Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Bình Dương (14/12/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel PU/PIR là gì?
- 3 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 4 Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Bình Dương
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 6 Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Bình Dương
- 7 Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bình Dương
- 8 Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bình Dương
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bình Dương
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Bình Dương (14/12/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng được cấu tạo từ lõi xốp PU (Polyurethane) có tác dụng cách âm, cách nhiệt và hai mặt bên ngoài được tạo bởi tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa, chống ăn mòn. Với những tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong việc xây dựng các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Bình Dương.
Tấm panel PU/PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, giảm tổn thất nhiệt nhanh và hiệu quả mà còn đảm bảo không gian bên trong được duy trì ở nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản hàng hóa tốt hơn. Đồng thời, tính năng cách âm của tấm panel PU/PIR cũng giúp giảm tối đa tiếng ồn từ bên ngoài và mang lại môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên trong kho.
Bên cạnh đó, với thân thiện với môi trường và tính năng chống ăn mòn, tấm panel PU/PIR có tuổi thọ cao và khả năng chịu được áp lực, tạo sự bền vững cho công trình. Đặc biệt, việc lắp đặt tấm panel PU/PIR đơn giản và nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR đang được ứng dụng rộng rãi và chiếm được lòng tin của nhiều chủ đầu tư trong việc xây dựng các công trình kho lạnh, kho mát và kho đông tại Bình Dương.
Tấm Panel PU/PIR là gì?
Tấm Panel PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt được cấu thành bởi loại xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate). Tấm Panel này được bao bọc bằng hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, có tác dụng cách âm, cách nhiệt. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng.
Tấm Panel PU/PIR còn có nhiều tên gọi khác nhau như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh và cách nhiệt pu, panel pu chống cháy…
Với lợi thế vượt trội về cách nhiệt và cách âm, tấm Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Chúng được ứng dụng vào việc xây dựng các tầng hầm, kho lạnh, vách ngăn, nhà xưởng và các công trình có yêu cầu về cách nhiệt.
Tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn và ngăn nhiệt độ bên trong và bên ngoài. Với tính năng này, chúng giúp tiết kiệm năng lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn về bảo ôn môi trường.
Bên cạnh đó, tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Với những ưu điểm trên, tấm Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và các ngành công nghiệp.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU/PIR bao gồm các thành phần chính như lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài của tấm Panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Nhờ quá trình này, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tác động cũng như đáp ứng các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài thường dao động từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR của tấm Panel được sản xuất từ Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU là loại nhựa xốp được tạo thành từ hai thành phần chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Khi hai thành phần này phản ứng với nhau, tạo ra một phản ứng hóa học và hình thành thành phẩm là vật liệu Foam. Foam PIR thì có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn Foam PU, nhờ đó PIR có độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn so với PU. Vì những ưu điểm này, PIR đã được ưa chuộng hơn trong lĩnh vực xây dựng.
Lớp tôn mặt trong của tấm Panel cũng là dạng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được xây dựng từ lớp tôn mặt ngoài có khả năng chịu lực và thời tiết, lõi xốp PU/PIR giúp cách nhiệt và chống cháy, và lớp tôn mặt trong với bề mặt dễ vệ sinh. Tấm Panel này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng để cải thiện hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Bình Dương
Panel PU/PIR là loại tấm composite thông minh được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kho lạnh. Có ba loại chính của Panel PU/PIR, bao gồm Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong là một vật liệu cách nhiệt có khả năng chịu lực và chống cháy tốt. Chúng thường được sử dụng để tạo thành các vách chia trong các tòa nhà hoặc nhà xưởng. Nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, Panel PU/PIR vách trong giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Panel PU/PIR vách ngoài là một loại panel được thiết kế đặc biệt để bảo vệ tòa nhà khỏi sự thâm nhập của nước, gió và các tác nhân môi trường khác. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy cao, Panel PU/PIR vách ngoài bảo vệ không chỉ tòa nhà mà còn đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là một loại panel được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực vận chuyển và bảo quản hàng hóa lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, Panel PU/PIR chuyên kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.
Tóm lại, Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng thông minh và hiệu quả, có thể được áp dụng vào nhiều mục đích khác nhau trong ngành xây dựng và kho lạnh. Việc chọn loại panel phù hợp giúp tăng cường tính năng và hiệu suất của các công trình xây dựng và cải thiện quản lý và bảo quản hàng hóa lạnh.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Bình Dương
Tấm panel cách nhiệt PU/PIR được đánh giá cao với tư cách là sản phẩm “4 trong 1” nhờ mang đến nhiều hiệu quả đa dạng: hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy tốt. Bên cạnh đó, tấm panel này còn mang lại một số ưu điểm như tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình và làm giảm khối lượng xây dựng so với vật liệu truyền thống lên đến 36%.
Tấm panel PU/PIR không chỉ nhẹ nhàng mà còn có độ bền lớn. Phương pháp thi công lắp ghép của nó đơn giản và dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Điều này giúp tiết kiệm nhiều chi phí công trình và thời gian thi công. Do đó, nó ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, kho lạnh, thực phẩm, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Tấm panel PU/PIR có khả năng cách âm rất tốt. Nó có khả năng hấp thụ âm thanh tốt từ bên ngoài và giảm thiểu âm thanh từ bên trong đi ra. Các loại sóng âm bị chia nhỏ dần đến mức tối thiểu do đặc tính cách âm của lớp PU/PIR. Đồng thời, với khả năng cách nhiệt, tấm panel PU/PIR là một giải pháp tốt để chống nóng, bảo ôn và giúp tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng quạt mát và điều hòa không khí.
Lớp PU/PIR trong tấm panel cũng có khả năng chống cháy lan và chống thấm. Với cấu trúc chắc chắn, được cấu thành bởi hai lớp tôn và hợp chất PU/PIR, tấm panel có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng chống côn trùng, nấm mốc và làm giảm chi phí bảo dưỡng nhờ cấu tạo an toàn và thân thiện với môi trường và con người.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt PU/PIR là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội như hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy, tấm panel này đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm trong việc xây dựng và khai thác. Ngoài ra, tính thẩm mỹ và khả năng chống côn trùng, bảo vệ môi trường cũng là những điểm mạnh của tấm panel này.
Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bình Dương
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau tại Bình Dương. Các công trình mà tấm Panel PU/PIR phù hợp bao gồm trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng và khách sạn. Việc ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong xây dựng nhà xưởng giúp tạo ra không gian an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn được sử dụng làm kho lạnh với khả năng chống oxi hoá và kháng nấm mốc, mang lại niềm tin tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Trong lĩnh vực y tế, tấm Panel PU cũng được sử dụng trong các công trình như phòng cách ly, phòng mổ, làm trần và làm phòng thí nghiệm, cũng như phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế. Sự nhẹ nhàng và dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt và khả năng tiết kiệm điện năng của tấm Panel PU đã làm cho nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng các công trình kho lạnh, phòng sạch y tế và công nghiệp.
Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng làm cửa trượt cho kho đông lạnh, kho bảo quản và các công trình tương tự. Với tính năng chịu được mọi thời tiết, không bị gỉ sét, ít co giãn do nhiệt và dễ bảo trì, tấm Panel PU/PIR đáng tin cậy và đảm bảo mức độ an toàn cao cho các công trình này. Nó cũng được sử dụng trong các công trình như nhà lắp ghép, làm trần và mái, giúp tăng cường sự cách nhiệt và cách âm, cũng như tăng thẩm mỹ cho công trình.
Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng tại Bình Dương. Chúng có khả năng chống cháy tốt, ổn định trong môi trường khắc nghiệt và dễ bảo trì. Tấm Panel PU/PIR cũng giúp giảm sự lan truyền của ngọn lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, cháy nổ.
Tóm lại, ứng dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR tại Bình Dương đã mang lại rất nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng, từ khả năng cách nhiệt và cách âm, tính an toàn cao, giảm thiểu sự lan truyền của ngọn lửa đến việc tiết kiệm thời gian và nguồn tài nguyên. Đây là một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho các công trình đòi hỏi chất lượng cao và tiêu chuẩn kỹ thuật tốt.
Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Bình Dương
Tấm Panel PU/PIR là sản phẩm được bán rộng rãi trên thị trường hiện nay với nhiều loại khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, giá của những tấm panel này có thể thay đổi tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn và khu vực cung cấp.
Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá của tấm panel PU/PIR là chiều dày xốp PU/PIR. Thông thường, tấm panel có độ dày 50mm sẽ rẻ hơn so với tấm panel có độ dày 100mm. Điều này là do tấm panel có độ dày lớn hơn sẽ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn cho công trình, từ đó tăng giá thành.
Một yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến giá của tấm panel là chiều dày tôn 2 mặt. Tấm panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ rẻ hơn so với tấm panel có chiều dày tôn 0.5mm. Việc điều chỉnh chiều dày tôn ảnh hưởng đến sự bền bỉ của tấm panel và đồng thời cũng tác động đến giá thành.
Một yếu tố nữa là màu sắc của tôn. Tấm panel có màu sắc đơn giản, như trắng hoặc xám sáng, thường sẽ có giá thành thấp hơn so với tấm panel có màu sắc đặc biệt hoặc tùy chỉnh. Điều này do quy trình sản xuất và sự phối màu phức tạp đòi hỏi nhiều công đoạn sản xuất.
Cuối cùng, giá của tấm panel PU/PIR cũng thay đổi tuỳ thuộc vào khu vực cung cấp. Các công ty tại Bình Dương như Cty Triệu Hổ cung cấp tấm panel với giá cạnh tranh và dịch vụ chất lượng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu vực này.
Tóm lại, giá của tấm panel PU/PIR phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn và khu vực cung cấp. Hiểu rõ các yếu tố này giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về giá thành và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 14/12/2024 Mới Nhất tại Bình Dương – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bình Dương
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.