0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (08/12/2024) tại Cao Bằng

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Tường (08/12/2024) tại Cao Bằng Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm Panel tường sản xuất trên dây chuyền hiện đại đã nâng cao chất lượng và tiện ích cho nhiều công trình xây dựng. Với ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, sản phẩm này đã trở thành điểm đặc biệt mà khách hàng đang săn đón. Tuy nhiên, việc tìm kiếm đơn vị cung cấp tấm Panel tường chất lượng và đáng tin cậy không phải là dễ dàng. Triệu Hổ sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm cùng bảng báo giá chi tiết qua bài chia sẻ dưới đây.

Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp uy tín và tin cậy hàng đầu trong lĩnh vực tấm Panel tường. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng và đúng giá trị cho khách hàng. Dựa trên dây chuyền sản xuất hiện đại, chúng tôi đảm bảo tất cả các sản phẩm của mình đều đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Chúng tôi cũng cam kết cung cấp một bảng báo giá chi tiết, minh bạch và công bằng để khách hàng có thể tiện lợi kiểm tra và so sánh.

Với kinh nghiệm và sự tận tâm của đội ngũ nhân viên, Triệu Hổ đảm bảo sẽ mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về sản phẩm và dịch vụ. Vì vậy, hãy liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin và nhận được sự hỗ trợ tư vấn tốt nhất.

Tấm Panel tường là gì?

Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng công trình như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng khác. Chúng được xây dựng từ các loại vật liệu như tôn, inox và lõi cách nhiệt. Tấm Panel này thường bao gồm 3 lớp khác nhau: lớp lõi được sản xuất từ xốp EPS hoặc PU, Rockwool, Glasswool và 2 lớp ngoài được làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng được liên kết với nhau bằng một loại keo dính đặc biệt.

Về chức năng, tấm Panel tường không chỉ giúp cách âm, cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Nhờ vào lớp lõi cách nhiệt, tấm Panel giúp giữ nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong công trình, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và làm giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, với tính chất chống cháy của tấm Panel, chúng giúp ngăn chặn việc lửa lan rộng và tối ưu hóa sự an toàn cho công trình.

Tổng kết lại, tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng chất lượng cao, đảm bảo tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Chúng có khả năng tạo ra không gian thoải mái, an toàn và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.

Cấu tạo của Tấm panel tường tại Cao Bằng

Tấm panel tường có cấu tạo gồm 3 lớp để đảm bảo tính cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Hai lớp bên ngoài được làm từ tôn mạ màu đã qua quá trình xử lý oxy hoá giúp chống ăn mòn hiệu quả. Lớp tôn có độ dày từ 0.35 – 0.50mm, có tính năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết và bảo vệ tốt cho tấm panel trong môi trường thời tiết khắc nghiệt. Có các loại tôn uy tín chất lượng như tôn Phương Nam, tôn Đông Á, tôn Hoa Sen mà khách hàng có thể lựa chọn. Màu sắc của tôn cũng có thể tuỳ thích chọn lựa theo bảng màu của hãng tôn.

Lớp lõi của tấm panel tường được làm từ các vật liệu xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool và bông thủy tinh Glasswool. Đây là những vật liệu bảo ôn, giúp cách âm và cách nhiệt cho tấm panel.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá giống như lớp tôn bên ngoài. Bề mặt tôn còn được bao phủ bởi một lớp sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn bức xạ nhiệt của mặt trời. Được thiết kế dạng phẳng hoặc cán gân nhẹ để đảm bảo an toàn và dễ vệ sinh cho người dùng và nhân công trong quá trình lắp đặt.

Ba lớp sản phẩm này được liên kết chặt chẽ bằng keo chuyên dụng để tạo thành một sản phẩm cứng cáp và chắc chắn. Tấm panel tường được áp dụng rộng rãi trong công trình xây dựng và mang lại nhiều lợi ích về tính năng và độ bền cho người sử dụng.

Các biên dạng của tấm Panel tường

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel tường vách ngoài khổ 1000mm

6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường

Tấm Panel tường hiện nay đã trở thành vật liệu xây dựng được khách hàng lựa chọn nhiều hơn nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Một trong những ưu điểm chính của tấm panel tường là khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm panel tường có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn so với các vật liệu xây dựng truyền thống. Điều này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Ưu điểm tiếp theo của tấm panel tường là trọng lượng nhẹ, giúp thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc di chuyển, lắp ráp và thi công tấm panel tường trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn so với các vật liệu khác. Điều này giúp giảm chi phí nền móng và công sức thi công.

Tấm panel tường cũng đảm bảo an toàn với môi trường bởi tính tự nhiên và thân thiện với môi trường của nguyên liệu chế tạo. Bề mặt tấm panel tường được phủ một lớp tôn chống côn trùng, chống nấm và chống thấm nước hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng và là một ưu điểm vượt trội của tấm panel tường.

Độ thẩm mỹ của tấm panel tường cũng là một ưu điểm nổi bật. Với nhiều phong cách thiết kế khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân, tấm panel tường có thể thích hợp với nhiều công trình và phong cách khác nhau. Đồng thời, tấm panel tường cũng dễ vệ sinh sạch sẽ nhờ độ bền màu và bề mặt không bám bụi, không thấm nước.

Độ bền cao là một ưu điểm quan trọng của tấm panel tường. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm panel tường có thể chịu đựng được mọi thời tiết khắc nghiệt mà không cần lo lắng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí thi công và đảm bảo an toàn tối ưu cho người sử dụng. Bề mặt tấm panel cũng được phủ một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, giúp độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm panel tường dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với những vật liệu thân thiện với môi trường và bề mặt nhẵn, việc làm sạch và vệ sinh tấm panel tường trở nên đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn có độ dày vừa phải là có thể làm sạch tấm panel tường trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt, trọng lượng nhẹ, an toàn với môi trường, thẩm mỹ cao, độ bền cao và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm panel tường đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng trong việc thi công các công trình xây dựng.

Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Cao Bằng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn cách thi công tấm Panel tường một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đầu tiên, hãy xác định đúng vị trí cần thi công bằng cách đo đạc và đánh dấu vị trí đó. Tiếp theo, ta sẽ bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bao gồm các thanh đứng, thanh ngang và lắp đặt vít chắc chắn. Sau đó, hãy gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Tiếp theo, ta lắp đặt tấm Panel vào khung, sử dụng các thanh bao để bảo vệ và giữ cho tấm Panel kín khít. Cuối cùng, chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả các tấm Panel đã được gắn kín khít, vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này.

Qua bài viết này, tôi hy vọng các bạn đã có thể hiểu cách thi công tấm Panel tường một cách nhanh chóng và dễ dàng. Việc lắp đặt tấm Panel đúng cách không chỉ giúp nâng cao chất lượng và độ bền của tấm Panel, mà còn mang lại sự an toàn và thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay

Trên thị trường Việt Nam hiện nay, có một số tấm Panel tường được ưu tiên sử dụng ngày càng nhiều do chất lượng vượt trội và sự đa dạng về các tính năng và mức giá. Trong số đó, tấm Panel tường nhôm composite với khả năng chống ăn mòn cao và độ bền lâu dài là một lựa chọn phổ biến. Tiếp theo, tấm Panel tường nhựa PVC với tính năng chống thấm nước và cách âm tốt được ưa chuộng. Ngoài ra, tấm Panel tường thép kẽm-lạnh chống oxi hóa và tấm Panel tường vân gỗ nhân tạo mang đến vẻ đẹp tự nhiên cũng được người tiêu dùng tin dùng. Cuối cùng, tấm Panel tường bê tông cốt sợi được đánh giá cao về tính năng chống cháy và cách nhiệt. Bằng việc chọn sản phẩm phù hợp, người dùng có thể tận hưởng không gian sống hoàn hảo và an toàn.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt trong việc thi công các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của Panel EPS gồm 3 lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp EPS và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài của Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, qua quá trình chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.2 – 0.7mm, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động, đáp ứng các điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ hạt EPS chứa chất khí Bentan. Với thành phần tổng hợp chủ yếu là Polystyrene và chất tạo khí, lớp lõi EPS đảm bảo tính cách nhiệt cho panel.

Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp lớp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo sự thoải mái khi tiếp xúc với con người và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Vật liệu kết dính đặc biệt được sử dụng để kết nối 3 lớp với nhau, với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và dễ dàng lắp đặt. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động. Overall, các ưu điểm vượt trội của Panel EPS là nhờ cấu tạo thông minh và các vật liệu chất lượng.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem chi tiết: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Cấu tạo của panel cách nhiệt PU/PIR gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). PU foam được tạo từ hai loại chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. PIR cũng có cấu trúc tương tự như PU foam nhưng có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn, mang lại ưu điểm về bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy.

Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Lớp mặt trong này có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây tổn thương khi sử dụng và thuận tiện khi kết dính với các chất liệu khác.

Ba lớp trên được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt, tạo thành panel cách nhiệt PU/PIR với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trọng lượng này nhẹ và dễ lắp đặt. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel cách nhiệt PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel Rockwool là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Cấu tạo của tấm Panel Rockwool gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp mặt ngoài của tấm Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa để đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm Panel giúp thoát nước mưa hiệu quả.

Lõi bông khoáng của tấm Panel Rockwool được làm từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm Panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Sự kết nối này được đảm bảo thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt với bề mặt kim loại bên trong, tạo ra tấm Panel Rockwool có độ cứng rất cao.

Lớp mặt trong của tấm Panel Rockwool cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như vậy. Điều này đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người mịn màng và không gây ra vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc kết dính với các vật liệu khác.

Nhờ cấu tạo này, tấm Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt cao, chống cháy tốt và có độ bền cao. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel giao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, và sự kết hợp của hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm giữ được hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu có rất nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Điều này được đạt được nhờ cấu tạo gồm 3 lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi bông thủy tinh glasswool và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này cũng chịu được các lực tác động và có thể đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, lớp mặt ngoài có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp việc thoát nước tốt hơn khi gặp mưa.

Lõi bông thủy tinh là một khối gồm nhiều tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông thủy tinh glasswool cũng được liên kết với nhau và liên kết với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, cấu trúc liên kết này đảm bảo độ bám dính rất tốt và tạo cho tấm panel độ cứng cao.

Bông thủy tinh glasswool được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp, không chứa Amiang và có tính cách nhiệt, cách âm, cách điện cao. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Khi kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt cao, nó tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội.

Lớp tôn mặt trong, giống như lớp tôn mặt ngoài, cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa và được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Lớp này có độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm. Bề mặt của lớp tôn mặt trong được phủ thêm một lớp Polyester để chống cháy, chống bụi và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Với cấu trúc gồm 3 lớp này, panel bông thủy tinh glasswool được kết dính lại bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng tiêu chuẩn từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi gặp lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel Glasswool

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt tối ưu cho các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt cực kỳ ấn tượng, panel này đáp ứng được tiêu chuẩn Châu Âu về cách nhiệt. Được cấu tạo từ 2 bộ phận chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu, panel kho lạnh mang lại hiệu quả cách nhiệt cao.

Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, panel kho lạnh đáp ứng yêu cầu an toàn và vệ sinh trong việc bảo quản thực phẩm. Lõi xốp là lõi giữ nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và hiệu quả của kho lạnh. Vì vậy, nó được ứng dụng rộng rãi cho cả kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh sử dụng để bảo quản vaccine, thực phẩm hoặc thuốc cần lựa chọn dòng sản phẩm PU/PIR để đảm bảo chất lượng và an toàn.

Sử dụng panel kho lạnh không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và an toàn vệ sinh, panel kho lạnh là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình bảo quản hàng hóa và thực phẩm.

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một dạng tấm Panel tường có cấu tạo cao hơn so với các loại khác. Nó được tạo thành từ 3 lớp vật liệu: lớp tôn bên ngoài, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong.

Lớp tôn bên ngoài của Panel lò sấy là lớp được nhìn thấy rõ nhất. Vì nó phải đối mặt với các tác động xấu từ môi trường bên ngoài, nên việc chọn một loại tôn chất lượng cao là điều cần thiết. Chúng tôi khuyến nghị sử dụng các loại tôn của Việt Nam đạt chuẩn như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á.

Đối với lớp tôn ngoài này, độ dày từ 0.55 mm là lý tưởng nhất. Nó có độ bền cao, chịu lực tốt, chịu nhiệt tốt và có nhiều màu sắc để lựa chọn.

Lớp Rockwool là lớp nằm ở giữa của Panel, đây là vật liệu bảo ôn với độ chống cháy tuyệt vời. Với cấu trúc là sợi từ đá vôi và đá bazan, nó rất an toàn khi sử dụng, không tỏa ra các hóa chất độc hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mọi người có thể chọn độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp dựa trên yêu cầu của công trình.

Lớp tôn bên trong là lớp tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ trong lò sấy. Cần chọn các hãng tôn tương tự với lớp tôn bên ngoài để đảm bảo tính đồng bộ cho sản phẩm Panel lò sấy. Độ dày tôn hợp lý nên rơi vào khoảng 0.7 – 0.75mm.

Panel lò sấy là sự kết hợp hoàn hảo giữa các lớp vật liệu để đảm bảo tính cách nhiệt, chống cháy và độ bền. Với sự chọn lựa kỹ càng từ các loại vật liệu uy tín, người dùng có thể tin tưởng vào hiệu quả của Panel lò sấy trong việc bảo vệ công trình.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về Panel lò sấy. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo và tác dụng của nó. Nếu có nhu cầu sử dụng Panel lò sấy cho công trình của bạn, hãy lựa chọn các loại vật liệu chất lượng cao và đáng tin cậy từ các nhà sản xuất uy tín.

Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy

Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình

Tấm Panel tường là một vật liệu được nhiều người ưa chuộng vì những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Đầu tiên, tấm Panel tường được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của nó. Đồng thời, tấm Panel còn có khả năng chịu lực tốt, giúp giảm thiểu thời gian thi công và chi phí xây dựng.

Ngoài ra, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo ra những không gian sạch sẽ, chẳng hạn như trong các ngành công nghiệp sản xuất thiết bị điện tử hay trong ngành dược phẩm. Sản phẩm này có khả năng ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và những mảnh vụn nhỏ khỏi không gian bên trong, tạo nên một môi trường làm việc an toàn và sạch sẽ.

Tấm Panel tường cũng được sử dụng để tạo ra trần và sàn giả cho nhiều công trình xây dựng khác nhau. Những tấm này có khả năng chống nước, chịu lực tốt và tạo nên không gian hoàn hảo cho người sử dụng.

Ngoài ra, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo ra các vách ngăn trong các công trình như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học, phòng tập gym. Sản phẩm này có khả năng chịu va đập mạnh và có thể được cắt theo kích thước tùy chỉnh đúng với yêu cầu của từng công trình.

Tóm lại, tấm Panel tường có rất nhiều ứng dụng hữu ích trong xây dựng công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chịu lực tốt, tấm Panel tường không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng, mà còn tạo ra những không gian sạch sẽ và an toàn cho người sử dụng.

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (08/12/2024) tại Cao Bằng

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp tấm Panel tường tại Cao Bằng. Chúng tôi cung cấp các loại tấm Panel tường chất lượng cao, với mức giá phù hợp và đa dạng tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm. Chúng tôi cam kết chỉ cung cấp các sản phẩm tấm Panel tường chất lượng, đảm bảo độ bền, sự đa dạng trong thiết kế và tính thẩm mỹ cao. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng những lựa chọn tốt nhất để đáp ứng nhu cầu và mong muốn riêng của từng cá nhân và doanh nghiệp. Cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng và chọn chúng tôi.

Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 08/12/2024 Mới Nhất tại Cao Bằng – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

Báo giá Panel EPS

Báo giá Panel PU

Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Báo giá Panel kho lạnh

Báo giá Panel lò sấy

Báo giá Phụ kiện Panel

 

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Cao Bằng

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.