0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Kiên Giang (21/11/2024) Mới Nhất

5/5 - (1 bình chọn)

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Kiên Giang (21/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng với công nghệ tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp PU (Polyurethane) giúp tạo ra các tính chất cách âm và cách nhiệt lý tưởng. Đồng thời, hai mặt bên ngoài của tấm panel cũng được làm từ tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn, tạo nên sự bền vững và đáng tin cậy cho công trình.

Sản phẩm này đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát hay kho đông, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời của nó. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR trong xây dựng không chỉ giảm đáng kể chi phí mà còn giúp tiết kiệm diện tích và thời gian thi công. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này đảm bảo giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi của môi trường bên ngoài.

Với những tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng cần đặc tính cách nhiệt và cách âm, góp phần tạo nên sự thành công và chất lượng cho công trình xây dựng.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Panel PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt mà trong đó, có một lõi xốp PU/PIR được bao bọc bằng hai lớp tôn mỏng có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR này có mật độ từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 và có khả năng cách âm và cách nhiệt. Các lớp này được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Ngoài tên gọi Panel PU/PIR, chúng cũng được gọi với các tên gọi khác như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy.

Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng để cách nhiệt và cách âm. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp giữ nhiệt độ thoáng qua không gian bên trong ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Đồng thời, khả năng cách âm của panel PU/PIR giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho các công trình quan trọng như các nhà máy, phòng làm việc, khách sạn và bệnh viện.

Bên cạnh đó, chúng cũng được sử dụng trong các kho lạnh, nhà kho và công nghiệp thực phẩm để giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định và giảm thiểu sự thoát hơi. Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Với những ưu điểm đáng kể này, panel PU/PIR đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu rất phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay. Tấm Panel này bao gồm ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài của tấm Panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR của tấm Panel được tạo từ Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam Polyurethane được tạo ra từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Khi hai thành phần này trộn với nhau, tạo ra phản ứng hóa học và tạo ra vật liệu xốp. Foam Polyisocyanurate có đặc tính nông độ cao hơn so với Foam Polyurethane, nên có ưu điểm về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy.

Lớp tôn mặt trong của tấm Panel cách nhiệt cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thông thường, lớp tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn có tính năng chống cháy, chống nóng và đáp ứng được yêu cầu về an toàn trong xây dựng. Tấm Panel này có thể được sử dụng trong các công trình nhà ở, nhà xưởng, nhà máy và các công trình công nghiệp khác. Với các đặc điểm ưu việt về chất lượng và hiệu suất, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện nay.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Kiên Giang

Panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng sử dụng công nghệ tiên tiến, được sản xuất từ sợi polyurethane hoặc polyisocyanurate foam. Có thể phân loại Panel PU/PIR thành 3 loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài, và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong là loại panel được sử dụng để xây dựng các vách ngăn bên trong trong các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel PU/PIR vách trong giúp duy trì nhiệt độ trong phòng và giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Đồng thời, panel này còn có khả năng chống cháy cao, giúp tăng cường an toàn cho công trình.

Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng để xây dựng các vách bên ngoài, nhằm tạo kết cấu vững chắc và bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết và môi trường bên ngoài. Với độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt, panel PU/PIR vách ngoài giúp giảm chi phí năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sử dụng chủ yếu trong các kho lạnh, nhà xưởng sản xuất và các công trình liên quan đến chứa đông lạnh. Panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ thích hợp và chống thấm nước, đảm bảo sự an toàn cho hàng hóa và năng suất sản xuất.

Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm, chống cháy và độ bền, Panel PU/PIR đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Việc hiểu rõ về các loại Panel PU/PIR sẽ giúp chúng ta áp dụng chúng một cách hiệu quả và đáng tin cậy trong các dự án xây dựng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Kiên Giang

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR hoạt động hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau, có nhiều ưu điểm mà người dùng nên lưu ý. Đầu tiên, tấm Panel PU/PIR được mệnh danh là sản phẩm 4 trong 1 vì nó giúp cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy tốt. Bên cạnh đó, tấm Panel này còn mang lại vẻ đẹp và thẩm mỹ cho công trình.

Một ưu điểm lớn của tấm Panel PU/PIR là khả năng giảm khối lượng xây dựng so với vật liệu truyền thống lên đến 36%, giảm tải trọng công trình lên đến 49%. Điều này giúp tiết kiệm chi phí kết cấu, nhân công và thời gian thi công. Hơn nữa, tấm Panel PU/PIR còn có sức bền lớn và phương pháp lắp đặt đơn giản, dễ dàng tháo lắp và di chuyển, từ đó tiết kiệm chi phí và mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Tấm Panel PU/PIR cách âm tốt với khả năng hấp thụ âm thanh cao. Các sóng âm bị chia nhỏ dần và bị giảm tới mức tối thiểu khi đi qua lớp PU/PIR. Điều này giúp ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài vào và từ bên trong ra, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái.

Khả năng cách nhiệt và chống nóng của tấm Panel PU/PIR cũng là một ưu điểm nổi bật. Với tỉ trọng cao từ 40kg/m³ – 45kg/m³, tấm Panel này có hệ số truyền nhiệt rất thấp chỉ là 0,0182kcal/m.h.0C. Điều này giúp giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng thời gian dài mà không gây hiện tượng đọng sương. Tấm Panel PU/PIR cũng giúp tiết kiệm chi phí điện năng khi không cần sử dụng quạt mát hay máy điều hòa không khí.

Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR còn mang lại sự an toàn về cháy và thấm nước. Lớp PU/PIR giúp tấm Panel có khả năng chống cháy lan. Đồng thời, sự kết hợp giữa lớp tôn và hợp chất PU/PIR tạo thành một lớp bền chắc và đáng tin cậy, có thể sử dụng trong thời gian dài.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng chống côn trùng, không mâm mốc và thân thiện với con người và môi trường. Với một thành phần an toàn và bền vững, người dùng có thể yên tâm về chất lượng và sử dụng lâu dài mà không cần bảo dưỡng đắt tiền.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn tốt cho các công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với nhiều ưu điểm vượt trội, tấm Panel này mang lại lợi ích kinh tế và đảm bảo sự an toàn cho người dùng và môi trường.

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Kiên Giang

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu được áp dụng rộng rãi trong nhiều công trình như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng, khách sạn. Đặc biệt, tấm Panel PU/PIR có ứng dụng quan trọng trong việc xây dựng nhà xưởng và kho lạnh.

Với những ưu điểm vượt trội như không bị oxi hoá, không bị nấm mốc hay bị tác động bởi côn trùng và mối mọt, tấm Panel PU/PIR tỏ ra rất bền và không đòi hỏi bảo dưỡng thường xuyên. Điều này làm cho việc sử dụng tấm vách Panel PU/PIR làm kho lạnh trở nên đáng tin cậy và tin tưởng đối với các nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn được ứng dụng trong lĩnh vực y tế, như làm phòng sạch y tế, phòng cách ly, phòng mổ hay cả phòng thí nghiệm. Một ứng dụng khác của tấm Panel PU/PIR là trong việc thi công phòng bảo quản dược phẩm và các dụng cụ y tế.

Công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng cũng thường lựa chọn tấm Panel PU/PIR làm vật liệu chính cho những cửa kho đông lạnh, kho bảo quản hay những phòng sinh hoạt khác. Những tính năng vượt trội như chịu được mọi thời tiết, nhẹ nhàng, không bị gỉ sét, ít co giãn do nhiệt, dễ bảo trì và lắp đặt, cùng với tính an toàn cao và giá cả hợp lý, đã làm cho tấm Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều công trình xây dựng.

Tấm Panel PU/PIR cũng thích hợp để làm trần và mái của các công trình. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR làm trần cách nhiệt mang đến nhiều ưu điểm như không thấm nước, tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng có hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, đồng thời có khả năng chống cháy tốt và làm tăng tính thẩm mỹ của công trình.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp tốt cho việc xây dựng công trình và kho lạnh trong nhiều lĩnh vực. Với những ưu điểm vượt trội như không bị hư hại bởi môi trường hay sự tác động của thời tiết, tấm Panel PU/PIR đáng tin cậy và đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Kiên Giang 

Tấm Panel PU/PIR là một sản phẩm rất phổ biến trên thị trường hiện nay, với nhiều loại và kiểu dáng đa dạng. Tấm panel này được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình cách nhiệt, như nhà xưởng, kho bãi, nhà ở và các loại công trình công nghiệp khác.

Một trong những yếu tố quan trọng khi mua tấm Panel PU/PIR chính là giá thành. Giá panel này sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, phụ thuộc vào chiều dày xốp PU/PIR. Ví dụ, một tấm panel có độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với một tấm có độ dày 100mm. Thứ hai, giá panel cũng tùy thuộc vào chiều dày của tôn 2 mặt. Một tấm panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ rẻ hơn so với một tấm có chiều dày tôn 0.5mm. Ngoài ra, màu sắc của tôn cũng ảnh hưởng đến giá panel. Cuối cùng, khu vực mua hàng cũng sẽ ảnh hưởng đến giá thành.

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Kiên Giang với giá cạnh tranh và chất lượng đảm bảo. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất với dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp. Bất kể bạn đang có nhu cầu xây dựng một nhà xưởng, kho bãi hay công trình công nghiệp, chúng tôi có đủ các loại tấm panel để đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Nếu bạn quan tâm đến giá cả và chất lượng của tấm panel PU/PIR cách nhiệt, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sản phẩm tốt nhất với giá thành hợp lý nhất.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Kiên Giang – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Kiên Giang

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.