Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Quảng Nam (04/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel PU/PIR là gì?
- 3 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 4 Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Quảng Nam
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 6 Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Quảng Nam
- 7 Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Quảng Nam
- 8 Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Quảng Nam
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Quảng Nam
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Quảng Nam (04/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng có lõi xốp PU (Polyurethane) và có tác dụng cách âm, cách nhiệt. Tấm panel được cấu tạo từ hai mặt bên ngoài là tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa, chống ăn mòn. Sản phẩm này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Quảng Nam.
Sử dụng tấm panel PU/PIR giúp cho công trình có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm cần thiết bên trong kho, giúp bảo quản hàng hóa tốt nhất. Với lõi xốp PU, tấm panel có độ bền cao và bảo đảm chịu được áp lực và va đập mà không bị biến dạng.
Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng có khả năng chống nước, chống mối mọt và chống cháy. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường và nguy cơ xảy ra sự cố.
Với những ưu điểm vượt trội trên, tấm panel PU/PIR là một lựa chọn hoàn hảo để đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Quảng Nam.
Tấm Panel PU/PIR là gì?
Tấm Panel PU, hay còn được gọi là Tấm cách nhiệt PU/PIR, là loại vật liệu cách nhiệt được làm từ lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) và được bao bọc bằng 2 lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả.
Tấm Panel PU/PIR được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo độ kết dính chắc chắn giữa các lớp. Đây là vật liệu rất phổ biến trong ngành xây dựng và là một giải pháp tốt cho việc cách nhiệt và cách âm.
Ngoài tên gọi Panel PU/PIR, nó còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như Panel PIR, Panel PU, Tấm cách nhiệt PU, Vách ngăn Panel PU, Panel kho lạnh, Panel cách nhiệt PU, Panel cách nhiệt kho lạnh, Panel PU cách nhiệt, Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh, Tấm cách nhiệt kho lạnh, Tấm panel kho lạnh, Cách nhiệt PU, Panel PU chống cháy…
Với tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, Tấm Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà xưởng, nhà kho lạnh, phòng chứa hàng, phòng chống cháy, phòng sạch, nhà thép tiền chế và nhiều ứng dụng khác. Nó giúp giữ cho không gian bên trong ấm áp hơn trong mùa đông và mát mẻ hơn trong mùa hè, đồng thời giảm ồn và tiết kiệm năng lượng. Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy nên an toàn khi sử dụng.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cách nhiệt và cách âm. Tấm Panel bao gồm ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài của tấm Panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm Panel để giúp nước thoát ra nhanh hơn trong trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR được làm từ nhựa Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). PU là một loại nhựa bọt xốp được tạo ra từ hai chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất isocyanate. Khi hai thành phần này được trộn với nhau, một phản ứng hóa học xảy ra, tạo ra loại vật liệu xốp. PIR có nồng độ cao hơn PU và có đặc tính cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn. Chính vì thế, PIR đang được sử dụng rộng rãi hơn trong ngành xây dựng.
Lớp tôn mặt trong của tấm Panel cùng được làm từ loại tôn mạ oxi hóa như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở lớp tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người dễ dàng vệ sinh. Do đó, thông thường lớp tôn mặt trong được thiết kế dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ.
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho ngành xây dựng. Với cấu trúc ba lớp và chất liệu chất lượng, tấm Panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống nóng tốt, góp phần tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Quảng Nam
Tấm Panel PU/PIR được chia thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh. Panel PU/PIR vách trong được sử dụng để tạo ra không gian nội thất thoáng đãng và tiện nghi. Với khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel PU/PIR vách trong giúp điều chỉnh nhiệt độ và âm thanh trong các không gian nội thất, tạo ra môi trường làm việc và sống lý tưởng. Panel PU/PIR vách ngoài chủ yếu được sử dụng để xây dựng các công trình kiến trúc như nhà cao tầng, nhà xưởng, kho bãi. Với khả năng chống nước, Panel PU/PIR vách ngoài bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của thời tiết và môi trường bên ngoài. Cuối cùng, Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sử dụng trong ngành công nghiệp lạnh để giữ nhiệt độ ổn định và bảo quản hàng hoá. Tấm Panel PU/PIR chuyên kho lạnh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời và khả năng chống cháy, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của ngành kho lạnh. Các tấm Panel PU/PIR đều có đặc tính chất lượng cao, dễ lắp đặt và bảo dưỡng, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và bảo vệ công trình. Đây là những lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Quảng Nam
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm đi đầu trong lĩnh vực cách nhiệt hiện nay. Với tên gọi là “sản phẩm 4 trong 1”, tấm Panel này mang lại không chỉ hiệu quả cách nhiệt tốt, mà còn có khả năng cách âm, chống thấm và chống cháy đáng kể. Đặc biệt, bên cạnh những tính năng kỹ thuật ưu việt, tấm Panel PU/PIR còn tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình, giúp tạo điểm nhấn và gia tăng giá trị của tòa nhà.
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm về trọng lượng nhẹ. So với các vật liệu xây dựng truyền thống, tấm Panel này giúp giảm đáng kể khối lượng xây, tiết kiệm tải trọng công trình một cách ấn tượng. Đây cũng là lợi ích cực kỳ quan trọng, giúp giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.
Việc lắp đặt và sử dụng tấm Panel PU/PIR cũng rất tiện lợi. Với sức bền lớn và phương pháp thi công lắp ráp đơn giản, tấm Panel này dễ dàng tháo lắp và di chuyển, cho phép tái sử dụng nhiều lần. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao, đồng thời giúp giảm tác động tiêu cực lên môi trường.
Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm tốt. Đặc tính cách âm của lớp PU/PIR giúp giảm thiểu sóng âm từ bên ngoài đi vào và từ bên trong đi ra. Các loại sóng âm bị chia nhỏ dần và giảm khả năng di chuyển, tạo ra môi trường yên tĩnh bên trong tòa nhà.
Khả năng cách nhiệt, chống nóng và bảo ôn của tấm Panel PU/PIR cũng là ưu điểm nổi trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp và tỉ trọng cao, tấm Panel này đảm bảo cách nhiệt rất tốt. Không chỉ giúp giữ nhiệt trong mùa đông mà còn làm giảm tải công suất điều hòa và quạt mát trong mùa hè, tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng.
Đối với an toàn, tấm Panel PU/PIR chống cháy và chống thấm rất tốt. Lớp PU/PIR có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo độ bền của tấm Panel lên đến 30 năm. Với cấu trúc chắc chắn từ 2 lớp tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel này cũng chống côn trùng và không gây mối mọt, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
Cuối cùng, tấm Panel PU/PIR được sản xuất từ những thành phần an toàn và thân thiện với môi trường và con người. Với những đặc điểm ưu việt này, tấm Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, nhà xưởng và các ngành công nghiệp khác.
Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Quảng Nam
Ứng dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR tại Quảng Nam đem lại nhiều sự tiện ích cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, y tế, hệ thống kho lạnh và nhiều công trình khác. Tấm Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch y tế và nhiều công trình khác.
Ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong xây dựng nhà xưởng là một sự lựa chọn thông minh và hiệu quả. Đặc tính không bị oxi hoá, không mối mọt và không bị tác động từ các loại côn trùng làm cho tấm Panel này trở nên rất lý tưởng cho các nhà đầu tư và người dùng. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR không yêu cầu bảo dưỡng theo thời gian và rất đáng tin cậy.
Ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong kho lạnh không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong kho ổn định, mà còn ngăn chặn hiện tượng oxi hoá và mốc, ngăn chặn tác động từ mối mọt và các côn trùng khác. Tấm Panel PU/PIR còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong lĩnh vực y tế là rất đa dạng. Tấm Panel PU/PIR được sử dụng để làm phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Nó cũng được sử dụng trong việc thi công phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế. Tấm Panel PU/PIR không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn đáp ứng yêu cầu về vệ sinh và an toàn trong lĩnh vực y tế.
Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng để xây dựng các nhà lắp ghép. Độ nhẹ nhàng và dễ thi công lắp đặt của tấm Panel PU/PIR khiến cho việc xây dựng nhà lắp ghép trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Ngoài ra, tính ổn định cao và khả năng chịu được mọi thời tiết của tấm Panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.
Tổng kết lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng cho đến y tế. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và an toàn, tấm Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình khác nhau.
Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Quảng Nam
Công ty Triệu Hổ với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp và lắp đặt tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Quảng Nam đã có sẵn báo giá chi tiết cho khách hàng.
Tấm panel PU/PIR được biết đến như một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, chịu lực tốt và dễ thi công. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel PU/PIR với đa dạng các đặc tính và chủng loại.
Giá tấm panel PU/PIR sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn trên hai mặt, màu sắc của tôn và vị trí giao hàng. Ví dụ, giá tấm panel độ dày 50mm sẽ thường rẻ hơn so với tấm panel độ dày 100mm. Ngoài ra, tấm panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá thấp hơn so với tấm panel có chiều dày tôn 0.5mm. Đồng thời, tấm panel với hai mặt tôn thông thường sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel hai mặt inox.
Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp tấm panel PU/PIR chất lượng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng đầy đủ yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ lắp đặt tấm panel một cách chuyên nghiệp và đảm bảo đúng tiến độ.
Đến với công ty Triệu Hổ, khách hàng sẽ được tư vấn về chất lượng và mức giá phù hợp với nhu cầu sử dụng. Qua nhiều dự án lớn, chúng tôi đã nhận được lòng tin và sự hài lòng từ khách hàng. Báo giá tấm panel PU/PIR của công ty Triệu Hổ đảm bảo công bằng và mang lại sự hài lòng cho quý khách hàng. Đặc biệt, chúng tôi luôn có chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hãy liên hệ ngay với công ty Triệu Hổ để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật tận tâm. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho khách hàng giải pháp cách nhiệt an toàn và tiết kiệm chi phí.
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 04/11/2024 Mới Nhất tại Quảng Nam – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Quảng Nam
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.