0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Quảng Bình (02/11/2024) Mới Nhất

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Quảng Bình (02/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm Panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng được chế tạo từ lõi xốp PU (Polyurethane) với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Bên cạnh đó, hai mặt bên ngoài của tấm panel này thường được lắp đặt từ tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn.

Với những tính năng ưu việt này, tấm Panel PU/PIR đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong việc xây dựng các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Sản phẩm này giúp giảm thiểu ảnh hưởng từ các yếu tố nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không khí bên trong luôn ổn định và đảm bảo chất lượng sản phẩm được lưu trữ.

Với sự ứng dụng rộng rãi và kháng nước, tấm Panel PU/PIR không chỉ sử dụng trong việc xây dựng trên mặt đất mà còn được sử dụng rộng rãi cho các công trình xây dựng trên biển hoặc trên cao. Đặc biệt, tấm Panel PU/PIR còn dễ dàng lắp đặt và tháo rời, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Chính vì vậy, tấm Panel PU/PIR đã trở thành một sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và kho lạnh hiện nay.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Tấm Panel PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt được hình thành từ lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Trong tấm panel, có một lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, có tác dụng cách âm và cách nhiệt.

Việc kết nối các lớp trong tấm panel được thực hiện thông qua việc sử dụng keo dán chuyên dụng. Điều này giúp tăng độ bền và độ chắc chắn cho tấm panel, đồng thời giữ được khả năng cách nhiệt và cách âm cho tấm panel PU/PIR.

Tấm panel PU/PIR còn được gọi là panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy.

Việc sử dụng tấm panel PU/PIR rất phổ biến trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà kho, nhà máy,… nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt của nó. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn về chất lượng và hiệu suất. Với ưu điểm về khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tấm panel PU/PIR đang trở thành công nghệ phổ biến trong ngành xây dựng.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm Panel cách nhiệt PU / PIR được tạo thành từ ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài của tấm Panel cách nhiệt được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, vì vậy nó không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài từ 0.35 – 0.7mm và có các gân của tấm panel chạy theo chiều ngang để giúp thoát nước tốt hơn trong trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được làm từ Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam Polyurethane là một loại nhựa dạng bọt xốp được tạo ra từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Khi hai thành phần này được trộn với nhau, phản ứng hóa học sẽ tạo ra sản phẩm vật liệu Foam. Foam Polyisocyanurate là một loại vật liệu tương tự như Foam Polyurethane nhưng có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn, đem lại lợi ích về độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy.

Lớp tôn mặt trong của tấm Panel cách nhiệt cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này được thực hiện để tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thông thường lợi ích của dạng bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân được ưu tiên để thuận tiện cho việc vệ sinh.

Tấm Panel cách nhiệt PU / PIR là một sản phẩm cơ bản trong lĩnh vực xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với cấu trúc và thành phần chất lượng cao, tấm Panel này đáng được lựa chọn và ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Quảng Bình

Panel PU/PIR là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp với nhiều loại ứng dụng khác nhau. Có ba loại Panel PU/PIR chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong là loại panel được sử dụng để xây dựng vách ngăn trong nhà, nhà xưởng hoặc kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel PU/PIR vách trong giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong không gian và ngăn chặn âm thanh từ phía ngoài.

Panel PU/PIR vách ngoài được thiết kế để sử dụng như vách bên ngoài của nhà xưởng hoặc toà nhà. Với lớp bề mặt nhẵn và chịu được mọi tác động từ môi trường bên ngoài, panel PU/PIR vách ngoài là sự lựa chọn lý tưởng để bảo vệ và tạo cảm giác thẩm mỹ cho công trình.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại panel được sử dụng trong các kho lạnh hoặc phòng lạnh. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời và đáng tin cậy, panel PU/PIR chuyên kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ lạnh ổn định bên trong không gian, đảm bảo chất lượng và an toàn của hàng hóa.

Với các tính năng đặc biệt của mình, các loại Panel PU/PIR đã chứng minh được hiệu quả và đáng tin cậy trong việc cách nhiệt, cách âm và bảo vệ môi trường. Chúng là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng và công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và hiệu suất tốt.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Quảng Bình

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được coi là sản phẩm 4 trong 1 với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên là sự hiệu quả về cách nhiệt, cách âm cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Không chỉ vậy, nó còn mang lại sự tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình.

Một trong những điểm mạnh của tấm Panel PU/PIR là khối lượng nhẹ hơn so với vật liệu truyền thống, giảm tải trọng công trình lên đến 49%. Điều này mang lại sự tiện lợi về thi công và giúp giảm chi phí kết cấu, nhân công cũng như thời gian thi công.

Tấm Panel PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn có độ bền lớn. Phương pháp thi công lắp ghép đơn giản, dễ dàng tháo lắp và di chuyển, tái sử dụng nhiều lần. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí và mang lại hiệu quả kinh tế cao. Vì vậy, nó ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm, dược phẩm, v.v.

Các tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm rất tốt. Chúng có thể hấp thụ âm thanh từ bên ngoài vào và ngược lại. Sự chống cháy và cách nhiệt của lớp PU/PIR giúp làm tắt sóng âm, ngăn chặn chúng di chuyển và được chia nhỏ. Điều này tạo ra một hiệu ứng cách âm tốt.

Với tỉ trọng cao từ 40kg/m³ đến 45kg/m³, tấm Panel PU/PIR có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ 0,0182kcal/m.h.0C. Điều này đảm bảo khả năng cách nhiệt rất tốt và không gây hiện tượng đọng sương. Sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, mà không cần sử dụng quạt mát hoặc điều hòa không khí.

Lớp PU/PIR cũng có khả năng chống cháy lan và chống thấm. Được cấu thành từ 2 lớp tôn và hợp chất PU/PIR, thông qua quá trình đúc ép để tạo thành 3 lớp nhất định. Với mật độ đồng đều, không tạo lớp bong bóng hơi ở giữa tấm, tấm Panel PU/PIR có độ bền cao và chắc chắn hơn gấp hai lần các loại panel thông thường. Điều này đảm bảo độ bền lên đến 30 năm và khả năng chịu lực tốt, thậm chí trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Cuối cùng, tấm Panel PU/PIR còn có khả năng chống côn trùng và thân thiện với con người và môi trường. Từ những thành phần an toàn và thân thiện với môi trường, tấm Panel PU/PIR có khả năng chống mọt, côn trùng và nấm mốc, giúp giảm chi phí bảo dưỡng.

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Quảng Bình

Ứng dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR tại Quảng Bình là rất đa dạng và phổ biến trong nhiều công trình, bao gồm trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng, khách sạn và nhiều nơi khác.

Trong xây dựng nhà xưởng, tấm Panel PU/PIR được ứng dụng để tạo ra không gian xây dựng chắc chắn và cách nhiệt tốt. Nó cũng được sử dụng làm kho lạnh, nhờ vào khả năng chống oxi hoá và chống nấm mốc, ngăn chặn sự tấn công và hư hại từ côn trùng và các mối mọt. Vật liệu này cũng không yêu cầu bảo dưỡng theo thời gian, mang lại sự tin tưởng tuyệt đối cho nhà đầu tư và người sử dụng.

Trong lĩnh vực y tế, tấm Panel PU/PIR cũng được ứng dụng rộng rãi. Chúng được sử dụng làm phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Nó cũng được sử dụng trong việc xây dựng các phòng thí nghiệm và phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế.

Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để làm cửa trượt cho kho đông lạnh và kho bảo quản, là lựa chọn hàng đầu của các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng. Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm như chịu được mọi thời tiết, nhẹ, không bị gỉ sét, ít co giãn vì nhiệt, dễ bảo trì, dễ lắp đặt và giá cả hợp lý.

Tấm panel PU/PIR còn có tính năng cách âm, cách nhiệt tốt và giúp tiết kiệm điện năng. Nó cũng rất bền trong môi trường khí hậu khắc nghiệt và không bị cong vênh hay co ngót theo thời gian. Điều này giúp đảm bảo rằng cửa kho luôn kín, khít và không gây tiếng ồn và nhiễu loãng.

Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và lan truyền ngọn lửa rất hiệu quả, giúp giảm thiểu rủi ro khi xảy ra hỏa hoạn hoặc cháy nổ. Vì vậy, nó cũng phù hợp với các công trình như kho lạnh bảo quản, cấp đông và trữ đông, phòng sạch y tế, phòng sạch điện tử và phòng sạch nghiên cứu.

Cuối cùng, tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm trần và mái, cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao. Sử dụng trần Panel PU/PIR giúp ngăn thấm nước, đồng thời không tốn thời gian và công sức cho việc thi công. Ngoài ra, nó còn góp phần tăng cường thẩm mỹ cho công trình.

Tổng kết lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng tại Quảng Bình nhờ vào những tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy và dễ thi công.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Quảng Bình 

Tấm Panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay, đặc biệt là trong ngành xây dựng. Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị cung cấp tấm panel PU/PIR chất lượng tại Quảng Bình.

Giá cả của tấm panel PU/PIR được tính theo nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, giá phụ thuộc vào chiều dày xốp PU/PIR. Thường thì panel có độ dày lớn hơn sẽ có giá cao hơn so với panel có độ dày nhỏ hơn. Ví dụ, panel có độ dày 100mm sẽ có giá cao hơn so với panel chỉ có độ dày 50mm.

Thứ hai, giá tấm panel còn phụ thuộc vào chiều dày tôn 2 mặt. Nếu tấm panel có chiều dày tôn mỏng hơn thì giá sẽ thấp hơn so với tấm có chiều dày tôn dày hơn. Ví dụ, panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel có chiều dày tôn 0.5mm.

Thứ ba, màu sắc của tấm panel cũng ảnh hưởng đến giá cả của nó. Một số màu sắc đặc biệt có thể có giá cao hơn so với màu sắc thông thường. Thông thường, tấm panel có màu sắc tự nhiên như trắng, xám là rất phổ biến và có giá thành hợp lý.

Bên cạnh đó, giá tấm panel PU/PIR còn phụ thuộc vào khu vực cung cấp. Địa điểm mua hàng cũng có thể ảnh hưởng đến giá của tấm panel. Tuy nhiên, o Triệu Hổ đảm bảo sẽ cung cấp tấm panel chất lượng với giá cả hợp lý đến tay khách hàng.

Tóm lại, giá tấm panel PU/PIR do công ty Triệu Hổ cung cấp tại Quảng Bình sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn, màu sắc và khu vực cung cấp. Khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về giá và chất lượng tấm panel cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 02/11/2024 Mới Nhất tại Quảng Bình – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Quảng Bình

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.