0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Phú Thọ (16/09/2024) Mới Nhất

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Phú Thọ (16/09/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng đa năng được sử dụng phổ biến tại Phú Thọ hiện nay. Với cấu trúc bên trong là lõi xốp PU, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Đồng thời, hai mặt bên ngoài được làm bằng tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn, kết hợp đảm bảo tính thẩm mỹ và sự bền bỉ của sản phẩm.

Ứng dụng của tấm panel PU/PIR ngày càng mở rộng, đặc biệt là trong xây dựng các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc, các kho hàng có thể được duy trì ở nhiệt độ ổn định và phân loại phù hợp với từng loại hàng hóa. Khả năng cách âm của tấm panel cũng giúp giảm thiểu tiếng ồn xung quanh và tạo môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên.

Với chất lượng và hiệu quả cao, tấm panel PU/PIR đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các công trình kho lạnh tại Phú Thọ.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Tấm Panel PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt có cấu trúc gồm lõi xốp PU/PIR được bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 và có khả năng cách nhiệt cũng như cách âm hiệu quả. Các lớp của tấm được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm chắc chắn và bền vững.

Được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh và tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy, tấm Panel PU/PIR đã trở thành một giải pháp rất phổ biến trong các công trình xây dựng và lắp đặt khác nhau.

Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, phòng hợp chất, nhà chống cháy, phòng cháy chữa cháy và các hệ thống cách nhiệt khác. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm Panel PU/PIR giúp giữ nhiệt và âm thanh bên trong không gian, đồng thời ngăn nhiệt và âm thanh từ bên ngoài xâm nhập. Sản phẩm này cũng có khả năng chống cháy và giảm thiểu sự lan truyền của lửa trong trường hợp xảy ra cháy. Tấm Panel PU/PIR là một lựa chọn tuyệt vời để tăng cường hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng. Cấu tạo của tấm panel này gồm ba lớp chính.

Lớp tôn mặt ngoài, làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, lớp này giúp việc thoát nước tốt hơn vào trời mưa. Lớp tôn mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau.

Lớp lõi xốp PU/PIR là thành phần quan trọng giúp tấm panel có khả năng cách nhiệt. Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR) là hai loại lõi xốp thường được sử dụng. Idiphenyl diisocyanate (MDI) và Polyol là hai chất lỏng chính tạo nên lõi xốp này. Quá trình trộn chất liệu này tạo ra một phản ứng hóa học, tạo thành Foam Polyurethane hoặc Foam Polyisocyanurate, tùy thuộc vào từng loại nhựa và tốc độ phản ứng.

Lớp tôn mặt trong, cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa như tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Lớp này là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thông thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng cách nhiệt cao, chống nóng, chống cháy. Với lớp lõi xốp PIR có độ bền cao hơn lõi xốp PU, tấm panel này đang dần chiếm được ưu thế trên thị trường xây dựng.

Trên đây là thông tin về cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU/PIR. Loại tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt, mà còn có khả năng chống cháy và chống nóng. Đây là giải pháp tốt cho việc tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái trong các công trình xây dựng.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Phú Thọ

Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, chúng được ứng dụng trong việc xây dựng các công trình từ nhà dân dụng cho đến nhà xưởng công nghiệp.

Panel PU/PIR được chia thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong là loại Panel được sử dụng để lắp đặt trong nhà, chẳng hạn như phòng ngủ, phòng khách, phòng làm việc để tạo ra không gian thoáng đãng và êm ái. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU/PIR vách trong giúp giữ nhiệt độ trong phòng ổn định, giảm tiêu tốn năng lượng và tăng tính tiết kiệm.

Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng để xây dựng các công trình như nhà ở, nhà xưởng, khu công nghiệp, tòa nhà văn phòng… Loại Panel này có khả năng chịu lực tốt, chống cháy và chống nước, đồng thời cũng có khả năng giữ nhiệt độ và âm thanh tốt, tạo cảm giác thoải mái và an lành cho người sử dụng.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là một loại Panel đặc biệt thiết kế dành riêng cho kho lạnh. Với tính năng cách nhiệt và cách âm cao, loại Panel này giúp duy trì nhiệt độ trong kho lạnh ổn định và giảm tiêu tốn năng lượng, đồng thời bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi nhiệt độ bên ngoài.

Tóm lại, Panel PU/PIR có nhiều ứng dụng trong xây dựng và với ba loại Panel trên, người ta có thể tùy chọn loại Panel phù hợp với yêu cầu của công trình cũng như đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, chịu lực và chống cháy.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Phú Thọ

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được biết đến như một sản phẩm 4 trong 1 với các hiệu quả lớn như: cách nhiệt, cách âm cao, chống thấm nước và chống cháy. Không những thế, tấm panel này còn mang lại vẻ đẹp cho công trình.

Một trong những ưu điểm lớn của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là sự nhẹ nhàng. Với việc giảm khối lượng xây dựng đến 36% so với vật liệu truyền thống, tạo ra một tải trọng ít hơn lên đến 49%. Điều này giúp tiết kiệm chi phí kết cấu, chi phí nhân công và thời gian thi công.

Không chỉ nhẹ nhàng, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn có độ bền cao. Phương pháp lắp ghép đơn giản và dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao và làm tăng sự phổ biến của tấm panel trong các công trình kho lạnh, kho mát, nhà xưởng và ngành y dược.

Với khả năng cách âm tốt, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR giúp hấp thụ âm thanh từ bên ngoài đi vào và từ bên trong đi ra. Sự cách âm này giúp loại bỏ sóng âm, ngăn chặn tiếng ồn và mang lại sự yên tĩnh trong các công trình.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng có khả năng cách nhiệt và bảo ôn rất hiệu quả. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ 0,0182kcal/m.h.0C, tấm panel này giữ nhiệt tốt và không gây hiện tượng đọng sương. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng sử dụng quạt mát và điều hòa không khí mà còn bảo vệ môi trường.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và chống thấm. Lớp PU/PIR của tấm panel này có khả năng chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình. Với cấu trúc từ tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel cách nhiệt cũng không bị mối mọt, côn trùng và nấm mốc tấn công.

Với những ưu điểm vượt trội như vậy, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng. Nó không chỉ đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt và cách âm mà còn có sự đảm bảo về an toàn và bền vững. Đồng thời, tấm Panel cách nhiệt này cũng là một sản phẩm thân thiện với môi trường và con người.

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Phú Thọ

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đang được ứng dụng rộng rãi và phù hợp cho nhiều công trình xây dựng tại Phú Thọ và khắp nơi trên thế giới. Công nghệ này đã được áp dụng thành công trong các công trình như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng, khách sạn và nhiều công trình khác.

Ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong xây dựng nhà xưởng đem lại nhiều lợi ích không thể phủ nhận. Với đặc tính không bị oxi hoá, nấm mốc hay tấn công từ các loại côn trùng, vật liệu này không chỉ đảm bảo tính bền vững theo thời gian mà còn giúp giảm bớt công việc bảo dưỡng. Đặc biệt, tấm Panel PU/PIR có thể đảm bảo an toàn và đáng tin cậy cho nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Ứng dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đặc biệt phổ biến trong công trình kho lạnh. Với khả năng chịu được hoàn toàn không gỉ sét và ảnh hưởng của mối mọt, nó đảm bảo an toàn cho kho bảo quản các loại sản phẩm. Các công trình như nhà sạch, siêu thị, hầm cấp đông và kho lạnh có yêu cầu nhiệt độ lạnh từ 5°C ÷ -20°C cũng thường sử dụng tấm Panel PU/PIR để đạt được hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Trong lĩnh vực y tế, tấm Panel PU/PIR cũng được ứng dụng diversely. Chúng được sử dụng trong việc xây dựng phòng sạch y tế và phòng cách ly. Bên cạnh đó, chúng còn được sử dụng để làm phòng mổ và phòng thí nghiệm. Việc ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế cũng đem lại sự an toàn và tin cậy.

Tấm Panel PU/PIR cũng có ứng dụng như là nhà lắp ghép và cửa trượt. Chúng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng. Tấm Panel này có những tính năng đáng chú ý như chịu được mọi thời tiết, nhẹ, không bị gỉ sét, ít co giãn vì nhiệt, dễ bảo trì, dễ lắp đặt, tính an toàn cao và giá cả hợp lý.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm như nhẹ nhàng dễ thi công lắp đặt, cách âm, cách nhiệt tốt và tiết kiệm điện năng. Nó cũng có độ bền cao trong môi trường khí hậu khắc nghiệt và không bị cong vênh, co ngót theo thời gian, giữ cho cửa kho luôn kín, khít. Sự lan truyền của ngọn lửa khi xảy ra hỏa hoạn và cháy nổ cũng được hạn chế tối đa. Với những ưu điểm này, tấm Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh, phòng sạch y tế, phòng sạch điện tử và nghiên cứu. Ngoài ra, ứng dụng tấm Panel PU/PIR làm trần cách nhiệt mang lại độ thẩm mỹ và hiệu quả cách âm cao cho công trình.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Phú Thọ 

Tấm Panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thị trường. Có nhiều loại tấm panel PU/PIR khác nhau với những đặc tính và độ dày riêng biệt để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Giá cả của tấm panel PU/PIR phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có chiều dày xốp PU/PIR. Thường thì, tấm panel có độ dày xốp PU/PIR lớn hơn sẽ có giá thành cao hơn so với những tấm có độ dày xốp nhỏ hơn. Ví dụ, tấm panel có độ dày 100mm sẽ có giá cao hơn so với tấm panel có độ dày 50mm.

Ngoài ra, giá cả của tấm panel PU/PIR cũng phụ thuộc vào chiều dày của tôn hai mặt. Tấm panel với chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá thành thấp hơn so với tấm panel có chiều dày tôn 0.5mm. Điều này đồng nghĩa với việc, khách hàng có thể lựa chọn loại tấm panel phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Thêm vào đó, giá cả của tấm panel PU/PIR còn tùy thuộc vào màu sắc của tôn và khu vực mà khách hàng đang sinh sống. Tấm panel có màu sắc đặc biệt hoặc màu sắc phức tạp thường có giá cao hơn so với những loại tấm panel màu sắc thông thường. Ngoài ra, khu vực mà khách hàng sinh sống cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả của tấm panel, vì mỗi khu vực có mức giá khác nhau.

Với sự phổ biến và sự đa dạng của tấm panel PU/PIR, khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy loại tấm panel phù hợp với nhu cầu của mình. Để chọn được loại tấm panel PU/PIR với giá cả hợp lý, khách hàng cần tham khảo thông tin và tư vấn từ các Công ty cung cấp tấm panel uy tín và chất lượng. Một trong số đó là Công ty Triệu Hổ, đơn vị chuyên cung cấp tấm panel PU/PIR tại Phú Thọ.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 16/09/2024 Mới Nhất tại Phú Thọ – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Phú Thọ

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.