0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh PU/PIR tại Phú Yên Mới Nhất (16/09/2024)

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Kho Lạnh PU/PIR tại Phú Yên Mới Nhất (16/09/2024) CK 5% – 10%

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Phú Yên. Với cấu tạo gồm lõi xốp PU (Polyurethane) và hai mặt bên ngoài được bảo vệ bằng tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa, chống ăn mòn, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt.

Với việc sử dụng panel kho lạnh PU/PIR, người dùng có thể đảm bảo được nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu lượng nhiệt từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào kho và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, sự cách âm hiệu quả của vật liệu này giúp giảm sự tiếp xúc giữa âm thanh trong kho và bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người làm việc.

Với ưu điểm vượt trội và sự tiện lợi trong việc lắp đặt, panel kho lạnh PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi tại Phú Yên. Chúng không chỉ giúp bảo quản lượng hàng hóa tốt mà còn đảm bảo an toàn cho chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là gì?

Panel kho lạnh PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt được tạo thành từ lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bằng hai lớp tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 40kg/m3 đến 60 kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt cao. Các lớp tấm panel được kết nối với nhau bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo thành một cấu trúc vững chắc và khả năng kháng nước tốt.

Panel kho lạnh PU/PIR còn được gọi với nhiều tên khác nhau như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lanh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh.

Với tính năng cách nhiệt và cách âm, panel kho lạnh PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các kho lạnh, nhà xưởng, phòng lạnh, nhà kho, bảo quản hàng hóa, phòng máy lạnh và nhiều ứng dụng khác. Ngoài ra, panel kho lạnh PU/PIR cũng được ưa chuộng vì khả năng chống cháy cao, không gây ô nhiễm môi trường và dễ dàng lắp đặt. Với những ưu điểm nổi bật này, panel kho lạnh PU/PIR đã trở thành một phương pháp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường hiệu quả.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Phú Yên

Panel PU (Polyurethane)/PIR (Polyisocyanurate) là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng hiện nay. Có 3 loại chính của tấm Panel PU/PIR bao gồm: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong là loại dùng để cách nhiệt và lợp trần trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy hay kho lưu trữ. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel PU/PIR vách trong giúp giữ nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tăng hiệu suất hoạt động của các thiết bị và máy móc trong nhà xưởng.

Panel PU/PIR vách ngoài cũng có khả năng cách nhiệt và là một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng các tòa nhà, biệt thự hay nhà ở. Với thiết kế vững chắc và khả năng chống cháy tốt, tấm Panel PU/PIR vách ngoài sẽ bảo vệ tốt hơn cho ngôi nhà khỏi nguy cơ cháy nổ và đảm bảo an toàn cho cư dân.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại được sử dụng trong các kho lạnh, kho đông lạnh và các cơ sở chế biến thực phẩm. Với khả năng làm lạnh nhanh chóng và giữ lạnh lâu, tấm Panel PU/PIR chuyên kho lạnh giúp bảo quản thực phẩm một cách an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Trên đây là những thông tin về 3 loại tấm Panel PU/PIR: vách trong, vách ngoài và chuyên kho lạnh. Mỗi loại tấm Panel PU/PIR đều có ứng dụng và đặc điểm riêng, đáp ứng các yêu cầu khác nhau trong công nghiệp xây dựng. Sử dụng tấm Panel PU/PIR sẽ đảm bảo hiệu quả và an toàn cho ngôi nhà hay công trình xây dựng.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR

Tấm panel kho lạnh cách nhiệt Pu/Pir là loại sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cách nhiệt. Với phần lõi được làm từ chất liệu Polyurethane, tấm panel này có độ dày từ 50-200mm và có khả năng cách nhiệt tốt. Hiện nay, có hai loại lõi Pu/Pir chính được sử dụng.

Loại lõi Pu/Pir thông thường có tỷ trọng khoảng 42kg/m3. Với khả năng chống cháy tốt, loại lõi này thường được sử dụng để cách nhiệt trong các công trình. Tuy nhiên, không phải là chất lõi chống cháy tốt nhất.

Loại lõi Pu/Pir chống cháy là loại lõi đạt độ chống cháy B2 và có tỷ trọng khoảng từ 40-60kg/m3. Với khả năng chống cháy cao, loại lõi này phù hợp cho các công trình có yêu cầu về độ cách âm, cách nhiệt và chống cháy cao.

Không thể không nhắc đến hai lớp ngoài không thể thiếu của tấm panel cách nhiệt kho lạnh, đó là hai lớp tôn lạnh hoặc inox. Hai lớp ngoài này có độ dày từ 0.3-0.6mm và có khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn và chống ăn mòn.

Tấm panel cách nhiệt Pu/Pir có nhiều ưu điểm, như khả năng cách nhiệt tốt, chống cháy và chống ăn mòn. Sản phẩm này còn có thể giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí trong việc điều hoà nhiệt độ và bảo quản hàng hóa. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng chịu được sự va đập và sử dụng lâu dài.

Tổng quan về tấm panel cách nhiệt Pu/Pir, đây là sản phẩm giúp cách nhiệt, chống cháy và cung cấp một môi trường lạnh an toàn cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, sản phẩm này đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật tấm Panel kho lạnh cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại Phú Yên

Tấm panel kho lạnh là một sản phẩm mà hầu như ai cũng biết đến, và chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp làm kho lạnh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, tấm panel kho lạnh có rất nhiều ứng dụng khác nhau. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về 6 ứng dụng của tấm panel kho lạnh để hiểu rõ hơn về tính năng và công dụng của nó.

Ứng dụng đầu tiên của tấm panel kho lạnh là làm kho chứa hàng hóa. Đây là ứng dụng phổ biến nhất và được biết đến rộng rãi. Tấm panel kho lạnh được sử dụng để bảo quản và chứa hàng hóa như thực phẩm, hoa quả, hàng nông sản và các sản phẩm đóng gói khác. Nó giúp tiết kiệm năng lượng điện và thời gian thi công, đồng thời bảo quản hiệu quả các sản phẩm trong kho. Nhiệt độ trong kho có thể điều chỉnh phù hợp với từng loại sản phẩm khác nhau.

Ứng dụng thứ hai của tấm panel kho lạnh là làm phòng sạch. Phòng sạch là một không gian kín trong đó bụi và vi khuẩn trong không khí được kiểm soát ở mức thấp nhất. Sử dụng tấm panel kho lạnh để làm phòng sạch giúp đảm bảo vệ sinh và không làm ảnh hưởng đến quá trình nghiên cứu, chế tạo, sản xuất và lưu trữ hàng hóa. Bởi vậy, tấm panel kho lạnh thường được sử dụng trong các dự án phòng sạch y tế, dược phẩm, phòng sản xuất và phòng thí nghiệm.

Ứng dụng thứ ba của tấm panel kho lạnh là làm nhà tiền chế. Một số công trình yêu cầu chống nóng cao. Thay vì phải chi tiêu thêm cho việc lắp đặt hệ thống làm mát hay tấm chống nóng, việc sử dụng tấm panel làm nhà tiền chế để làm vách và mái sẽ giảm chi phí đáng kể. Tấm panel kho lạnh PU thường được sử dụng trong các công trình này vì khả năng chống nóng hiệu quả.

Ứng dụng thứ tư của tấm panel kho lạnh là trong thi công bệnh viện. Thiết kế bệnh viện cần có tính năng cách nhiệt tốt và giảm tiếng ồn. Sử dụng tấm panel kho lạnh thay thế vật liệu truyền thống sẽ giúp tạo ra không gian mát mẻ, sạch sẽ cho bệnh nhân. Tấm panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế nhờ khả năng chống nhiệt, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Để tăng cường sự an toàn, tấm panel chống cháy cũng có thể được lựa chọn.

Ứng dụng thứ năm của tấm panel kho lạnh là làm kho đông lạnh. Kho đông lạnh có vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm với nhiệt độ thấp. Sử dụng tấm panel kho lạnh giúp tạo ra các kho đông chất lượng. Hiện nay, ngành thủy hải sản thường chọn tấm panel kho lạnh để giúp hàng hóa được giữ tươi sống và kéo dài thời gian vận chuyển. Các kho đông lạnh này có thể được sử dụng trong các chuyến tàu và nhà máy chế biến thủy hải sản.

Ứng dụng cuối cùng của tấm panel kho lạnh là lắp đặt trạm thu phí giao thông đường bộ. Trạm thu phí thường cần tính năng chống nóng và cách nhiệt. Hiện nay, tấm panel kho lạnh được sử dụng ngày càng phổ biến trong việc thi công và lắp đặt các trạm thu phí, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của sự nóng trên trái đất.

Như vậy, tấm panel kho lạnh có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ việc làm kho chứa hàng hóa đến làm phòng sạch, nhà tiền chế, công trình bệnh viện, kho đông lạnh và trạm thu phí giao thông đường bộ. Sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn cung cấp các tính năng cần thiết cho các công trình khác nhau.

Ưu điểm tấm panel kho lạnh PU / PIR cách nhiệt tại Phú Yên

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được mệnh danh là sản phẩm “4 trong 1” vì có bốn hiệu quả ưu việt. Đầu tiên, tấm Panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ cho không gian bên trong ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Ngoài ra, tấm Panel còn có khả năng cách âm cao, giúp hấp thụ âm thanh từ bên ngoài vào và từ bên trong ra, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.

Một ưu điểm khác của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là tính nhẹ, giảm khối lượng xây dựng so với vật liệu truyền thống lên đến 36%. Điều này không chỉ làm giảm tải trọng cho công trình, mà còn giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Sản phẩm này cũng có độ bền cao và phương pháp lắp đơn giản, dễ dàng tháo lắp và di chuyển, tái sử dụng nhiều lần, đem lại hiệu quả kinh tế lớn.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và chống thấm tốt. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn và hợp chất PU/PIR, sản phẩm này có khả năng chống cháy lan và độ bền cao. Ngoài ra, tấm Panel cũng chống thấm tốt, ngăn không cho nước hoặc ẩm ướt xâm nhập vào công trình. Điều này đảm bảo tính an toàn và tăng tuổi thọ cho công trình.

Không chỉ có những ưu điểm về cách nhiệt và cách âm, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn là sự lựa chọn thân thiện với môi trường và con người. Với cấu tạo từ tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel này không chứa các chất độc hại và không gây ô nhiễm cho môi trường. Ngoài ra, do tính nhẹ và dễ lắp đặt của nó, sản phẩm này cũng giảm được sự tiêu thụ năng lượng trong việc mát-xa không gian.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm đa năng và ưu việt, mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống thấm tốt, tấm Panel này là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh, kho mát, nhà xưởng và các ngành công nghiệp khác. Bên cạnh đó, tính nhẹ, độ bền cao và tính thân thiện với môi trường cũng là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.

Báo giá tấm panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại Phú Yên 

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR được cung cấp bởi Cty Triệu Hổ với nhiều loại và mẫu mã khác nhau. Giá cả của các loại tấm panel này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn và khu vực mà khách hàng đặt mua.

Theo đó, giá của tấm panel kho lạnh PU/PIR sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ dày của lớp xốp PU/PIR. Ví dụ như tấm panel có độ dày 50mm thì sẽ có mức giá rẻ hơn so với tấm panel có độ dày 100mm. Điều này có nghĩa là, với tấm panel có độ dày nhỏ hơn, khách hàng sẽ tiết kiệm được chi phí đầu tư ban đầu.

Ngoài ra, chiều dày của tôn 2 mặt cũng ảnh hưởng đến giá thành của tấm panel kho lạnh PU/PIR. Đối với tấm panel có lớp tôn mỏng hơn, ví dụ như 0.4mm thì giá thành sẽ rẻ hơn so với lớp tôn dày hơn, chẳng hạn 0.5mm. Điều này giúp cho khách hàng có sự lựa chọn linh hoạt hơn khi tìm kiếm loại panel phù hợp với mục đích sử dụng của mình.

Một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến giá panel kho lạnh PU/PIR là màu sắc của lớp tôn. Ví dụ như panel có mặt tôn màu trắng sẽ có giá thành rẻ hơn so với panel có mặt tôn màu inox. Điều này cũng phụ thuộc vào sự ưa chuộng và sự thẩm mỹ của khách hàng.

Cuối cùng, vị trí khu vực cũng sẽ ảnh hưởng đến giá thành của tấm panel. Các khu vực có chi phí vận chuyển lớn, khách hàng sẽ phải chi trả một khoản phí cao hơn so với các khu vực gần địa điểm cung cấp.

Tóm lại, giá thành của tấm panel kho lạnh PU/PIR sẽ thay đổi theo nhiều yếu tố như độ dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc và vị trí khu vực. Vì vậy, khách hàng cần có những thông tin cụ thể về yêu cầu và mục đích sử dụng để có sự lựa chọn hợp lý nhất và tận dụng được tiềm năng tối ưu của tấm panel kho lạnh PU/PIR. Công ty Triệu Hổ luôn sẵn sàng cung cấp thông tin và tư vấn cho khách hàng để đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng trong quá trình mua sắm.

Báo Giá Tấm Panel kho lạnh PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 16/09/2024 Mới Nhất tại Phú Yên – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.