Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Ninh Bình (17/02/2025) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel PU/PIR là gì?
- 3 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 4 Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Ninh Bình
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 6 Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Ninh Bình
- 7 Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Ninh Bình
- 8 Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Ninh Bình
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Ninh Bình
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Ninh Bình (17/02/2025) Mới Nhất CK 5% – 10%
Panel PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) là vật liệu xây dựng đa năng, được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Ninh Bình. Với cấu trúc gồm lõi xốp PU, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, giúp bảo quản mát mẻ các hàng hóa bên trong kho. Hai mặt bên ngoài của tấm panel được làm từ tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm, giúp chống oxy hóa và ăn mòn, bền bỉ theo thời gian.
Sản phẩm tấm panel PU/PIR hiện nay rất được ưa chuộng do tính năng cao và đáng tin cậy. Thông qua việc sử dụng tấm panel này, các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông có thể đảm bảo được một môi trường lưu trữ tốt và đáng tin cậy cho hàng hóa. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel PU/PIR cũng giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng, giảm thiểu các chi phí phụ kiện và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Với chất lượng và khả năng ứng dụng rộng rãi, tấm panel PU/PIR đang trở thành một trong những vật liệu xây dựng hàng đầu được sử dụng tại Ninh Bình và trên toàn quốc.
Tấm Panel PU/PIR là gì?
Tấm Panel PU là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Panel PU được cấu thành bởi lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, có tác dụng cách âm, cách nhiệt hiệu quả.
Tấm Panel PU là sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của lõi xốp PU/PIR và tính chất bảo vệ của lớp tôn bên ngoài. Nhờ vào công nghệ keo dán chuyên dụng, các lớp của Panel PU được gắn kết với nhau một cách chắc chắn, tạo ra một màn chắn cách nhiệt hoàn hảo.
Panel PU còn có nhiều tên gọi khác như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, và panel pu chống cháy.
Với ưu điểm là cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, tấm Panel PU được ứng dụng trong việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, phòng lạnh, phòng sạch và phòng vệ sinh. Ngoài ra, tấm Panel PU còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, y dược và điện tử để đảm bảo điều kiện lưu trữ và vận chuyển. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tấm Panel cách nhiệt PU / PIR là một sản phẩm được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, nhằm cung cấp khả năng cách nhiệt và chống nóng cho các công trình. Tấm Panel này bao gồm ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR, và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Đây là một lớp có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và đã được xử lý chống oxy hóa, giúp lớp tôn này không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp tôn mặt ngoài này cũng có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau.
Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo thành từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). PU là một loại nhựa dạng bọt xốp có tốc độ phản ứng nhanh, trong khi PIR có tốc độ phản ứng chậm hơn. Tuy nhiên, PIR có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy cao hơn so với PU. Do đó, PIR đang dần được ưa chuộng và sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực xây dựng.
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, khác với lớp tôn mặt ngoài, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người dễ vệ sinh và ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ.
Tấm Panel cách nhiệt PU / PIR là một giải pháp tối ưu để cách nhiệt và chống nóng cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong, tấm Panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, giúp giữ nhiệt trong mùa đông và cản nhiệt vào mùa hè. Đồng thời, tấm Panel này còn có khả năng chống ồn và chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tạo sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.
Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Ninh Bình
Tấm Panel PU (Polyurethane) là vật liệu xây dựng đa năng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng. Có ba loại chính của tấm Panel PU/PIR là Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong là loại tấm Panel được thiết kế để sử dụng làm vách ngăn trong các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, Panel PU/PIR vách trong giúp giữ cho nhiệt độ bên trong không gian ổn định và đảm bảo tiếng ồn bên trong không tác động ra bên ngoài. Ngoài ra, loại tấm Panel này cũng có khả năng chống cháy nổ cao, giúp đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
Panel PU/PIR vách ngoài là loại tấm Panel được sử dụng để làm vách ngăn bên ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng chống nước, chống nhiễm mặn và chống thời tiết khắc nghiệt, Panel PU/PIR vách ngoài giúp bảo vệ công trình khỏi sự ảnh hưởng của môi trường bên ngoài.
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại tấm Panel được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các công trình lưu trữ và vận chuyển hàng hóa lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm cao, Panel PU/PIR chuyên kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ lạnh ổn định bên trong không gian, đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.
Tóm lại, tấm Panel PU/PIR gồm ba loại chính là vách trong, vách ngoài và chuyên kho lạnh, mỗi loại với những ưu điểm và tính năng riêng phục vụ cho các mục đích và yêu cầu sử dụng khác nhau. Loại tấm Panel này đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và thời gian lắp đặt.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Ninh Bình
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được coi là sản phẩm “4 trong 1” với ưu điểm vượt trội như hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy tốt. Đặc biệt, tấm Panel này còn tăng tính thẩm mỹ cho các công trình.
Một trong những ưu điểm quan trọng của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là khối lượng nhẹ hơn so với vật liệu truyền thống lên đến 36%, giúp giảm tải trọng của công trình đến 49%. Điều này giúp giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.
Ngoài ra, tính nhẹ và độ bền của tấm Panel PU/PIR cũng là một điểm thu hút. Phương pháp thi công lắp ghép đơn giản và dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Điều này giúp tạo ra hiệu quả kinh tế cao và ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, phòng diệt mối, điện tử, y dược, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm tốt, khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài vào và từ bên trong ra. Điều này được thể hiện thông qua cách sóng âm di chuyển theo zig zắc và bị chia nhỏ dần, nhờ vào đặc tính cách âm của lớp PU/PIR.
Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách nhiệt, chống nóng và bảo ôn rất hiệu quả. Lớp PU/PIR có khả năng truyền nhiệt rất thấp, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong không gây hiện tượng đọng sương. Điều này giúp tiết kiệm nhiều chi phí điện năng và sử dụng các thiết bị làm mát, điều hòa không khí.
Với khả năng chống cháy, tấm Panel PU/PIR được cấu thành bởi 2 lớp tôn và lớp hợp chất PU/PIR, giúp tránh cháy lan khi gặp lửa.
Độ bền của tấm Panel PU/PIR cũng là một ưu điểm nổi bật, có thể lên đến 30 năm kể cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, đây cũng là vật liệu cách nhiệt có lõi dạng xốp chịu lực tốt nhất hiện nay.
Không chỉ có những ưu điểm về kỹ thuật, tấm Panel PU/PIR còn là sự lựa chọn thân thiện với môi trường và con người. Với thành phần an toàn và không gây hại, tấm Panel PU/PIR chống hoàn toàn mối mọt, côn trùng và nấm mốc, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm đáng tin cậy với nhiều ưu điểm vượt trội. Việc sử dụng tấm Panel này không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Ninh Bình
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu đa dụng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau tại Ninh Bình. Với những ưu điểm vượt trội, nó đã tạo nên niềm tin tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong xây dựng nhà xưởng là phổ biến và phù hợp. Các tấm Panel này được sử dụng để xây dựng một số công trình như trường học, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, nhà hàng, khách sạn… Đặc biệt, việc sử dụng tấm Panel PU/PIR làm kho lạnh rất thích hợp. Vật liệu này không bị ảnh hưởng bởi oxi hoá, mốc, mối mọt và côn trùng, mang lại niềm tin tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong lĩnh vực y tế cũng rất đa dạng. Các tấm Panel này có thể được sử dụng làm phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng trong thi công làm trần và phòng thí nghiệm cũng như phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế. Tấm Panel PU/PIR cũng là lựa chọn hàng đầu cho những công trình như nhà lắp ghép, cửa trượt kho đông lạnh, kho bảo quản… Những tính năng như chịu được mọi thời tiết, nhẹ, không bị gỉ sét và dễ bảo trì khiến cho tấm Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình này.
Tấm Panel PU/PIR cũng rất phổ biến trong các công trình như trần, mái và bức vách. Được ứng dụng để làm trần cách nhiệt, tấm Panel PU/PIR có những ưu điểm như không bị thấm nước, dễ lắp đặt và tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình. Ngoài ra, vật liệu này cũng có hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao và chắc chắn, giữ cho công trình an toàn hơn khi xảy ra hỏa hoạn.
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR không chỉ mang lại lợi ích về cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp tiết kiệm điện năng. Với độ bền cao khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, vật liệu này thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những công trình cần đạt tiêu chuẩn cách nhiệt cao.
Tổng kết lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu vô cùng hữu ích và đa dụng trong xây dựng các công trình ở Ninh Bình. Với những ưu điểm tuyệt vời về cách nhiệt, cách âm và tính bền bỉ, việc sử dụng tấm Panel PU/PIR đem lại hiệu quả và tiết kiệm cho các công trình khác nhau.
Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Ninh Bình
Tấm Panel PU/PIR là sản phẩm được bán rất rộng rãi trên thị trường hiện nay và có nhiều loại khác nhau để phục vụ cho nhu cầu của khách hàng.
Giá cả của các loại panel PU/PIR này phụ thuộc vào những yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn và khu vực sử dụng. Chẳng hạn, panel độ dày 50mm thường có giá rẻ hơn so với panel độ dày 100mm. Ngoài ra, panel có chiều dày tôn 0.4mm cũng sẽ có giá thấp hơn so với panel có chiều dày tôn 0.5mm. Đặc biệt, khi so sánh giữa panel thường và panel 2 mặt tôn inox, thì giá cả của panel thường sẽ rẻ hơn.
Dựa trên những yếu tố trên, Công ty Triệu Hổ hào hứng giới thiệu đến các khách hàng tại Ninh Bình về dòng sản phẩm tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chất lượng cao mà công ty chúng tôi cung cấp. Với nhiều tùy chọn về màu sắc và kích thước, tấm panel PU/PIR của chúng tôi mang đến sự linh hoạt và tiện ích cho việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, nhà kho, nhà máy…
Chúng tôi cam kết đảm bảo chất lượng các tấm panel PU/PIR của chúng tôi. Chúng được sản xuất từ các vật liệu chất lượng cao, đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Đặc biệt, với công nghệ sản xuất tiên tiến, các tấm panel của chúng tôi có độ bền cao và không bị cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng.
Hơn nữa, Công ty Triệu Hổ luôn cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng bằng việc cung cấp sản phẩm chất lượng và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi tự hào đã và đang có những mối quan hệ bền vững với các khách hàng tại Ninh Bình. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt phù hợp với yêu cầu của mình.
Với những tiện ích và chất lượng mà tấm Panel PU/PIR mang lại, đây sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho công trình của bạn. Hãy liên hệ ngay với Công ty Triệu Hổ để nhận được sản phẩm tốt nhất và dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 17/02/2025 Mới Nhất tại Ninh Bình – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Ninh Bình
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.