Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Tường (08/12/2024) tại An Giang Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel tường là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel tường tại An Giang
- 4 Các biên dạng của tấm Panel tường
- 5 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
- 6 Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại An Giang
- 7 TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
- 8 Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
- 9 Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (08/12/2024) tại An Giang
- 10
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại An Giang
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Báo Giá Tấm Panel Tường (08/12/2024) tại An Giang Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm Panel tường là một sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, với những ưu điểm vượt trội. Có thể kể đến khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt cho các công trình khác nhau. Nhờ những ưu điểm này, sản phẩm đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu và được rất nhiều khách hàng săn đón.
Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm đơn vị cung cấp panel tường chất lượng và đúng giá không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, Triệu Hổ xin giới thiệu đến quý khách hàng một cơ hội tìm hiểu hơn về sản phẩm này.
Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại panel tường chất lượng, đảm bảo tiêu chuẩn về cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt. Chúng tôi sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, kết hợp với nguồn nguyên liệu chất lượng cao để đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cam kết về chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi. Quý khách hàng sẽ được hỗ trợ tận tình từ khâu tư vấn, lựa chọn sản phẩm phù hợp đến khâu lắp đặt và bảo hành.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và bảng báo giá, xin vui lòng tham khảo bài chia sẻ dưới đây. Chúng tôi hy vọng sẽ có cơ hội được làm đối tác cùng quý khách hàng.
Tấm Panel tường là gì?
Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng. Tấm Panel tường được làm từ các loại vật liệu như tôn, inox và lõi cách nhiệt.
Cấu trúc của tấm Panel bao gồm 3 lớp khác nhau. Lớp lõi của Panel được sản xuất bằng vật liệu như EPS hoặc PU, Rockwool, Glasswool… Lớp ngoài của tấm Panel được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Các lớp này được liên kết với nhau bằng một loại keo dính đặc biệt.
Một trong những chức năng quan trọng của tấm Panel tường là cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Tấm Panel tường giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đồng thời giữ cho không gian bên trong yên tĩnh và thoải mái. Đồng thời, tấm Panel tường cũng có khả năng cách nhiệt, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong các mùa và tiết kiệm năng lượng.
Chất lượng chống cháy của tấm Panel tường cũng đã được chứng minh và đạt chuẩn. Vật liệu lõi của Panel có khả năng chống cháy cao, giúp ngăn cháy lan trong trường hợp xảy ra vụ cháy. Điều này đảm bảo an toàn cho cư dân và tài sản trong các công trình sử dụng tấm Panel tường.
Tóm lại, tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng đa chức năng và có nhiều ưu điểm. Nó không chỉ mang lại sự thẩm mỹ cho công trình xây dựng mà còn đáp ứng yêu cầu về âm thanh, nhiệt độ và an toàn cháy nổ.
Cấu tạo của Tấm panel tường tại An Giang
Tấm panel tường có cấu tạo gồm 3 lớp, trong đó có 2 lớp bên ngoài làm từ tôn mạ màu và lớp giữa là vật liệu bảo ôn xốp EPS, xốp PU/PIR, Rockwool, Glasswool để cách âm, cách nhiệt và chống cháy.
Lớp mặt ngoài của tấm panel tường được làm bằng tôn mạ màu sau quá trình xử lý oxy hoá. Chất liệu này giúp chống ăn mòn hiệu quả và có độ dày từ 0.35-0.50mm, đảm bảo tính cứng cáp và chịu tác động thời tiết tốt. Ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt và có độ bền cao. Triệu Hổ khuyến cáo khách hàng nên lựa chọn các loại tôn uy tín chất lượng như tôn Phương Nam, tôn Đông Á, tôn Hoa Sen. Màu sắc của tôn cũng có thể tuỳ thích lựa chọn theo bảng màu của công ty.
Lớp lõi làm từ vật liệu như xốp EPS, xốp PU/PIR, bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool.
Lớp mặt trong cũng là tôn mạ màu đã qua xử lý oxy hoá, mặt tôn được bao phủ bởi lớp sơn tĩnh điện giúp chống bức xạ nhiệt. Với tiếp xúc trực tiếp với người dùng, lớp này được thiết kế phẳng hoặc cán gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người dùng, nhân công trong quá trình thi công, lắp đặt và dễ dàng vệ sinh.
3 lớp sản phẩm được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn.
Các biên dạng của tấm Panel tường
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
Tấm Panel tường hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn với các ưu điểm sau đây:
Cách âm, cách nhiệt ấn tượng: Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp giúp tấm Panel tường có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống trước đây. Ngoài ra, cũng nhờ khả năng này mà giúp mọi người có thể tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.
Dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ: Với trọng lượng tương đối nhẹ giúp cho quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều vật liệu cùng phân khúc khác. Lắp đặt trong thời gian ngắn, giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Lúc này tấm Panel tường trở thành một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế thi công.
Đảm bảo an toàn với môi trường: Được cấu tạo chủ yếu bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường nên tấm panel tường có khả năng đảm bảo an toàn cho người dùng một cách tuyệt đối. Bề mặt được phủ một lớp tôn có thể chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Panel được sản xuất bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường, từ đó đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng. Đây được đánh giá là một trong những ưu điểm vượt trội để tấm panel luôn được nhiều người chọn để thi công các công trình xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Mức độ thẩm mỹ cao: Tấm Panel tường được thiết kế với rất nhiều phong cách khác nhau chẳng hạn như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,….cùng với vô vàn màu sắc khác nhau để thể hiện tính thẩm mỹ khác biệt. Vì thế, đây là sản phẩm sẽ thích hợp với rất nhiều công trình hay phong cách thiết kế. Hơn nữa, nhờ độ nhẵn không bám bụi, không thấm nước nên cực kỳ dễ vệ sinh sạch sẽ.
Độ bền bỉ cao: Từ trước đến nay, tấm panel tường luôn có khả năng chịu lực cực kỳ ấn tượng, dù thời tiết có khắc nghiệt như nào thì cũng không cần phải lo lắng. Ngoài ra, với một kết cấu bền vững này mà mọi người không cần phải thi công kết hợp cùng với khung xương trợ lực nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu.
Bề mặt của tấm panel là một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có một màu sắc tươi sáng cùng mức độ thẩm mỹ tốt. Vì thế, độ bền màu có thể lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng thêm nhiều lần khác nữa.
Dễ dàng thực hiện vệ sinh Panel tường: Được sản xuất từ những vật liệu cực kỳ thân thiện với môi trường sống, nên tấm Panel tường cực kỳ an toàn cho con người. Ngoài ra, với bề mặt nhẵn giúp cho công việc vệ sinh, lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Mọi người chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ cùng chiếc khăn có độ dày vừa phải là đã có thể làm sạch trong thời gian ngắn.
Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại An Giang
Trong quá trình thi công tấm Panel tường, có một số bước quan trọng mà chúng ta cần thực hiện một cách chính xác và cẩn thận. Đầu tiên, chúng ta cần xác định rõ vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu chính xác. Sau đó, chúng ta tiến hành lắp khung sườn theo đúng thiết kế đã được chuẩn bị trước đó. Việc lắp đặt các thanh đứng, thanh ngang và bắt vít chắc chắn là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính ổn định và bền vững cho tấm Panel.
Tiếp theo, chúng ta cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Việc này giúp chúng ta tránh những tai nạn không mong muốn. Sau đó, chúng ta lắp đặt tấm Panel vào khung, đặc biệt là các vị trí góc, bằng cách sử dụng thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất cho tấm Panel.
Cuối cùng, chúng ta cần đảm bảo rằng các tấm Panel đã được lắp đặt một cách kín khít. Điều này rất quan trọng vì nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu suất của tấm Panel sau này. Những tấm Panel kín khít sẽ giúp chúng ta ngăn sự xâm nhập của nước, bụi và côn trùng vào bên trong.
Như vậy, việc thi công tấm Panel tường nhanh chóng và dễ dàng không phải là việc đơn giản. Tuy nhiên, nếu chúng ta tuân thủ các bước hướng dẫn trên một cách cẩn thận và chính xác, chúng ta hoàn toàn có thể thực hiện công việc này một cách thành công.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
Hiện nay trên thị trường, có nhiều loại tấm Panel tường đa dạng với đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Nhưng để lựa chọn được sản phẩm ưng ý nhất, cần phải xem xét theo nhu cầu sử dụng của mình. Dưới đây là top 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay được đa số khách hàng ưa chuộng.
1. Tấm Panel tường Alucobond: Sản phẩm này có kiểu dáng sang trọng, chống trầy xước và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
2. Tấm Panel tường Composite: Sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm cực tốt, đảm bảo sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.
3. Tấm Panel tường PVC: Đây là loại tấm Panel có tính năng chống mối mọt, chống nấm mốc, dễ dàng vệ sinh và có độ bền cao.
4. Tấm Panel tường XPS: Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này phù hợp cho các công trình xây dựng có yêu cầu cách âm tốt.
5. Tấm Panel tường nhôm: Với cấu trúc chắc chắn và khả năng chống ố vàng, sản phẩm này phù hợp cho các công trình xây dựng tại khu vực có môi trường khắc nghiệt.
Đây là những lựa chọn tốt nhất hiện nay với đa dạng chất liệu và tính năng, giúp cho việc xây dựng và trang trí nội ngoại thất trở nên dễ dàng và chuyên nghiệp hơn.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Điều này có thể được giải thích bởi cấu tạo của panel EPS bao gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS nằm ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi mưa.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong nhiều vật liệu cách nhiệt khác. EPS (Expanded Polystyrene) là tên gọi của Polystyrene giãn nở, sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Lõi EPS chứa từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, giống như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với lớp mặt ngoài, lớp mặt trong không có các gân sâu và rõ, hạn chế các vết xước da hoặc dễ dàng khi kết dính với các chất liệu khác.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau theo hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đủ nhẹ và dễ di chuyển. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị ảnh hưởng khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem chi tiết: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về cấu tạo Panel cách nhiệt PU/PIR và những ưu điểm của loại vật liệu này. Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời của nó.
Panel PU/PIR bao gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài và lớp mặt trong làm bằng tôn mạ oxi hóa hoặc hợp kim nhôm kẽm, lớp lõi xốp PU/PIR. Lớp mặt ngoài được xử lý chống oxy hóa để đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài cũng có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn trong trường hợp mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR làm bằng Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). PU foam được tạo ra từ hai chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. PIR có nồng độ isocyanate cao hơn PU, nên có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn. Lớp lõi xốp này giúp tăng khả năng cách nhiệt của Panel.
Lớp mặt trong cũng làm bằng tôn mạ oxi hóa nhưng có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây xước da hoặc làm khó khăn trong quá trình lắp đặt và kết nối với các chất liệu khác.
Nhờ vào cấu tạo này, Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel cách nhiệt PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một vật liệu có rất nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Để đạt được những ưu điểm này, panel bông khoáng rockwool có cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn.
Lõi bông khoáng sử dụng những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với các tấm kim loại khác được liên kết thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao.
Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước ngoài da hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.
Từ ba lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng với nhau với hình dạng kích thước nhất định. Panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và có hình dáng chắc chắn với hai lớp kim loại bên ngoài, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Panel được cấu tạo từ 3 lớp chính gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp tôn không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7 mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước vào trời mưa.
Lõi bông thủy tinh được làm từ tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh glasswool chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông thủy tinh glasswool và giữa tấm bông thủy tinh glasswool với các tấm kim loại bên trên, bên dưới, chúng được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo tính bám dính rất tốt. Điều này làm cho tấm panel bông thủy tinh glasswool rất cứng và chắc.
Panel bông thủy tinh glasswool được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét, không chứa Amiang. Sản phẩm có tính cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Kết hợp với tấm nhôm, nhựa chịu nhiệt cao, sản phẩm đạt khả năng cách nhiệt vượt trội ở cả dạng cuộn và tấm.
Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa giống lớp tôn mặt ngoài, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau theo hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm trở nên chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel Glasswool
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR và EPS đang được rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Điểm đáng chú ý của tấm panel này là khả năng cách nhiệt đặc biệt của chúng. Với lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu, tấm panel này đạt tiêu chuẩn Châu Âu về cách nhiệt.
Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và lõi xốp là lõi giữ nhiệt, tấm panel này được ứng dụng cho các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và cả kho có nhiệt độ dương. Đây cũng là lựa chọn ưu tiên cho các kho lạnh bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc.
Việc sử dụng tấm panel kho lạnh PU/PIR và EPS không chỉ giúp bảo quản sản phẩm tốt mà còn tiết kiệm năng lượng. Với khả năng cách nhiệt ấn tượng, tấm panel này giúp giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm các thay đổi nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng làm lạnh.
Đối với các công trình như kho mát và hầm trữ đông, sự cách nhiệt hiệu quả của tấm panel PU/PIR và EPS là yếu tố quan trọng để bảo quản chất lượng và tính tươi ngon của sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Tóm lại, tấm panel kho lạnh PU/PIR và EPS là lựa chọn tốt cho các công trình kho lạnh hiện đại, đảm bảo cách nhiệt tối ưu và tiết kiệm năng lượng.
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một loại Panel tường được xem là cao cấp và bền bỉ hơn so với các dạng tấm Panel khác. Nó gồm có 3 lớp chính là lớp tôn, lớp rockwool và lớp tôn.
Lớp tôn ngoài cùng là lớp mà mọi người có thể nhìn thấy rõ nhất. Đây là lớp chịu đựng những tác động xấu từ môi trường bên ngoài, nên việc chọn chất lượng tôn cho lớp này rất quan trọng. Ngoài ra, chúng tôi khuyến khích mọi người lựa chọn các loại tôn sản xuất trong nước như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á.
Về độ dày của lớp tôn ngoài cùng, chúng tôi đề xuất là chọn loại có độ dày từ 0.55mm. Độ dày này không chỉ đảm bảo độ bền cao cho tấm Panel mà còn có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt, cùng với đó là màu sắc phong phú để tạo nên vẻ esthetic cho công trình.
Lớp rockwool, nằm ở giữa tấm Panel, là vật liệu bảo ôn với độ đàn hồi cao, độ bền bỉ và khả năng chống cháy xuất sắc. Nhờ có lớp này mà tấm Panel được cách nhiệt và chống cháy hiệu quả.
Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan nên rất an toàn khi sử dụng, không chứa chất gây hại và mọi người không cần lo lắng về việc tạo ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mọi người cần chọn loại tấm Panel với độ dày và trọng lượng rockwool phù hợp với yêu cầu của công trình.
Lớp tôn bên trong là lớp mà mọi người nhìn thấy khi nhìn từ bên trong công trình. Nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ lò sấy. Để đảm bảo tính đồng bộ cho panel cách nhiệt, mọi người nên chọn cùng hãng tôn như lớp tôn bên ngoài. Tuy nhiên, độ dày tôn nên được chọn là từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm.
Tóm lại, panel lò sấy là một sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy trong việc cách nhiệt và bảo vệ công trình khỏi lực, nhiệt và cháy. Với cấu tạo gồm 3 lớp tôn – rockwool – tôn, nó là lựa chọn lý tưởng để đảm bảo an toàn và hiệu quả công trình.
Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy
Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
Tấm Panel tường là vật liệu xây dựng đa năng và được người tiêu dùng ưa chuộng với những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường.
Ứng dụng đầu tiên của tấm Panel tường đó là trong việc xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng để xây dựng công trình kiến trúc. Bên cạnh đó, khả năng chịu lực tốt của tấm Panel giúp giảm thiểu thời gian thi công và chi phí.
Tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo ra những không gian sạch sẽ trong một số ngành công nghiệp như sản xuất thiết bị điện tử hay ngành dược phẩm. Sản phẩm này có khả năng ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và các mảnh vụn nhỏ khác, giữ cho không gian bên trong luôn sạch sẽ và an toàn.
Ngoài ra, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo thành các trần và sàn giả trong các công trình xây dựng khác nhau. Với khả năng chống nước và chịu lực tốt, tấm Panel giúp tạo ra không gian hoàn hảo và bền vững.
Một ứng dụng khác của tấm Panel tường là tạo ra vách ngăn trong các công trình xây dựng như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học hay phòng tập gym. Sản phẩm này có khả năng chịu va đập mạnh và có thể cắt theo kích thước tùy chỉnh, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của công trình.
Tóm lại, tấm Panel tường có rất nhiều ứng dụng hữu ích trong việc xây dựng các công trình kiến trúc và nhà cửa. Khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của sản phẩm giúp tạo ra không gian sạch sẽ và an toàn. Đồng thời, tấm Panel còn có khả năng chịu lực tốt và có thể tạo ra các không gian hoàn hảo và bền vững.
Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (08/12/2024) tại An Giang
Tấm panel tường là một vật liệu xây dựng ngày càng phổ biến trong việc trang trí và xây dựng công trình. Hiện nay, Cty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp tấm panel tường tại An Giang. Để cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về báo giá tấm panel tường, chúng tôi xin giới thiệu một số yếu tố ảnh hưởng đến giá sản phẩm.
Yếu tố đầu tiên là chất liệu của tấm panel. Có nhiều chất liệu khác nhau như nhôm, nhựa, thép không gỉ, composite,.. giúp lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng và mức độ yêu cầu về độ bền và mỹ quan.
Loại tấm panel và thiết kế cũng có ảnh hưởng lớn đến giá sản phẩm. Có nhiều loại tấm panel như tấm panel đơn, tấm panel đôi, tấm panel mặt trời, tấm panel cách nhiệt,… cùng với nhiều thiết kế khác nhau như vuông, chữ nhật, hình khối,… mang lại sự đa dạng và linh hoạt cho khách hàng.
Bên cạnh đó, kích thước, độ dày và màu sắc cũng là yếu tố quyết định đến giá thành của tấm panel tường.
Cty Triệu Hổ cam kết cung cấp tấm panel tường chất lượng cao, giá cả hợp lý và phục vụ tận tâm tới khách hàng tại An Giang.
Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 08/12/2024 Mới Nhất tại An Giang – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại An Giang
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.