0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (25/11/2024) Mới Nhất Tại Hưng Yên

5/5 - (1 bình chọn)

Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (25/11/2024) Mới Nhất Tại Hưng Yên CK 5% – 10%

Tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Hưng Yên là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình lưu trữ hàng hóa và thực phẩm. Tấm Panel này được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp tôn dày 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox.

Lõi xốp EPS giúp tấm Panel có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, đồng thời giữ nhiệt độ ổn định bên trong không gian kho lạnh. Sự kết hợp giữa lõi xốp EPS và lớp tôn chắc chắn được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra một hệ thống tấm Panel chắc chắn và bền bỉ.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, mà còn mang lại không gian thoáng mát và an toàn cho hàng hóa và thực phẩm. Sản phẩm này sử dụng công nghệ tiên tiến để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về cách nhiệt và cách âm. Với đặc tính chất lượng và tính thẩm mỹ cao, tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Hưng Yên đã trở thành một sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh trên địa bàn.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?

Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì? Panel Kho lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành bởi loại vật liệu xốp Polystyrene (EPS). Tấm Panel kho lạnh này được bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm Panel là lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Tấm Panel Kho Lạnh EPS có tính cách âm và cách nhiệt cao.

Việc gắn kết các lớp với nhau được thực hiện bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính chắc chắn và cách nhiệt của tấm Panel. Panel EPS còn được gọi với nhiều tên gọi thông dụng như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh và cách nhiệt kho lạnh.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS được sử dụng trong việc xây dựng các kho lạnh, phòng lạnh công nghiệp. Nhờ tính cách nhiệt và cách âm của nó, tấm Panel Kho Lạnh EPS giúp bảo quản nhiệt độ trong kho lạnh, giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon, không bị hư hỏng. Ngoài ra, Panel Kho Lạnh EPS còn có thể được sử dụng để làm vách ngăn trong các nhà xưởng, kho hàng, nhà máy. Với ưu điểm về cách nhiệt và tính nhẹ, tấm Panel Kho Lạnh EPS giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, đồng thời đảm bảo hiệu quả công năng của công trình. Với những ứng dụng đa dạng này, tấm Panel Kho Lạnh EPS là một vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp xây dựng.

Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Tấm Panel Kho Lạnh EPS được phân loại theo tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel. Lõi xốp EPS được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ cao và nén lại với tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tỷ trọng lõi xốp EPS cao hơn sẽ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt hơn cho tấm Panel Kho Lạnh.

Vỏ panel của tấm Panel Kho Lạnh EPS có thể sử dụng nhiều loại tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen. Loại tôn được chọn phụ thuộc vào yêu cầu và sự đa dạng của công trình. Việc sử dụng vỏ panel tôn sẽ giúp tấm Panel Kho Lạnh EPS có độ bền cao và chịu được áp lực môi trường ngoại vi.

Ngoài ra, có thể sử dụng Inox để ốp 2 mặt của tấm Panel EPS. Việc này giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho tấm Panel Kho Lạnh EPS. Độ dày của Inox cũng có nhiều loại khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng của tấm Panel Kho Lạnh EPS.

Tóm lại, tấm Panel Kho Lạnh EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel. Sự lựa chọn tỷ trọng và vỏ panel phù hợp sẽ giúp tấm Panel Kho Lạnh EPS có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và đáp ứng được yêu cầu của công trình.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một vật liệu vô cùng đa dạng và có rất nhiều ưu điểm. Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của nó là khả năng cách nhiệt tốt, đặc biệt là khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình kho lạnh. Điều này được thể hiện qua cấu tạo của panel EPS, gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Chất liệu này đã được xử lý chống oxy hóa, giúp panel không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và thay đổi thời tiết. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng hiệu suất thoát nước khi mưa.

Lớp lõi EPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Đây là một loại nhựa Polystyrene được giãn nở, chứa chất khí Bentan (C5H12). Một số thành phần khác của lõi EPS bao gồm Polystyrene (90-95%) và chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2) (5-10%).

Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân như tôn mặt ngoài. Tôn mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người, nên cần có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn hại cho da.

Việc kết nối ba lớp trên được thực hiện thông qua vật liệu kết dính đặc biệt, với hình dạng và kích thước nhất định. Panel EPS Kho Lạnh có trọng lượng từ 16kg/m3 đến 40KG/m3, nhẹ và dễ dàng trong việc lắp đặt và di chuyển. Sản phẩm cũng có hình dáng chắc chắn nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt/inox:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Hưng Yên

Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Với cấu tạo của mình, panel này giúp cách nhiệt và chống nóng cho các kho lạnh, kho mát, kho đông. Lớp lõi EPS làm cơ sở cách nhiệt cho sản phẩm, có độ khít cao và mật độ không khí kín. Việc loại bỏ các khoảng trống và khe hở giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc và ngăn chặn hư hỏng tấm panel từ bên trong. Sử dụng panel EPS cho kho lạnh giúp tăng khả năng cách nhiệt cho kho lạnh.

Hệ số truyền nhiệt của panel này rất thấp, từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm hơi nóng và tạo điều kiện không bắt lửa cho các kho lạnh. Ngoài ra, panel có thể chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Loại panel này rất phù hợp cho các công trình kho lạnh, kho mát và kho đông, nhằm đảm bảo tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.

Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và khả năng chống nóng, panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh. Nó không chỉ cung cấp môi trường lưu trữ lạnh mát tốt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó một trong những ưu điểm nổi bật nhất là khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Không chỉ đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS này còn giúp cách âm và giảm tiếng ồn trong kho lạnh một cách tối ưu.

Điều này được thực hiện nhờ vào cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng. Vì vậy, khi tần số truyền qua bề mặt tấm panel này, nó sẽ giảm đi khoảng 60% so với tần số thực. Điều này đồng nghĩa với việc tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS giúp giảm tiếng ồn một cách hiệu quả, đảm bảo môi trường làm việc an lành và yên tĩnh.

Khả năng cách âm của tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ mang lại lợi ích trong việc ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào kho lạnh, mà còn giúp giảm tiếng ồn phát ra từ bên trong kho lạnh ra bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong công việc làm việc trong môi trường yên tĩnh, như trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, nhà máy đóng tàu, nhà máy sản xuất điện gia đình và các cơ sở sản xuất khác.

Trên cơ sở đó, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ đáp ứng yêu cầu về cách nhiệt mà còn mang lại lợi ích tối ưu về khả năng cách âm và chống ồn. Đây là sản phẩm lý tưởng cho các công trình xây dựng như kho lạnh, phòng làm việc yêu cầu yên tĩnh và tối ưu hiệu quả trong việc cách âm.

Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó, việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng là một trong những ưu điểm nổi bật. Khi sử dụng tấm panel EPS làm vật liệu xây dựng, ta có thể giảm thiểu đáng kể việc sử dụng các loại máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp, giúp tiết kiệm điện năng. Điều này có thể hiểu được bởi nguyên lý cơ bản của tấm panel EPS, đó là ngăn chặn nhiệt độ nóng từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong, từ đó không làm tiêu tốn điện năng. Với hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, tấm panel EPS khi được lắp đặt vào công trình cũng giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel EPS làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể. Vì vậy, việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp thích hợp để tiết kiệm điện năng tiêu dùng trong xây dựng và bảo ôn nhà kho.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó một điểm nổi bật là khả năng tái sử dụng của sản phẩm. Với việc được làm từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường, người dùng có thể hoàn toàn yên tâm về sự an toàn của sản phẩm khi sử dụng. Khác với các sản phẩm khác, sau khi đã sử dụng, tấm Panel EPS không gây hại khi thải ra môi trường. Đồng thời, Panel EPS cũng có thể tái sử dụng nhiều lần, miễn là vẫn còn trong tuổi thọ của sản phẩm, chừng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc sử dụng sản phẩm quá lâu có thể làm giảm đi tính thẩm mỹ và chức năng ban đầu của Panel, vì vậy, khi cần thiết, việc thay mới vật liệu là điều cần thiết. Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, đáp ứng đầy đủ yêu cầu về an toàn, môi trường mà còn mang lại khả năng tái sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường hiệu quả.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm nổi bật. Trước tiên, việc thi công và vận chuyển tấm Panel EPS rất dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ của chúng. Nhờ vào độ hoàn thiện tốt, việc thi công được thực hiện nhanh chóng và tiện lợi, từ đó tiết kiệm thời gian và nhân lực.

Ngoài ra, một trong những ưu điểm quan trọng của tấm Panel EPS là giá thành hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hoặc các loại Panel PU/PIR, tấm Panel EPS có giá thành rẻ hơn rất nhiều. Việc sử dụng tấm Panel EPS giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư một cách đáng kể.

Đặc biệt, tấm Panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ lạnh trong kho lạnh. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel EPS được rất nhiều nhà đầu tư và chủ sử dụng lựa chọn làm vật liệu xây dựng cho kho lạnh. Đồng thời, tấm Panel EPS cũng có độ bền cao và khả năng chống cháy tốt, giúp đảm bảo an toàn trong việc sử dụng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm như thi công và vận chuyển dễ dàng, giá thành hợp lý và khả năng cách nhiệt tốt. Với những ưu điểm này, tấm Panel EPS đang được sử dụng rộng rãi và trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng và cải tạo kho lạnh.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Hưng Yên

Ứng dụng đầu tiên mà mọi người biết đến khi nhắc đến tấm panel làm kho lạnh chính là trong việc bảo quản hàng hóa, thực phẩm và các sản phẩm nông sản khác. Chúng được sử dụng để tạo ra các kho lạnh, kho lạnh tạm thời, kho lạnh di động trên xe và các kho mát khác. Việc sử dụng tấm Panel EPS trong việc xây dựng các công trình kho lạnh không chỉ đáp ứng yêu cầu duy trì nhiệt độ của kho mà còn giúp giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát lên đến 30% so với sử dụng vật liệu thông thường.

Ngoài việc sử dụng trong ngành công nghiệp, tấm panel kho lạnh cũng được sử dụng trong việc xây dựng hầm đông. Hầm đông là một loại công trình cần có khả năng giữ nhiệt độ tốt. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh trong việc xây dựng hầm đông giúp tạo ra các hầm đông chất lượng, đáp ứng yêu cầu của ngành thủy hải sản trong việc bảo quản hải sản và kéo dài thời gian di chuyển sản phẩm.

Ngoài khả năng cách nhiệt hiệu quả và chống thấm ẩm, tấm panel kho lạnh còn được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá. Các sản phẩm này không chỉ đáp ứng được yêu cầu về chống thấm và cách nhiệt mà còn có tính kháng khuẩn, lý tưởng cho việc lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin và các phòng mổ trong các cơ sở y tế.

Với hiệu suất cao và tính năng đa dạng, tấm Panel EPS là một lựa chọn lý tưởng trong việc xây dựng các công trình cần đến khả năng cách nhiệt và chống thấm. Không chỉ giúp bảo quản hàng hóa một cách tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng tiêu thụ và duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh và hầm đông.

Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 25/11/2024 tại Hưng Yên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Hưng Yên

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.