Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Thái Nguyên (10/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel PU/PIR là gì?
- 3 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 4 Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Thái Nguyên
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 6 Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Thái Nguyên
- 7 Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Thái Nguyên
- 8 Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Thái Nguyên
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Thái Nguyên
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Thái Nguyên (10/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng được cấu tạo từ lõi xốp PU (Polyurethane) có tác dụng cách âm, cách nhiệt. Hai mặt bên ngoài của tấm panel được làm bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, giúp chống oxy hóa và chống ăn mòn. Sản phẩm này ngày nay được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, kho mát hoặc kho đông.
Tấm panel PU/PIR có rất nhiều ưu điểm. Đầu tiên, với lõi xốp PU cách nhiệt, tấm panel này giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Với mặt bên ngoài là tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tấm panel cũng có khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Việc ứng dụng tấm panel PU/PIR trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông đem lại nhiều lợi ích cho chủ đầu tư. Không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành, tấm panel còn giúp bảo đảm chất lượng hàng hóa trong kho nhờ khả năng cách nhiệt tốt.
Tấm Panel PU/PIR là gì?
Panel PU/PIR là tấm cách nhiệt được bắt đầu bằng việc sử dụng loại polymer PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) làm thành phần cơ bản. Bên cạnh đó, tấm cách nhiệt này còn có hai lớp tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm bọc xung quanh. Ở giữa, có lõi xốp PU/PIR từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 được sử dụng nhằm đảm bảo chức năng cách âm và cách nhiệt của nó.
Các lớp của panel PU/PIR này được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra một cấu trúc chất lượng cao có thể giữ được hiệu suất cách nhiệt và cách âm trong suốt thời gian dài. Điều này giúp panel PU/PIR trở thành một lựa chọn công nghệ tiên tiến và thông minh để tạo ra các ứng dụng cách nhiệt chất lượng, như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy.
Các tấm Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng nhà xưởng, panel cách nhiệt cho hệ thống điều hòa không khí và hệ thống cấp nhiệt, và cả panel lớp biệt hóa giữa không gian nội thất và ngoại thất. Mục đích chính là cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, panel PU/PIR cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chống lại cháy.
Với những đặc tính tuyệt vời của mình, panel PU/PIR đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những dự án cách nhiệt và cách âm trong nhiều lĩnh vực của xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện nay. Tấm panel bao gồm ba lớp chính là lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động từ môi trường bên ngoài. Độ dày của lớp mặt ngoài thường dao động từ 0.35 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp việc thoát nước tốt hơn vào những ngày mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR của tấm panel là foam polyurethane (PU) hoặc foam polyisocyanurate (PIR). Foam PU là một loại nhựa dạng bọt xốp được tạo thành từ hai chất lỏng chính là polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Khi hai thành phần này trộn với nhau, xảy ra phản ứng hóa học và tạo ra foam PU. Foam PIR, so với foam PU, có nồng độ methy diphenyl diisocyanate cao hơn, mang lại ưu điểm về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy. Vì vậy, PIR đang được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng.
Lớp tôn mặt trong của tấm panel cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, khác với tôn mặt ngoài, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như vậy. Điều này là do lớp tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cản nhiệt, chống cháy và bền vững. Sản phẩm này được ứng dụng trong việc xây dựng các công trình công nghiệp, nhà xưởng, trung tâm thương mại và nhà ở.
Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Thái Nguyên
Tấm Panel PU (Polyurethane) hoặc tấm Panel PIR (Polyisocyanurate) là vật liệu cách nhiệt và cách âm rất phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Tấm Panel PU được phân loại thành ba loại chính, bao gồm Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong là loại tấm Panel được sử dụng để xây dựng vách ngăn trong các công trình như nhà ở, văn phòng, nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng và hầm êm. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel PU/PIR vách trong giúp giữ nhiệt độ ổn định trong các không gian, tiết kiệm năng lượng và tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng để xây dựng các vách bên ngoài như tường ngăn và vách tường. Loại tấm Panel này có khả năng chống nước, chịu được ánh sáng mặt trời và các tác động từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, Panel PU/PIR vách ngoài cũng mang lại khả năng cách âm tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và cung cấp môi trường sống và làm việc yên tĩnh.
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là tấm Panel được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh và nhà lưu trữ hàng hóa. Thiết kế tấm Panel này chuyên biệt để giữ nhiệt độ thấp và kiểm soát môi trường trong kho lạnh. Tấm Panel PU/PIR chuyên kho lạnh đảm bảo không khí không bị thoát ra ngoài và không khí từ bên ngoài không thể ảnh hưởng đến hàng hoá bên trong. Với các tính năng vượt trội, tấm Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu điều kiện lưu trữ đặc biệt.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Thái Nguyên
Bài viết này sẽ giới thiệu về ưu điểm của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR. Sản phẩm này được mệnh danh là “4 trong 1” vì có bốn hiệu quả đáng chú ý: cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy. Đồng thời, tấm Panel này còn mang lại hiệu quả trong việc tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình.
Một trong những ưu điểm vượt trội của tấm Panel PU/PIR là vật liệu siêu nhẹ. Với khả năng giảm khối lượng xây lên đến 36%, tải trọng công trình cũng giảm đi đến 49%. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu, nhân công và thời gian thi công.
Tấm Panel PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn có độ bền lớn. Phương pháp lắp ghép đơn giản, dễ dàng tháo lắp và di chuyển, tái sử dụng nhiều lần. Điều này nhanh chóng thu hút sự ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm và dược phẩm.
Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR có khả năng cách âm rất tốt. Nó có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và đi vào trong, cũng như từ bên trong và đi ra ngoài. Đặc tính cách âm của lớp PU/PIR khiến các loại sóng âm di chuyển zig zag và bị chia nhỏ dần đến mức tối thiểu.
Tấm Panel PU/PIR cũng có hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống nóng. Với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ 0,0182kcal/m.h.0C, thành phần PU/PIR trong tấm Panel giúp giữ nhiệt rất tốt. Việc sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR không gây đọng sương và cũng giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng quạt mát hoặc điều hòa không khí.
Lớp PU/PIR trong tấm Panel có khả năng chống cháy lan và chống thấm. Với cấu trúc gồm 2 lớp tôn và hợp chất PU/PIR, lớp PU/PIR cung cấp độ bền cao và chắc chắn cho tấm Panel. Đồng thời, tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chống côn trùng và mối mọt, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
Cuối cùng, tấm Panel PU/PIR là một sản phẩm an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần được làm từ các vật liệu an toàn, tấm Panel này không gây hại cho con người và môi trường.
Nhờ những ưu điểm trên, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR ngày càng tạo được lòng tin và sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Thái Nguyên
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng và khách sạn. Đặc biệt, tấm Panel PU/PIR còn được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng và làm kho lạnh.
Với ưu điểm không bị oxi hoá, mốc và không bị tấn công bởi côn trùng và mối mọt, tấm Panel PU/PIR đem lại sự tin tưởng tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng. Ngoài ra, vật liệu này còn không cần bảo dưỡng theo thời gian. Điều này làm cho tấm vách Panel PU/PIR trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và cấp đông.
Ứng dụng của tấm Panel PU/PIR cũng rất phổ biến trong lĩnh vực y tế. Chúng được sử dụng để làm phòng sạch y tế, phòng cách ly, phòng mổ, phòng thí nghiệm, và phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tấm Panel PU/PIR đáng tin cậy trong việc đảm bảo sự an toàn và đảm bảo chất lượng trong các công trình y tế.
Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng để xây dựng nhà lắp ghép và làm cửa trượt cho các kho đông lạnh và kho bảo quản. Với tính năng chống thời tiết, nhẹ nhàng, không bị gỉ sét, ít co giãn do nhiệt độ, dễ bảo trì và dễ lắp đặt, tấm Panel PU/PIR là sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Tấm Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm trần và mái. Sử dụng tấm Panel PU/PIR cho trần mang lại nhiều ưu điểm như không bị thấm nước, tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Hơn nữa, tấm Panel PU/PIR còn giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho công trình.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu đa năng và hiệu quả trong việc ứng dụng trong nhiều loại công trình. Với những tính năng độ bền cao, khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và khả năng chống cháy, tấm Panel PU/PIR đáng tin cậy và phù hợp với nhiều công trình lớn nhỏ.
Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Thái Nguyên
Tấm Panel PU/PIR hiện nay được bán rộng rãi trên thị trường với nhiều loại khác nhau. Tuy nhiên, giá cả của chúng có thể thay đổi dựa trên một số yếu tố cụ thể. Đầu tiên, giá panel PU/PIR sẽ phụ thuộc vào chiều dày xốp PU/PIR. Như chúng ta có thể đoán, panel với chiều dày lớn hơn sẽ có giá cao hơn so với panel có chiều dày nhỏ hơn. Thứ hai, giá cả cũng phụ thuộc vào chiều dày tôn 2 mặt. Chẳng hạn, một tấm panel có chiều dày tôn là 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel có chiều dày tôn là 0.5mm. Thứ ba, màu sắc của tôn cũng ảnh hưởng đến giá cả. Như các bạn đã biết, có nhiều màu sắc tôn cho ban lựa chọn và giá của từng màu sẽ có sự khác biệt nhất định. Cuối cùng, khu vực cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả của panel PU/PIR. Như chúng tôi đã đề cập trước đó, các yếu tố khác như chi phí vận chuyển và tiền công lắp đặt cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá cuối cùng của sản phẩm. Tất cả những yếu tố trên đều là quyết định cho việc định giá panel PU/PIR và có thể thay đổi tùy thuộc vào những nhu cầu và yêu cầu của khách hàng. Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các tấm panel PU/PIR với giá cả cạnh tranh và dịch vụ chất lượng. Vì vậy, khách hàng có thể yên tâm khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
Tóm lại, giá cả của tấm panel PU/PIR sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn và khu vực. Tuy nhiên, dù giá cả của những tấm panel này có thay đổi, công ty Triệu Hổ cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng với mức giá cạnh tranh và chất lượng dịch vụ cao nhất.
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 10/11/2024 Mới Nhất tại Thái Nguyên – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Thái Nguyên
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.