Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Bến Tre (03/12/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel PU/PIR là gì?
- 3 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 4 Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Bến Tre
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 6 Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Bến Tre
- 7 Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bến Tre
- 8 Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bến Tre
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bến Tre
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Bến Tre (03/12/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng mới được sử dụng phổ biến tại Bến Tre. Nó được cấu tạo bởi lõi xốp PU (Polyurethane) giúp cách âm, cách nhiệt tốt và hai mặt bên ngoài được tạo bởi tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa, chống ăn mòn. Sản phẩm này đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông.
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều lợi ích cho các công trình kho lạnh. Chúng có khả năng cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó giữ cho hàng hóa luôn được bảo quản tốt nhất. Ngoài ra, tấm panel này còn cách âm hiệu quả giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và giữ cho không gian bên trong yên tĩnh.
Đặc biệt, tấm panel PU/PIR có khả năng chịu được ánh nắng mặt trời và khí hậu khắc nghiệt, nhờ vào lớp tôn mạ nhôm kẽm chất lượng cao. Chúng không bị oxy hóa hay ăn mòn, từ đó đảm bảo tuổi thọ và độ bền của ngôi nhà hay công trình.
Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến và được lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng công trình kho lạnh tại Bến Tre.
Tấm Panel PU/PIR là gì?
Panel PU (Polyurethane)/PIR (Polyisocyanurate) là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp PU/PIR được bao bọc bằng hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 và có tác dụng cách âm, cách nhiệt. Các lớp tôn và lõi xốp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng để tạo thành một tấm panel hoàn chỉnh.
Tấm panel PU/PIR còn được biết đến với các tên gọi khác như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy…
Với các đặc tính vượt trội về cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như trong xây dựng công trình, chế tạo nhiệt độ thấp, lò hơi, nhà xưởng, mái che, vách chống cháy, v.v. Các ứng dụng của tấm panel PU/PIR giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong việc điều hòa nhiệt độ, cung cấp môi trường làm việc an toàn và tiện ích.
Với tính linh hoạt trong quá trình lắp đặt và khả năng tuổi thọ cao, tấm panel PU/PIR là một lựa chọn tuyệt vời để đảm bảo tiết kiệm năng lượng, cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng mang lại sự đẹp mắt và thẩm mỹ cho công trình. Với những lợi ích mà nó mang lại, tấm panel PU/PIR đang trở thành một giải pháp hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tấm Panel cách nhiệt PU / PIR là một vật liệu xây dựng thông minh được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện nay. Sự thành công của tấm Panel này nằm ở việc có cấu tạo đa lớp với các thành phần chính là lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong. Hãy cùng tìm hiểu về cấu tạo chi tiết của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR.
Lớp tôn mặt ngoài của tấm Panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý thông qua quá trình chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để đảm bảo việc thoát nước tốt hơn vào lúc trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR là lớp quan trọng nhất trong cấu tạo của tấm Panel. Lõi xốp PU được làm từ nhựa Polyurethane (PU) và có thể tạo thành bằng cách trộn hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Với tốc độ phản ứng tùy thuộc vào loại nhựa, lõi xốp PU có thể phản ứng nhanh từ 5-6 giây hoặc chậm từ 30-40 giây. Foam Polyisocyanurate (PIR) là một loại vật liệu cũng tạo từ nhựa PU nhưng có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn, mang lại hiệu suất cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn.
Cuối cùng, lớp tôn mặt trong cũng là một lớp tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là để tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, dễ dàng vệ sinh vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người.
Tổng quát, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một lựa chọn tuyệt vời cho công trình xây dựng. Với cấu tạo đa lớp và các thuộc tính cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt, tấm Panel này đáp ứng tốt các yêu cầu về tiết kiệm năng lượng và an toàn trong xây dựng.
Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Bến Tre
Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng và đặc biệt là trong ngành kinh doanh kho lạnh. Nó có ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong được sử dụng để làm cách nhiệt và cách âm cho phòng trong nhà. Đặc điểm nổi bật của Panel PU/PIR vách trong là khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong phòng và giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Với khả năng này, nó thích hợp cho việc sử dụng trong các căn phòng cần bảo vệ tối đa sự riêng tư và yên tĩnh.
Panel PU/PIR vách ngoài là loại vật liệu được sử dụng để xây dựng bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, tiệm bánh, cửa hàng. Đặc biệt, Panel PU/PIR vách ngoài có khả năng chống cháy và chịu được ánh nắng mặt trời trong thời gian dài mà vẫn đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ của Panel.
Cuối cùng, Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong việc xây dựng kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt cao và chịu được nhiệt độ thấp, Panel PU/PIR chuyên kho lạnh giúp giữ cho kho lạnh luôn duy trì nhiệt độ thích hợp và giữ cho hàng hóa không bị hư hỏng do nhiệt độ bên ngoài.
Tóm lại, Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng đa năng và hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm. Với ba loại chính gồm Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh, nó đã chứng minh được sự ưu việt và phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp xây dựng.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Bến Tre
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được mệnh danh là sản phẩm 4 trong 1 với nhiều ưu điểm hấp dẫn. Đầu tiên, tấm Panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Bên cạnh đó, nó còn tạo nên một diện mạo đẹp cho các công trình.
Một ưu điểm nổi bật của tấm Panel PU/PIR là tính nhẹ nhàng. So với vật liệu truyền thống, nó giảm khối lượng xây lên đến 36% và giảm tải trọng công trình lên đến 49%. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí kết cấu mà còn tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.
Không chỉ nhẹ mà tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn có độ bền lớn và phương pháp lắp ghép đơn giản. Việc tháo lắp di chuyển và tái sử dụng nhiều lần rất dễ dàng và mang lại hiệu quả kinh tế cao. Do đó, nó được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như kho lạnh, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm và dược phẩm.
Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm tốt. Nó có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài vào và từ bên trong ra. Điều này là nhờ tính cách âm của lớp PU/PIR giúp chia nhỏ sóng âm và giảm thiểu hiện tượng sóng âm di chuyển.
Đặc tính cách nhiệt, khả năng chống nóng và bảo ôn của tấm Panel PU/PIR cũng rất hiệu quả. Với tỉ trọng lớp PU/PIR cao từ 40kg/m³ – 45kg/m³, nó có hệ số truyền nhiệt rất thấp. Điều này giúp cho tấm Panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt tốt và không gây hiện tượng đọng sương. Đồng thời, việc sử dụng quạt mát và điều hòa không khí cũng giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng.
Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và chống thấm. Với cấu trúc 3 lớp bao gồm tôn, PU/PIR và tôn, lớp PU/PIR có khả năng chống cháy lan. Ngoài ra, tấm Panel này có độ bền cao và có thể sử dụng trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lên đến 30 năm.
Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng chống côn trùng và làm từ những thành phần an toàn và thân thiện với môi trường và con người. Điều này giúp giảm chi phí bảo dưỡng và đảm bảo an toàn cho môi trường sống và làm việc.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống thấm. Với những đặc tính vượt trội này, nó trở thành lựa chọn phổ biến và tin cậy trong các công trình xây dựng.
Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bến Tre
Công nghệ tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đang được áp dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng, khách sạn và nhiều nơi khác. Đặc biệt, tấm Panel PU/PIR còn nổi tiếng với khả năng chịu được mọi thời tiết và không bị oxi hóa, làm tăng niềm tin của nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong xây dựng nhà xưởng là một ví dụ điển hình. Tấm Panel PU/PIR được sử dụng để làm kho lạnh với khả năng chống nấm mốc, côn trùng và không cần bảo dưỡng theo thời gian. Điều này đảm bảo tính bền vững và an toàn cho người sử dụng. Không chỉ dùng cho xây dựng nhà xưởng, tấm Panel PU/PIR còn được ứng dụng trong lĩnh vực y tế như làm phòng sạch, phòng cách ly, phòng mổ và phòng thí nghiệm. Với những đặc tính cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy, tấm Panel PU/PIR giúp đảm bảo an toàn và môi trường làm việc tốt nhất cho ngành y tế. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn được sử dụng làm nhà lắp ghép và cửa trượt cho các kho đông lạnh và kho bảo quản. Với nhẹ nhàng dễ thi công lắp đặt, tính ổn định cao và khả năng chống hỏa hoạn, tấm Panel PU/PIR đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của các công trình kho lạnh và trữ đông.
Tấm Panel PU/PIR cũng được áp dụng trong việc làm trần và mái. Sử dụng tấm Panel PU/PIR làm cách nhiệt trần đem lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, đồng thời tăng độ thẩm mỹ của công trình. Với khả năng chống thấm nước, dễ lắp đặt và không tốn thời gian thi công, tấm Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho việc làm trần và mái trong các công trình xây dựng.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và công trình khác nhau nhờ những đặc tính vượt trội mà nó mang lại. Với khả năng cách nhiệt, cách âm cao, độ bền cao và tính an toàn cao, tấm Panel PU/PIR không chỉ đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật mà còn đóng góp vào sự phát triển của ngành xây dựng. Đây thực sự là một giải pháp tốt cho những công trình yêu cầu cao về chất lượng và hiệu quả
Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bến Tre
Tấm Panel PU/PIR là một trong những sản phẩm cách nhiệt phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay. Công ty Triệu Hổ tự hào là nhà cung cấp đáng tin cậy của sản phẩm này tại Bến Tre.
Giá của tấm Panel PU/PIR có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Trước hết, giá sẽ phụ thuộc vào chiều dày xốp PU/PIR. Ví dụ, tấm Panel PU/PIR có chiều dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm có chiều dày 100mm. Thứ hai, giá cũng sẽ tùy thuộc vào chiều dày của tôn 2 mặt. Panel với tôn có độ dày 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm có tôn độ dày 0.5mm. Ngoài ra, màu sắc của tôn cũng sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến giá của tấm Panel PU/PIR. Cuối cùng, khu vực mua hàng cũng sẽ ảnh hưởng đến giá, vì các khu vực có thể có giá vận chuyển và chi phí khác nhau.
Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý nhất. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách hàng trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của mình.
Để biết thêm thông tin chi tiết về báo giá tấm Panel PU/PIR cách nhiệt do Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Bến Tre, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0123456789 hoặc truy cập website www.trieuhocompany.com. Chúng tôi sẽ cung cấp cho quý khách hàng báo giá chi tiết và cụ thể nhất để giúp quý khách hàng có sự lựa chọn thông minh và hiệu quả.
Hãy đến và trải nghiệm những sản phẩm chất lượng chính hãng và dịch vụ tận tâm, chuyên nghiệp của Công ty Triệu Hổ ngay hôm nay để xây dựng một không gian sống và làm việc thoải mái và tiện nghi.
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 03/12/2024 Mới Nhất tại Bến Tre – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bến Tre
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.