Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Tường (14/10/2024) tại Bình Thuận Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel tường là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel tường tại Bình Thuận
- 4 Các biên dạng của tấm Panel tường
- 5 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
- 6 Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Bình Thuận
- 7 TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
- 8 Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
- 9 Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (14/10/2024) tại Bình Thuận
- 10 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Bình Thuận
- 11 Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Báo Giá Tấm Panel Tường (14/10/2024) tại Bình Thuận Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel tường là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, sản phẩm này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình khác nhau. Tuy nhiên, việc tìm kiếm đơn vị cung cấp panel tường chất lượng và đúng giá trên thị trường hiện nay không phải là chuyện dễ dàng.
Triệu Hổ là một đơn vị uy tín, chuyên cung cấp các loại panel tường chất lượng cao và đảm bảo giá cả hợp lý. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực này, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp bảng báo giá chi tiết, giúp khách hàng thuận tiện trong việc lựa chọn và đưa ra quyết định mua hàng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp panel tường uy tín, chất lượng và đúng giá, hãy đến với Triệu Hổ. Với chúng tôi, bạn sẽ không chỉ được hài lòng về chất lượng sản phẩm mà còn nhận được sự tư vấn tận tâm và hỗ trợ sau bán hàng chu đáo. Hãy khám phá thêm về sản phẩm và bảng báo giá chi tiết của chúng tôi thông qua bài chia sẻ dưới đây.
Tấm Panel tường là gì?
Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến để tạo nên những bức tường trong các công trình xây dựng, bao gồm khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng khác.
Cấu trúc của tấm Panel tường được xây dựng dựa trên các loại vật liệu như tôn, inox và lõi cách nhiệt. Thông thường, tấm Panel này sẽ có ba lớp khác nhau, bao gồm lớp lõi được làm từ xốp EPS hoặc PU, Rockwool, Glasswool và hai lớp bên ngoài được làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox. Các lớp này được kết nối với nhau bằng một loại keo dính đặc biệt.
Chức năng chính của tấm Panel tường là cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Điều này có nghĩa là tấm Panel tường có khả năng ngăn cách âm tốt, giữ nhiệt độ ổn định và ngăn cháy lan trong trường hợp có sự cố xảy ra.
Việc sử dụng tấm Panel tường mang lại nhiều lợi ích cho người dùng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel tường giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí sử dụng điều hòa không khí trong công trình. Ngoài ra, nhờ tính linh hoạt trong thiết kế, tấm Panel tường cũng dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, giảm thiểu thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.
Tóm lại, tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng đa năng và hiệu quả giúp tạo nên những bức tường chất lượng trong các công trình xây dựng.
Cấu tạo của Tấm panel tường tại Bình Thuận
Tấm panel tường là một sản phẩm được cấu tạo từ 3 lớp vật liệu khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy của người dùng. Hai lớp bên ngoài của tấm panel tường làm từ tôn mạ màu, nhờ đã qua quá trình xử lý oxy hoá, giúp chống ăn mòn hiệu quả. Với độ dày từ 0.35 – 0.50mm, lớp tôn cứng cáp và chống chịu tốt các tác động thời tiết. Các loại tôn uy tín như Tôn Phương Nam, tôn Đông Á, và tôn Hoa Sen được khuyến nghị để lựa chọn. Lớp lõi của tấm panel tường được làm từ vật liệu bảo ôn xốp EPS, xốp PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Lớp mặt trong của tấm panel tường cũng là tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá và được bao phủ bằng một lớp sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn bức xạ nhiệt của mặt trời. Bề mặt tôn còn được thiết kế dạng phẳng hoặc cán gân nhẹ nhằm bảo đảm an toàn cho người dùng và dễ vệ sinh. Sản phẩm được liên kết chặt chẽ bằng keo chuyên dụng tạo thành một sản phẩm cứng cáp và chắc chắn. Tấm panel tường là lựa chọn hoàn hảo để sử dụng trong việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, nhà kho, văn phòng, và các trung tâm thương mại. So với việc sử dụng các vật liệu xây dựng truyền thống, tấm panel tường mang lại sự tiện lợi và hiệu quả về kinh tế.
Các biên dạng của tấm Panel tường
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
Hiện nay, tấm Panel tường đang trở thành một vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ vào rất nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Dưới đây là sáu ưu điểm mà tấm Panel tường mang lại:
Ưu điểm đầu tiên của tấm Panel tường đó là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel tường có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn rất nhiều so với vật liệu truyền thống. Điều này giúp bạn tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình, đồng thời đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Ưu điểm tiếp theo đó là tấm Panel tường có trọng lượng nhẹ, giúp việc di chuyển, lắp đặt và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với những vật liệu khác. Việc lắp đặt tấm Panel tường không chỉ nhanh chóng mà còn giảm chi phí nền móng và công sức đáng kể. Điều này giúp tấm Panel tường trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho những người yêu thiết kế và công việc thi công.
Ưu điểm thứ ba của tấm Panel tường là nó đảm bảo an toàn cho môi trường sống. Với cấu tạo chủ yếu bằng nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường không gây hại cho người dùng và không gây ô nhiễm môi trường. Bề mặt tấm Panel tường được phủ một lớp tôn chống côn trùng, chống nấm và chống thấm nước hiệu quả. Đây là lợi ích lớn nhất cho việc xây dựng kho lạnh đồ thực phẩm hoặc các công trình quán ăn.
Ưu điểm thứ tư của tấm Panel tường là tính thẩm mỹ cao. Tấm Panel tường được thiết kế với nhiều phong cách khác nhau, bao gồm giả vân gỗ, màu sắc trắng sữa, cán gân, và vô số màu sắc khác. Điều này giúp tấm Panel tường phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm Panel tường không bám bụi, không thấm nước, dễ dàng vệ sinh và giữ gìn sạch sẽ.
Ưu điểm thứ năm của tấm Panel tường là độ bền cao. Tấm Panel tường có khả năng chịu lực ấn tượng và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Với cấu trúc bền vững, mọi người không cần phải sử dụng khung xương trợ lực, nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt tấm Panel tường được phủ lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.
Ưu điểm cuối cùng mà tấm Panel tường mang lại đó là dễ dàng vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường an toàn cho sức khỏe con người. Bề mặt nhẵn của nó giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra dễ dàng và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn có độ dày vừa phải, bạn có thể làm sạch tấm Panel tường trong thời gian ngắn.
Tóm lại, tấm Panel tường có rất nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Với khả năng cách âm, cách nhiệt, độ bền cao, tính thẩm mỹ và dễ dàng thi công và vệ sinh, tấm Panel tường đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người trong việc xây dựng các công trình.
Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Bình Thuận
Trong quá trình thi công tấm Panel tường, việc xác định vị trí cần thi công là rất quan trọng. Bước đầu tiên là đo đạc và đánh dấu đúng chính xác vị trí cần thực hiện. Sau đó, bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bao gồm các thanh đứng, thanh ngang và lắp đặt chắc chắn bằng các vít. Việc này giúp đảm bảo tính vững chắc và an toàn cho tấm Panel.
Cần lưu ý rằng, việc gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel cũng rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Chúng ta không nên bỏ qua bước này.
Sau khi đã hoàn thành gia công khung, tiếp theo là lắp đặt tấm Panel vào khung. Để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất, các vị trí góc nên được lắp đặt bằng những thanh bao. Điều này giúp đảm bảo tính kín khít và bảo vệ tốt cho tấm Panel.
Cuối cùng, để hoàn thiện quá trình thi công, cần đảm bảo rằng các tấm Panel sau khi được gắn phải khít khao và không có khoảng trống. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của công trình sau này.
Qua những hướng dẫn trên, hy vọng mọi người có thể thi công tấm Panel tường một cách nhanh chóng, dễ dàng và đạt được kết quả tốt nhất.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại tấm Panel tường được ưa chuộng với đặc tính và cấu tạo đa dạng, giúp khách hàng lựa chọn linh hoạt theo nhu cầu sử dụng cũng như phong cách thiết kế. Dưới đây là những sản phẩm được đa số khách hàng yêu thích và lựa chọn sử dụng. Đứng đầu danh sách là tấm Panel tường nhôm, với tính năng chống cháy, chống nước, độ bền cao và đa dạng màu sắc. Tiếp theo là tấm Panel tường composite nhôm nhựa, với độ cứng cao, chịu được ánh nắng mặt trời và không bị biến dạng sau thời gian sử dụng. Tấm Panel tường PVC, với khả năng chống ẩm mốc, chống cháy và đa dạng mẫu mã cũng được khách hàng ưa chuộng. Ngoài ra còn có các loại tấm Panel tường kính và Panel tường gỗ, đều có tính năng cách âm cách nhiệt tốt và mang đến vẻ đẹp hiện đại cho không gian sống của bạn.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Điều này là do cấu tạo của panel EPS có ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, giúp tránh hiện tượng ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng độ dẫn nước khi trời mưa.
Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, bao gồm Polystyrene và chất tạo khí như Bentan hoặc Carbon Dioxide. Vật liệu này được sản xuất dưới dạng hạt có khả năng giãn nở.
Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Điều này để tránh gây tổn thương và giữ cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người mịn màng và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp lại với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và dễ dàng lắp đặt cũng như di chuyển sản phẩm. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem chi tiết: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Viết bài viết ngắn về cấu tạo Panel cách nhiệt PU/PIR ưu việt
Panel PU/PIR được biết đến là một loại vật liệu cách nhiệt đáng tin cậy, đặc biệt là trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch… Panel này có cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của Panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước nhanh hơn.
Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo thành từ một loại nhựa dạng bọt xốp gọi là Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Hai loại nhựa này sẽ phản ứng hóa học với nhau để tạo ra vật liệu Foam (xốp), trong đó PIR có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn PU, vì vậy PIR dần trở nên phổ biến hơn trong lĩnh vực xây dựng.
Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu như ở lớp mặt ngoài để đảm bảo không gây xước hại cho con người hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp của Panel lại với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR khoảng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài cung cấp độ chắc chắn, ngăn chặn móp méo và xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel cách nhiệt PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng rockwool là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Cấu tạo của panel này gồm ba lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã qua quá trình chống oxy hóa. Lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước mưa tốt.
Lớp lõi bông khoáng sử dụng những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60 – 150kg/m3, được xếp đan xen nhau và chặt chẽ kết nối với nhau. Các tấm bông khoáng này được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt với bề mặt kim loại.
Lớp mặt trong của panel cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Lớp này được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra vết xước ngoài da hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp lại với nhau và định hình panel với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool dao động từ 60 – 150KG/m3. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị biến dạng khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Bong thuy tinh glasswool panels are a type of material that has many outstanding advantages, especially in terms of thermal insulation and fire resistance. These superior characteristics are due to the construction of glasswool panels, which consist of three main layers: two outer layers and a special glasswool core in the middle.
The outer layer: Made from aluminum-zinc alloy or color-coated iron. This outer layer has been treated with an anti-oxidation process, ensuring that it is not corroded over time and can withstand various weather conditions. The thickness of this outer layer ranges from 0.3 to 0.7mm and has ribs running horizontally on the panel to improve water drainage during rainy days.
The glasswool core: It is made up of glasswool panels with densities ranging from 48kg/m3 to 64kg/m3, which are intertwined and interlocked with each other. The glasswool fibers run perpendicular to the upper and lower surfaces of the panel, tightly connected and tightly inserted into the entire panel both vertically and horizontally. The connections between glasswool panels and between glasswool panel and the metal panels above and below are bonded together with high-strength foam adhesive. By using modern production technology, the bond between the glasswool core and the inner metal surfaces is extremely strong. This gives the glasswool panel a high rigidity. Glasswool is a material made from synthetic glass fibers, extracted from rock, slag, and clay. The main components of the product contain Aluminum, Calcium Siliccate, Metal Oxide… and do not contain asbestos. It has high thermal insulation, sound-proofing, and electrical insulation properties. It is non-flammable, soft, and has good elasticity. The basic utility of the product combined with high-temperature resistant aluminum panels or high-temperature resistant plastic panels creates a superior insulation product in both roll and panel forms.
The inner layer: it is also a type of oxidized coated iron sheet, similar to the outer layer. It can be used with color-coated iron or stainless steel. It has an average thickness of 0.3 to 0.7mm. The outer electrostatic spray paint helps to prevent moisture and rust. In particular, the surface of the inner metal layer is additionally coated with a layer of polyester to enhance fire resistance, dust resistance, humidity resistance, and to prevent harmful bacteria.
From these three layers, manufacturers use special bonding materials to connect them together in a certain size and shape. The standard weight of the glasswool panel ranges from 48kg/m3 to 64kg/m3. Furthermore, with the two metal layers on the outside, the product has a sturdy shape and is not easily deformed or damaged by external forces.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel Glasswool
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Tấm Panel kho lạnh là một vật liệu cách nhiệt rất ấn tượng và đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Nó được làm từ hai bộ phận chính, đó là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.
Loại Panel này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Cấu trúc vỏ bên ngoài của Panel được làm từ tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, trong khi lõi xốp giữ nhiệt. Điều này làm cho nó phù hợp cho các kho lạnh với nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, Panel kho lạnh này được ưu tiên cho việc bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc.
Với chất lượng và hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời, Panel kho lạnh PU/PIR và EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình. Chúng không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng và đáng tin cậy trong việc bảo quản hàng hóa nhạy cảm.
Overall, Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một giải pháp lý tưởng cho công trình cần đảm bảo sự cách nhiệt hiệu quả và bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thích hợp. Với tính năng và ưu điểm của mình, chúng đã được chứng minh là một lựa chọn thông minh cho các công trình kho lạnh và các ngành công nghiệp liên quan.
Panel Lò sấy
Lối tổ chức chính xác của Panel Lò sấy giúp nó trở thành một giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và bảo vệ an toàn môi trường. Với cấu trúc 3 lớp chất liệu, nó đảm bảo khả năng chịu đựng và đáng tin cậy trong khi kết hợp hiệu quả giữa tinh thần thiết kế và tính chất kỹ thuật.
Lớp tôn bên trong của Panel Lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ bên trong lò. Vì vậy, chọn loại tôn có chất lượng hàng đầu là điều quan trọng để đảm bảo sự đồng bộ và an toàn của panel cách nhiệt này. Như đã đề cập trước đó, các hãng tôn như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á được coi là lựa chọn tốt nhất với mức độ đồng bộ cao trong việc bảo vệ panel cách nhiệt.
Với lớp tôn bên ngoài của Panel Lò sấy, nó phải chịu những tác động khắc nghiệt từ môi trường xung quanh. Vì vậy, chất lượng của tôn phần ngoại vi là một yếu tố quan trọng và nên được đặt lên hàng đầu. Một loại tôn có độ dày từ 0.55mm là lựa chọn tốt nhất, vì nó không chỉ đảm bảo độ bền và tính chịu lực, mà còn có khả năng chịu nhiệt tốt và đa dạng về màu sắc.
Lớp Rockwool là yếu tố quyết định độ cách nhiệt và khả năng chống cháy của Panel Lò sấy. Với cấu trúc bằng đá vôi và đá bazan, lớp này không chỉ bảo vệ panel khỏi nhiệt độ mà còn đảm bảo an toàn và không gây ra khí độc khi nhiệt độ gia tăng. Độ dày và trọng lượng của Rockwool có thể được điều chỉnh dựa trên yêu cầu cụ thể.
Tổng hợp lại, Panel Lò sấy là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tin cậy cho việc bảo vệ công trình và môi trường. Với cấu tạo 3 lớp chất liệu, nó cung cấp độ bền, cách nhiệt và khả năng chống cháy tối ưu. Việc chọn loại tôn phù hợp và độ dày Rockwool đúng sẽ đảm bảo hiệu quả và an toàn của Panel Lò sấy. Chọn Panel Lò sấy đáng tin cậy cho công trình của bạn và hưởng lợi từ sự bảo vệ và tiết kiệm năng lượng mà nó mang lại.
Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy
Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng phổ biến, được nhiều người tiêu dùng yêu thích. Với những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại, tấm Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình kiến trúc và nhà cửa.
Một trong những ứng dụng phổ biến của tấm Panel tường là trong xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng, tấm Panel giúp không gian trở nên thoáng mát, an toàn và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng chịu lực tốt của sản phẩm này cũng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo nên những không gian sạch sẽ cho các ngành nghề công nghiệp. Với khả năng ngăn chặn bụi mịn, vi khuẩn và mảnh vụn nhỏ, sản phẩm này đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh cao trong các ngành sản xuất thiết bị điện tử và dược phẩm.
Ngoài ra, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo nên trần và sàn giả trong nhiều công trình xây dựng khác nhau. Những tấm này có khả năng chống nước, chịu lực tốt và tạo nên không gian hoàn hảo và sang trọng.
Cuối cùng, tấm Panel tường còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các vách ngăn trong các công trình xây dựng như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học và phòng tập gym. Với khả năng chịu va đập mạnh và khả năng cắt theo kích thước tùy chỉnh, sản phẩm này đáp ứng được đầy đủ yêu cầu của công trình thực hiện.
Với những ứng dụng đa dạng và ưu điểm nổi bật, tấm Panel tường đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng và trang trí các công trình, đáp ứng tối đa các yêu cầu về chất lượng, an toàn và thẩm mỹ.
Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (14/10/2024) tại Bình Thuận
Cty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp tấm Panel tường tại Bình Thuận. Với sự thay đổi rõ rệt của giá thành trong thị trường hiện nay, báo giá tấm Panel tường do Cty Triệu Hổ cung cấp có thể dao động từ vài trăm đến vài triệu đồng. Mức giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Đơn vị của chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm tấm Panel tường chất lượng cao, bền đẹp và đa dạng về mẫu mã. Quý khách hàng có thể yên tâm khi lựa chọn sử dụng tấm Panel tường của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi cũng luôn đảm bảo giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết về tấm Panel tường.
Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 14/10/2024 Mới Nhất tại Bình Thuận – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Bình Thuận
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.