Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Phú Yên (08/12/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên
- 4 Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên
- 6 Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
- 7 Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên
- 8 Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên
- 9 Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên do Triệu Hổ cung cấp:
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Phú Yên
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Phú Yên (08/12/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
Tấm panel EPS là một loại vật liệu cách nhiệt được tạo thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bằng hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có độ tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3 có vai trò cách âm và cách nhiệt. Các lớp của panel được gắn kết với nhau bằng keo dán đặc biệt.
Panel EPS còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như tấm panel EPS, panel EPS vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, vách ngăn panel EPS, vách panel, tấm vách ngăn panel, vách ngăn tôn xốp, tấm panel EPS cách nhiệt, vách ngăn panel cách nhiệt, tôn panel, tấm EPS, tấm panel vách ngăn, panel EPS cách nhiệt, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm sandwich panel, vách panel EPS, tấm panel tôn xốp, trần panel tôn xốp, vách ngăn panel EPS cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt panel, panel tôn xốp, tấm vách ngăn tôn xốp, tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt EPS, tấm EPS dày 50mm, vách ngăn EPS, panel vách ngăn, panel EPS chống cháy, tấm EPS cách nhiệt, tấm panel xốp, tôn EPS, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm cách nhiệt panel EPS, tấm trần panel, vách ngăn phòng panel, vách ngăn tôn, tôn xốp phẳng, vách panel cách nhiệt, tôn xốp panel, tường tôn xốp, tấm EPS, panel EPS 50mm, vách EPS, tấm trần panel cách nhiệt, panel cách nhiệt EPS, tôn xốp làm vách ngăn.
Với đặc tính cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất. Chúng có khả năng giữ nhiệt và cản được tiếng ồn từ môi trường xung quanh, giúp tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái và yên tĩnh. Đồng thời, panel EPS cũng có khả năng chống cháy và không thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi rủi ro và prolong tuổi thọ.
Panel EPS có đa dạng kích thước và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm thời gian và công sức. Chúng cũng có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau như trần, vách ngăn, sàn, cửa, và mái nhà. Tấm panel EPS cũng mang lại tính linh hoạt cho các công trình xây dựng và có khả năng chịu được tải trọng cao.
Tóm lại, panel EPS là một tấm cách nhiệt đa năng với các đặc tính cách nhiệt, cách âm, chống cháy và dễ lắp đặt. Chúng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và trang trí nội thất, đem lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.
Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên
Phân loại tấm EPS
Trên thị trường hiện nay, có nhiều dạng tấm panel EPS khác nhau. Đối với người tiêu dùng, đôi khi việc phân biệt giữa các loại này có thể trở nên khó khăn và dẫn đến việc không lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Phân loại đầu tiên dựa trên lõi xốp EPS. Panel EPS xốp thường được tạo thành từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra thông qua việc kích nở chúng ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, cùng lượng tần suất 20 – 50 lần. Trong quá trình nở, các hạt này được đặt vào khuôn gia nhiệt và trở thành thành phẩm cuối cùng. Vách panel với lõi xốp EPS như vậy có ưu điểm chịu nhiệt, tốt trong việc cách âm, nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Hơn nữa, chúng cũng có giá thành rẻ.
Phân loại tiếp theo là panel EPS xốp chống cháy lan. Đối với loại này, lõi xốp EPS được sản xuất tương tự như panel EPS xốp thông thường, nhưng điểm khác biệt là trong quá trình sản xuất, chúng được thêm vào một số phụ gia có tác dụng chống cháy lan. Với tính năng này, vách panel không chỉ giữ vai trò cách âm và cách nhiệt, mà còn chống cháy hiệu quả. Vì vậy, giá thành của vật liệu này cũng sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường.
Việc hiểu rõ về các loại panel EPS sẽ giúp cho người tiêu dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng của mình. Tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng, người tiêu dùng có thể chọn lựa giữa panel EPS xốp thường và panel EPS xốp chống cháy lan. Tuy nhiên, trong việc lựa chọn, người tiêu dùng cần xem xét kỹ các tính năng và ưu điểm của từng loại sản phẩm, đồng thời cân nhắc các yếu tố về giá cả và hiệu quả sử dụng để có được sự lựa chọn phù hợp nhất.
Phân loại theo biên dạng:
Panel EPS vách trong:
Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.
Panel EPS vách ngoài:
Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Điều này là do panel EPS có cấu trúc gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa nên không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang của tấm panel để đảm bảo thoát nước tốt hơn trong thời tiết mưa.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt rất hiệu quả. EPS (Expanded Polystyrene) là tên gọi của nhựa polystyrene được giãn nở, sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Lõi EPS bao gồm từ 90 đến 95% polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, tuy nhiên, lớp tôn này không có các gân sâu và rõ như bên ngoài. Điều này được thực hiện để đảm bảo không gây vết xước trên da khi tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng và để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng, …
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để ghép các lớp vật liệu lại với nhau và tạo ra kích thước và hình dạng nào đó. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Với trọng lượng nhẹ như vậy, việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm rất thuận tiện. Đồng thời, với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không bị biến dạng khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
Bài viết này sẽ trình bày về ưu điểm tấm panel EPS cách nhiệt. Với cấu trúc đặc biệt của nó, tấm panel EPS có khả năng cách nhiệt và chống nóng cho các công trình một cách xuất sắc. Lõi EPS của nó làm một nền tảng cách nhiệt cho sản phẩm, với lõi xốp có độ kín cao, không gian không khí được bung đều và tập hợp đồng nhất. Điều này không chỉ loại bỏ hiện tượng vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập từ bên trong, mà còn giúp công trình được trang bị một chức năng cách nhiệt hiệu quả.
Với hệ số truyền nhiệt thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, loại tấm panel này có khả năng giảm nhiệt độ và không bắt lửa. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao (lên đến 120oC) trong khoảng 15-20 phút. Ưu điểm này được phát huy tối đa trong các công trình làm lạnh, nơi yêu cầu tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.
Tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, mà còn có thể cách âm và giảm tiếng ồn một cách hiệu quả cho căn nhà. Điều này được đạt được nhờ cấu trúc dạng rãnh và mặt đều của lõi xốp EPS, giúp giảm tần số âm thanh (Hz) đi qua bề mặt lên đến 60% so với tần số ban đầu.
Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ khi sử dụng các loại máy điều hòa, hệ thống làm lạnh và quạt công nghiệp, mà còn giữ cho nhiệt độ ngoại vi không thể xâm nhập vào bên trong, từ đó không tiêu tốn năng lượng điện. Việc áp dụng tấm panel EPS vào công trình giúp đạt hiệu quả cách nhiệt tốt nhất, tiết kiệm chi phí năng lượng và chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.
Thêm vào đó, việc sử dụng tấm panel EPS làm tường, vách và trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể.
Tấm panel EPS là một sản phẩm làm từ các vật liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần, miễn là nó vẫn còn trong tuổi thọ của nó (tối đa 20 năm). Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc tái sử dụng panel này sẽ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và chức năng ban đầu của sản phẩm, do đó cần thay mới tùy theo nhu cầu.
Tấm panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Thi công nhanh chóng và tiện lợi nhờ vào độ hoàn thiện tốt, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, khi lắp đặt trong các công trình cao, cần cẩn thận do vỏ tôn có thể gây trầy xước da, do đó cần trang bị đồ bảo hộ đầy đủ khi xây dựng.
So với các vật liệu xây trát truyền thống, panel PU, bông thủy tinh, bông khoáng…, tấm panel EPS có giá thành rẻ hơn rất nhiều. Sử dụng tấm panel EPS giúp giảm chi phí đầu tư cho chủ sở hữu.
Bên cạnh các ưu điểm đã nêu, tấm panel EPS còn có những ưu điểm khác như: trọng lượng siêu nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, có khả năng thi công nhanh, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc, độ bền cao (trên 50 năm) và tiết kiệm chi phí điện năng.
Với những ưu điểm trên, tấm panel EPS là một lựa chọn tuyệt vời để cải thiện hiệu suất cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng cho công trình xây dựng.
Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên
Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:
Tấm Panel EPS cách nhiệt là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như văn phòng, siêu thị, bệnh viện và trường học. Sản phẩm này có nhiều ưu điểm vượt trội, đồng thời mang lại nhiều lợi ích trong thi công cũng như sử dụng.
Đầu tiên, tấm Panel EPS rất dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Với kết cấu nhẹ, nó giúp giảm trọng lượng tổng thể cho công trình, cung cấp sự thuận tiện và nhanh chóng cho quy trình xây dựng.
Thêm vào đó, tấm Panel EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp điều chỉnh nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Đây là lợi ích quan trọng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học.
Không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS còn được chế tạo để có khả năng cách âm. Điều này làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu âm thanh tối ưu, như quán bar, karaoke và phòng thu âm.
Điểm đáng chú ý khác của tấm Panel EPS là dễ dàng bảo trì và bảo dưỡng, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình đã được thi công, như nhà tạm và nhà tiền chế.
Cuối cùng, một ứng dụng thông dụng của tấm Panel EPS là kết hợp với sản phẩm bông khoáng để tạo ra hệ thống cách âm. Điều này đặc biệt hữu ích cho các công trình đòi hỏi tính riêng tư cao như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.
Tóm lại, tấm Panel EPS cách nhiệt có nhiều ứng dụng trong công trình dân dụng. Với ưu điểm về dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm thời gian thi công và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, sản phẩm này đáng để sử dụng trong các dự án ngắn hạn và lâu dài.
Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:
Tấm panel EPS cách nhiệt là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong công trình công nghiệp nhờ vào những ứng dụng hiệu quả của nó. Trước đây, tấm trần làm bằng la phông thạch cao thường chỉ được sử dụng trong một thời gian ngắn vì không có độ bền và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, với việc sử dụng tấm panel EPS làm trần, những khuyết điểm này đã được khắc phục. Với tính năng dễ vệ sinh và bảo dưỡng, tấm panel EPS cũng thường được sử dụng để làm vách ngăn và trần cho các loại phòng sạch trong ngành y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng và lò sấy.
Trong các công trình kho lạnh, tấm panel EPS cũng được sử dụng để đảm bảo cách nhiệt tốt và tránh thất thoát nhiệt lượng. Sử dụng tấm panel EPS trong các kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ của kho đồng thời giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát lên đến 30% so với việc sử dụng vật liệu thông thường.
Tấm panel EPS cũng có thể được sử dụng trong các công trình công nghiệp làm nền thay thế cho các loại vật liệu truyền thống. Nó cũng giúp cách âm hiệu quả trong công trình.
Ngoài ra, tấm panel EPS cách nhiệt cũng được sử dụng để lắp mái chống nóng và vách cách âm cho nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS (nhà Shelter), nhà Container và nhà thép tiền chế. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, việc sử dụng tấm panel EPS trong vách ngăn giúp ngăn chia không gian hiệu quả trong khi vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
Ngoài ra, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình chuyên sản xuất các thiết bị và linh kiện điện tử. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS giúp bảo vệ linh kiện quan trọng khỏi những tác động tiêu cực của môi trường bên ngoài.
Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt là một vật liệu đa năng và có nhiều ứng dụng trong công trình công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và dễ dàng bảo dưỡng, tấm panel EPS là một lựa chọn tốt cho các loại công trình khác nhau.
Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:
Tấm panel EPS cách nhiệt, hay còn được gọi là tấm bọt biển cách nhiệt, không chỉ có ứng dụng trong việc xây dựng nhà ở hay nhà xưởng mà còn có nhiều ứng dụng khác đáng kể. Đối với các công trình như văn phòng, trường học, bệnh viện hay siêu thị, tấm panel EPS cách nhiệt sẽ góp phần tạo ra không gian thoáng mát, giúp giảm sự tiêu tốn năng lượng và tiết kiệm chi phí điều hòa. Ngoài ra, chất liệu cách nhiệt của tấm panel sẽ giúp duy trì nhiệt độ chính xác trong môi trường kho lạnh, hầm đông, từ đó đảm bảo chất lượng của các sản phẩm chế biến trong ngành nông hải sản và thực phẩm.
Đối với các ngành công nghiệp như sản xuất dược phẩm hay thiết bị điện tử, tấm panel EPS cách nhiệt cũng được sử dụng trong việc xây dựng phòng sạch. Chất liệu cách nhiệt của tấm panel giúp ngăn chặn nhiệt độ, độ ẩm và mầm bệnh xâm nhập vào không gian làm việc, từ đó đảm bảo chất lượng và an toàn trong các quy trình sản xuất.
Cũng không chỉ dừng lại ở những ứng dụng trong ngành công nghiệp, tấm panel EPS cách nhiệt còn có thể được sử dụng trong việc lắp đặt nền và trần của các công trình xây dựng. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel giúp tạo ra không gian thoải mái và tiện ích cho người sử dụng.
Ngoài ra, tấm panel EPS cách nhiệt còn được ứng dụng trong việc lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Các công trình này cần sự nhanh chóng và tiện lợi trong quá trình xây dựng, và tấm panel cách nhiệt đáp ứng được yêu cầu này. Với thiết kế thông minh, tấm panel có thể lắp ráp dễ dàng và tiết kiệm thời gian, từ đó giảm chi phí xây dựng.
Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt có nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực. Ngoài việc là vật liệu xây dựng, tấm panel cách nhiệt giúp tạo ra không gian thoáng mát, an toàn và tiết kiệm năng lượng trong các công trình, ngành công nghiệp và các dự án xây dựng.
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên
Tấm Panel EPS là một sản phẩm được nhiều người tiêu dùng lựa chọn trên thị trường hiện nay. Nó có nhiều kiểu dáng và loại khác nhau để phục vụ cho nhu cầu của mọi khách hàng. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS là giá thành rất phải chăng so với các loại tấm Panel khác.
Tuy giá trị của tấm cách nhiệt Panel EPS có thể thay đổi, nhưng nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Một yếu tố quan trọng là độ dày của tấm xốp EPS. Với cùng một loại tấm Panel, tấm có độ dày lớn hơn sẽ có giá thành cao hơn tấm có độ dày nhỏ hơn. Ngoài ra, độ dày tôn 2 mặt và tỷ trọng xốp EPS cũng ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm. Một yếu tố khác là màu sắc của tấm Panel EPS, tấm có màu sắc đặc biệt sẽ có giá thành cao hơn so với tấm có màu sắc thông thường. Cuối cùng, khu vực mà sản phẩm được cung cấp cũng có thể ảnh hưởng đến giá trị của tấm Panel EPS.
Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị cung cấp tấm Panel EPS có uy tín tại Phú Yên. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, công ty đã được khách hàng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu về tấm Panel EPS sẽ giúp khách hàng tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Để biết thêm thông tin về báo giá tấm Panel EPS cách nhiệt do Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Phú Yên, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với công ty qua số điện thoại hoặc ghé qua địa chỉ của công ty để được tư vấn và nhận thông tin chi tiết. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho quý khách hàng sự hài lòng và chất lượng tốt nhất.
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 08/12/2024 Mới Nhất tại Phú Yên – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Phú Yên do Triệu Hổ cung cấp:
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Phú Yên
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.