Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (21/11/2024) Mới Nhất Tại Bà Rịa-Vũng Tàu CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bà Rịa-Vũng Tàu
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bà Rịa-Vũng Tàu
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 21/11/2024 tại Bà Rịa-Vũng Tàu
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (21/11/2024) Mới Nhất Tại Bà Rịa-Vũng Tàu CK 5% – 10%
Tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Bà Rịa-Vũng Tàu là một loại tấm cách nhiệt được làm từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bằng 2 lớp tôn bên ngoài dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tấm panel có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Bà Rịa-Vũng Tàu được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp đảm bảo sự chắc chắn và bền vững trong quá trình sử dụng. Các tấm panel này rất phù hợp để sử dụng trong việc xây dựng các kho lạnh, nhà xưởng, và các công trình có nhu cầu cách nhiệt và cách âm cao.
Việc sử dụng tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Bà Rịa-Vũng Tàu không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc và sống thoải mái và an toàn. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này có khả năng giữ nhiệt độ ổn định, đồng thời cũng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài.
Với chất lượng và tính năng vượt trội, tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Bà Rịa-Vũng Tàu là một lựa chọn tốt cho các công trình cần đạt hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Panel Kho Lạnh EPS là tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bằng 2 lớp tôn hoặc inox bên ngoài dày 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3 và có tác dụng cách âm, cách nhiệt. Những lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Tấm Panel Kho Lạnh EPS còn được gọi với nhiều tên gọi khác như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lanh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh…
Panel Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, đáng chú ý là khả năng cách nhiệt, cách âm rất tốt. Nhờ có loại lõi xốp EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm Panel Kho Lạnh EPS giúp giữ nhiệt độ bên trong không gian và cách âm hiệu quả, đặc biệt là trong các kho lạnh, phòng lạnh. Panel Kho Lạnh EPS cũng có khối lượng nhẹ, dễ thi công và lắp đặt, các mối nối được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Vỏ tôn hoặc inox bên ngoài cung cấp độ bền và chống ăn mòn cho tấm Panel Kho Lạnh EPS.
Vì những ưu điểm trên, tấm Panel Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lưu trữ, vận chuyển và bảo quản hàng hoá đông lạnh, như kho lạnh, phòng lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, nhà kho quảng lý, xe cơ giới lạnh, xưởng làm lạnh,…Tấm Panel Kho Lạnh EPS cũng là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi yêu cầu về cách nhiệt, cách âm như nhà xưởng, trạm biến áp, nhà xưởng công nghiệp, tòa nhà văn phòng…
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Có rất nhiều loại panel kho lạnh EPS được phân loại dựa trên các tiêu chí khác nhau. Đầu tiên, chúng ta có thể phân loại theo tỷ trọng lõi xốp EPS. Lõi xốp EPS thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần, cho vào khuôn gia nhiệt và nén lại với các tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tỷ trọng càng cao, tấm panel càng chắc chắn và cách nhiệt tốt hơn.
Tiếp theo, chúng ta có thể phân loại theo vỏ panel EPS. Có hai loại vỏ phổ biến là tôn và Inox. Panel EPS sử dụng tôn ốp 2 mặt thường sử dụng các hãng tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen… Đây là vỏ phổ biến và tiện lợi với độ bền cao.
Trong khi đó, panel EPS sử dụng Inox ốp 2 mặt thường có bề mặt tấm panel được sử dụng Inox để ốp 2 mặt. Có nhiều loại Inox khác nhau với các chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm… Loại vỏ này mang lại độ bền chắc chắn và khả năng chịu lực tốt.
Tóm lại, việc phân loại tấm panel kho lạnh EPS dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel giúp chúng ta lựa chọn những loại panel phù hợp với mục đích sử dụng cũng như tiêu chí cần thiết. Việc sử dụng đúng loại panel sẽ giúp đảm bảo tính chất cách nhiệt và độ bền của hệ thống kho lạnh.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời trong việc thi công các công trình panel kho lạnh. Điều này là do cấu tạo của nó gồm có 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, có thể chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thải nước tốt hơn khi trời mưa.
Lớp lõi EPS được làm từ nhựa Polystyrene giãn nở, có chứa chất khí Bentan. Vật liệu này là một trong những loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất, có khả năng giữ nhiệt tốt. Thành phần của hạt EPS bao gồm từ 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Lớp tôn mặt trong này là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.
Những tấm panel trên được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS kho lạnh dao động từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng nhẹ và hình dáng chắc chắn nhờ hai lớp kim loại bên ngoài giúp dễ dàng lắp đặt và di chuyển sản phẩm.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bà Rịa-Vũng Tàu
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt tốt là một lợi thế quan trọng. Với cấu trúc panel đặc biệt của nó, tấm Panel EPS có khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả cho các kho lạnh, kho mát, kho đông. Lớp xốp EPS tạo lớp nền cách nhiệt cho tấm panel, với sự tổ chức đều đặn và kín khít của các bọt khí trong lõi xốp. Điều này giúp loại bỏ khoảng trống và khe hở, ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc và hư hỏng tấm panel từ bên trong.
Hơn nữa, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự lan truyền hơi nóng và đặc biệt, các tấm panel này không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Điều này làm cho tấm Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, kho mát, kho đông, nơi tính năng cách nhiệt và giữ lạnh được đặc biệt quan trọng.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang lại nhiều ưu điểm cho các ứng dụng công nghiệp. Khả năng cách nhiệt tốt và khả năng chống nóng đảm bảo hiệu suất lưu trữ và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh và kho đông. Với hệ số truyền nhiệt thấp, cùng khả năng chịu nhiệt cao, tấm Panel EPS trở thành một sự lựa chọn tin cậy cho các công trình cần tính năng cách nhiệt cao.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một sản phẩm vượt trội với nhiều ưu điểm đáng giá. Một trong những ưu điểm quan trọng của tấm panel này là khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, tấm panel EPS còn mang lại sự yên tĩnh cho kho lạnh bằng việc giảm thiểu tiếng ồn một cách hiệu quả.
Để có được khả năng cách âm tốt, tấm panel EPS sử dụng lớp xốp EPS chuyên dụng đã được thiết kế để se khít và đều. Nhờ vào cấu trúc này, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt tấm panel này sẽ bị giảm xuống ở mức khoảng 60% so với tần số ban đầu. Điều này đảm bảo rằng âm thanh từ bên ngoài không thể thâm nhập vào trong kho lạnh và gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc bên trong.
Ưu điểm này thu hút rất nhiều người sử dụng trong ngành công nghiệp lạnh. Thông qua việc giảm thiểu tiếng ồn, tấm panel EPS giúp cải thiện chất lượng không gian làm việc bên trong kho lạnh, tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoải mái cho công nhân làm việc. Đồng thời, khả năng cách âm tốt của tấm panel này giúp bảo vệ sản phẩm trong kho lạnh, ngăn chặn sự ảnh hưởng của tiếng ồn đến chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Đây là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình và kho lạnh trong ngành công nghiệp lạnh.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel EPS đó là khả năng giảm thiểu tiêu thụ điện năng. Khi sử dụng tấm panel EPS trong công trình, chúng ta có thể giảm thiểu việc sử dụng các máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp vì tấm panel EPS có khả năng chống nhiệt độ cao từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong công trình, từ đó giảm tiêu tốn điện năng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí điện năng, bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel EPS làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS không chỉ giữ nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giúp tiết kiệm không gian sử dụng. Điều này rất quan trọng trong việc xây dựng kho lạnh, nơi diện tích thường hạn chế. Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang lại nhiều lợi ích đáng kể như tiết kiệm điện năng, tiết kiệm diện tích không gian và giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó một ưu điểm nổi bật là khả năng tái sử dụng. Đây là sản phẩm được làm từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Điều này đồng nghĩa với việc sau khi sử dụng, quý khách không cần lo lắng về việc gây hại cho môi trường khi thải ra.
Panel cách nhiệt EPS có thể tái sử dụng nhiều lần, miễn là nó vẫn còn trong tuổi thọ của sản phẩm, tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc trước khi tái sử dụng, vì vật liệu sử dụng nhiều lần sẽ mất đi độ thẩm mĩ và chức năng ban đầu. Do đó, khi cần thiết, cần thay mới vật liệu để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho kho lạnh.
Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt EPS còn mang lại nhiều lợi ích khác. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, giúp bảo quản các sản phẩm đông lạnh và tươi sống một cách tốt nhất. Hơn nữa, việc lắp đặt và tháo dỡ tấm panel cũng rất dễ dàng và tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong quá trình xây dựng và bảo trì kho lạnh.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp hiệu quả và tiện lợi cho việc xây dựng và kinh doanh trong lĩnh vực kho lạnh.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đáng được nhắc đến là sự dễ dàng trong việc thi công và vận chuyển. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển các tấm Panel EPS trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Bên cạnh đó, tấm Panel EPS cũng có độ hoàn thiện tốt, giúp rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm nhân lực.
Một điểm mạnh đáng chú ý của tấm Panel EPS chính là giá thành hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hay các loại tấm Panel PU/PIR, tấm Panel EPS có giá cả rẻ hơn đáng kể. Điều này giúp chủ sở hữu tiết kiệm được chi phí đầu tư vào công trình xây dựng của mình.
Với những ưu điểm trên, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đang được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng như nhà kho lạnh, tủ đông, tủ mát…không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Sự dễ dàng trong việc thi công và vận chuyển cùng với giá thành hợp lý, tấm Panel EPS đã chứng tỏ được hiệu quả và tiện lợi của mình.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bà Rịa-Vũng Tàu
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một ứng dụng đầu tiên mà nhiều người biết đến. Được sử dụng trong việc bảo quản và chứa hàng hóa, thực phẩm, hoa sản và mặt hàng nông sản, tấm panel làm kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho chất liệu này luôn đạt được nhiệt độ lạnh cần thiết. Kho lạnh là một công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt tốt và tránh mất mát nhiệt. Sử dụng tấm Panel EPS trong những công trình như kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh trên xe hoặc kho mát sẽ không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong kho một cách hiệu quả, mà còn giảm tiêu thụ năng lượng đến 30% so với các vật liệu thông thường.
Hầm đông hay hầm đồng kho lạnh là một ứng dụng quan trọng mà tấm panel kho lạnh cung cấp. Với mục đích giữ cho nhiệt độ ổn định, việc sử dụng tấm panel trong hầm đông cho phép để các sản phẩm như hải sản được giữ tươi sống trong suốt quá trình chuyển hàng. Hiện nay, hầm đông là một lựa chọn phổ biến trong ngành thủy hải sản để đảm bảo chất lượng của sản phẩm và kéo dài thời gian lưu chuyển của chúng.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá, nhờ khả năng của nó trong việc cách nhiệt và chống thấm ẩm. Đối với một số dòng sản phẩm, tính năng kháng khuẩn cũng được tích hợp, làm cho chúng phù hợp để lắp đặt trong phòng bảo quản dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ.
Với tính năng và lợi ích của tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS, nó đã trở thành một giải pháp đáng tin cậy cho việc cách nhiệt và bảo quản trong nhiều ngành công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một lựa chọn thông minh cho các công trình cần đến việc duy trì nhiệt độ và bảo quản hàng hoá một cách tốt nhất.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 21/11/2024 tại Bà Rịa-Vũng Tàu
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.