Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (24/11/2024) Mới Nhất Tại Cà Mau CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Cà Mau
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Cà Mau
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 24/11/2024 tại Cà Mau
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Cà Mau
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (24/11/2024) Mới Nhất Tại Cà Mau CK 5% – 10%
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng và thiết kế các kho lạnh tại Cà Mau. Tấm Panel này dựa trên nguyên lý của lõi xốp EPS (polystyrene) với 2 lớp tôn bên ngoài dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox bao bọc.
Lõi xốp EPS nằm ở giữa tấm panel với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3 có khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Điểm đặc biệt của Tấm Panel Kho Lạnh EPS là việc gắn kết các lớp bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên sự cố định và bền vững cho cấu trúc của panel.
Với những ưu điểm trên, tấm Panel Kho Lạnh EPS không chỉ cung cấp giải pháp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm tiếng ồn và giữ được không khí lạnh trong kho để bảo quản hàng hóa. Đây là một lựa chọn hoàn hảo để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình kho lạnh tại Cà Mau.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Tấm Panel Kho Lạnh EPS, còn được gọi là panel cách nhiệt kho lạnh, là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lạnh. Tấm Panel này được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm.
Lõi xốp EPS có tác dụng cách nhiệt, cách âm, giúp giữ nhiệt độ bên trong không gian lạnh ổn định một cách hiệu quả. Đồng thời, tấm cách nhiệt kho lạnh còn có khả năng chống cháy, chống thấm nước, và chống bám bụi. Các lớp vật liệu được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên sự liên kết vững chắc và bền đẹp.
Với những tính năng và ưu điểm vượt trội, tấm Panel Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các kho lạnh, phòng lạnh, nhà xưởng, cửa hàng tiếp xúc với đông lạnh và nhiệt độ thay đổi công nghệ cao. Sự cách nhiệt và cách âm từ tấm Panel Kho Lạnh EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Ngoài ra, Panel EPS cũng có thể được sử dụng trong việc xây dựng vách ngăn kho lạnh, tạo ra không gian cách biệt và đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cho không gian lạnh. Với nhiều tên gọi thông dụng khác nhau, tấm Panel Kho Lạnh EPS đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp lạnh và xây dựng.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel Kho Lạnh EPS, hay còn được gọi là tấm Panel Kho Lạnh bằng vật liệu xốp EPS, được phân loại theo tỷ trọng của lõi xốp EPS và vỏ panel. Tỷ trọng lõi xốp EPS thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần, lõi xốp EPS được cho vào khuôn gia nhiệt và nén lại với các tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Phân loại theo vỏ panel, panel EPS sử dụng tôn ốp 2 mặt, thường sử dụng các hãng tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen. Ngoài ra, tấm Panel EPS cũng có thể sử dụng Inox để ốp 2 mặt, với các chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
Panel Kho Lạnh EPS là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình kho lạnh, nhà xưởng. Với tính năng cách nhiệt tốt, khả năng chịu lực cao và việc lắp đặt dễ dàng, Panel Kho Lạnh EPS giúp giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và tạo điều kiện lưu trữ tốt cho hàng hóa. Việc phân loại Panel Kho Lạnh EPS theo tỷ trọng lõi xốp và vỏ panel giúp người sử dụng có thể lựa chọn phù hợp với yêu cầu công trình của mình. Đồng thời, việc sử dụng Inox làm vỏ panel còn mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao cho tấm Panel EPS.
Tóm lại, tấm Panel Kho Lạnh EPS phân loại theo tỷ trọng lõi xốp và vỏ panel, với sự lựa chọn vỏ panel từ các hãng tôn uy tín và việc sử dụng Inox làm vỏ panel. Đây là vật liệu lý tưởng để sử dụng trong xây dựng công trình kho lạnh và nhà xưởng, đảm bảo tính năng cách nhiệt, chịu lực và đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của công trình.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel EPS là một loại vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi áp dụng cho việc xây dựng các công trình panel kho lạnh. Cấu tạo của panel EPS gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã qua quá trình chống oxy hóa, vì vậy không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp thoát nước tốt hơn khi mưa.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong tất cả loại vật liệu cách nhiệt. EPS là loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chưa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần của hạt EPS bao gồm 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp tôn mặt trong cũng là loại tôn mạ oxi hóa như tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là để đảm bảo bề mặt trực tiếp tiếp xúc với người sử dụng không gây ra các vết xước ngoài da. Thông thường, lớp tôn này có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau theo hình dạng và kích thước nhất định. Panel EPS kho lạnh có trọng lượng tiêu chuẩn từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, khá nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, tấm panel có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Cà Mau
Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm nổi trội. Đầu tiên, tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp chống nóng trong các kho lạnh, kho mát, kho đông. Lớp lõi EPS trong panel tạo cơ sở cách nhiệt cho sản phẩm với độ khít cao, mật độ không khí kín và bung đều. Điều này loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời tránh hư hỏng tấm panel từ bên trong. Sử dụng panel EPS giúp kho lạnh trang bị chức năng cách nhiệt hiệu quả.
Hệ số truyền nhiệt của tấm panel này rất thấp, chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm hơi nóng và tăng tính an toàn trong quá trình sử dụng. Panel EPS có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Tấm panel này được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông, đảm bảo tính năng cách nhiệt cùng khả năng giữ lạnh tốt.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông. Khả năng cách nhiệt tốt, khả năng chịu nhiệt cao và hệ số truyền nhiệt thấp là những ưu điểm nổi bật của tấm panel này. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và giữ lạnh hiệu quả.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm tối ưu, trong đó, khả năng cách âm và chống ồn là một trong những điểm nổi bật. Không chỉ đảm bảo chức năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả trong kho lạnh.
Được tạo nên từ lớp xốp EPS chuyên dụng, tấm panel này có cấu trúc se khít và đều, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình cách âm. Nhờ vào đặc tính độ rung thấp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, tấm panel này giảm tối đa các loại tần số (Hz) truyền qua mặt bề mặt của nó. Hiệu quả của việc cách âm được đạt khoảng 60% so với tần số ban đầu, giúp zô lạnh hoạt động yên tĩnh hơn và tránh tiếng ồn gây khó chịu.
Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho nhân viên. Khả năng cách âm và chống ồn của tấm panel EPS này đáng được khuyến nghị trong việc xây dựng kho lạnh và các công trình liên quan. Chúng giúp tạo không gian làm việc yên tĩnh, thoải mái và nâng cao hiệu suất làm việc.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có những ưu điểm nổi bật, đặc biệt là việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Khi sử dụng panel EPS làm vật liệu xây dựng, ta có thể giảm thiểu tối đa việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp để làm mát. Vì nguyên tắc cơ bản, tấm panel EPS có khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó không làm tiêu hao điện năng. Với nguyên lý đó, việc lắp đặt panel EPS vào công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm cả chi phí điện năng lẫn chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Ngoài ra, việc sử dụng panel EPS làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian một cách đáng kể. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn hoàn hảo cho việc xây dựng công trình như kho lạnh, nhà máy sản xuất, nhà xưởng công nghiệp và các khu căn hộ chung cư. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn có sự đảm bảo về chất lượng và tiện ích trong quá trình sử dụng.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang đến nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, tấm panel này có khả năng tái sử dụng. Với nguyên liệu là các loại vật liệu xanh, tấm panel EPS đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Sau khi sử dụng, quý khách không cần lo lắng khi thải nó ra môi trường. Khác với các vật liệu khác, tấm panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong tuổi thọ của nó, lên đến tối đa 20 năm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi sử dụng nhiều lần, thẩm mỹ và chức năng của panel sẽ không còn duy trì như ban đầu. Do đó, khi cần thiết, người dùng nên thay mới vật liệu để đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.
Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng có khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt đặc biệt, tấm panel này giúp giữ nhiệt độ lạnh hoặc nhiệt độ ấm trong kho lạnh. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm được bảo quản bên trong không bị ảnh hưởng bởi môi trường nhiệt độ bên ngoài. Bên cạnh đó, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng giúp giảm thời gian cần để làm lạnh hay làm nóng kho lạnh. Nhờ vào sự cách nhiệt tốt, năng lượng tiêu thụ cũng được giảm, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Chính vì những ưu điểm trên, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng hiện đại như kho lạnh.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác. Đầu tiên, việc thi công và vận chuyển tấm Panel EPS trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển trở nên tiện lợi và nhanh chóng. Đồng thời, tấm Panel EPS cũng có độ hoàn thiện tốt, giúp cho việc thi công trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian và nhân lực.
Thứ hai, giá thành của tấm Panel EPS rất hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hay các tấm panel PU/PIR, tấm Panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Điều này giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư một cách đáng kể.
Ngoài ra, tấm Panel EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ kho hàng khỏi những tác động của thời tiết, như nhiệt độ cao hay lạnh. Điều này đảm bảo an toàn và chất lượng hàng hóa trong quá trình lưu trữ.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp cách nhiệt và tiết kiệm chi phí tuyệt vời cho các hệ thống kho lạnh. Với thi công và vận chuyển dễ dàng, giá thành hợp lý và khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng để bảo vệ hàng hóa và tối ưu hóa chi phí.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Cà Mau
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đang được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các kho lạnh và hầm đông tại Cà Mau. Với khả năng cách nhiệt tốt và tránh thất thoát nhiệt lượng, tấm panel này giúp bảo quản hàng hóa trong kho lạnh, bảo đảm chất lượng và an toàn cho sản phẩm.
Đặc biệt, tấm panel EPS còn giúp giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát đến 30% so với các vật liệu thông thường. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí hoạt động và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
Hầm đông là một phương pháp bảo quản hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Sử dụng tấm panel kho lạnh làm vật liệu chính cho hầm đông sẽ giúp tạo ra môi trường lưu trữ chất lượng cho các sản phẩm như hải sản tươi sống. Điều này không chỉ kéo dài thời gian di chuyển mà còn đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng nhà kho, kho bảo quản hàng hoá và hầm đá. Với khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các công trình bảo quản và lưu trữ hàng hóa.
Đặc biệt, một số dòng sản phẩm tấm panel này còn có tính năng kháng khuẩn, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và vi rút. Chính vì thế nên nó còn được sử dụng rộng rãi trong việc lắp đặt phòng bảo quản và lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc-xin và phòng mổ.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa và đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Với những ưu điểm vượt trội và khả năng tiết kiệm chi phí, nó đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh và hầm đông tại Cà Mau.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 24/11/2024 tại Cà Mau
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Cà Mau
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.