0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Quảng Ninh (18/10/2024) Mới Nhất

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Quảng Ninh (18/10/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc gồm lõi xốp PU (Polyurethane) cách âm và cách nhiệt, cùng với hai mặt bên ngoài là tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn, tấm panel PU/PIR đang được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng các công trình như kho lạnh, kho mát hoặc kho đông.

Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định bên trong, giảm sự tiêu tốn năng lượng và tăng tính hiệu quả vận hành. Đồng thời, khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn của tôn mạ nhôm kẽm giúp tăng tuổi thọ và độ bền của tấm panel.

Sản phẩm có thiết kế linh hoạt, có thể dễ dàng lắp đặt và tháo lắp trong quá trình xây dựng hoặc sửa chữa. Với giá trị kinh tế và hiệu quả sử dụng cao, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn số một cho các công trình lớn như nhà xưởng, nhà kho hay các công trình công nghiệp. Quảng Ninh cũng không phải là ngoại lệ khi tấm panel PU/PIR được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi tại địa phương này.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Panel PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate), bên ngoài là hai lớp tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

Các lớp tôn và lõi xốp được kết nối với nhau thông qua keo dán chuyên dụng để đảm bảo tính liên kết chắc chắn. Với cấu trúc này, panel PU/PIR có khả năng chịu được áp lực và cung cấp hiệu quả cách nhiệt và cách âm trong các ứng dụng xây dựng và làm mát.

Bên cạnh tên gọi chính là panel PU/PIR, nó còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy…

Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho bãi, nhà hàng, khách sạn, siêu thị và các khu công nghiệp khác. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, nó giúp giảm tiêu hao năng lượng và tạo điều kiện làm việc và sống thoải mái hơn. Đồng thời, panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy và tăng tính an toàn cho các công trình xây dựng.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu kiến trúc tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Nó bao gồm ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài của tấm Panel cách nhiệt được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với quá trình chống oxy hóa đã được áp dụng, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động. Lớp mặt ngoài còn có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn vào thời tiết mưa.

Lõi xốp PU/PIR là phần quan trọng nhất của tấm Panel cách nhiệt. Nó được tạo ra từ một loại nhựa dạng bọt xốp gọi là Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Quá trình tạo ra foam xốp này đòi hỏi sự kết hợp của hai loại chất lỏng: Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Kết quả là một vật liệu xốp nhẹ, cách nhiệt và chống nóng tốt. PIR còn có ưu điểm vượt trội hơn PU về độ bền, chống cháy và cách nhiệt, nên trở thành lựa chọn phổ biến hơn trong lĩnh vực xây dựng.

Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài, để dễ dàng vệ sinh. Lớp này là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt các công trình xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái. Với các tính năng vượt trội như cách nhiệt, chống nóng, chống cháy và độ bền cao, nó đã tỏ ra rất phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Quảng Ninh

Panel PU/PIR là loại tấm pan được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Có 3 loại chính của Panel PU/PIR là vách trong, vách ngoài và chuyên dụng cho kho lạnh. Panel PU/PIR vách trong thường được sử dụng để tạo thành các vách ngăn trong khu vực như nhà xưởng, nhà kho, nhà máy sản xuất. Panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong khu vực và ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào.

Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng để tạo thành các tường ngoài của các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà văn phòng. Panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, giúp giữ cho không gian bên trong yên tĩnh và thoáng mát. Ngoài ra, Panel PU/PIR vách ngoài còn có tính năng chống cháy, giúp tăng cường sự an toàn cho công trình.

Panel PU/PIR chuyên dụng cho kho lạnh được thiết kế với chất liệu đặc biệt giúp giữ nhiệt độ trong kho lạnh ổn định. Tấm Panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy và chống thấm, đảm bảo sự an toàn và bảo quản tốt cho hàng hóa trong kho lạnh.

Với 3 loại Panel PU/PIR này, khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của công trình. Các Panel này không chỉ mang lại hiệu quả về cách nhiệt và âm thanh mà còn thẩm mỹ, giúp tôn lên vẻ đẹp của công trình.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Quảng Ninh

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được coi là sản phẩm “4 trong 1” với những hiệu quả vượt trội. Đầu tiên, tấm Panel này có khả năng cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy tốt. Bên cạnh đó, nó còn tăng thêm tính thẩm mỹ cho công trình.

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel PU/PIR đó là tính nhẹ của vật liệu. So với vật liệu truyền thống, khối lượng xây dựng được giảm đi tới 36%, và tải trọng của công trình cũng giảm đi tới 49%. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí kết cấu mà còn tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.

Không chỉ nhẹ, tấm Panel PU/PIR còn có độ bền lớn, dễ lắp đặt và tháo lắp, có thể tái sử dụng nhiều lần. Do đó, nó đem lại hiệu quả kinh tế cao và ngày càng được ưa chuộng và sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm, dược phẩm và nhiều hơn nữa.

Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm tốt, với khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và tư bên trong. Các sóng âm bị chia nhỏ dần từ khi đi vào tấm Panel, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh.

Ngoài khả năng cách âm, tấm Panel PU/PIR còn thể hiện hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và chống nóng. Với lớp PU/PIR có tỉ trọng cao, tấm Panel này có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ 0,0182kcal/m.h.0C. Khi sử dụng tấm Panel cách nhiệt này, không xuất hiện hiện tượng đọng sương và đồng thời giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi không cần sử dụng quạt mát hay máy điều hòa không khí.

Ở khía cạnh chống cháy và chống thấm, tấm Panel PU/PIR cũng có hiệu quả cao. Lớp PU/PIR được cấu thành từ 2 lớp tôn và hợp chất PU/PIR, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Ngoài ra, tấm Panel này còn có độ bền lên đến 30 năm và là vật liệu cách nhiệt có lõi xốp với khả năng chịu lực tốt nhất hiện nay.

Không chỉ có những ưu điểm trên, tấm Panel PU/PIR còn là một sản phẩm an toàn và thân thiện với môi trường và con người. Với thành phần chất liệu chắc chắn từ tôn và lõi PU/PIR, nó hoàn toàn không bị tác động bởi mối mọt, côn trùng và nấm mốc, giúp giảm thiểu chi phí bảo dưỡng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR không chỉ có nhiều ưu điểm vượt trội, mà còn là một giải pháp thông minh và tiết kiệm cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Quảng Ninh

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh và nhà hàng. Đặc điểm nổi bật của tấm Panel PU/PIR là khả năng chống oxi hóa, chống nấm mốc và không bị tác động từ côn trùng và mối mọt. Điều này mang lại sự an tâm tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng vì không cần bảo dưỡng theo thời gian.

Ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong xây dựng nhà xưởng và kho lạnh cung cấp giải pháp cách nhiệt tốt, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu nhiệt độ lạnh hạn chế từ 5°C đến -20°C. Đối với các công trình y tế, tấm Panel PU/PIR được sử dụng để làm phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng được ứng dụng trong việc thi công làm trần và làm phòng thí nghiệm, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm cửa trượt cho các kho đông lạnh và kho bảo quản. Tấm Panel này là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với các tính năng chịu mọi thời tiết, nhẹ nhàng, không bị gỉ sét và ít co giãn do nhiệt, tấm Panel PU/PIR đem lại sự an toàn và giá cả hợp lý cho người sử dụng. Đặc biệt, tấm Panel PU/PIR có tính năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm điện năng và không bị cong vênh theo thời gian.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng được ứng dụng làm trần cách nhiệt trong kiến trúc. Với khả năng chống thấm nước và dễ dàng lắp đặt, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao cũng như tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình y tế. Với các ưu điểm vượt trội như chịu được khí hậu khắc nghiệt, dễ bảo trì và độ bền cao, tấm Panel PU/PIR đáp ứng đầy đủ các yêu cầu phục vụ cho công trình và mang lại sự hài lòng cho người sử dụng.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Quảng Ninh 

Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị cung cấp tấm Panel PU/PIR cách nhiệt đáng tin cậy tại Quảng Ninh. Sản phẩm này khá phổ biến trên thị trường với nhiều loại khác nhau, đáp ứng các yêu cầu khác nhau của khách hàng cũng như đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.

Giá cả của tấm Panel PU/PIR khá linh hoạt và tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, giá panel PU/PIR phụ thuộc vào chiều dày xốp PU/PIR. Panel độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel độ dày 100mm. Điều này phụ thuộc vào mức độ cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Người mua có thể lựa chọn dày mỏng tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của họ và ngân sách.

Ngoài ra, giá panel PU/PIR cũng phụ thuộc vào chiều dày tôn 2 mặt. Panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel có chiều dày tôn 0.5mm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự chọn lựa này có thể ảnh hưởng đến độ bền và độ chịu lực của tấm panel.

Màu sắc của tôn cũng là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá panel PU/PIR. Panel có màu sắc đặc biệt hay có màu sắc đa dạng đòi hỏi quá trình sản xuất phức tạp hơn, do đó, giá thành cũng sẽ cao hơn so với panel có màu đơn giản.

Cuối cùng, khu vực cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định giá tấm Panel PU/PIR. Các vùng đất cao hay xa, tương đối ít người sử dụng có thể ảnh hưởng đến việc vận chuyển và lắp đặt. Do đó, giá cả thuộc dạng khá cao.

Tóm lại, tấm Panel PU/PIR do Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Quảng Ninh có giá cả phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn cũng như khu vực cần giao hàng và lắp đặt. Người mua cần xem xét và lựa chọn phù hợp với yêu cầu cũng như ngân sách của mình.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 18/10/2024 Mới Nhất tại Quảng Ninh – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Quảng Ninh

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.