0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Điện Biên (21/11/2024) Mới Nhất

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Điện Biên (21/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng đang được sử dụng phổ biến trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Điện Biên. Với cấu trúc bao gồm lõi xốp PU (Polyurethane) và hai mặt bên ngoài là tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm, tấm panel PU/PIR có những tính năng giúp cách âm và cách nhiệt tối ưu.

Lõi xốp PU giúp cho tấm panel có khả năng cách âm hiệu quả, ngăn ngừa tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và tạo ra không gian yên tĩnh bên trong kho. Đồng thời, lớp tôn mạ nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn, giúp tấm panel bền vững và có tuổi thọ cao.

Việc sử dụng tấm panel PU/PIR trong xây dựng công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Điện Biên không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản và lưu trữ hàng hoá. Sản phẩm này thể hiện sự tiên tiến và chất lượng cao trong ngành xây dựng, đảm bảo an toàn, tiết kiệm và hiệu quả cho người sử dụng.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Tấm Panel PU (Polyurethane) hay PIR (Polyisocyanurate) là loại tấm cách nhiệt được làm từ vật liệu lõi xốp PU/PIR, được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Trung tâm của tấm panel là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, có khả năng cách âm và cách nhiệt.

Các lớp tấm panel của PU/PIR được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo thành một bề mặt hoàn chỉnh và chắc chắn. Đây là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo giữ cho không gian bên trong được ngăn nhiệt tối ưu và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài.

Tấm Panel PU/PIR còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel pir, panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy… Đây là các tên gọi phổ biến để chỉ tấm Panel PU/PIR và cung cấp thêm sự linh hoạt trong việc lựa chọn và sử dụng tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu của các công trình xây dựng.

Trên thị trường, tấm panel PU/PIR đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng để xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, vách ngăn, trần nhà, và các ứng dụng cách nhiệt khác. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho việc xây dựng các hệ thống cách nhiệt hiện đại.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhằm giữ nhiệt và làm mát các công trình. Tấm panel này bao gồm ba lớp chính là lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp cho lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn vào những ngày mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo thành từ nhựa dạng bọt Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Nhựa PU là một loại nhựa dạng bọt xốp được tạo thành từ Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Hai thành phần này kết hợp với nhau tạo ra một phản ứng hóa học, tạo ra vật liệu Foam (xốp). Foam PIR có nồng độ methyl diphenyl diisocyanate cao hơn so với Foam PU, vì vậy PIR có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn. Do đó, PIR đang được ưa chuộng hơn PU trong lĩnh vực xây dựng.

Lớp tôn mặt trong của tấm panel có cùng chất liệu và quá trình chống oxy hóa như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo tính vệ sinh, vì lớp tôn mặt trong là nơi tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh.

Tấm panel cách nhiệt PU/PIR có đặc tính cách nhiệt, chống cháy và khả năng giữ nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Điện Biên

Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Tấm Panel PU/PIR được phân thành ba loại chính là vách trong, vách ngoài và chuyên kho lạnh.

Loại Panel PU/PIR vách trong thường được sử dụng để xây dựng các khu vực nội bộ trong các nhà máy, xưởng sản xuất hay các cơ sở kinh doanh. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm tốt, panel vách trong giúp duy trì nhiệt độ và âm thanh ổn định trong không gian làm việc.

Panel PU/PIR vách ngoài thường được sử dụng để xây dựng bề mặt ngoài của các công trình như nhà kho, nhà máy hay tòa nhà cần chịu tác động môi trường bên ngoài. Với lớp vỏ bảo vệ tốt, panel vách ngoài bảo vệ không gian bên trong khỏi tác động của các yếu tố bên ngoài như mưa, nắng, gió và nhiệt độ cao.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại panel được thiết kế riêng cho kho lạnh, đảm bảo giữ lạnh hiệu quả. Với lớp cách nhiệt tốt, panel này giữ được nhiệt độ bên trong ổn định và ngăn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo sự an toàn và bảo quản cho hàng hóa trong kho lạnh.

Nhờ vào những tính năng vượt trội, tấm Panel PU/PIR đang được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Với sự đa dạng về loại và ứng dụng, panel PU/PIR mang lại hiệu quả cách nhiệt và âm thanh tuyệt vời, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Điện Biên

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm đặc biệt mà có thể được coi là “4 trong 1” vì nó kết hợp các ưu điểm cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy tốt. Đặc biệt, sản phẩm này còn mang đến cả tác dụng làm tăng độ thẩm mỹ cho công trình.

Một trong những ưu điểm lớn của Tấm Panel PU/PIR là khối lượng nhẹ. So với vật liệu truyền thống, tấm Panel này giảm khối lượng xây lên đến 36%, góp phần giảm tải trọng cho công trình đến 49%. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí kết cấu mà còn giảm chi phí nhân công và thời gian thi công.

Không chỉ nhẹ và tiết kiệm chi phí, tấm Panel PU/PIR còn có độ bền lớn và phương pháp thi công lắp ghép đơn giản, dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Chính vì những ưu điểm này, tấm Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.

Ngoài khả năng cách âm tốt, tấm Panel PU/PIR còn có khả năng cách nhiệt, chống nóng và bảo ôn rất hiệu quả. Tỉ trọng lớp PU/PIR cao và hệ số truyền nhiệt thấp làm cho sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội. Đồng thời, sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR cũng không gây đọng sương và giúp tiết kiệm năng lượng điện khi sử dụng quạt mát hoặc điều hòa không khí.

Tấm Panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy và chống thấm tốt. Lớp PU/PIR được cấu thành bởi hai lớp tôn và hợp chất PU/PIR thông qua quá trình đúc ép. Sản phẩm này có độ bền cao, chắc chắn và cứng cáp do lớp PU/PIR có mật độ đồng đều, không tạo lớp bong bóng hơi ở giữa tấm. Điều này cũng đảm bảo sự lâu bền của tấm Panel PU/PIR trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Không chỉ có những ưu điểm trên, sản phẩm này còn có khả năng chống côn trùng và làm tốt vai trò bảo vệ môi trường. Với cấu tạo từ tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel PU/PIR cách nhiệt không để mọt, côn trùng và nấm mốc xâm nhập, giúp giảm chi phí bảo dưỡng. Đồng thời, đây cũng là một sản phẩm an toàn, thân thiện với môi trường và con người.

Tóm lại, với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống thấm, Tấm Panel PU/PIR là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Điện Biên

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình, bao gồm trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng và khách sạn. Chúng có thể được ứng dụng trong xây dựng nhà xưỡng, làm kho lạnh và cả trong lĩnh vực y tế.

Trong xây dựng nhà xưởng, tấm Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn để tạo ra không gian chia riêng cho từng phòng làm việc. Chất liệu này có ưu điểm không bị oxi hoá, không mốc và không bị tác động bởi côn trùng và mối mọt, do đó rất phù hợp để ứng dụng trong các dự án xây dựng nhà xưởng. Đặc biệt, tấm Panel PU/PIR không yêu cầu bảo dưỡng theo thời gian, đảm bảo sự tin cậy tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Trong lĩnh vực y tế, tấm Panel PU/PIR có thể được sử dụng để làm phòng sạch, phòng cách ly và phòng mổ. Chất liệu này cũng có thể được sử dụng làm trần và các phòng thí nghiệm trong các cơ sở y tế. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng có thể được sử dụng để xây dựng các phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế. Chất liệu này có độ bền cao và không bị cong vênh hay co ngót theo thời gian, giữ cho những công trình này luôn kín, khít và an toàn.

Tấm Panel PU/PIR cũng có thể được sử dụng để làm cửa trượt trong các kho đông lạnh và kho bảo quản. Chất liệu này được đánh giá là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng. Nó có thể chịu được mọi thời tiết, nhẹ, không bị gỉ sét và ít co giãn do nhiệt, dễ bảo trì và lắp đặt, cung cấp tính an toàn cao và giá cả hợp lý.

Chất liệu tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng làm trần và mái cách nhiệt. Ưu điểm lớn của việc sử dụng tấm Panel PU/PIR là không bị thấm nước và tiết kiệm thời gian trong quá trình thi công. Ngoài ra, chất liệu này cũng có hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đồng thời còn tăng cường vẻ đẹp cho công trình.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một công nghệ tiên tiến được áp dụng rộng rãi trong xây dựng và y tế. Với tính năng chống oxi hoá, chống mốc và côn trùng, chất liệu này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, tiết kiệm năng lượng và đáng tin cậy cho các công trình.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Điện Biên 

Công ty Triệu Hổ là một trong những công ty hàng đầu cung cấp tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Điện Biên. Tấm Panel PU/PIR là một sản phẩm phổ biến trên thị trường và có nhiều loại khác nhau để phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

Giá của tấm Panel PU/PIR được xác định dựa trên một số yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn và khu vực cung cấp. Chẳng hạn, các tấm panel có độ dày xốp PU/PIR khác nhau sẽ có mức giá khác nhau. Những tấm panel có độ dày xốp dày hơn, chẳng hạn 100mm, thì giá sẽ cao hơn so với những tấm có độ dày xốp mỏng hơn, chẳng hạn 50mm. Một yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến giá là chiều dày tôn 2 mặt của tấm panel. Tấm panel có chiều dày tôn mỏng hơn, chẳng hạn 0.4mm, sẽ có giá rẻ hơn so với tấm có chiều dày tôn dày hơn như 0.5mm. Màu sắc của tôn cũng được tính vào giá thành, với màu sắc đặc biệt thì giá có thể cao hơn. Cuối cùng, khu vực cung cấp cũng ảnh hưởng đến giá của tấm Panel PU/PIR. Các khu vực có chi phí vận chuyển cao hơn có thể có giá cao hơn so với khu vực gần.

Trên thực tế, công ty Triệu Hổ cung cấp tấm Panel PU/PIR cách nhiệt với giá cạnh tranh và phù hợp với yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi hướng đến việc đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng thời giá cả phải chăng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của chúng tôi cam kết sẽ tư vấn và cung cấp cho khách hàng những tấm Panel PU/PIR chất lượng nhất và giá thành hợp lý nhất. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về báo giá tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Điện Biên. Chúng tôi sẵn sàng phục vụ và đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Điện Biên – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Điện Biên

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.