Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (31/10/2024) Mới Nhất Tại Kon Tum CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Kon Tum
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Kon Tum
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 31/10/2024 tại Kon Tum
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Kon Tum
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (31/10/2024) Mới Nhất Tại Kon Tum CK 5% – 10%
Panel Kho Lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi tại Kon Tum và các vùng khác trên cả nước. Tấm panel này được tạo thành từ lõi xốp EPS (polystyrene), được bao bọc bởi hai lớp tôn dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt.
Các lớp của panel được gắn kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên sự cố định và chắc chắn. Điều này giúp tăng sự vững chãi và độ bền cho tấm panel, đồng thời tránh trường hợp cách nhiệt bị rò rỉ.
Panel Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, chống cháy và bền vững với thời gian. Ngoài ra, tấm panel này còn có tính năng chống ẩm và chống mốc, tiện ích cho việc lưu trữ và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh. Với giá cả hợp lý và hiệu suất cao, Panel Kho Lạnh EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và ngành công nghiệp kho lạnh.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Panel Kho Lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt được tạo thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bọc bên ngoài bởi 2 lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt. Các lớp tấm được kết hợp với nhau bằng keo dán chuyên dụng để tạo ra một tấm panel cứng và chắc chắn.
Panel EPS còn được gọi với nhiều tên gọi khác nhau như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lanh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh…
Panel kho lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng để tạo ra các không gian lạnh. Nó được ứng dụng trong việc xây dựng kho lạnh, phòng lạnh, nhà xưởng, nhà máy thực phẩm, nhà hàng, siêu thị, bệnh viện và nhiều nơi khác. Sự cách nhiệt và cách âm hiệu quả của tấm panel kho lạnh EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian lạnh và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Ngoài ra, đặc tính nhẹ và dễ vận chuyển của panel kho lạnh EPS cũng là một lợi thế khi sử dụng trong xây dựng. Vì vậy, panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt và cách âm hàng đầu cho các công trình có yêu cầu về không gian lạnh.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel Kho Lạnh EPS được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những yếu tố đó là tỷ trọng lõi xốp EPS. Lõi xốp EPS thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần, lõi xốp EPS được nén lại với các tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tỷ trọng càng cao thì độ bền cơ học của panel càng cao, tạo ra khả năng chịu tải và chống va đập tốt hơn.
Một yếu tố phân loại khác là vỏ panel EPS. Panel EPS có thể sử dụng tôn ốp 2 mặt, thông thường là tôn từ các hãng khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen… Các loại tôn này đều có đặc điểm chống ăn mòn, chống tia cực tím và kháng thời tiết tốt, đảm bảo được sự bảo vệ cho panel Kho Lạnh EPS.
Không chỉ sử dụng tôn, panel EPS còn có thể sử dụng Inox để ốp 2 mặt. Bề mặt tấm panel EPS được ốp bằng Inox có thể có nhiều chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm… Inox giúp tạo ra bề mặt sáng bóng, không bị ảnh hưởng bởi ẩm ướt hoặc thay đổi thời tiết, làm cho panel Kho Lạnh EPS trở nên hấp dẫn hơn và dễ dàng làm sạch và bảo quản.
Tổng kết lại, phân loại tấm Panel Kho Lạnh EPS dựa trên tỷ trọng lõi xốp và vỏ panel góp phần tạo ra các loại panel đa dạng và phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn panel Kho Lạnh EPS phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả lưu trữ và vận chuyển hàng hóa mà còn tăng tính thẩm mỹ và độ bền của hệ thống kho lạnh.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel chống đông cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt hiệu quả. Panel này có cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của Panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này không chỉ giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, mà còn cho phép chịu được lực tác động và đáp ứng các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài còn có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp việc thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi EPS làm từ nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt và có chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Đây là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất tồn tại trên thị trường. Với tỷ lệ hạt EPS là 90-95% và chất tạo khí là 5-10%, lõi EPS giúp tăng cường khả năng cách nhiệt của tấm Panel.
Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người không gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.
Sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt, 3 lớp tấm Panel sẽ được kết nối lại với nhau theo kích thước nhất định. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, Panel EPS cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, tiện lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi bị lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Kon Tum
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Với cấu trúc đặc biệt, tấm Panel EPS giúp chống nóng cho các kho lạnh, kho mát, kho đông. Lõi bên trong tấm panel là một lớp xốp EPS có độ khít cao, không để lại khoảng trống hay khe hở, từ đó ngăn chặn được sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho tấm panel không bị hư hỏng từ bên trong. Vì vậy, sử dụng tấm Panel EPS là một giải pháp tốt để cách nhiệt cho kho lạnh.
Hơn nữa, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, cho phép giảm efekt của hơi nóng và không bắt lửa. Đồng thời, tấm Panel này có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Chính vì những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông, nơi mà tính cách nhiệt và giữ lạnh là yếu tố quan trọng.
Tóm lại, tấm Panel EPS là giải pháp tối ưu để cách nhiệt cho kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao, tấm Panel này sẽ mang lại hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho các công trình kho lạnh.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được đánh giá có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc cách âm và chống ồn. Không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel này còn có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn trong kho lạnh. Điều này làm cho tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh và nhà máy sản xuất.
Khả năng cách âm của tấm panel EPS được đạt được nhờ vào cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng. Cấu trúc này giúp giảm âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel. Theo các nghiên cứu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống ở mức khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp hạn chế tiếng ồn và đem lại môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
Việc cách âm và chống ồn hiệu quả không chỉ giúp cho hoạt động trong kho lạnh được diễn ra một cách hiệu quả, mà còn đảm bảo sự an toàn và bảo vệ sức khỏe của nhân viên làm việc trong kho. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã trở thành một lựa chọn thông minh và tiết kiệm cho việc xây dựng và cải tạo hệ thống kho lạnh và nhà máy sản xuất.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội. Một trong những ưu điểm đó là khả năng tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Khi sử dụng tấm Panel EPS, chúng ta có thể giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng của hệ thống điều hòa không khí, hệ thống làm lạnh, quạt công nghiệp và nhiều thiết bị khác. Với cơ bản của nó, tấm Panel EPS có khả năng cách nhiệt tuyệt đối, ngăn chặn sự gia tăng nhiệt độ bên ngoài vào bên trong không gian. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ và giảm bớt chi phí điện năng, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị điện.
Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel EPS làm vật liệu xây dựng cho tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian một cách đáng kể. Vì các tấm Panel này được thiết kế rất mỏng nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Điều này cho phép ta sử dụng không gian nội thất một cách hiệu quả hơn, tận dụng tối đa diện tích có sẵn. Đặc biệt, khi đặt tấm Panel EPS vào các kho lạnh, phòng lạnh hay nhà xưởng sản xuất, chúng có khả năng giữ nhiệt chắc chắn, nhờ đó, giảm thiểu thiệt hại về hàng hóa và tăng cường hiệu suất làm việc. Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng, mà còn giúp tối ưu hóa không gian và tăng cường hiệu suất công việc.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó có khả năng tái sử dụng. Với việc được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường, người dùng hoàn toàn yên tâm không gây hại khi thải ra môi trường sau khi sử dụng. Ngoài ra, tấm panel EPS còn có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ của sản phẩm, lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc vì việc sử dụng lại nhiều lần sẽ làm giảm độ thẩm mĩ và chức năng ban đầu của panel. Vì vậy, khi cần thiết, người dùng nên thay mới vật liệu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả cách nhiệt của kho lạnh.
Ở Việt Nam, ngành công nghiệp vận chuyển hàng hóa trong điều kiện lạnh đang phát triển mạnh mẽ. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp và cá nhân trong việc xây dựng kho bảo quản hàng lạnh. Khả năng tái sử dụng của tấm panel giúp tiết kiệm chi phí, gia tăng hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường. Đồng thời, tấm panel EPS còn đáp ứng được các yêu cầu tiêu chuẩn về cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Với các ưu điểm nổi bật như vậy, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS chắc chắn là một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng và nâng cấp kho bảo quản hàng lạnh.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Đầu tiên, việc thi công và vận chuyển tấm Panel này rất dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Nhờ vào độ hoàn thiện tốt, thời gian thi công tấm Panel EPS diễn ra nhanh chóng, tiện lợi và tiết kiệm thời gian cũng như nhân lực.
Điểm thuận lợi tiếp theo của tấm Panel EPS là giá thành hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hay các tấm Panel PU/PIR, giá thành của tấm EPS rẻ hơn đáng kể. Việc sử dụng tấm Panel EPS sẽ giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư một cách đáng kể.
Không chỉ có ưu điểm về thi công và giá thành, tấm Panel EPS còn ưu việt về tính cách nhiệt. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel EPS giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, giảm thiểu mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn, mà còn giảm thiểu chi phí vận hành kho lạnh.
Tóm lại, với những ưu điểm nổi bật như dễ dàng thi công và vận chuyển, giá thành hợp lý, cùng khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng kho lạnh.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Kon Tum
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đang được sử dụng rộng rãi tại Kon Tum và được biết đến như một giải pháp cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống kho lạnh. Ứng dụng chính của tấm Panel này là trong việc bảo quản và lưu giữ hàng hóa, thực phẩm, nông sản và các mặt hàng khác cần bảo quản trong điều kiện nhiệt độ lạnh. Tấm Panel EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh mà còn giảm mức tiêu thụ điện năng từ các máy làm lạnh. Sử dụng tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn giúp tạo ra các hầm đông chất lượng, đặc biệt là trong ngành thủy hải sản, nơi mà việc duy trì chất lượng tươi sống của sản phẩm là cực kỳ quan trọng. Khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả của tấm Panel đảm bảo an toàn cho hàng hóa lưu trữ trong các kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá. Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có khả năng kháng khuẩn và thích hợp cho việc lắp đặt trong phòng bảo quản các dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ. Điều này đảm bảo sự an toàn và chất lượng của các sản phẩm y tế. Với hàng chục năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp và thi công tấm Panel cách nhiệt, chúng tôi đã tạo nên uy tín và được khách hàng tin tưởng. Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS của chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 31/10/2024 tại Kon Tum
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Kon Tum
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.