Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Quảng Ngãi (23/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
- 4 Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
- 6 Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
- 7 Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
- 8 Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
- 9 Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi do Triệu Hổ cung cấp:
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Quảng Ngãi
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Quảng Ngãi (23/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
Panel EPS là một loại tấm cách nhiệt được thiết kế bằng việc sử dụng lõi xốp EPS (polystyrene) được bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Những lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán đặc biệt.
Ngoài chức năng cách nhiệt, Panel EPS còn có nhiều tên gọi khác nhau như tấm panel eps, panel eps vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, vach ngan panel eps, vách panel, tấm vách ngăn panel, vách ngăn tôn xốp, tấm panel eps cách nhiệt, vách ngăn panel cách nhiệt, tôn panel, tấm eps, tấm panel vách ngăn, panel eps cách nhiệt, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm sandwich panel, vách panel eps, tấm panel tôn xốp, trần panel tôn xốp, vách ngăn panel eps cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt panel, panel tôn xốp, tấm vách ngăn tôn xốp, tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt eps, tấm eps dày 50mm, vách ngăn eps, panel vách ngăn, panel eps chống cháy, tấm eps cách nhiệt, tấm panel xốp, tôn eps, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm cách nhiệt panel eps, tấm trần panel, vách ngăn phòng panel, vách ngăn tôn, tôn xốp phẳng, vách panel cách nhiệt, tôn xốp panel, tường tôn xốp, tam eps, panel eps 50mm, vách eps, tấm trần panel cách nhiệt, panel cách nhiệt eps, ton xop lam vach ngan.
Việc sử dụng Panel EPS có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, Panel EPS mang lại hiệu suất cách nhiệt cao, giúp giảm thiểu mất nhiệt vào mùa đông và lưu giữ không gian mát mẻ vào mùa hè. Ngoài ra, nó còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm đáng kể chi phí tiền điện. Thứ hai, Panel EPS còn có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn và tạo ra một môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Cuối cùng, Panel EPS cũng rất dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Tóm lại, Panel EPS là một loại tấm cách nhiệt đa năng với nhiều tên gọi khác nhau. Nó cung cấp không chỉ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn giúp tiết kiệm tiền điện và tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái. Với những ưu điểm này, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và hệ thống cách nhiệt.
Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
Phân loại tấm EPS
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại panel EPS khác nhau mà người dùng thường gặp phải. Tuy nhiên, đôi khi người dùng khó phân biệt được từng loại và không thể lựa chọn loại sản phẩm phù hợp. Với mục đích giúp bạn hiểu rõ hơn về những phân loại này, bài viết sẽ điểm qua hai loại chính theo đặc điểm của lõi xốp EPS.
Loại đầu tiên là panel EPS xốp thông thường. Lõi xốp EPS này được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene và trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90-100°C với tần suất 20-50 lần. Sau khi kích nở, chúng được đặt vào khuôn gia nhiệt để tạo ra các sản phẩm cuối cùng. Panel EPS xốp thông thường có nhiều ưu điểm như chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của loại panel này cũng rất phải chăng, là một lựa chọn hợp lý cho nhiều công trình.
Loại thứ hai là panel EPS xốp chống cháy lan. Lõi xốp EPS này cũng tương tự như xốp thông thường, nhưng được gia công thêm một số phụ gia chống cháy lan. Nhờ vậy, vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Tuy nhiên, giá thành của loại panel này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường.
Tổng kết lại, có hai loại chính của panel EPS dựa trên lõi xốp: loại thông thường và loại chống cháy lan. Mỗi loại có đặc điểm riêng và ưu nhược điểm khác nhau. Để lựa chọn loại phù hợp cho công trình của mình, người dùng cần xác định rõ nhu cầu, yêu cầu và giới hạn ngân sách. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các phân loại tấm panel EPS và từ đó có thể có quyết định chọn lựa đúng đắn cho công trình của mình.
Phân loại theo biên dạng:
Panel EPS vách trong:
Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.
Panel EPS vách ngoài:
Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc khi được sử dụng cho việc thi công các công trình panel phòng sạch. Điều này là nhờ vào cấu tạo của tấm panel EPS, gồm có hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS đặc biệt nằm ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của panel EPS được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động cũng như đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thuận tiện cho việc thoát nước khi trời mưa.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở. EPS chứa chất khí Bentan (C5H12) trong hạt nhựa và có thành phần từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp lớp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ để tránh tạo ra các vết xước trên da người khi sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng, v.v.
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau thành một tấm panel EPS có kích thước cụ thể. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Điều này làm cho panel EPS trở nên nhẹ nhàng và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắn chắn, không bị móp méo hay biến dạng khi gặp lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
Tấm panel EPS, hoặc còn gọi là tấm panel cách nhiệt, là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm nổi bật. Trước tiên, với cấu tạo đặc biệt, tấm panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt rất tốt. Lớp lõi EPS của tấm panel là nơi tạo ra sự cách nhiệt cho sản phẩm. Với độ khít cao, mật độ không khí kín, lớp xốp này được bung đều và thống nhất, không tạo ra khoảng trống hay khe hở. Do đó, tấm panel không cho phép vi khuẩn hay nấm mốc xâm nhập vào bên trong và gây hư hỏng. Khi sử dụng tấm panel EPS cho công trình, chúng ta có thể yên tâm về tính năng cách nhiệt mà nó mang lại.
Hệ số truyền nhiệt của tấm panel EPS rất thấp, từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Điều này có nghĩa là tấm panel có thể giảm hiệu quả các hơi nóng và không bắt lửa, đồng thời có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình làm lạnh, nơi tính năng cách nhiệt và giữ lạnh được ưu tiên.
Tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS giúp tấm panel này có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả. Các tần số khi truyền qua bề mặt tấm panel luôn được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Vì vậy, tấm panel EPS không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tốt, ví dụ như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
Sử dụng tấm panel EPS trong xây dựng cũng mang lại lợi ích về tiết kiệm điện năng. Khi lựa chọn tấm panel này làm vật liệu xây dựng, chúng ta giúp giảm thiểu tối đa việc tiêu thụ điện năng của các máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp và các thiết bị khác. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giữ cho công trình luôn ở trạng thái bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.
Sau khi sử dụng, tấm panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần, miễn là còn trong tuổi thọ của sản phẩm, tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, những tấm panel đã sử dụng nhiều lần sẽ có độ thẩm mỹ và chức năng giảm đi, do đó chúng cần được thay mới khi cần thiết.
Tấm panel EPS còn có ưu điểm về thi công và vận chuyển. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển tấm panel trở nên dễ dàng. Thời gian thi công nhanh chóng và tiện lợi, tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, khi lắp đặt cho các công trình trên cao, ta cần cẩn thận để tránh trầy xước da. Vì vậy, cần trang bị đồ bảo hộ đầy đủ khi xây dựng.
So với các vật liệu truyền thống khác, tấm panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Việc sử dụng tấm panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư. Ngoài ra, tấm panel EPS còn có các ưu điểm khác như trọng lượng siêu nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, thi công nhanh, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc đa dạng, có chiều dài linh hoạt và độ bền cao trên 50 năm. Đặc biệt, việc sử dụng tấm panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng.
Tóm lại, tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt tốt, khả năng cách âm và chống ồn tối ưu, tiết kiệm điện năng, có thể tái sử dụng, dễ thi công và vận chuyển, giá thành hợp lý. Với những ưu điểm này, tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các công trình hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:
Tấm Panel EPS cách nhiệt đang được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn phân chia văn phòng trong các tòa nhà công nghiệp. Sản phẩm này có nhiều ưu điểm, vừa dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công. Với kết cấu nhẹ, tấm Panel EPS giúp giảm tổng trọng lượng cho công trình, không chỉ phù hợp để làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm tấm trần chống nóng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học.
Không chỉ có độ bền và khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS còn có khả năng cách âm, đáp ứng yêu cầu cao về xử lý âm học. Do đó, sản phẩm thường được dùng để làm vách ngăn cách âm thay thế các loại vách la phông thạch cao trong các công trình như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường.
Việc thi công lắp đặt các tấm Panel EPS cũng rất dễ dàng và không đòi hỏi quá nhiều chi phí để bảo trì và bảo dưỡng. Vì vậy, sản phẩm này thường được sử dụng để thi công các loại công trình ngắn hạn như nhà tạm và nhà tiền chế.
Ngoài ra, tấm Panel EPS cũng thường được kết hợp với bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các loại công trình có yêu cầu cao về tính riêng tư như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.
Tóm lại, tấm Panel EPS cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả để phân chia không gian trong các công trình dân dụng. Sản phẩm có nhiều ứng dụng đa dạng, từ vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng đến vách ngăn cách âm và hệ thống cách âm. Sử dụng tấm Panel EPS không chỉ giúp tối ưu hóa công trình mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và tiết kiệm nguồn tài nguyên.
Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:
Panel EPS là một vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng ưu việt của nó. Đối với các tấm trần truyền thống làm bằng la phông thạch cao, thời gian sử dụng thường chỉ từ 2 đến 5 năm. Tuy nhiên, chúng thường bị rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm và nhiệt độ cao. Do đó, tấm Panel EPS được sử dụng để thay thế và khắc phục những khuyết điểm này. Bên cạnh đó, việc vệ sinh và bảo dưỡng Panel EPS cũng rất dễ dàng, cho nên nó thường được sử dụng để làm vách ngăn và tấm trần trong các phòng sạch trong lĩnh vực y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng và lò sấy.
Một công trình khác mà Panel EPS được ứng dụng rộng rãi là kho lạnh. Panel EPS giúp giữ nhiệt độ và ngăn ngừa sự thoát đi nhiệt lượng. Điều này giúp giảm tới 30% chi phí điện năng tiêu thụ của các thiết bị làm lạnh so với việc sử dụng các vật liệu thông thường. Panel EPS cũng có thể được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp và mang lại hiệu quả cách âm tốt.
Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lợp mái chống nóng và vách cách âm trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, nhà yến và nhà thép tiền chế. Điều này giúp ngăn đoạn không gian hiệu quả và mang lại tính thẩm mỹ tốt. Panel EPS cũng đã được sử dụng rộng rãi như vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử.
Với những ứng dụng đa dạng và tính năng ưu việt, Panel EPS đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong ngành công trình công nghiệp. Sử dụng Panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí trong việc bảo dưỡng và vận hành, mà còn đảm bảo chất lượng và hiệu suất làm việc tốt nhất cho các công trình.
Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:
Tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ được sử dụng trong việc xây dựng nhà ở, văn phòng hay nhà xưởng mà còn có nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong số đó là trong ngành công nghiệp chế biến nông hải sản và thực phẩm, tấm panel EPS được sử dụng để làm kho lạnh và hầm đông. Đặc tính cách nhiệt của tấm panel có khả năng giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, giúp bảo quản các sản phẩm nông hải sản và thực phẩm một cách tốt nhất.
Thêm vào đó, tấm panel EPS cũng có thể được sử dụng trong việc xây dựng những không gian sạch, như phòng sạch trong sản xuất dược phẩm hoặc thiết bị điện tử. Với khả năng chống thấm và chống nấm mốc, tấm panel đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn cho các quy trình sản xuất nhạy cảm.
Ngoài ra, tấm panel EPS cũng có thể được lắp đặt làm trần trong các hệ thống siêu thị và nhà xưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp làm se khít không gian, giảm sự thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Tấm panel cũng có ứng dụng trong việc lắp nền cho các công trình xây dựng. Nhờ vào tính linh hoạt và dễ dàng lắp ráp, tấm panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
Cuối cùng, tấm panel EPS cũng được sử dụng trong việc lắp ráp những công trình tạm thời như nhà nghỉ, trạm thu phí hay xe container. Với tính gọn nhẹ và dễ dàng di chuyển, tấm panel không chỉ đem lại sự tiện lợi mà còn giúp tiết kiệm chi phí trong việc xây dựng những công trình tạm thời này.
Như vậy, tấm panel EPS cách nhiệt có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ việc bảo quản thực phẩm tại các kho đông lạnh cho tới lắp ráp nhà di động, tấm panel EPS không chỉ đáp ứng được các yêu cầu về cách nhiệt mà còn mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho người sử dụng.
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi
Công ty Triệu Hổ cung cấp tấm panel EPS cách nhiệt tại Quảng Ngãi với giá cả hợp lý và phải chăng. Tấm panel EPS là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trên thị trường bởi hiệu năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng mà nó mang lại.
Giá của tấm panel EPS phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ dày xốp EPS, độ dày tôn trên hai mặt, tỷ trọng của xốp EPS, màu sắc của tôn và khu vực mà sản phẩm được cung cấp. Ví dụ, tấm panel EPS có độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel EPS độ dày 100mm. Tương tự, tấm panel EPS với độ dày tôn 0.3mm sẽ có giá thấp hơn so với tấm panel EPS với độ dày tôn 0.4mm. Bên cạnh đó, tấm panel EPS được phủ mặt tôn có giá thành thấp hơn so với tấm panel EPS được phủ mặt inox.
Giá panel EPS của Công ty Triệu Hổ được xem là phải chăng so với các công ty cung cấp khác trên thị trường. Công ty cam kết cung cấp các loại tấm panel EPS chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Quảng Ngãi là một khu vực có nhiệt đới gió mạnh và nhiệt độ dao động mạnh từ trưa đến tối. Do đó, tấm panel EPS cách nhiệt là một giải pháp tốt trong việc giảm tiêu thụ năng lượng và tạo một môi trường thoải mái. Việc sử dụng tấm panel EPS cách nhiệt giúp giữ nhiệt trong nhà khi trời lạnh và tạo ra một không gian mát mẻ khi trời nắng nóng. Đồng thời, tấm panel EPS cũng giảm thiểu tiếng ồn và bảo vệ không gian sống của bạn khỏi nhiễu loạn bên ngoài.
Với chất lượng và giá cả hợp lý, tấm panel EPS cách nhiệt do Công ty Triệu Hổ cung cấp là một lựa chọn tốt cho các dự án xây dựng và cải tạo nhà ở. Khách hàng có thể yên tâm và tin tưởng vào chất lượng của sản phẩm này để tạo ra một không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Quảng Ngãi – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Quảng Ngãi do Triệu Hổ cung cấp:
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Quảng Ngãi
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.