Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (21/11/2024) Mới Nhất Tại Thanh Hóa CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Thanh Hóa
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Thanh Hóa
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 21/11/2024 tại Thanh Hóa
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Thanh Hóa
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (21/11/2024) Mới Nhất Tại Thanh Hóa CK 5% – 10%
Panel Kho Lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bọc bằng 2 lớp tôn hoặc bằng Inox có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp tấm panel có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Các lớp tôn và lõi xốp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một hệ thống panel vững chắc.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, đặc biệt là trong việc xây dựng kho lạnh. Với tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, tấm panel này giúp duy trì được nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, tiết kiệm năng lượng và bảo quản tốt các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
Tại Thanh Hóa, bạn có thể tìm thấy các công ty chuyên sản xuất và cung cấp Panel Kho Lạnh EPS chất lượng cao. Dựa trên nội dung nêu trên, tấm Panel Kho Lạnh EPS là một lựa chọn lý tưởng để xây dựng kho lạnh đáng tin cậy và hiệu quả ở Thanh Hóa.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì? Panel EPS là một loại tấm cách nhiệt được thiết kế bằng cách sử dụng loại chất liệu là xốp EPS (polystyrene) có đặc tính cách nhiệt và cách âm. Panel này được bao bọc bằng 2 lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ chắc chắn và bền bỉ cho panel. Bên trong tấm panel là lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp tăng khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Các lớp panel được gắn kết chặt chẽ thông qua việc sử dụng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính liên kết giữa các lớp panel.
Tấm Panel EPS còn có nhiều tên gọi khác nhau như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh. Với đa dạng tên gọi như vậy, tấm Panel EPS đã trở thành một giải pháp phổ biến và tiện lợi trong việc xây dựng các khu vực lạnh, kho bảo quản, nhà lạnh hay các ngành công nghiệp khác. Tấm Panel Kho Lạnh EPS mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, giúp duy trì nhiệt độ và chất lượng hàng hóa bên trong mà không bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường bên ngoài.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel Kho Lạnh EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel. Lõi xốp EPS được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene và thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ cao và tần suất khác nhau. Các tỷ trọng của lõi xốp EPS có thể từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.
Vỏ panel của Panel Kho Lạnh EPS có thể sử dụng tôn ốp 2 mặt. Các hãng tôn nổi tiếng như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á và tôn Hoa Sen thường được sử dụng. Điều này giúp tăng tính cơ động và độ bền cho panel.
Ngoài việc sử dụng tôn ốp 2 mặt, các tấm Panel EPS cũng có thể sử dụng Inox để ốp 2 mặt. Có nhiều loại chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tuỳ thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Việc phân loại Panel Kho Lạnh EPS dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel giúp cho khách hàng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và yêu cầu công trình sử dụng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn để khách hàng có thông tin chính xác và nắm rõ về tính năng của từng loại panel. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và phục vụ tận tâm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel EPS là một loại vật liệu rất đặc biệt và có rất nhiều lợi ích khi được sử dụng trong việc xây dựng công trình kho lạnh. Điều này đến từ cấu tạo của panel EPS với 3 lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi EPS và lớp mặt trong.
Lớp mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để chống lại sự ăn mòn từ thời gian và chịu được các tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để làm cho nước dễ thoát khi mưa.
Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong mọi loại vật liệu cách nhiệt. Nó là một loại nhựa polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt chứa chất khí. Lớp lõi này chiếm từ 90-95% polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.
Lớp mặt trong cũng làm từ tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài vì nó tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, lớp mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương cho da khi sử dụng.
Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau với hình dạng và kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Thanh Hóa
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm nổi trội, trong đó khả năng cách nhiệt tốt là một trong những yếu tố quan trọng. Panel này được xây dựng với lõi EPS có khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả cho các kho lạnh, kho mát, kho đông. Lõi xốp của Panel có độ khít cao, không tạo ra các khe hở, từ đó không để vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập và gây hư hỏng tấm panel từ bên trong. Với tính năng này, việc sử dụng Panel EPS giúp kho lạnh được trang bị chức năng cách nhiệt một cách tốt nhất.
Hệ số truyền nhiệt của tấm Panel EPS cực kỳ thấp, chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp tấm panel này có khả năng hạn chế hơi nóng và không dễ bắt lửa. Thêm vào đó, tấm panel EPS cũng có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Vì vậy, loại tấm panel này rất phù hợp và ưu tiên sử dụng trong các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông nơi cần tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.
Tóm lại, với khả năng cách nhiệt tốt và các yếu tố vượt trội khác như không bắt lửa và chịu nhiệt độ cao, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn hoàn hảo cho việc xây dựng các kho lạnh, kho mát, kho đông. Loại tấm panel này không chỉ giúp bảo quản hàng hóa tốt mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm tối ưu. Đầu tiên, khả năng cách âm và chống ồn của nó rất xuất sắc. Không chỉ đơn thuần cách nhiệt, sản phẩm này còn mang lại hiệu quả cách âm đối với kho lạnh. Cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng giúp giảm tới 60% tần số (Hz) truyền qua bề mặt này so với tần số thực. Điều này đảm bảo rằng tiếng ồn từ bên ngoài không thể xâm nhập vào kho lạnh và gây ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa trong kho.
Điểm thuận lợi tiếp theo của tấm panel EPS là khả năng chống cháy. Với thành phần chất liệu không dễ cháy và khó cháy, sản phẩm này cung cấp một môi trường an toàn và bảo vệ tối đa cho tài sản và nhân viên làm việc trong kho lạnh.
Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn có độ bền cao và khả năng chống nước tốt. Chất liệu EPS và lớp phủ bề mặt chống nước kết hợp nhau tạo thành một ổn định vững chắc, giúp duy trì chất lượng và hy vọng thọ của sản phẩm trong thời gian dài. Điều này đồng nghĩa với việc giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế trong quá trình sử dụng.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là sự lựa chọn hoàn hảo cho việc xây dựng và cải tạo kho lạnh. Khả năng cách âm, chống ồn, khả năng chống cháy, độ bền cao và khả năng chống nước tốt chính là những ưu điểm vượt trội của sản phẩm này.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Khi sử dụng tấm panel EPS, ta có thể giảm thiểu được việc sử dụng các loại máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp, và do đó giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ. Nguyên lý hoạt động của tấm panel EPS là ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, không làm tiêu tốn điện năng. Vì vậy, khi lắp đặt tấm panel EPS vào công trình, ta sẽ có hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất và tiết kiệm chi phí điện năng. Đồng thời, việc sử dụng panel EPS làm tường, vách, trần cũng tiết kiệm diện tích không gian đáng kể. Ngoài ra, sử dụng tấm panel EPS còn giúp giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Với những ưu điểm trên, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã và đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng và kho lạnh.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có ưu điểm là có thể tái sử dụng nhiều lần, giúp bảo vệ sức khỏe cho con người và môi trường. Nhờ được làm từ các loại vật liệu xanh an toàn, khi sử dụng không gây hại cho con người và môi trường. Ngay cả khi đã sử dụng, không cần lo lắng vì tấm Panel EPS khi thải ra môi trường cũng không gây ảnh hưởng xấu. Panel EPS có tuổi thọ lên đến 20 năm, trong thời gian này có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, cần cân nhắc khi tái sử dụng để đảm bảo độ thẩm mĩ và chức năng của panel không bị giảm đi. Sản phẩm khi đã sử dụng nhiều lần sẽ không duy trì được như lúc ban đầu, có thể sẽ gây ảnh hưởng đến tính năng cũng như vẻ đẹp của panel. Vì vậy, người dùng cần thay mới vật liệu khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng của tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một sự lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng và thiết kế công trình làm lạnh.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội. Trước hết, việc thi công và vận chuyển tấm panel này hoàn toàn dễ dàng nhờ vào trọng lượng nhẹ. Điều này giúp cho việc vận chuyển trở nên thuận lợi và tiết kiệm thời gian. Thêm vào đó, độ hoàn thiện của tấm panel cũng rất tốt, cho phép thi công nhanh chóng và tiện lợi. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm được thời gian mà còn tiết kiệm nhân lực của công nhân.
Ngoài ra, giá thành của tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng rất hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hoặc các tấm panel PU/PIR, tấm EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Điều này rất thuận lợi cho chủ sở hữu vì giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel này còn giúp tiết kiệm thời gian, nhân lực và chi phí đầu tư. Với đặc trưng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS chắc chắn sẽ giúp nâng cao hiệu suất thi công và đem lại sự hài lòng cho chủ sở hữu.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Thanh Hóa
Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS (Expanded Polystyrene) được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng và thi công kho lạnh tại Thanh Hóa. Với ứng dụng đầu tiên là tấm panel làm kho lạnh, sản phẩm này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc bảo quản hàng hoá, thực phẩm, hoa sản và mặt hàng nông sản. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và tránh thất thoát nhiệt lượng, tấm Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát.
Ứng dụng tiếp theo của tấm Panel EPS là trong việc xây dựng hầm đông. Hầm đông là một phương pháp bảo quản hiệu quả được ngành thủy hải sản ưa chuộng nhằm giữ nhiệt độ tốt và kéo dài thời gian di chuyển sản phẩm. Sử dụng tấm panel kho lạnh giúp tạo ra các hầm đông chất lượng, đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy hải sản và kéo dài thời gian bảo quản.
Ngoài ra, sản phẩm Panel EPS còn có khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả, là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá. Đặc biệt, một số dòng sản phẩm còn có tính năng kháng khuẩn, rất phù hợp để lắp đặt trong phòng bảo quản, lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ.
Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Thanh Hóa không chỉ đảm bảo chất lượng bảo quản hàng hoá và thực phẩm mà còn mang lại lợi ích về mặt kinh tế. Sự tiết kiệm năng lượng và chi phí từ việc giảm thiết bị làm mát là một lợi điểm lớn của tấm Panel EPS, giúp các doanh nghiệp và cá nhân tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Tóm lại, Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã chứng minh được hiệu quả trong việc bảo quản hàng hóa, thực phẩm và thủy hải sản tại Thanh Hóa. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính năng chống thấm ẩm và kháng khuẩn, đáp ứng được đa dạng nhu cầu trong việc xây dựng kho lạnh và hầm đông. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng, đồng thời bảo vệ môi trường.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 21/11/2024 tại Thanh Hóa
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Thanh Hóa
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.