0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Tiền Giang (02/11/2024) Mới Nhất

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Tiền Giang (02/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại được sử dụng phổ biến tại Tiền Giang. Với cấu trúc cách âm, cách nhiệt và khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn của tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm, tấm panel PU/PIR đã được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông.

Polyurethane (PU) là chất liệu chủ yếu tạo nên lõi xốp của tấm panel PU/PIR. Chất liệu này có khả năng giữ ấm tốt và cách âm hiệu quả, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, tránh tác động từ ngoại vi. Đồng thời, tấm panel này còn được phủ một lớp tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa, chống ăn mòn, tăng tính thẩm mỹ và tuổi thọ của sản phẩm.

Với ưu điểm vượt trội như vậy, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, mà còn đảm bảo chất lượng hàng hóa được bảo quản tốt nhất.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Tấm Panel PU là tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Trung tâm của tấm Panel PU là lòi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, có tác dụng cách âm và cách nhiệt. Các lớp tôn được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng.

Panel PU/PIR còn được gọi là panel PIR, panel PU, tấm panel PU, vách ngăn panel PU, panel kho lạnh, panel cách nhiệt PU, panel cách nhiệt kho lạnh, panel PU cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt PU, panel PU chống cháy…

Với những đặc tính vượt trội trong cách nhiệt và cách âm, Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng và trong ngành công nghiệp kho lạnh. Sản phẩm có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng.

Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy, giúp gia tăng tính an toàn trong việc sử dụng. Với cấu trúc chắc chắn và lõi xốp PU/PIR có khả năng chịu lực, tấm Panel PU/PIR có khả năng ứng dụng linh hoạt trong việc xây dựng vách ngăn, tường chắn ồn và các công trình kho lạnh.

Với ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng đa dạng, Panel PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt đáng tin cậy và hiệu quả.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp, với các lớp cấu tạo khác nhau mang lại những tính năng cách nhiệt và cơ học đáng tin cậy.

Lớp tôn mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với việc xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài có thể từ 0.35 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn trong trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR là trái tim của tấm panel cách nhiệt. Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR) là hai loại nhựa xốp được sử dụng để làm lõi tấm panel này. Quá trình phản ứng hóa học giữa Polyol và hỗn hợp chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate tạo ra sản phẩm vật liệu Foam (xốp), với tốc độ phản ứng khác nhau. PIR có ưu điểm vượt trội hơn PU trong độ cách nhiệt, chống nóng và chống cháy. Đặc biệt, trong lĩnh vực xây dựng, PIR đang ngày càng được ưa chuộng hơn.

Lớp tôn mặt trong của tấm panel cách nhiệt cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Vì lớp tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường, đòi hỏi dạng bề mặt hoặc gân nhẹ để dễ dàng làm vệ sinh.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như cách nhiệt cho nhà xưởng, tòa nhà, cách âm cho phòng máy, cách nhiệt cho hệ thống điều hòa không khí. Với cấu tạo vững chắc và tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tiết kiệm năng lượng và thoải mái cho công trình xây dựng.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Tiền Giang

Bài viết này sẽ trình bày về ba loại tấm Panel PU/PIR phổ biến nhất: tấm Panel PU/PIR vách trong, tấm Panel PU/PIR vách ngoài và tấm Panel PU/PIR chuyên kho lạnh. Tấm Panel PU/PIR vách trong là loại panel được sử dụng để xây dựng các vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, kho hàng và nhà máy. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel PU/PIR vách trong giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong các không gian. Tấm Panel PU/PIR vách ngoài chủ yếu được sử dụng trong các công trình xây dựng nhà ở, văn phòng và khu thương mại. Kiểu dáng hiện đại và màu sắc đa dạng của tấm Panel PU/PIR vách ngoài giúp tạo điểm nhấn đẹp mắt cho bất kỳ công trình nào. Cuối cùng, tấm Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ rất thấp trong các kho lạnh hoặc phòng đông. Loại panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt và giữ cho không gian bên trong ổn định và nhiệt độ thấp. Với lợi ích và tính năng của từng loại, việc sử dụng tấm Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn tin cậy cho các công trình xây dựng, đảm bảo không gian thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Tiền Giang

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm được mệnh danh là “4 trong 1” do bao gồm bốn hiệu quả quan trọng như hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy tốt. Không chỉ vậy, nó còn mang lại sự tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình.

Một trong những ưu điểm lớn nhất của tấm Panel PU/PIR là khả năng giảm khối lượng xây dựng so với vật liệu truyền thống lên đến 36%, điều này giúp giảm tải trọng công trình lên đến 49%. Điều này cũng đồng nghĩa với việc giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.

Tấm Panel PU/PIR không chỉ nhẹ nhàng mà còn rất bền, với phương pháp thi công lắp ghép đơn giản dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn giúp tấm Panel ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y tế, thực phẩm và dược phẩm.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm rất tốt, giúp hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và từ bên trong đi ra. Các sóng âm buộc phải di chuyển theo đường zig zag và bị chia nhỏ dần đến mức tối thiểu do khả năng cách âm của lớp PU/PIR.

Khả năng cách nhiệt, chống nóng và bảo ôn của tấm Panel PU/PIR cũng rất hiệu quả. Với tỉ trọng lớp PU/PIR từ 40kg/m³ – 45kg/m³, hệ số truyền nhiệt của tấm Panel PU/PIR là 0,0182kcal/m.h.0C, rất thấp so với các vật liệu hiện có trên thị trường. Điều này đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt và không xảy ra hiện tượng đọng sương. Ngoài ra, việc sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng quạt mát hay điều hoà không khí.

Lớp PU/PIR của tấm Panel cũng có khả năng chống cháy lan và chống thấm cao. Với cấu trúc gồm 2 lớp tôn và hợp chất PU/PIR, thông qua quá trình đúc ép để tạo thành 3 lớp gồm TÔN + PU/PIR + TÔN. Lớp PU/PIR được bơm với tỉ trọng từ 30kg/m³ – 42kg/m³, đảm bảo độ cứng gấp 2 lần so với các loại panel thông thường.

Với độ bền có thể lên đến 30 năm và khả năng chịu lực tốt, tấm Panel PU/PIR là một trong những vật liệu cách nhiệt có lõi dạng xốp tốt nhất hiện nay. Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng không bị tác động bởi côn trùng và mối mọt, đồng thời đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường và con người.

Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến và là lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng.

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Tiền Giang

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau ở Tiền Giang và các tỉnh thành khác trên cả nước. Với những ưu điểm nổi bật và tính ứng dụng linh hoạt, tấm Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.

Đầu tiên, tấm Panel PU/PIR được sử dụng phù hợp trong xây dựng nhà xưởng. Với khả năng chịu lực tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel này giúp bảo vệ và cách nhiệt cho không gian trong nhà xưởng. Ngoài ra, nó cũng dùng làm kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ lạnh từ 5°C đến -20°C một cách hiệu quả. Với tính không bị oxi hoá, mốc nấm và không bị tác động bởi côn trùng hoặc mối mục, tấm Panel PU/PIR đảm bảo sự an toàn và tin cậy cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Ứng dụng của tấm Panel PU/PIR cũng được mở rộng vào lĩnh vực y tế. Chúng được sử dụng làm vật liệu xây dựng phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Đồng thời, tấm Panel PU/PIR còn được sử dụng trong các công trình phòng thí nghiệm và phòng bảo quản dược phẩm – dụng cụ y tế. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm Panel này đảm bảo sự an toàn và sạch sẽ trong môi trường y tế.

Thêm vào đó, tấm Panel PU/PIR còn đáp ứng nhu cầu của các công trình khác như nhà lắp ghép, cửa trượt và cửa kho. Với tính nhẹ nhàng và dễ thi công lắp đặt, tấm Panel PU/PIR cung cấp hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm điện năng. Ngoài ra, tính ổn định cao và khả năng chịu lửa của tấm Panel này giúp hạn chế tối đa sự lan truyền của ngọn lửa khi xảy ra hỏa hoạn.

Cuối cùng, tấm Panel PU/PIR cũng được ứng dụng trong việc làm trần và mái. Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt làm trần không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm, mà còn tăng cường độ thẩm mỹ của công trình.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đang có sự ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau tại Tiền Giang. Với những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng linh hoạt, tấm Panel PU/PIR đã trở thành một giải pháp tin cậy và hiệu quả cho các công trình xây dựng.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Tiền Giang 

Công ty Triệu Hổ là nhà cung cấp tấm panel PU/PIR cách nhiệt được các khách hàng tại Tiền Giang tin dùng. Tấm panel PU/PIR là một trong những loại vật liệu xây dựng phổ biến trên thị trường hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình nhà xưởng, kho bãi, nhà tiền chế và các công trình công nghiệp khác.

Một trong những yếu tố quan trọng khi chọn mua tấm panel PU/PIR chính là giá cả. Giá panel PU/PIR có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn và khu vực mua hàng. Chẳng hạn, panel độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel độ dày 100mm, panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ rẻ hơn 0.5mm và panel 2 mặt tôn sẽ có giá rẻ hơn so với panel 2 mặt inox.

Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp tấm panel PU/PIR chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, chống cháy và tuổi thọ. Đồng thời, công ty cũng chú trọng đến việc tối ưu hóa giá cả, đưa ra giải pháp tối ưu về giá thành dựa trên nhu cầu của khách hàng.

Khách hàng tại Tiền Giang khi có nhu cầu mua tấm panel PU/PIR cách nhiệt có thể tới công ty Triệu Hổ để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết. Công ty tự hào sở hữu đội ngũ nhân viên nhiệt tình, chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, đảm bảo mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng.

Tóm lại, tấm panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng công trình nhà xưởng, kho bãi và các công trình công nghiệp khác. Công ty Triệu Hổ là địa chỉ tin cậy để mua các loại tấm panel PU/PIR cách nhiệt với chất lượng cao và giá cả hợp lý tại Tiền Giang.

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 02/11/2024 Mới Nhất tại Tiền Giang – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Tiền Giang

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.