Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (23/11/2024) Mới Nhất Tại Phú Yên CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Phú Yên
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Phú Yên
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 23/11/2024 tại Phú Yên
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Phú Yên
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (23/11/2024) Mới Nhất Tại Phú Yên CK 5% – 10%
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả được sử dụng rộng rãi tại các kho lạnh tại Phú Yên. Tấm Panel này được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp cách âm và cách nhiệt tốt. Hai lớp tôn bền ngoài được bao bọc quanh tấm panel với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc có thể sử dụng Inox để tăng tính chất bền đẹp và chống ăn mòn.
Quá trình gắn kết các lớp với nhau được thực hiện thông qua việc sử dụng keo dán chuyên dụng, tạo nên một kết cấu chắc chắn và đồng nhất. Tấm Panel Kho Lạnh EPS có khả năng chống thấm nước và kháng mối mọt, giúp bảo vệ hàng hóa bên trong kho khỏi các yếu tố xâm nhập từ môi trường bên ngoài.
Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm Panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giúp bảo quản hàng hóa lâu hơn và giảm tiêu thụ năng lượng. Vì vậy, việc sử dụng Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một lựa chọn thông minh và tiết kiệm trong việc xây dựng kho lạnh tại Phú Yên.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Panel Kho Lạnh EPS, hay còn được gọi là tấm panel cách nhiệt kho lạnh, là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lạnh. Tấm panel này được cấu thành từ lõi xốp polystyrene (EPS) được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3 có tác dụng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ trong kho lạnh.
Các lớp panel được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một hệ thống vững chắc và chịu được áp lực. Panel Kho Lạnh EPS còn có thể được sử dụng như vách ngăn, vỏ kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh và nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp lạnh.
Ưu điểm của Panel Kho Lạnh EPS là khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Ngoài ra, với cấu trúc thông minh và dễ dàng lắp đặt, tấm panel này tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng. Chất liệu chịu nhiệt và chống cháy của Panel Kho Lạnh EPS cũng đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tóm lại, Panel Kho Lạnh EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và các ngành công nghiệp lạnh khác. Với khả năng cách âm và dễ dàng lắp đặt, Panel Kho Lạnh EPS đang trở thành một lựa chọn phổ biến cho các dự án xây dựng và cải tạo cơ sở lưu trữ hàng hóa nhiệt độ thấp.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một dạng vật liệu cách nhiệt rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng hiện nay. Loại tấm Panel này được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS cũng như vỏ bên ngoài của nó.
Phân loại đầu tiên là theo tỷ trọng lõi xốp EPS. Lõi xốp EPS của tấm Panel này được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene và thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần, cho vào khuôn gia nhiệt và nén lại với các tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tỷ trọng lõi xốp EPS sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất cách nhiệt của tấm Panel này.
Phân loại thứ hai là theo vỏ bên ngoài của tấm Panel EPS. Có một loại vỏ bên ngoài được sử dụng là tôn ốp 2 mặt, thường sử dụng các hãng tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen… Đây là loại vỏ nhẹ, dễ dàng lắp đặt và có độ bền cao.
Một phân loại khác là tấm Panel EPS sử dụng Inox ốp 2 mặt. Bề mặt tấm Panel EPS này được sử dụng Inox để ốp 2 mặt và có chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm… Các Panel này giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.
Tóm lại, tấm Panel Kho Lạnh EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ bên ngoài của nó. Đây là một vật liệu cách nhiệt đa dạng và phù hợp cho các công trình xây dựng và ngành công nghiệp mà yêu cầu tính năng cách nhiệt tốt và độ bền cao.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt cho công trình panel kho lạnh. Cấu tạo của tấm Panel EPS bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, qua quá trình chống oxy hóa. Vì vậy, không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi EPS là một trong những loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất. EPS là loại nhựa Polystyrene giãn nở, sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí như Bentan. Thành phần bao gồm từ 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.
Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Vì là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, thông thường có dạng bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS kho lạnh dao động từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng nhẹ này thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Các lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Phú Yên
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Cấu tạo của Panel bao gồm lớp lõi EPS, với độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc và tránh hư hỏng tấm Panel từ bên trong. Với Panel EPS, kho lạnh có thể được trang bị chức năng cách nhiệt hiệu quả.
Ngoài ra, tấm Panel Kho Lạnh EPS còn có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm hơi nóng và đảm bảo an toàn, không gây cháy nổ. Thậm chí, tấm Panel này còn chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Vì vậy, Panel Kho Lạnh EPS được áp dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông, nơi yêu cầu tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.
Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ giúp gia tăng hiệu quả cách nhiệt cho kho lạnh, mà còn giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng và giữ vững nhiệt độ ổn định bên trong kho. Đặc biệt, sự linh hoạt và đa dạng về kích thước của tấm Panel EPS cũng là một ưu điểm giúp dễ dàng lắp đặt và tạo ra các không gian lưu trữ tiện lợi.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một lựa chọn thông minh để giải quyết các vấn đề về cách nhiệt, giữ lạnh trong các kho lạnh, kho mát, kho đông. Với khả năng cách nhiệt tốt và tính năng an toàn, tấm Panel EPS đang được sử dụng rộng rãi và được đánh giá cao trong ngành công nghiệp kho lạnh.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm tốt, đáng chú ý nhất là khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Không chỉ là một vật liệu cách nhiệt đáng tin cậy, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn một cách hiệu quả trong kho lạnh. Điều này là nhờ vào cấu tạo chặt chẽ và đồng đều của lớp xốp EPS chuyên dụng. Nhờ đó, các tần số khi truyền qua bề mặt của tấm panel luôn bị giảm xuống khoảng 60% so với tần số ban đầu.
Điều này cực kỳ hữu ích đối với kho lạnh, nơi mà việc giữ cho không gian yên tĩnh và tránh tiếng ồn quá lớn là rất quan trọng. Khả năng cách âm và chống ồn của tấm panel giúp tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và dễ chịu cho nhân viên.
Thêm vào đó, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng giúp giữ được nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel rất hiệu quả trong việc ngăn chặn sự thoát nhiệt và giữ cho nhiệt độ bên trong không bị thay đổi. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí về điều hòa không gian.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS thực sự là một lựa chọn thông minh với khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Nó không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giữ cho kho lạnh yên tĩnh, mà còn tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm nổi trội, trong đó, tiết kiệm điện năng tiêu dùng là một trong những ưu điểm đáng chú ý nhất. Việc sử dụng tấm panel EPS làm vật liệu xây dựng giúp giảm thiểu tối đa việc sử dụng các loại máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Với nguyên lý hoạt động ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel EPS không làm tốn điện năng. Do đó, khi được lắp đặt vào công trình, tấm panel EPS tạo hiệu quả cách nhiệt tốt nhất, giúp tiết kiệm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.
Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel EPS làm tường, vách và trần cũng đem lại lợi ích về tiết kiệm diện tích không gian. Với đặc tính của nó, tấm panel EPS có khả năng tiết kiệm diện tích so với các vật liệu xây dựng khác. Điều này rất quan trọng trong việc tối ưu hóa không gian cho công trình. Với tấm panel EPS, không gian sử dụng và không gian lưu trữ được tối đa hóa, đồng thời cung cấp tính thẩm mỹ cao và giúp công trình trở nên gọn gàng và tiện nghi hơn.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tiết kiệm diện tích không gian. Đây là những ưu điểm quan trọng giúp tấm panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho công trình xây dựng.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được biết đến với nhiều ưu điểm, trong đó có khả năng tái sử dụng. Sản phẩm này được làm từ các loại vật liệu xanh, không gây hại đến sức khỏe con người và môi trường. Người dùng có thể yên tâm vì không cần lo lắng khi sử dụng và thải ra môi trường. Tấm panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong khoảng thời gian tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng sau mỗi lần sử dụng lại, độ thẩm mĩ và chức năng của sản phẩm sẽ không còn như ban đầu. Do đó, khi cần thiết, người dùng nên cân nhắc thay mới vật liệu cách nhiệt.
Việc tái sử dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ giúp giảm thiểu lượng chất thải cho môi trường mà còn giúp tiết kiệm chi phí. Thay vì phải mua mới các tấm panel cách nhiệt, người dùng có thể tái sử dụng các tấm panel cũ, tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể. Điều này nói lên tính ổn định và bền vững của sản phẩm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS. Ngoài ra, việc tái sử dụng còn giúp giảm thiểu ô nhiễm do sản xuất panel mới.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một lựa chọn tốt cho công trình kho lạnh, không chỉ nhờ khả năng cách nhiệt tốt mà còn nhờ khả năng tái sử dụng. Việc tái sử dụng tấm panel giúp giảm thiểu chất thải và tiết kiệm chi phí, đồng thời đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có những ưu điểm vượt trội và được ưa chuộng trong việc xây dựng và thi công công trình kho lạnh. Một trong những ưu điểm đáng chú ý của tấm Panel EPS đó là tính di động và dễ dàng vận chuyển. Với trọng lượng nhẹ, việc di chuyển tấm Panel EPS là rất thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà thầu xây dựng.
Không chỉ dừng lại ở tính di động, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn có khả năng thi công nhanh chóng và tiện lợi. Với độ hoàn thiện tốt, việc lắp ráp và tháo dỡ panel cách nhiệt trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Nhờ đó, thời gian thi công dự án có thể được rút ngắn mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Một trong những yếu tố quan trọng mà các chủ đầu tư quan tâm đến đó là giá thành của vật liệu. Thật may là tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có giá thành hợp lý so với các vật liệu xây trát truyền thống hoặc các tấm panel PU/PIR. Sử dụng tấm Panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo được hiệu quả trong công tác cách nhiệt và giữ nhiệt tốt.
Với những ưu điểm trên, không khó hiểu khi tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh. Không chỉ đem đến hiệu quả cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS còn mang đến tính tiện lợi, linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho các chủ đầu tư.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Phú Yên
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã trở thành một ứng dụng quan trọng trong việc bảo quản và lưu trữ hàng hóa trong kho lạnh tại Phú Yên. Đây là một loại công trình cần đến khả năng cách nhiệt tốt để giữ cho nhiệt độ trong kho ổn định và tránh thất thoát nhiệt lượng. Một lợi ích lớn mà tấm Panel EPS mang lại cho các loại kho lạnh là giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát lên đến 30% so với việc sử dụng vật liệu thông thường.
Đặc biệt, việc sử dụng tấm Panel kho lạnh cũng có ảnh hưởng đối với việc bảo quản hải sản trong hầm đông. Các hầm đông được xây dựng bằng tấm panel kho lạnh giúp giữ nhiệt độ tốt và duy trì sự tươi sống của hải sản trong quá trình vận chuyển. Điều này rất quan trọng cho ngành thủy hải sản và giúp kéo dài thời gian di chuyển sản phẩm.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong các loại công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá nhờ khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, một số dòng sản phẩm còn có tính năng kháng khuẩn, cho phép sử dụng trong việc lắp đặt các phòng bảo quản, lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ.
Với những lợi ích của tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS, người dùng có thể hoàn toàn yên tâm về việc bảo quản và lưu trữ hàng hóa trong các kho lạnh tại Phú Yên. Không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và bảo vệ hàng hóa an toàn trong suốt quá trình bảo quản.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 23/11/2024 tại Phú Yên
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Phú Yên
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.