Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (01/11/2024) Mới Nhất Tại Lai Châu CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lai Châu
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lai Châu
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 01/11/2024 tại Lai Châu
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Lai Châu
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (01/11/2024) Mới Nhất Tại Lai Châu CK 5% – 10%
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả được sử dụng rộng rãi tại Lai Châu. Tấm Panel này được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) có đặc tính cách nhiệt tốt, được bao bọc bởi hai lớp tôn dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tạo hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu.
Quá trình gắn kết các lớp của tấm Panel được thực hiện thông qua việc sử dụng keo dán chuyên dụng. Điều này giúp tạo ra một sự kết nối vững chắc, đảm bảo tính chắc chắn và độ bền cho tấm Panel.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, nhà xưởng công nghiệp, nhà hàng, siêu thị và các ngành công nghiệp khác tại Lai Châu. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel Kho Lạnh EPS giúp bảo quản chất lượng hàng hoá, đảm bảo môi trường làm việc thoáng mát và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, việc lắp đặt và sử dụng tấm Panel Kho Lạnh EPS cũng đơn giản và tiện lợi.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Tấm Panel Kho Lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là một loại tấm cách nhiệt được thiết kế để sử dụng trong việc xây dựng và lắp đặt các kho lạnh. Panel này được tạo thành bằng cách chồng các lớp tôn hoặc inox bên ngoài dày từ 0.4mm đến 0.7mm và kết hợp với lõi xốp EPS. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, có tác dụng cách âm và cách nhiệt.
Chúng ta cần lưu ý rằng Panel EPS cũng được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh và nhiều loại tên gọi khác. Điều này phản ánh sự phổ biến và đa dạng của loại vật liệu này.
Panel Kho Lạnh EPS được kết nối bằng keo dán chuyên dụng để tạo thành một bề mặt mịn và chắc chắn. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm tốt, Panel EPS thích hợp cho việc cung cấp giải pháp cách nhiệt và cách âm chuyên sâu cho các kho lạnh và phòng lạnh.
Với Panel Kho Lạnh EPS, việc xây dựng các kho lạnh và phòng lạnh trở nên dễ dàng, hiệu quả và bền vững. Loại vật liệu này cung cấp khả năng chống nước, chống cháy và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng chịu lực tốt và dễ dàng lắp đặt.
Tóm lại, Panel Kho Lạnh EPS là một tấm cách nhiệt chuyên dụng được sử dụng trong ngành xây dựng và lắp đặt kho lạnh. Với hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao, loại vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các kho lạnh và phòng lạnh.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là sản phẩm được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel EPS. Lõi xốp EPS trong tấm panel thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở trong khuôn gia nhiệt ở nhiệt độ tương đối cao, lõi xốp EPS có tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tỷ trọng cao hơn đồng nghĩa với khả năng cách nhiệt, cách âm và cứng hơn của tấm panel.
Vỏ panel EPS cũng được phân loại dựa trên vật liệu sử dụng. Panel EPS có thể sử dụng tôn ốp 2 mặt từ các hãng tôn như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen. Sự sử dụng tôn ốp khác nhau sẽ ảnh hưởng đến độ bền và tính thẩm mỹ của tấm panel.
Ngoài ra, tấm Panel Kho Lạnh EPS còn có thể sử dụng Inox ốp 2 mặt. Bề mặt tấm panel được sử dụng Inox với các chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm. Việc sử dụng Inox ốp cung cấp cho tấm panel độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và thuận tiện trong việc vệ sinh.
Theo đó, phân loại tấm Panel Kho Lạnh EPS dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu sử dụng. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm của tấm panel trong việc bảo quản nhiệt độ sử dụng cho các kho lạnh và công trình xây dựng.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel EPS là một loại vật liệu rất được ưa chuộng trong việc xây dựng các công trình panel kho lạnh, nhất là về khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Điều này đến từ cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS nằm ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp làm cho lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Được sản xuất từ nhựa Polystyrene, lõi EPS có khả năng cách nhiệt cao nhờ vào chất khí Bentan hoặc CO2 bên trong.
Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này giúp tránh gây vết xước khi tiếp xúc với con người.
Các lớp này được kết nối với nhau thông qua vật liệu kết dính đặc biệt với hình dạng và kích thước cố định. Panel EPS có trọng lượng giao động từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lai Châu
Bài viết này sẽ nêu rõ về ưu điểm của tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS. Một trong những điểm mạnh của panel này chính là khả năng cách nhiệt tốt trong việc chống nóng cho các kho lạnh, kho mát, và kho đông. Panel này sử dụng lớp lõi EPS để tạo cơ sở cách nhiệt, lớp xốp này có độ khít cao, mật độ không khí kín, và bung đều. Điều này nghĩa là không có các khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, và gây hư hỏng tấm panel từ bên trong. Bằng cách sử dụng panel EPS, kho lạnh có thể được trang bị chức năng cách nhiệt với hiệu quả cao.
Hơn nữa, panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn đáng chú ý với hệ số truyền nhiệt rất thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm các hơi nóng và không làm cháy, đồng thời có khả năng chịu nhiệt độ cao (lên đến 120oC) trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Điều này khiến cho panel này rất hữu ích trong các công trình kho lạnh, kho mát, và kho đông, nơi tính năng cách nhiệt và giữ lạnh là ưu tiên hàng đầu. Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một lựa chọn tuyệt vời cho việc xây dựng các kho lạnh và hệ thống dẫn nhiệt.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có ưu điểm vượt trội là khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Không chỉ đảm bảo tính cách nhiệt hoàn hảo, tấm panel EPS còn mang lại hiệu quả trong việc cách âm và giảm tiếng ồn cho kho lạnh. Điều này là do cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt được giảm xuống khoảng 60% so với tần số ban đầu.
Khả năng cách âm và giảm tiếng ồn của tấm panel EPS rất quan trọng đối với các kho lạnh. Việc giảm tiếng ồn có thể tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của nhân viên. Ngoài ra, việc cách âm hiệu quả cũng giúp giảm thiểu tiếng ồn gây phiền toái cho người dùng và các khu vực lân cận.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như kho lạnh, nhà xưởng và phòng chứa hàng. Với khả năng cách âm, chống ồn tối ưu, tấm panel này sẽ đảm bảo sự yên tĩnh và thoải mái cho mọi người trong môi trường làm việc. Ngoài ra, tính năng cách nhiệt cũng giúp tiết kiệm năng lượng và làm mát không gian bên trong kho lạnh. Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn mang lại hiệu quả cách âm, giảm tiếng ồn tối ưu, đáp ứng hoàn hảo cho các yêu cầu của các công trình kho lạnh và nhà xưởng.
Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một vật liệu xây dựng tốt cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với việc sử dụng tấm panel EPS, chúng ta có thể giảm thiểu tối đa việc tiêu tốn điện năng từ các loại máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp và các thiết bị tương tự. Nguyên nhân chính là do tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giúp giảm việc tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt tấm panel EPS vào công trình còn mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt, từ đó giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa các thiết bị máy móc trong kho lạnh. Ngoài ra, việc sử dụng panel EPS làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể cho công trình. Vì vậy, panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn thông minh và hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng.
Tấm panel cách nhiệt kho lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó, khả năng tái sử dụng là một điểm nổi bật. Với thành phần từ các vật liệu xanh, sản phẩm này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn tôn trọng môi trường sống. Quý khách không cần lo ngại về việc thải bỏ sau khi sử dụng tấm panel EPS vì nó không gây hại cho môi trường. Điều đáng chú ý là tấm panel này có thể tái sử dụng nhiều lần trong thời gian tuổi thọ của nó, tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc vì việc sử dụng nhiều lần có thể làm giảm tính thẩm mỹ và chức năng của tấm panel. Do đó, khi cần thiết, nên thay mới vật liệu để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS. Trên thực tế, việc tái sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng bền vững và phát triển xanh hiện nay.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, việc thi công và vận chuyển tấm Panel này rất dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ. Nhờ vào độ hoàn thiện tốt, quá trình thi công nhanh chóng và tiện lợi, đồng thời tiết kiệm thời gian và nhân lực.
Ngoài ra, tấm Panel EPS còn có giá thành hợp lý so với các vật liệu xây trát truyền thống, hay các tấm panel PU/PIR. Điều này giúp cho chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư. Bên cạnh giảm chi phí, việc sử dụng tấm Panel EPS còn mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt và tiết kiệm năng lượng.
Không chỉ vậy, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn được đánh giá cao về tính thẩm mỹ. Với nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, tấm Panel này giúp tạo điểm nhấn cho kiến trúc công trình. Đồng thời, với khả năng chịu lực tốt, tấm Panel EPS có tuổi thọ cao và độ bền vượt trội.
Từ đó, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các công trình với yêu cầu cách nhiệt, chống cháy và cách âm như nhà kho lạnh, nhà xưởng sản xuất và nhà ở tiết kiệm năng lượng. Với tất cả những ưu điểm nổi bật, tấm Panel EPS chắc chắn sẽ đáp ứng và vượt qua mọi mong đợi và yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lai Châu
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một ứng dụng quan trọng trong việc xây dựng và điều hành các kho lạnh tại Lai Châu. Loại tấm panel này được sử dụng để bảo quản và lưu trữ hàng hóa, thực phẩm, hoa sản và nông sản. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để bảo quản thức ăn đóng gói và các mặt hàng cần nhiệt độ lạnh. Kho lạnh là một loại công trình cần đến khả năng cách nhiệt tốt và tránh thất thoát nhiệt lượng.
Việc sử dụng tấm Panel EPS trong xây dựng các loại kho lạnh như kho lạnh tạm, kho lạnh lưu chuyển trên xe hoặc kho mát không chỉ đáp ứng các yêu cầu duy trì nhiệt độ của kho mà còn giúp giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát đến 30% so với việc sử dụng các loại vật liệu thông thường.
Hầm đông hoặc hầm đồng kho lạnh là một công trình quan trọng trong ngành thủy hải sản. Sử dụng tấm Panel kho lạnh sẽ giúp tạo ra các hầm đông chất lượng. Hiện nay, ngành thủy hải sản sử dụng hầm đông để giữ cho hải sản tươi sống và kéo dài thời gian di chuyển sản phẩm.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng có khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả, làm cho nó trở thành sản phẩm lý tưởng cho việc thi công các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá. Ngoài ra, một số dòng sản phẩm còn có tính năng kháng khuẩn, nên được sử dụng trong các phòng bảo quản, lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc-xin và phòng mổ.
Tóm lại, ứng dụng tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và điều hành các kho lạnh tại Lai Châu. Với khả năng cách nhiệt tốt, tránh thất thoát nhiệt lượng và giảm chi phí điện năng tiêu thụ, tấm Panel này là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các loại kho lạnh và hầm đông.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 01/11/2024 tại Lai Châu
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Lai Châu
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.