả năng giảm các hơi nóng và không gây cháy nổ, đồng thời chịu được nhiệt độ cao (lên đến 120oC) trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình làm lạnh, nơi cần tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.
Không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm và giảm tiếng ồn hiệu quả cho ngôi nhà. Cấu trúc se khít và đều của lớp xốp EPS giúp giảm tần số truyền qua bề mặt panel khoảng 60% so với tần số ban đầu. Vì điều này, các tấm panel EPS được sử dụng không chỉ làm tường, vách cách nhiệt mà còn làm tường ốp cách âm trong những công trình đòi hỏi tính năng cách âm, chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
Sử dụng tấm panel EPS làm vật liệu xây dựng giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Việc ngăn chặn nhiệt xâm nhập vào bên trong giúp giảm sự tiêu tốn năng lượng điện, đồng thời làm giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Ngoài ra, sử dụng tấm panel EPS còn giúp tiết kiệm diện tích không gian.
Tấm panel EPS là sản phẩm có thể tái sử dụng được nhiều lần, miễn là trong tuổi thọ của sản phẩm (tối đa 20 năm). Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc vì khi sử dụng nhiều lần, độ thẩm mỹ và chức năng của panel cũng không còn duy trì như lúc ban đầu, vì vậy thay mới vật liệu khi cần thiết là cần thiết.
Tấm panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Thời gian thi công nhanh chóng và tiện lợi, tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, khi lắp đặt tấm panel lên các công trình cao, cần cẩn thận để tránh trầy xước da. Trang bị đồ bảo hộ kỹ lưỡng là điều cần thiết trong quá trình xây dựng.
So với các vật liệu truyền thống và các tấm panel khác như PU, bông thủy tinh, bông khoáng, tấm panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Sử dụng tấm panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.
Tấm panel EPS còn có nhiều ưu điểm khác, như trọng lượng siêu nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, thi công nhanh, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, thẩm mỹ cao, màu sắc đa dạng, chiều dài linh hoạt, độ bền cao (trên 50 năm). Sử dụng tấm panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại nhiều ưu điểm khác cho công trình.
Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình
Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:
Tấm Panel EPS cách nhiệt là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhằm tạo ra vách ngăn phân chia văn phòng và các không gian khác. Với ưu điểm dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công, tấm Panel EPS đã trở thành một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng.
Với kết cấu nhẹ, tấm Panel EPS giúp giảm tổng trọng lượng của công trình và thường được sử dụng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học. Sản phẩm không chỉ có độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt, mà còn có khả năng cách âm, từ đó thay thế các loại vách la phông thạch cao trong các công trình yêu cầu xử lý âm học cao.
Thi công và lắp đặt tấm Panel EPS rất dễ dàng và không đòi hỏi quá nhiều chi phí bảo trì và bảo dưỡng. Do đó, tấm Panel EPS thường được sử dụng để xây dựng các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế. Ngoài ra, tấm Panel EPS cũng thường được kết hợp với bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các công trình yêu cầu tính riêng tư cao như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện.
Qua đó, tấm Panel EPS cách nhiệt không chỉ đáp ứng được nhu cầu xây dựng và thi công nhanh chóng mà còn đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả. Với những ứng dụng đa dạng, sản phẩm này tỏ ra rất linh hoạt và đáng tin cậy trong các công trình dân dụng.
Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:
Tấm panel EPS cách nhiệt đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp. Thay vì sử dụng tấm trần bằng la phông thạch cao truyền thống, mà thường có tuổi thọ từ 2-5 năm, người ta thường sử dụng panel EPS để khắc phục các khuyết điểm của thạch cao như bị rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao. Panel EPS cũng được sử dụng để làm vách ngăn và tấm trần cho các loại phòng sạch trong ngành y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng, lò sấy, nhờ đặc tính dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng của nó.
Trong các công trình kho lạnh, panel EPS cũng chứng tỏ khả năng cách nhiệt tốt và giảm thất thoát nhiệt lượng. Giúp đáp ứng yêu cầu duy trì nhiệt độ và giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ thiết bị làm mát. Panel EPS được sử dụng rộng rãi làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống cùng tính năng, đồng thời cung cấp hiệu quả cách âm.
Ngoài ra, tấm panel EPS cách nhiệt còn có thể được sử dụng để lợp mái chống nóng và vách cách âm cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS, nhà Container, nhà thép tiền chế. Vì tấm vách phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ và âm thanh ngoài trời, sử dụng panel EPS là cách tối ưu nhất để cách âm và cách nhiệt cho không gian bên trong, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Panel EPS cũng rất phù hợp làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình chuyên sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử.
Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt là một linh kiện quan trọng và đa dụng trong công trình công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, dễ vệ sinh và bảo dưỡng, cũng như khả năng cách âm cao, panel EPS đã tạo ra nhiều ứng dụng tiềm năng và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:
Tấm panel EPS cách nhiệt có nhiều ứng dụng khác nhau trong các công trình và ngành công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng văn phòng, nhà xưởng, nhà ở và các công trình công cộng như bệnh viện, trường học, siêu thị và nhà tạm.
Trong ngành chế biến nông hải sản và thực phẩm, tấm panel EPS cách nhiệt cũng được ứng dụng trong việc xây dựng kho lạnh và hầm đông, giữ cho sản phẩm luôn được bảo quản trong môi trường lạnh và tươi ngon.
Trong lĩnh vực sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử, tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng để tạo ra phòng sạch, đảm bảo điều kiện môi trường thuận lợi cho quá trình sản xuất.
Các công trình xây dựng như siêu thị, nhà xưởng cũng có thể sử dụng tấm panel EPS cách nhiệt để lắp trần. Với tính năng cách nhiệt, tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn từ bên ngoài, tạo môi trường làm việc thoải mái và tăng hiệu suất công việc.
Bên cạnh đó, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình xây dựng. Với độ bền cao và khả năng chống nước tốt, tấm panel này giúp bảo vệ sàn nhà và tăng tuổi thọ của công trình.
Không chỉ trong lĩnh vực xây dựng, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng trong việc lắp ráp các công trình như nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Với tính di động và khả năng cách nhiệt, tấm panel này giúp tạo ra những không gian sống và làm việc thuận tiện và tiết kiệm chi phí.
Như vậy, tấm panel EPS cách nhiệt có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong xây dựng. Khả năng cách nhiệt tốt và tính năng đa dạng của tấm panel này mang lại lợi ích lớn cho các công trình và giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng.
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình
Tấm Panel EPS, cung cấp bởi Cty Triệu Hổ tại Ninh Bình, đang trở thành lựa chọn phổ biến trên thị trường nhờ sự đa dạng về kiểu dáng và các loại sản phẩm. Đặc biệt, giá bán của tấm cách nhiệt này thường rẻ hơn rất nhiều so với các loại Panel khác.
Việc xác định giá panel eps phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, nó phụ thuộc vào chiều dày của xốp eps, với các loại tấm panel có độ dày khác nhau như 50mm hay 100mm. Thứ hai, giá cũng tùy thuộc vào chiều dày của tấm tôn, với sự khác biệt giữa 0.3mm và 0.4mm. Thứ ba, tỷ trọng của xốp eps và màu sắc của tấm tôn cũng có ảnh hưởng đến giá thành. Cuối cùng, giá panel eps còn phụ thuộc vào khu vực mà nó được bán.
Ví dụ, một tấm panel eps có độ dày xốp eps là 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel có độ dày là 100mm. Tương tự, tấm panel eps với chiều dày tôn là 0.3mm sẽ có giá thấp hơn so với tấm panel có chiều dày tôn là 0.4mm. Nếu so sánh giữa tấm panel eps với mặt tôn và eps với mặt inox, giá của tấm panel eps với mặt tôn sẽ rẻ hơn.
Cty Triệu Hổ, một doanh nghiệp uy tín cung cấp tấm panel eps tại Ninh Bình, cam kết đưa ra mức giá cạnh tranh và hợp lý cho khách hàng. Việc sử dụng tấm panel eps cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả về tiết kiệm năng lượng mà còn giúp giảm tiếng ồn và cản nhiệt tốt. Với khả năng tương thích với nhiều loại công trình từ nhà ở, xưởng sản xuất đến nhà máy, tấm panel eps là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện nay.
Mọi thông tin chi tiết về báo giá tấm panel eps cách nhiệt do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Ninh Bình, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn và nhận được giải đáp mọi thắc mắc.
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 14/12/2024 Mới Nhất tại Ninh Bình – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình do Triệu Hổ cung cấp:
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Ninh Bình
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.