0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Tuyên Quang (27/07/2024) Mới Nhất

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Tuyên Quang (27/07/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng gồm lõi xốp PU (Polyurethane) và mặt bên ngoài là tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa, chống ăn mòn. Đây là vật liệu có khả năng cách âm, cách nhiệt nổi bật, ít tốn chi phí và thân thiện với môi trường.

Với những ưu điểm nổi trội, tấm panel PU/PIR đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel PU/PIR giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho hàng, đồng thời giảm thiểu tổn thất nhiệt năng và tiết kiệm điện năng.

Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chống ẩm, chống ô nhiễm, và dễ dàng lắp đặt. Với công nghệ sản xuất hiện đại và chất lượng cao, tấm panel PU/PIR đảm bảo tính ổn định và bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.

Tóm lại, tấm panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, đồng thời tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Tấm Panel PU/PIR là gì?

Panel PU/PIR là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành từ lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bằng 2 lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, và có tác dụng cách âm và cách nhiệt.

Các lớp tôn và lõi xốp trong tấm panel này được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên sự chắc chắn và ổn định. Điều này giúp tấm panel PU/PIR trở nên lý tưởng để sử dụng trong việc xây dựng và cải tiến các công trình cách nhiệt, cách âm, như vách ngăn, kho lạnh, tường chống cháy, và nhiều ứng dụng khác.

Ngoài tên gọi chính là panel PU/PIR, sản phẩm này còn có các tên gọi phổ biến khác như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, và panel pu chống cháy.

Nhờ vào tính năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời của mình, panel PU/PIR đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm đáng kể tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng và cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt. Tấm panel này được cấu tạo từ ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Đặc biệt, lớp mặt ngoài này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp tôn mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động. Đồng thời, lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR là lớp quan trọng trong tấm panel cách nhiệt này. Lớp lõi này được tạo thành từ vật liệu Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo thành từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Trong khi đó, Foam PIR có nướng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn, mang lại độ bền và khả năng cách nhiệt tốt hơn so với PU.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa giống lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người là một dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR mang lại nhiều lợi ích trong việc cách nhiệt và cung cấp nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Công nghệ cách nhiệt này đáp ứng được các yêu cầu về chống cháy, chống nóng và hiệu suất cách nhiệt cao, đồng thời giúp tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Tuyên Quang

Panel PU (Polyurethane) hay PIR (Polyisocyanurate) là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Chúng có khả năng cách nhiệt tốt và cung cấp tính năng bảo ôn tuyệt vời cho công trình.

Panel PU/PIR được phân loại thành 3 loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong được sử dụng để xây dựng các công trình như nhà xưởng, nhà kho, nhà chứa hàng, văn phòng,… Chúng có khả năng cách nhiệt cao, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong và giảm thiểu lượng tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, Panel PU/PIR vách trong còn có tính chịu lực tốt, giúp tăng độ cứng cho công trình.

Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng để xây dựng các công trình như nhà ở, chung cư, văn phòng,… Chúng có khả năng cách nhiệt tốt và chống thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và giúp tiết kiệm năng lượng.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sử dụng trong việc xây dựng kho lạnh để bảo quản hàng hóa và thực phẩm. Chúng có khả năng cách nhiệt cao và giữ nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản hàng hóa một cách tốt nhất.

Tuy Panel PU/PIR có nhiều ứng dụng và lợi ích, nhưng việc lựa chọn loại panel phù hợp với công trình là rất quan trọng. Việc tư vấn từ chuyên gia và sử dụng những sản phẩm chất lượng, đảm bảo tiêu chuẩn sẽ đem lại hiệu quả và tính bền vững cho công trình.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Tuyên Quang

Bài viết này sẽ giới thiệu về ưu điểm của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR. Được biết đến với tên gọi “sản phẩm 4 trong 1”, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có bốn hiệu quả: cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy. Ngoài ra, nó còn tăng cường tính thẩm mỹ cho các công trình.

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là vật liệu siêu nhẹ. So với vật liệu truyền thống, nó giảm khối lượng xây lên đến 36% và giảm tải trọng công trình lên đến 49%. Điều này giúp giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.

Tấm Panel PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn có độ bền lớn. Phương pháp thi công lắp ghép đơn giản, dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao và là lý do tại sao nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm, dược phẩm, v.v.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt. Nó có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài vào và từ bên trong ra. Các loại sóng âm bị chia nhỏ dần đến mức tối thiểu nhờ vào đặc tính cách âm của lớp PU/PIR.

Khả năng cách nhiệt, chống nóng và bảo ôn của tấm Panel PU/PIR cực kỳ hiệu quả. Với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ 0,0182kcal/m.h.0C, tấm Panel PU/PIR giữ nhiệt tốt. Không có hiện tượng đọng sương khi sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng quạt mát và điều hoà không khí.

Lớp PU/PIR còn có khả năng chống cháy lan và chống thấm tốt. Tấm Panel PU/PIR được cấu thành bởi 2 lớp tôn và hợp chất PU/PIR. Qua quá trình đúc ép, tạo thành 3 lớp bao gồm tôn, PU/PIR và tôn. Độ bền của tấm Panel PU/PIR có thể lên đến 30 năm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng thân thiện với môi trường và con người. Với cấu tạo từ tôn và lõi PU/PIR, nó chống hoàn toàn mối mọt, côn trùng và nấm mốc. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.

Như vậy, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Với hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy, nó đáng để được sử dụng trong các công trình xây dựng.

Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Tuyên Quang

Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng, khách sạn và nhiều công trình khác. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel PU/PIR phù hợp cho việc xây dựng nhà xưởng và kho lạnh.

Một trong những ứng dụng chính của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là trong việc xây dựng nhà xưởng. Với tính năng không bị oxi hoá, không bị nấm mốc và không chịu được tác động từ côn trùng và các tác nhân khác, tấm Panel PU/PIR là lựa chọn tốt cho việc làm kho lạnh. Vật liệu này không chỉ mang đến sự tin cậy cho nhà đầu tư và người tiêu dùng mà còn giảm thiểu thời gian và công sức bảo dưỡng.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng trong lĩnh vực y tế. Chúng có thể được sử dụng để xây dựng phòng sạch y tế, phòng cách ly, phòng mổ, phòng thí nghiệm và phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế. Vật liệu này không chỉ cách âm tốt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các phòng chức năng y tế.

Tấm Panel PU/PIR cũng được ứng dụng trong việc làm nhà lắp ghép và cửa kho, hầm đông lạnh. Với tính năng nhẹ nhàng, tiếng ồn và nhiệt độ tốt, tấm Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với độ bền cao và khả năng chịu cháy tốt, tấm Panel PU/PIR giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng có thể được sử dụng làm trần và mái. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, vật liệu này không chỉ tạo ra môi trường thoải mái mà còn tăng cường thẩm mỹ cho công trình.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng, từ xây dựng nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình y tế và các công trình khác. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt, tấm Panel PU/PIR đáng được tin dùng và lựa chọn trong các công trình xây dựng.

Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Tuyên Quang 

Công ty Triệu Hổ rất hân hạnh mang đến cho quý khách hàng tại Tuyên Quang dịch vụ cung cấp tấm panel PU/PIR cách nhiệt chất lượng. Với nhiều loại sản phẩm khác nhau, chúng tôi tự tin sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của các khách hàng.

Giá cả của tấm panel PU/PIR thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Thứ nhất, chiều dày xốp PU/PIR sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá tiền. Nếu khách hàng lựa chọn panel có độ dày 50mm, giá sẽ rẻ hơn so với panel có độ dày 100mm. Điều này không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tính cách nhiệt tốt của tấm panel.

Thứ hai, chiều dày tôn 2 mặt cũng là một yếu tố quyết định. Panel với chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá thành thấp hơn so với panel có chiều dày tôn 0.5mm. Bằng cách này, chúng tôi mong muốn mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mỗi gia đình.

Thứ ba, màu sắc tôn cũng là yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến giá thành của tấm panel PU/PIR. Khi khách hàng lựa chọn tấm panel với màu sắc riêng, giá cả sẽ thay đổi tương ứng. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao và đa dạng về màu sắc để khách hàng có thể tự do lựa chọn theo ý thích.

Cuối cùng, khu vực cung cấp cũng là một yếu tố quan trọng. Giá panel PU/PIR cách nhiệt của chúng tôi sẽ thay đổi tùy thuộc vào khu vực cụ thể. Tuyên Quang là một trong những khu vực chúng tôi đang phục vụ, chúng tôi tin tưởng rằng khách hàng tại đây sẽ nhận được những sản phẩm chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh.

Với mong muốn đem lại sự hài lòng cho khách hàng, công ty Triệu Hổ cam kết sẽ cung cấp những tấm panel PU/PIR cách nhiệt chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết!

Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 27/07/2024 Mới Nhất tại Tuyên Quang – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm554.900
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm581.900
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm612.900
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm599.400
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm626.400
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm657.500
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm735.800
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm762.800
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm801.900
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm855.900
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm882.900
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm907.200
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm981.500
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.009.800
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.047.600
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.100.300
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.128.600
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.151.600
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.298.700
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.327.100
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.364.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Tuyên Quang

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.